
Chuyên đề ôn thi tốt nghiệp THPT, Cao đẳng và Đại học - Bài tập tích phân
lượt xem 110
download

Chuyên đề ôn thi tốt nghiệp THPT, Cao đẳng và Đại học - Bài tập tích phân dưới đây gồm 155 bài tập hay về tích phân. Tài liệu này góp phần hỗ trợ thêm tài liệu giúp các bạn ôn tập và chuẩn bị cho các kỳ thi tốt nghiệp THPT, Cao đẳng và Đại học quan trọng sắp đến.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Chuyên đề ôn thi tốt nghiệp THPT, Cao đẳng và Đại học - Bài tập tích phân
- Chuyên đề tích phân Ôn thi TN THPT và CĐ, ĐH Học 24H =========================================================================== BÀI TẬP TÍCH PHÂN 1 5x − 13 π ( ) 1. A = dx 2 0 2 x − 5x + 6 11. A = 2 1+ sin2 x sin2xdx 0 1 2. A = (2x + 1)e2xdx 4 dx 0 12. A = 1 x(1+ x) 1 dx 3. A = 0 2 x + 3x + 2 ln8 e2xdx 13. A = ln3 ex + 1 π cosx + sinxcosx 4. A= 2 dx 0 2 + sinx 7 dx 14. A = π 0 x+ 2+1 2 2 5. A= esin x .sin 2 xdx 3 5 0 15. A= x x2 + 1 dx 0 1 3 6. A= x (1− x2)3dx 7 x3 0 16. A= 0 dx 3 2 1+ x π 7. A= 2 esinx cosxdx 3 3 x5 0 17. A= 0 dx 3 π x +1 3 8. A= 2 sin xcosxdx 0 2 dx 18. A= 3 3 1 2 9. A= e− x xdx x 1+ x3 0 4 dx x 19. A= 4 e 7 10. A= 1 dx x x2 + 9 x ========================================================================== Trang 1
- Chuyên đề tích phân Ôn thi TN THPT và CĐ, ĐH Học 24H =========================================================================== π 4 xdx 20. A= 0 29. I = x.sin xdx 2x + 1 0 π π 2 I = (ecos x + 1).sin xdx ∫e 21. B= 1+ 2 sin x 30. . cos xdx 0 0 1 1 x 31. I= xe − x dx 22. C = ∫1+ 0 x dx 0 1 32. I = ( x + 1)e x dx 8 0 x 23. D = ∫ 1+ x dx e ∫ 3 33. A = x ln x.dx 1 ln 2 dx 24. E = ∫ e x + e −x π 2 0 ∫ 34. I = (2 x + 1). cos x.dx 0 π 2 cos x 3 3 25. F = ∫ sin 3 x dx 35. A= dx π 2 −5 x 2 + 2 x + 3 6 3 1 2x + 3 dx ∫e x x 36. A = 26. A = sin e dx 5 x + 3x − 8 2 2 0 2 1 x 2 − 4x + 7 27. I = ( x 2 + 1).e x dx 37. A = ∫ x + 1 dx 1 0 1 2 x 2 + 4x + 7 28. I = x x + 3dx 2 38. A=∫ 2 dx 1 0 x + 3x + 2 ========================================================================== Trang 2
- Chuyên đề tích phân Ôn thi TN THPT và CĐ, ĐH Học 24H =========================================================================== 1 π 2 x + 3x − 1 2 ∫ x 2 − x − 2 dx 2 39. A = 0 ∫ 48. A = sin 3 x.dx 0 1 x4 π ∫ x − 3 dx ∫ 49. A = sin x.dx 4 40. A = 0 0 π 1 x − 4x + 2x + 7 3 2 4 41. A = ∫ 0 x +1 dx 50. A = 1 sin 4 x .dx π 6 π ∫ 42. A = cos 3 x. cos 2 x.dx 0 π ∫ 51. A = cos x.dx 3 0 π ∫ sin x.sin 3x.dx π 43. A = ∫ 52. A = cos x.dx 5 0 π 2 π 6 π 44. A = ∫ sin 2 x. cos x.dx 0 ∫ 53. A = cos x.dx 4 0 π π 2 4 1 45. A = ∫ 0 sin 4 x. cos3 x.dx 54. A = ∫ cos4 x .dx 0 π π ∫ 46. I = sin x. cos x.dx 3 2 2 55. A = sin2 x 0 .dx 0 cos 2 x + 3 π ∫ π 47. A = sin x.dx 5 2 56. A = sin 2 x 0 .dx 0 3 − sin 2 x ========================================================================== Trang 3
- Chuyên đề tích phân Ôn thi TN THPT và CĐ, ĐH Học 24H =========================================================================== π ln 5 2x e 2 ∫ 57. A = e 2+sin x . sin 2 x.dx 2 67. A = ln 2 ∫e x +1 .dx 0 ln 4 1 58. A = ln 5 (e x + 3) e x dx 68. A = ∫3e + 3 .dx x ln ln 2 ex −1 ln 4 1 69. A = ∫3e x + 5 .dx 2 e 1 59. A = 4 .dx ln e x.ln x ln 4 (1 + e x ) 2 ln 5 (e x + 4 e2 x ) 70. A = ∫ 2 x .dx 60. A = ∫0 ex + 2 dx ln 3 e +1 ln 3 1 e ln x. 2 + ln x 2 71. A = ∫2e 2 x + 3 .dx 61. A = ∫ 1 x .dx ln π 1 72. A = ∫ x sin x.dx 62. I = ∫x . 1 − x .dx 5 2 π 2 0 π 1 2 ∫ 63. I = (1 − x ) x dx ∫ x cos 6 x.dx 5 8 9 73. A = 0 0 1 1 ∫ 64. I = ( x − 1) x dx ∫ 74. A = x.e .dx 6 4 5 2x 0 0 2 e x 65. A = ∫ .dx ∫ 75. A = ln x.dx 1 1+ x −1 1 ln 3 e e− x 66. A = ∫ − x 2e + 1 .dx 76. A = ∫ x ln x.dx 1 ln 2 ========================================================================== Trang 4
- Chuyên đề tích phân Ôn thi TN THPT và CĐ, ĐH Học 24H =========================================================================== e2 π 77. A = ∫ 2 x 2 ln 2 x.dx e ∫ 86. A = e cos2 x sin 2 x.dx 0 e π ∫ 78. A = − x ln x.dx sin x 3 87. A= .dx 1 π 4 cos x − 3 2 e ∫ 79. . A = x ln x.dx 2 π sin x 1 88. A=∫ .dx 0 2 − cos x π 2 π 80. A = ∫ x 2 cos x.dx 2 sin 2 x 0 89. A = ∫ cos 2 x + 3 .dx 0 π (e + 3) e x 2 x ∫ x sin 2 x.dx 81. A = 2 ln 5 90. A = dx 0 ln 3 ex −1 1 ∫ x.e .dx π 82. A = 2x ∫ 91. A = e cos x.dx x 0 0 π 2 π 83. A = e ∫ sin 2 x 2 cos 2 x.dx 0 ∫ 92. A = e x sin x.dx 0 π 2 1 84. A = e ∫ ∫ 93. A = ( x + 1)e .dx cos 2 x 2x sin 2 x.dx 0 0 π e ln x 2 94. A=∫ .dx ∫ 2 85. A = e sin x sin 2 x.dx x2 1 0 e ln x 95. A = ∫ .dx 1 ( x + 1) 2 ========================================================================== Trang 5
- Chuyên đề tích phân Ôn thi TN THPT và CĐ, ĐH Học 24H =========================================================================== 1 ln 3 1 e x − e−x 96. A = ∫ .dx 106. A = ∫ x dx; ln 2 1 − e−x 0 e + e−x 4 ln 3 2 .dx 97. A = ∫ x+5 +4 .dx 107. A= ∫ 0 e x + e−x ; −1 1 3 e −2 x 98. A = ∫ 1+ e −x .dx 108. A = ∫ x − 2 .dx; −3 0 π 4 109. B = ∫x − 3 x + 2 .dx 4 2 1 99. A = .dx -1 π sin 2 x. cot x 6 π 6 1 110. A = ∫ 1 + 4 sin x cos .dx; 100. A = ∫ (2 x x . − 1) 6 x dx 0 0 π 111. A = sin x − cos x dx; 4 e3 101. A= 1 dx ∫ 0 sin x + cos x 4 e x ln x π 2 π 112. B = ∫ sin x − sin xdx 3 2 3 cos x.dx 102. B = ∫ π 3 sin x ; 0 e 6 1 + ln x 113. A = ∫ dx; 2 x ( x + 1).dx 1 103. A = ∫ 2 ; 1 x + x ln x π 3 x.dx π 114. A = ∫ sin 2 x ; π 4 tgx .dx 104. A=∫ 2 ; 4 0 cos x π 2 105. A= ∫ e2 7x − 2 x − 5 .dx; ∫ 115. B = e − x . cos 3 x.dx 0 1 x ========================================================================== Trang 6
- Chuyên đề tích phân Ôn thi TN THPT và CĐ, ĐH Học 24H =========================================================================== ln 2 π ∫ x.e −x 116. A = 4 .dx; 126. I = ∫ tan 3 xdx 0 0 e π 117. B = ∫ ln 3 x.dx 4 127. I = ∫ tan 4 1 xdx 0 1 118. B = ∫ x. ln( x + 1).dx 2 π 4 0 128. I = ∫ tan 5 xdx e 0 119. A = ( x − x + 1) ln x.dx 2 1 π 4 π 129. I = cot xdx 2 π 120. B = ∫ x. sin x. cos xdx 6 0 2 2 x −1 π 130. I = ∫ dx x + 2 121. I = cos( π − 2 x) dx 2 −1 ∫ 4 0 π/ 2 π 131. A = sin x.e x .dx 2 0 122. I = sin 2 2xdx ∫ 1 0 e x (1 + x ) 1 132. I = ∫ 1 + xe x dx 0 ∫ e xdx 2 −4x 123. I = 0 π/ 2 ∫ (e + cos x ) cos x.dx sin x 133. I = π 0 4 124. I = tan xdx ln 2 1− ex 0 134. I = ∫ 0 1+ e x dx π 4 125. I = ∫ tan 2 xdx 0 ========================================================================== Trang 7
- Chuyên đề tích phân Ôn thi TN THPT và CĐ, ĐH Học 24H =========================================================================== π 1 147. I = ∫ x + 8 x + 16 dx 2 2 135. I = ∫ (e + x ) cos xdx sin x 0 0 1 1 4 148. B= ∫ (1 + x ) −1 2 2 dx (x = tant) 136. I = ∫ x 2 − 4 x + 3 dx 2 2 1 149. B=∫ dx (x = 2tant) (x ) 1 2 137. I = ∫ x − 4 dx 2 0 2 +4 −3 1 1 2 150. B=∫ dx 138. I = ∫ x + x − 2 dx x +3 2 2 0 0 1 2 2 1 139. I = ∫ 2 x − 7 x + 5 dx 151. B=∫ 2 dx (x = cost) 0 0 1− x 2 1 1 140. I = ∫ x 2 + x + 5 dx 0 152. B = ∫ 1 − x 2 dx 0 1 141. I = ∫ − 2 x + x − 1 dx 2 π 2 153. cos x B=∫ 0 dx 0 1 + cos x 2 I = ∫ x 2 + 4 dx 142. π 0 4 154. 1 B=∫ dx 1 0 1 + sin 2 x 143. I = ∫ − 2 x 2 − 5 dx −1 155. 2 144. I = ∫ x 2 − 2 x + 1 dx 0 4 π 145. I = ∫ − x + 6 x − 9 dx 2 2 B = ∫ e sin 2 0 x sin x cos 3 xdx . 1 0 146. I = ∫ x − 4 x + 4 dx 2 0 ========================================================================== Trang 8
- Chuyên đề tích phân Ôn thi TN THPT và CĐ, ĐH Học 24H =========================================================================== ========================================================================== Trang 9

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Chuyên đề ôn thi toán học - Số phức
12 p |
331 |
124
-
Chuyên đề Ôn thi tốt nghiệp THPT Quốc gia môn Toán năm 2021
148 p |
158 |
16
-
Chuyên đề ôn thi TN THPT Quốc gia: Kĩ năng đọc hiểu
39 p |
160 |
15
-
25 chuyên đề ngữ pháp Tiếng Anh ôn thi tốt nghiệp THPT
695 p |
36 |
11
-
Chuyên đề Số phức - Ôn thi tốt nghiệp THPT môn Toán
51 p |
72 |
10
-
Đề KSCL ôn thi tốt nghiệp THPT năm 2023 môn Toán - Trường THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ (Lần 1)
6 p |
15 |
7
-
Chuyên đề Nguyên hàm và Tích phân - Ôn thi tốt nghiệp THPT môn Toán
94 p |
57 |
7
-
Chuyên đề ôn thi tốt nghiệp - Đại học Dao động điều hòa: Dao động cơ
32 p |
108 |
6
-
Đề KSCL ôn thi tốt nghiệp THPT năm 2023 môn Toán - Trường THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa (Lần 1)
4 p |
13 |
6
-
Chuyên đề Phương pháp tọa độ trong không gian Oxyz - Ôn thi tốt nghiệp THPT môn Toán
69 p |
57 |
6
-
Đề KSCL ôn thi tốt nghiệp THPT năm 2023 môn Toán có đáp án - Trường THPT chuyên Vĩnh Phúc (Lần 1)
8 p |
15 |
5
-
Đề KSCL ôn thi tốt nghiệp THPT năm 2023 môn Toán có đáp án - Trường THPT chuyên KHTN, Hà Nội
22 p |
12 |
5
-
Đề KSCL ôn thi tốt nghiệp THPT năm 2022 môn Toán có đáp án - Trường THPT chuyên Lương Văn Tụy
28 p |
39 |
4
-
Đề KSCL ôn thi tốt nghiệp THPT năm 2022 môn Toán có đáp án - Trường THPT chuyên Lam Sơn
33 p |
47 |
4
-
Đề KSCL ôn thi tốt nghiệp THPT năm 2022 môn Toán có đáp án - Trường THPT chuyên Bắc Ninh (Lần 2)
33 p |
39 |
4
-
Đề ôn thi tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2023 - Trường THPT chuyên Tiền Giang
6 p |
29 |
4
-
Đề ôn thi tốt nghiệp Địa lí - THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
4 p |
80 |
3


Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn
