Bài tập toán cao cấp-Chương 1
lượt xem 24
download
Giáo trình tham khảo toán cao cấp
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Bài tập toán cao cấp-Chương 1
- Bài t p chương 1 2 1 −1 −2 1 0 . Tính 3A ± 2B ; A A; A A . Bài 1.1. Cho A = ,B = 0 1 −4 −3 2 2 Bài 1.2. Tìm x, y, z và w bi t r ng xy x 6 4 x+y 3 = + . −1 2 w zw z+w 3 Bài 1.3. Tính các tích 1 −3 2 256 a) 3 −4 1 1 2 5 ; 2 −5 3 132 6 50 23 −2 b) 4 1 5 3 7 ; 3 1 −1 2 4 Bài 1.4. Tính AB − BA n u 2 −3 1 2 a) A = ,B= ; 4 −1 −4 1 111 753 b) A = 0 1 1 , B = 0 7 5 . 001 007 Bài 1.5. Tính A A và AA v i 1 21 3 (a) A = ; 4 −1 5 −1 −1 −2 3 1 (b)A = 0 −1 −1 −2 ; 2 −1 3 −2 1
- 010 Bài 1.6. Cho A = 0 0 1 , tính A2 và A3 . 000 Bài 1.7. Tìm t t c các ma tr n c p 2 giao hoán v i 12 A= . 01 Bài 1.8. Tìm t t c các ma tr n c p 3 giao hoán v i 10 1 A = 0 1 −2 . 00 2 Bài 1.9. Hãy xác đ nh f (A) trong các trư ng h p sau: 2 −1 ; f (x) = 2x3 + 3x2 − 7x + 5. a) A = 3 −2 13 ; f (x) = 3x3 − 2x2 − x + 2. b) A = 24 011 c) A = 1 0 1 ; f (x) = 4x2 − 3x + 4. 110 1 −1 0 1 −1 ; f (x) = x2 + 4x − 5. d) A = 0 −1 0 1 Bài 1.10. Tính Ak , k ∈ N bi t r ng: 2 −1 1α a) A = ; b) A = ; 3 −2 01 2
- 111 αβ d) A = 1 1 1 ; c) A = ; 0α 111 111 110 e) A = 0 1 1 ; f) A = 0 1 1 . 001 001 Bài 1.11. * Cho A ∈ Mn (K ) có t t c các ph n t đ u b ng α (α ∈ K ). Hãy tính Ak , k ∈ N. Bài 1.12. Xác đ nh h ng c a các ma tr n sau: 357 113 a) 1 2 3 ; b) 2 1 4 ; 135 125 1 1 −3 123 4 c) −1 0 2 ; d) 2 4 6 8 ; −3 5 0 3 6 9 12 4322 1236 e) 0 2 1 1 ; f) 2 3 1 6 ; 0033 3126 1 −1 5 −1 3 −2 −1 1 1 −2 5 −2 1 3; h) 2 1 . g) 3 −1 8 1 1 1 6 13 3 −9 −2 −6 1 7 8 10 Bài 1.13. Tìm và bi n lu n h ng c a các ma tr n sau theo tham s m, n ∈ K : 1 1 −3 5m −m m a) 2 1 m ; b) 2m m 10m ; −m −2m −3m 1m 3 3 1 14 m00n m 4 10 1 n m 0 0 0 n m 0 . c) ; d*) 1 7 17 3 2 2 41 0 0 nm Bài 1.14. Dùng Thu t toán Gauss ho c Gauss-Jordan, gi i các h phương trình sau: 3
- 2x1 + x2 − 2x3 = 10; 3x1 + 2x2 + 2x3 = 1; a) 5x1 + 4x2 + 3x3 = 4. x1 − 2x2 + x3 = 7; 2x1 − x2 + 4x3 = 17; b) 3x1 − 2x2 + 2x3 = 14. x1 + 2x2 − x3 = 3; 2x1 + 5x2 − 4x3 = 5; c) 3x1 + 4x2 + 2x3 = 12. 2x1 + x2 − 3x3 = 1; 5x1 + 2x2 − 6x3 = 5; d) 3x1 − x2 − 4x3 = 7. 2x1 + x2 − 2x3 = 8; 3x1 + 2x2 − 4x3 = 15; e) 5x1 + 4x2 − x3 = 1. x1 + 2x2 − 3x3 = 1; 2x1 + 5x2 − 8x3 = 4; f) 3x1 + 8x2 − 13x3 = 7. x1 + 2x2 − 2x3 = −1; 3x1 − x2 + 2x3 = 7; g) 5x1 + 3x2 − 4x3 = 2. 2x1 − 5x2 + 3x3 + 2x4 = 4; 3x1 − 7x2 + 2x3 + 4x4 = 9; h) 5x1 − 10x2 − 5x3 + 7x4 = 22. x1 + 2x2 − 3x3 + 4x4 = 2; 2x1 + 5x2 − 2x3 + x4 = 1; i) 5x1 + 12x2 − 7x3 + 6x4 = 7. x1 + x2 = 7; x2 − x3 + x4 = 5; j) x1 − x2 + x 3 + x4 = 6; − x4 x2 = 10. 4
- x1 + 2 x2 + 3 x3 = 14; 3x1 + 2 x2 + x3 = 10; x1 + x2 + x3 = 6; k) − x3 2x1 + 3 x2 = 5; x1 + x2 = 3. Bài 1.15. Gi i các h phương trình tuy n tính thu n nh t sau: x1 + 2x2 + x3 = 0; 2x1 + 5x2 − x3 = 0; a) 3x1 − 2x2 − x3 = 0. x1 + x2 − 2x3 + 3x4 = 0; 2x1 + 3x2 + 3x3 − x4 = 0; b) 5x1 + 7x2 + 4x3 + x4 = 0. 2x1 − 2x2 + x3 = 0; 3x1 + x2 − x3 = 0; c) x1 − 3x2 + 2x3 = 0. − 2x2 − 5x3 3x1 + x4 = 0; − 3x2 + x3 2x1 + 5 x4 = 0; d) − 4x4 x1 + 2 x2 = 0; − x2 − 4x3 x1 + 9 x4 = 0. x1 + x2 − 3x3 + 2x4 = 0; x1 − 2x2 − x4 = 0; e) x2 + x3 + 3 x4 = 0; 2x1 − 3x2 − 2x3 = 0. − 2x3 x1 + 3 x2 + x4 = 0; − x2 x1 + x3 + x4 = 0; f) − x2 − x3 − 4x1 x4 = 0; − 4x3 − 4x1 + 3 x2 x4 = 0. − 5x2 6x1 + 7 x 3 + 8 x4 = 0; 6x1 + 11x2 + 2 x 3 + 4 x4 = 0; g) 6x1 + 2x2 + 3 x 3 + 4 x4 = 0; x1 + x2 + x3 = 0. 5
- x1 + 2 x2 + x3 = 0; x2 + 3 x3 + x4 = 0; h) 4x1 + x3 + x4 = 0; x1 + x2 + 5 x4 = 0. Bài 1.16. Gi i các phương trình sau: − 2x4 x1 + 2 x2 + 3 x3 = 1; − x2 − 2x3 − 3x4 2x1 = 2; a) − x3 = −5; 3x1 + 2 x2 + 2 x4 − 3x2 2x1 + 2 x3 + x4 = 11, − x2 − x1 + 2 x3 3x4 = 1; − x3 − = −2; x1 + 4 x2 2x4 b) − 4x2 − = −2; x1 + 3 x3 2x4 − 8x2 − = −2, x1 + 5 x3 2x4 − 2x1 5x2 + 3 x3 + x4 = 5; − − x4 = −1; 3x1 7x2 + 3 x3 c) − 5x1 9x2 + 6 x3 + 2 x4 = 7; − − x4 4x1 6x2 + 3 x3 = 8, − 2x2 − x4 2x1 + x3 + x5 = 1; − x3 − 2x5 x1 + 2x2 + x4 = 1; d) − 10x2 − 5x4 4x1 + 5 x3 + 7x5 = 1; − 14x2 − 7x4 = −1. 2x1 + 7 x3 + 11x5 Bài 1.17. Gi i và bi n lu n các h phương trình sau theo các tham s m ∈ R: x1 − 2x2 + x3 + 2x4 = m; x1 + x2 − x3 + x4 = 2m + 1; a) x1 + 7x2 − 5x3 − x4 = −m, − 3x1 + 4 x2 + 4 x3 17x4 = 11m + 7; − 2x1 + 3 x2 + 2 x3 12x4 = 8m + 5; b) − 5x1 + 6 x2 + 8 x3 27x4 = 18m + 10; + (m − 20)x4 3x1 + 5 x2 + 2 x3 = 13m + 8, − 3x3 x1 + 2x2 + 4x4 = 1; − 7x3 2x1 + 4x2 + 9x4 = 2; c) − 17x3 5x1 + 10x2 + 23x4 = 1; − 10x3 13 − m, 3x1 + 6x2 + mx4 = 6
- − 2x2 − x4 x1 + x3 + x5 = m; − − 2x5 2x1 + x2 x3 + 2 x4 = 3 m; d) − 2x2 − − x5 3x1 x3 + x4 = m + 1; − 5x2 − 2x4 m − 1. 2x1 + x3 + 2 x5 = Bài 1.18. Cho h phương trình x1 + x2 − x3 = 1; 2x1 + 3x2 + kx3 = 3; x1 + kx2 + 3x3 = 2. Xác đ nh tr s k ∈ K sao cho: a) h có m t nghi m duy nh t; b) h không có nghi m; c) h có vô s nghi m. Bài 1.19. Cho h phương trình kx1 + x2 + x3 = 1; x1 + kx2 + x3 = 1; x1 + x2 + kx3 = 1. Xác đ nh tr s k ∈ K sao cho: a) h có m t nghi m duy nh t; b) h không có nghi m; c) h có vô s nghi m. Bài 1.20. Cho h phương trình − 5x1 3x2 + 2 x3 + 4x4 = 3; − 4x1 2x2 + 3 x3 + 7x4 = 1; − − x3 − 5x4 8x1 6x2 = 9; − 7x1 3x2 + 7 x3 + 17x4 = λ. Xác đ nh tham s λ ∈ K sao cho: a) h vô nghi m; b) h tương thích và gi i tìm nghi m. 7
- Bài 1.21. Cho h phương trình 3x1 + 2 x2 + 5 x3 + 4x4 = 3; 2x1 + 3 x2 + 6 x3 + 8x4 = 5; − 6x2 − − 20x4 = −11; x1 9x3 4x1 + x2 + 4 x3 + λx4 = 2. Xác đ nh tham s λ ∈ K sao cho: a) h vô nghi m; b) h tương thích và gi i tìm nghi m. Bài 1.22. B ng phương pháp Gauss-Jordan, hãy tìm ma tr n ngh ch đ o c a các ma tr n sau (n u có): 1 02 35 b) A = 2 −1 3 ; a) A = ; 23 4 18 1 −2 2 2 −4 1 c) B = 2 −3 6 ; d) A = −1 −1 5 ; 7 −3 1 17 2 1 3 −4 2 5 7 e) B = 1 5 −1 ; f) A = 6 3 4 ; 3 13 −6 5 −2 −3 5 3 −2 322 h) A = −1 2 g) A = 1 3 1 ; 4 ; 534 73 6 13 −8 −12 3 10 i) A = 12 −7 −12 ; j) A = −1 −1 2 ; 6 −4 −5 1 11 1 −1 0 0 1 1 1 1 1 −1 −1 0 3 1 4 1 k) A = ; l) A = ; 6 −1 1 −1 2 7 0 0 2 −1 1 −1 1 2 0 0 1 −1 0 0 1 1 1 1 1 −1 −1 0 3 1 4 1 m) A = ; n) A = ; 1 −1 1 −1 1 −1 0 0 1 −1 −1 0 0 1 1 1 8
- 1 −3 1 1 0 1 0 0 sin α cos α o) A = ; p) A = . 2 −3 − cos α sin α 1 1 4 −5 2 2 11 21 Bài 1.23. Cho A = ,B = . Hãy tính 01 32 (B −1 AB )k , k ∈ N. 5 4 ∈ M2 (R). Bài 1.24. Cho A = −4 −3 a) Ch ng minh A2 − 2A + I2 = 0. Suy ra A kh ngh ch và tìm A−1 . b) V i m i n ∈ N, đ t B = I2 + A + A2 + · · · + An . Tính An và B theo A; I2 và n. Bài 1.25. Gi i các phương trình ma tr n 12 35 X= ; a) 34 59 3 −2 −1 2 b) X = ; 5 −4 −5 6 3 −1 56 14 16 X = ; c) 5 −2 78 9 10 2 −3 1 −3 0 1 2 −4 X = 10 d) 3 2 7 ; 2 −1 0 10 78 2 −2 1 730 2 −4 X = 6 8 4 ; e) 3 2 −1 0 105 13 −8 −12 123 f) X 12 −7 −12 = 4 5 6 ; 6 −4 −5 789 9
- 3 10 1 1 1 00 1 g) −1 −1 2 X 1 1 −1 = 1 1 0 . 1 −1 −1 0 1 −1 1 11 Bài 1.26. Gi i các h phương trình sau b ng phương pháp ma tr n ngh ch đ o: x1 + x2 − 3x3 = −2; x1 + 2x2 − 3x3 = 6; a) 2x1 + 4x2 − 5x3 = −6. x1 + x2 + x3 + x4 = 1; x1 + x2 − x3 − x4 = 1; b) x1 − x2 = −1; x3 − x4 = −1. = −1; x1 + x2 + x3 + x4 − − x1 + x2 x3 x4 = 1; c) − − = −1; x1 x2 + x3 x4 − − x1 x2 x3 + x4 = 1. 10
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Giải bài tập Toán cao cấp A1 - ĐH Nông Lâm
68 p | 3195 | 738
-
Bài giảng toán cao cấp A1 Cao đẳng - Ths. Đoàn Vương Nguyên
32 p | 1544 | 389
-
Giáo trình toán cao cấp C2 Cao đẳng - ĐH Công nghiệp Tp. HCM
17 p | 1074 | 303
-
Toán cao cấp A1 - Chương 1: Hàm số - Giới hạn - Liên tục
9 p | 3751 | 240
-
Phần 1 Đại số tuyến tính - Hướng dẫn giải bài tập Toán cao cấp cho các nhà kinh tế
83 p | 1267 | 150
-
Giáo trình Toán học cao cấp (tập 2)
213 p | 594 | 148
-
Bài giảng Toán cao cấp A3: Chương 1 - Nguyễn Quốc Tiến
9 p | 699 | 121
-
Toán cao cấp A1 - Chương 3: Phép tính tích phân của hàm 1 biến
24 p | 678 | 82
-
Toán học - Bài tập Toán cao cấp Tập 1
388 p | 242 | 68
-
Bài giảng Toán cao cấp 1: Chương 3 - Hoàng Văn Thắng
75 p | 394 | 34
-
Bài giảng Toán cao cấp 1: Chương 3 - Nguyễn Văn Tiến (2017)
18 p | 94 | 5
-
Bài giảng Toán cao cấp: Chương 1 - Hoàng Mạng Dũng
5 p | 51 | 5
-
Bài tập Toán cao cấp (dùng cho các ngành Kinh tế - Quản trị): Phần 1
167 p | 69 | 5
-
Bài giảng Toán cao cấp 1 - Chương 4: Dạng toàn phương
27 p | 25 | 4
-
Bài giảng Toán cao cấp 1: Chương 3 - Nguyễn Văn Tiến
18 p | 157 | 3
-
Bài giảng Toán cao cấp 1: Chương 5b - Nguyễn Văn Tiến
8 p | 57 | 3
-
Bài giảng Toán cao cấp 1: Chương 6.2 - TS. Trịnh Thị Hường
8 p | 21 | 3
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn