Đề kiểm tra 1 tiết Toán 10 - Chương VI: cung và góc lượng giác
lượt xem 154
download
Đề kiểm tra 1 tiết Toán 10 gồm 4 đề giúp giáo viên đánh giá khả năng tiếp thu kiến thức đã học trong phần Toán học về cung và góc lượng giác của các bạn học sinh lớp 10 bao gồm nội dung như: rút gọn biểu thức, chứng minh các đẳng thức, chọn đẳng thức đúng,...Mời các bạn tham khảo.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề kiểm tra 1 tiết Toán 10 - Chương VI: cung và góc lượng giác
- CHƯƠNG VI: CUNG VÀ GÓC LƯỢNG GIÁC ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT ĐỀ SỐ 1 Phần I: Trắc nghiệm khách quan (3 điểm, mỗi câu 0.5 điểm) Câu 1: Điều kiện trong đẳng thức tan.cot = 1 là: a) k, k Z b) k , kZ 2 2 c) k, k Z d) k2, k Z 2 Câu 2: Tính , biết cos = 0. a) k2, k Z b) k2, k Z 2 2 c) k, k Z d) k2, k Z 2 Câu 3: Cho P = sin( + ) cos( – ) và Q sin cos . 2 2 a) P + Q = 0 b) P + Q = –1 c) P + Q = 2 d) P + Q = 1 Câu 4: Cho k, k Z . Ta luôn có: 2 a) –1 tan 1 b) tan 0 c) tan x R/ x k, k Z d) tan R 2 Câu 5: sin3xcos5x – sin5xcos3x = ? a) – sin8x b) sin2x c) –sin2x d) cos8x sina sin3a sin5a Câu 6: Đơn giản biểu thức P . Chọn lời giải đúng trong các lời cosa cos3a cos5a giải:
- sina sin3a sin5a sin9a sin a) P tan cosa cos3a cos5a cos9a cos sina sin3a sin5a sin9a b) P tan9a cosa cos3a cos5a cos9a sina sin3a sin5a c) P tana tan3a tan5a tan9a cosa cos3a cos5a 2sin3acos2a sin3a sin3a(2cos2a 1) sin3a d) P tan3a 2cos3acos2a cos3a cos3a(2cos2a 1) cos3a Phần II: Tự luận (7 điểm) 3 2 3 Câu 1: (3 điểm) Cho sina 2 a , cosb 3 b 2 . 5 Tính cos(a + b). Câu 2: (2 điểm) Biến đổi thành tích số biểu thức A = cos2a – cos23a. Câu 3: (2 điểm) Chứng minh rằng trong tam giác ABC, ta có: sin2A + sin2B + sin2C = 4sinAsinBsinC =================
- CHƯƠNG VI: CUNG VÀ GÓC LƯỢNG GIÁC ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT ĐỀ SỐ 2 I. PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN ( 4 điểm) Câu 1. Trên đường tròn luợng giác, cho y điểm M với AM = 1 như B hình vẽ dưới đây : Hãy chọn câu đúng : x/ A/ O A x M / a) sđAM = 1 k2 , kZ B b) sđAM = 1 k2 , k Z y/ c) sđAM = k2 , k Z 3 d) sđAM = 11 k2 , k Z 6 Câu 2. Biết sinx = 1 và x . Giá trị của cosx là : 5 2 a) 4 5 b) 24 25 c) 2 56 d) 4 5 Câu 3. Biết , hãy chọn câu đúng : 4 2 a) cot 0 b) tan2 0 c) cos3 0 d) sin4 0 Câu 4. Hãy chọn đẳng thức đúng với mọi a : a) cos2a = 1 – 2cos2a a a b) sina = 2 sin 2 .cos 2
- c) sin4a = 4 sina . cosa d) sin2a = 1 sina . cosa 2 II. PHẦN TỰ LUẬN ( 6 điểm) Câu 1. Cho A = sin( ) + sin( ) 4 4 (2 điểm) a. Chứng minh rằng : A = 2 .sin , α R (1 điểm) 2 b. Tìm α ( ; ) 2 để A = 2 . ( 1 điểm) a 2 Câu 2. Biết tan 2 3 , tính cosa và sin2a . ( 2 điểm) Câu 3. Tính giá trị của biểu thức A = ( cos1100 + cos100)2 – cos2 500 . ( 2 điểm)
- CHƯƠNG VI: CUNG VÀ GÓC LƯỢNG GIÁC ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT ĐỀ SỐ 3 Phần I: Trắc nghiệm khách quan (3đ) Câu 1: (0,5đ) cho góc x thoả mãn 900
- 3 35 α= 2 2 Phần II: Tự luận (7đ) sin(a b)sin(a b) Câu 1: (3đ) Rút gọn biểu thức sau: A = cos2a.cos2 b Câu 2: (4 đ) Chứng minh các đẳng thức sau: 1 sin2x tanx 1 a) 2 2 sin x cos x tanx 1 1 cosx sinx b) (với x k,k Z) sin x 1 cosx
- CHƯƠNG VI: CUNG VÀ GÓC LƯỢNG GIÁC ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT ĐỀ SỐ 4 I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (3điểm): Câu 1. Trong các hệ thức sau, hệ thức nào đúng: 1 a) 1 + tan 2 a = (sina 0) b) sin4a = 4 sinacosa sin2 a 1 c) sin 2 2a + cos 2 2a = 1 d) 1 + cot 2 a = (cosa 0). cos2 a 1 Câu 2. Cho sina = , với 900< a < 1800. Giá trị của cosa là: 3 2 2 8 a) b) c) 2 2 d) 2 3 9 3 3 Câu 3. Cho tam giác ABC, tan(3A + B + C).cot(B + C – A) có giá trị bằng: a) 2 b) –1 c) –4 d) 1 1 1 Câu 4. Cho 0 < a, b < và tana ,tan b . Góc a+ b có giá trị bằng : 2 2 3 a) 3 b) 1 c) d) 5 4 4 4 Câu 5. Cho tana = 2. Giá trị biểu thức sin2a + 2cos2a bằng: 6 5 6 a) b) c) d) 5 5 6 5 6 1 Câu 6. Giá trị biểu thức : A= sin 2 450 cot 2 600 bằng cos 1350 2 7 a) b) – 6 c) – 7 d) 6 6 7 6 7 II. PHẦN TỰ LUẬN (7 điểm) 3 Câu 1. Cho cosa = với a . Tính cos2a, sin2a. 5 4 2 Câu 2. Chứng minh các đẳng thức 1 sìn2a a) cos3 asina sin3 acosa sin4a b) sin2 a sin2 a 4 8 8 2
- sinB Câu 3. Chứng minh rằng tam giác ABC cân nếu 2cosA . sinC Câu 4. Chứng minh biểu thức không phụ thuộc x, y: sin2 x A= tan2 y.cos2 x sin2 x tan2 y 2 cos y
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán 6 - Số học chương 1 (Kèm đáp án)
31 p | 6874 | 1551
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán 9 - Đại số chương 1 (Kèm đáp án)
9 p | 4154 | 813
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán 10 - Đại số (Kèm đáp án)
10 p | 1524 | 215
-
15 Đề kiểm tra 1 tiết Toán 12 (Kèm đáp án)
52 p | 1070 | 153
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán và Tiếng Việt 1
21 p | 193 | 54
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán 6 - THCS Hương Văn (2011-2012) (Kèm đáp án)
8 p | 233 | 34
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán cấp 3 - Hình học (Kèm đáp án)
9 p | 543 | 30
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán và Tiếng Việt 3
8 p | 274 | 25
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán lớp 10 phần 4 (Kèm đáp án)
10 p | 206 | 20
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán lớp 10 phần 2
8 p | 186 | 16
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán lớp 10 phần 3
8 p | 118 | 13
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán và Tiếng Việt 1 (2013 - 2014) - Trường Tiểu học Phường 9 (Kèm hướng dẫn)
8 p | 124 | 12
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán lớp 2
6 p | 122 | 10
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán 12 (Có đáp án)
11 p | 130 | 9
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán 1
13 p | 94 | 6
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán học 10
9 p | 125 | 5
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán 10 phần 3
5 p | 117 | 4
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán lớp 9 - Chương 4
3 p | 125 | 1
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn