intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề KSCL lần 3 môn Toán lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Yên Lạc 2 - Mã đề 896

Chia sẻ: Nhã Nguyễn | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:6

90
lượt xem
4
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Để giúp các bạn có thêm phần tự tin cho kì thi sắp tới và đạt kết quả cao. Mời các em học sinh và các thầy cô giáo tham khảo tham Đề KSCL lần 3 môn Toán lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Yên Lạc 2 - Mã đề 896 dưới đây.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề KSCL lần 3 môn Toán lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Yên Lạc 2 - Mã đề 896

  1. SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 3 NĂM HỌC 2017 ­ 2018 TRƯỜNG THPT YÊN LẠC 2 ĐỀ THI MÔN: TOÁN ­ KHỐI 10 ­­­­­­­­­­­ Thời gian làm bài 90 phút. Đề thi gồm 05 trang. ——————— Mã đề thi  896 Câu 1:  Gọi  S   là tập tất cả  các giá trị  nguyên của tham số   m   thuộc đoạn  [ - 2;6]  để  phương  trình  x 2 + 4mx + m 2 = 0  có hai nghiệm dương phân biệt. Tổng các phần tử trong  S  bằng: A.  21. B.  - 3. C.  2. D. 18. sin 2a + sin a Câu 2: Rút gọn biểu thức  A = . 1 + cos 2a + cos a A.  tan 2a + tan a. B.  tan 2a. C.  tan a. D.  2 tan a. Câu 3: Cho  A = [ 1;4] , B = ( 2;6)  và  C = ( 1;2) . Xác định  X = A �� B C. A.  X = ( 2; 4] B.  X = [ 1;6) C.  X = ᅥ D.  X = ( 1;2] Câu 4: Cho  A = { x �R : x + 2 �0} , B = { x �R : 5 − x �0} . Khi đó  A \ B  là: A.  ( 2; + ). B.  ( 5; + ). C.  [ −2;5] . D.  [ −2;6] . Câu 5: Tìm tất cả các giá trị của tham số  m  để bất phương trình  m ( x - 1) < 3 - x  có nghiệm. A.  m ᅥ 3 . B.  m ᅥ ? . C.  m ᅥ 1 . D.  m = 1 . Câu 6: Tìm bán kính  R  của đường tròn đi qua ba điểm  A( 0; 4) ,  B ( 3; 4) ,  C ( 3;0) . 5 A.  R = 10 . B.  R = 5 . C.  R = 3 . D.  R = . 2 Câu 7: Tìm giá trị lớn nhất  M  và giá trị  nhỏ nhất  m  của hàm số   y = f ( x ) = - x - 4 x + 3  trên  2 đoạn  [ 0; 4] . A.  M = 29;  m = 0. B.  M = 3;  m = - 29. C.  M = 4;  m = 0. D.  M = 4;  m = 3. Câu   8:  Giá   trị   nhỏ   nhất   Fmin   của   biểu   thức   F ( x; y ) = 4 x + 3 y   trên   miền   xác   định   bởi   hệ  ᅥ 0 ᅥ x ᅥ 10 ᅥᅥ ᅥᅥ 0 ᅥ y ᅥ 9 ᅥ  là: ᅥᅥ 2 x + y ᅥ 14 ᅥᅥ ᅥ 2 x + 5 y ᅥ 30 A.  Fmin = 32. B.  Fmin = 67. C.  Fmin = 26. D.  Fmin = 23. ᅥ 2x + m < 0 ( 1) Câu 9: Hệ bất phương trình  ᅥᅥ 2  có nghiệm khi và chỉ khi: ᅥᅥ 3 x - x - 4 ᅥ 0 ( 2) 8 8 A.  m ᅥ 2 . B.  m ᅥ - . C.  m > - . D.  m < 2 . 3 3 Câu 10: Gọi  S  là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số  m  để giá trị nhỏ nhất của hàm số  y = f ( x ) = 4 x 2 - 4mx + m 2 - 2m  trên đoạn  [ - 2;0]  bằng  3.  Tính tích  T  các phần tử của  S .                                                Trang 1/6 ­ Mã đề thi 896
  2. 3 9 3 9 A.  T = - . B.  T = - . C.  T = . D.  T = . 2 2 2 2 x2 y 2 Câu 11: Elip  ( E ) :+ = 1 . Tỉ số  f  của độ dài trục lớn và tiêu cự của elip bằng: 9 4 3 2 3 5 A.  f = . B.  f = . C.  f = . D.  f = . 5 3 2 3 ? Câu  12:  Tam giác   A( 1;3) ,  B ( 5; - 1)   có   AB = 3,  AC = 6,   BAC = 60ᅥ . Tính diện tích tam giác  ABC . 9 9 3 A.  SD ABC = . B.  SD ABC = . C.  SD ABC = 9 3 . D.  SD ABC = 9 . 2 2 Câu 13: Tìm phương trình chính tắc của elip, biết elip có tiêu cự bằng  2 3  và đi qua  A( 2;1) . x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2 A.  + = 1. B.  + = 1. C.  + = 1. D.  + = 1. 9 4 8 5 6 3 8 2 uuur uuur uuur Câu 14: Cho tam giác  ABC  và điểm  M  thỏa mãn  MB + MC = AB . Tìm vị trí điểm  M . A.  M  là trung điểm của  AC. B.  M  là trung điểm của  BC. C.  M  là điểm thứ tư của hình bình hành  ABCM . D.  M  là trung điểm của  AB. r Câu 15: Đường thẳng  d  có một vectơ pháp tuyến là  n = ( - 2; - 5) . Đường thẳng  D  vuông góc  với  d  có một vectơ chỉ phương là: uur uur ur ur A.  u2 = ( - 5;2) . B.  u4 = ( 2; - 5) . C.  u1 = ( 5; - 2) . D.  u3 = ( 2; 5) . Câu 16: Trong hệ tọa độ   Oxy,  cho ba điểm  A( 0; - 3) ,  B ( 2;1) ,  D ( 5;5)  Tìm tọa độ điểm  C  để tứ  giác  ABCD  là hình bình hành. A.  C ( 7;9) . B.  C ( 3;1) . C.  C ( - 3; - 1) . D.  C ( - 7; - 9) . ᅥ x = 2 + 2t Câu 17: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ  Oxy , cho điểm  A( 0;1)  và đường thẳng  d : ᅥᅥ .  ᅥᅥ y = 3 + t Tìm điểm  M  thuộc  d  và cách  A  một khoảng bằng  5 , biết  M  có hoành độ âm. ᅥM ( - 4; 4) ᅥ � 24 2 � A.  M ( - 4;4) . B.  ᅥ � 24 ᅥM ᅥ- 2 � . C.  M ᅥᅥ- ; - ᅥᅥᅥ. D.  M ( -4 4; - 4) . ; - ᅥ ᅥ ᅥ � 5 5 � ᅥ ᅥ ᅥ� 5 ᅥ ᅥ 5� y 2 ᅥ Câu 18: Cho hàm số  f ( x) = ax + bx + c  có đồ thị như hình vẽ bên.  Tìm tất cả các giá trị thực của tham số  m   x để phương trình  f ( x) + m - 2020 = 0  có nghiệm. ᅥ O A.  m = 2018. B.  m ᅥ 2018. C.  m ᅥ 2018. D.  m > 2018. Câu 19: Cho hai tập hợp  A = [ - 2;3)  và  B = [ m; m + 5) . Tìm tất cả các giá trị  thực của tham số  m  để  A ǹ�B A.  - 7 < m < 3 B.  - 2 < m ᅥ 3 C.  - 7 < m ᅥ - 2 D.  - 2 ᅥ m < 3                                                Trang 2/6 ­ Mã đề thi 896
  3. Câu 20:  Tam giác   ABC   có   BC = 21cm,  CA = 17cm,  AB = 10cm . Tính bán kính   R   của đường  tròn ngoại tiếp tam giác  ABC . 85 7 7 85 A.  R = cm . B.  R = cm . C.  R = cm . D.  R = cm . 2 4 2 8 uuur uuur Câu 21: Cho tam giác  ABC  vuông cân tại  C  và  AB = 2.  Tính  AB + AC uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur A.  AB + AC = 2 5. B.  AB + AC = 2 3. C.  AB + AC = 5. D.  AB + AC = 3. Câu 22: Từ vị trí  A  người ta quan sát một cây cao (hình vẽ).  ? Biết  AH = 4m,  HB = 20m,   BAC = 450 .  Chiều cao của cây gần nhất với giá trị nào sau đây? A. 17,5m . B. 17m . C. 16m . D. 16,5m . 3 5 Câu 23: Bất phương trình  ᅥ  có tập nghiệm là 1- x 2 x +1 � 1� �2 � �1 2� A.  S = ᅥᅥ- ᅥ ; - �ᅥ � ;1ᅥᅥᅥ . B.  S = ᅥᅥ- ; ᅥᅥᅥ �( 1; + �) . ᅥ� 2� ��11 � � ᅥ� 2 11� � � �2 � 1� � � 1� � � 2 � � C.  S = � ; � ;1 . S ᅥ ; - � � � ᅥ - � ᅥ 2� ��� � �11 � � D.  = - ᅥᅥ� ᅥ - � ᅥᅥ11 ;1� � ᅥ 2� ᅥ . � � 1 3sin a + 4cos a Câu 24: Cho góc  a  thỏa mãn  cot a = .  Tính  P = . 3 2sin a - 5cos a 15 15 A.  P = 13. B.  P = - 13. C.  P = . . D.  P = - 13 13 Câu 25: Viết phương trình tổng quát của đường thẳng  d  đi qua điểm  M ( - 1;0)  và vuông góc  ᅥx=t với đường thẳng  D : ᅥᅥ . ᅥᅥ y = - 2t A.  x + 2 y + 1 = 0 . B.  2 x - y + 2 = 0 . C.  x - 2 y +1 = 0 . D.  2 x + y + 2 = 0 . Câu 26: Cho mệnh đề  P ( x ) :" ∀x �ᅥ , x + x + 1 > 0" . Mệnh đề phủ định của mệnh đề  P ( x )  là: 2 A.  " ∀x �ᅥ , x 2 + x + 1 < 0" . B.  " ∃x �ᅥ , x 2 + x + 1 �0" . C.  " ∃ x �ᅥ , x 2 + x + 1 > 0" . D.  " ∀x �ᅥ , x 2 + x + 1 �0" . 1 Câu 27: Tập xác định của hàm số  f ( x ) = x −3 +  là: 1− x A.  D = ( −�� ;1) ( 3; +�) B.  D = φ ;1) [ 3; +�) C.  D = ( −�� D.  D = ( 1;3] Câu   28:  Nếu   tan a   và   tan b   là   hai   nghiệm   của   phương   trình   x + px + q = 0  ( q ᅥ 1)   thì  2 tan ( a + b)  bằng                                                Trang 3/6 ­ Mã đề thi 896
  4. 2p p 2p p A.  - . B.  - . C.  . D.  . 1- q q- 1 1- q q- 1 12 p Câu 29: Cho góc  a  thỏa mãn  cos a = -  và  < a < p.  Tính  tan a. 13 2 12 12 5 5 A.  tan a = . B.  tan a = - . C.  tan a = . D.  tan a = - . 5 5 12 12 Câu 30: Tam thức  f ( x ) = –2 x + ( m + 2) x + m – 4  âm với mọi  x  khi: 2 A.  m < - 14  hoặc  m > 2 . B.  - 2 < m < 14 . C.  - 14 < m < 2 . D.  - 14 ᅥ m ᅥ 2 . Câu 31: Biết  A, B, C  là các góc của tam giác  ABC ,  khi đó A.  cos C = cos ( A + B ) . B.  sin C = - sin ( A + B ) . C.  tan C = tan ( A + B ) . D.  cot C = - cot ( A + B ) . Câu 32: Gọi  x0  là nghiệm của phương trình  x 2 − 4 + 2 − x = 0  khi đó  2 x0 + x0  bằng: A.  6 B.  2 C.  8 D.  4 3p �p � Câu 33: Cho  p < a < . Xác định dấu của biểu thức  M = sin ᅥᅥᅥ - a ᅥᅥᅥ.cot ( p + a ) . 2 �2 � A.  M > 0. B.  M ᅥ 0. C.  M < 0. D.  M ᅥ4 0. 2 Câu 34: Biết rằng  ( P ) : y = ax - 4 x + c  có hoành độ  đỉnh bằng  - 3  và đi qua điểm  M ( - 2;1) .  Tính tổng  S = a + c 3 A.  S = 1 B.  S = 5 C.  S = 4 D.  S = - 5 Câu 35: Đồ thị hình vẽ là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số  y được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây.  Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A.  y = - 2 x 2 + 3 x - 1 B.  y = - x 2 + 3 x - 1 ᅥ C.  y = x 2 - 3 x +1 D.  y = 2 x 2 - 3 x +1 1 x O x + y = 10 Câu 36: Hệ phương trình   có bao nhiêu nghiệm: x 2 + y 2 = 58 A. 1 B.  3   C.  2 D.  0 Câu   37:  Gọi   M ,  m   lần   lượt   là   giá   trị   lớn   nhất   và   giá   trị   nhỏ   nhất   của   biểu   thức   P = 8sin 2 x + 3cos 2 x . Tính  T = 2 M - m 2 . A.  T = 2. B.  T = 112. C.  T = 130. D.  T = 1. r Câu 38: Đường thẳng  d  đi qua điểm  M ( 0; - 2)  và có vectơ  chỉ  phương  u = ( 3;0)  có phương  trình tham số là: ᅥx=0 ᅥ x = - 3t ᅥx=3 ᅥ x = 3 + 2t A.  d : ᅥᅥ . B.  d : ᅥᅥ . C.  d : ᅥᅥ . D.  d : ᅥᅥ . ᅥᅥ y = - 2 + 3t ᅥᅥ y = - 2 ᅥᅥ y = - 2t ᅥᅥ y = 0 Câu 39: Tam giác  ABC  có  AB = 5, BC = 7, CA = 8 . Số đo góc  ?A  bằng: A.  60ᅥ . B.  90ᅥ . C.  45ᅥ . D.  30ᅥ .                                                Trang 4/6 ­ Mã đề thi 896
  5. Câu 40:  Đường tròn   ( C )   có tâm   I ( - 1;2)   và tiếp xúc với đường thẳng   D :  x – 2 y + 7 = 0   có  phương trình là: 2 2 4 4 2 2 A.  ( x + 1) + ( y – 2) = . . B.  ( x + 1) + ( y – 2) = 5 25 2 2 2 2 2 C.  ( x + 1) + ( y – 2) = 5. D.  ( x + 1) + ( y – 2) = . 5 uuur uuur uuur Câu 41: Cho hình vuông  ABCD  cạnh  a  Tính  P = AB + BD . AC ( ) 1 2 2 2 A.  P = a . B.  P = a 2 2. C.  P = a 2 . D.  P = a . 2 2 Câu 42: Số nghiệm của phương trình  2 x - 1 = x - 3  là: A. 1 B.  3 C.  2 D.  0 ᅥ x- 1 ᅥᅥ ᅥ 2 �1 � � 1� A.  S = ᅥ . B.  S = ᅥᅥ- ;1ᅥᅥᅥ. C.  S = ( 1; +ᅥ ) . D.  S = ᅥᅥ- ᅥ ; - ᅥᅥᅥ . ᅥ� 4 � ᅥ� 4� Câu 44:  Cho tam giác   ABC   có   A ( 1; −2 ) , đường cao   CH : x − y + 1 = 0 , đường phân giác trong  BN : 2 x + y + 5 = 0 . Tọa độ điểm  B ( x0 ; y0 )  tính  x0 + y0 ? A. 1 B.  −7 C.  7 D.  −1 2 x 2 + xy − y 2 = 0 Câu 45: Cho hệ phương trình  . Cặp nghiệm  ( x0 , y0 )  sao cho  x0  là  x 2 − xy − y 2 + 3 x + 7 y + 3 = 0 số nguyên nhỏ hơn 3. Khi đó tổng  x0 + y0  bằng : A.  0 B.  6 C.  2 D.  4 Câu 46: Phương trình  ( x - x - 2) 2 x + 1 = 0  có bao nhiêu nghiệm? A.  2. B.  0. C.  3. D. 1. 2 2 Câu 47: Đường tròn  ( C ) : x + y - 6 x + 2 y + 6 = 0  có tâm  I  và bán kính  R  lần lượt là: A.  I ( −3;1) , R = 2 B.  I ( −3;1) , R = 4 C.  I ( 3; −1) , R = 2 D.  I ( 3; −1) , R = 4 2 2 Câu 48: Cho đường tròn  ( C ) : ( x - 1) + ( y + 2) = 8 . Viết phương trình tiếp tuyến  d  của  ( C )   tại điểm  A( 3; - 4) . A.  d : x - y + 7 = 0. B.  d : x - 2 y - 11 = 0. C.  d : x - y - 7 = 0. D.  d : x + y + 1 = 0. r r r r Câu 49: Cho  a = ( −1;2 ) , b = ( 5; −7 )  Tìm tọa độ của vectơ  a − b A.  ( −5; −14 ) B.  ( −6;9 ) C.  ( 6; −9 ) D.  ( 4; −5 ) Câu   50:  Cho   hai   số   thực   x,  y   thỏa   mãn   2 x + 3 y ᅥ 7 .   Giá   trị   lớn   nhất   của   biểu   thức   P = x + y + xy  là: A.  6 . B.  5 . C.  2 . D.  3 . ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ ­­­­­­­­­­­ HẾT ­­­­­­­­­­                                                Trang 5/6 ­ Mã đề thi 896
  6.                                                Trang 6/6 ­ Mã đề thi 896
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2