intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề KSCL môn Toán lớp 11 năm 2017-2018 lần 2 - THPT Quế Võ 1 - Mã đề 354

Chia sẻ: Lac Ninh | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:5

21
lượt xem
0
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Mời các bạn thử sức bản thân thông qua việc giải những bài tập trong Đề KSCL môn Toán lớp 11 năm 2017-2018 lần 2 - THPT Quế Võ 1 - Mã đề 354 sau đây. Tài liệu phục vụ cho các bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề KSCL môn Toán lớp 11 năm 2017-2018 lần 2 - THPT Quế Võ 1 - Mã đề 354

SỞ GD-ĐT BẮC NINH<br /> <br /> ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2 - NĂM HỌC 2017-2018<br /> <br /> TRƯỜNG THPT QUẾ VÕ 1<br /> <br /> MÔN: TOÁN 11<br /> <br /> ---------------<br /> <br /> (Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề)<br /> <br /> ĐỀ CHÍNH THỨC<br /> <br /> Mã đề: 354<br /> <br /> Đề gồm có 05 trang, 50 câu<br /> Họ tên thí sinh:............................................................SBD:...............................................................<br /> <br /> x2  x  1<br /> Câu 1: Cho hàm số y  f ( x ) <br /> có đồ thị (C), khi đó hệ số góc của tiếp tuyến của (C) tại<br /> x 1<br /> điểm có hoành độ x = 1 là:<br /> 3<br /> A.<br /> B. 2<br /> C. 3<br /> 4<br /> Câu 2: Các hàm số sau đây hàm số nào là hàm tuần hoàn:<br /> A. y  sin 2018 x<br /> C. y  Sin(3x  1)  x<br /> <br /> T<br /> <br />  sin x  1 2 sin x  1 3sin x  1 ...  2018 sin x  1  0<br /> ( x.  x 2 )<br /> 4035<br /> T<br /> 2<br /> C.<br /> <br /> 4033<br /> 2<br /> <br /> A. T  4036<br /> B.<br /> Câu 4: Khẳng định nào sau đây là sai<br /> <br /> <br /> 2<br /> <br /> 5<br /> 4<br /> <br /> B. y  x<br /> D. y  3 x  1<br /> <br /> Câu 3: Tổng các nghiệm của phương trình<br /> <br /> A. cos x  0  x <br /> <br /> D.<br /> <br /> D. 0<br /> <br /> B. s in x  0  x  k <br /> <br />  k ( k  Z )<br /> <br /> C. s in x  0  x  k 2  ( k  Z )<br /> <br /> D. sin x  1  x  <br /> <br /> là?<br /> <br /> <br /> 2<br /> <br /> (k  Z )<br /> <br />  k 2 ( k  Z )<br /> <br /> Câu 5: Cho 4 mệnh đề sau . Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề là?<br /> (I). Cấp số cộng là dãy số mà số hạng đứng sau gấp q lần số hạng đứng trước<br /> (II). Tổng của n số hạng đầu tiên của cấp số cộng với số hạng đầu là u1 ,công sai d là<br /> <br /> Sn <br /> <br /> n<br />  2u1  (n  1)d <br /> 2<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> 1<br /> ;n  N*<br /> n<br /> 6<br /> 6<br /> 6<br /> 6<br /> 2<br /> 2<br /> (IV). Ba số a, b, c theo thứ tự lập thành cấp số nhân thì b  a.c<br /> (III). S  sin<br /> <br />  sin 2<br /> <br />  sin 3<br /> <br />  ...  sin n<br /> <br />  ...  1 <br /> <br /> A. 3<br /> B. 1<br /> C. 2<br /> D. 4<br /> Câu 6: Đường tròn (C) có tâm I(3; 5) và đi qua điểm A(2; -5) có phương trình:<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> A.  x  3   y  5   101<br /> B.  x  3   y  5   101<br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> C.  x  3   y  5   101<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> D.  x  3    y  5   101<br /> <br /> Câu 7: Cho hàm số y  x 3  2 x 2  3x  1 có đồ thị  C  . Tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm M (0;1) là<br /> đường thẳng có phương trình:<br /> A. y  3 x  1<br /> B. y  3 x  1<br /> <br /> C. y  3 x  1<br /> <br /> D. y  3 x  1<br /> <br /> Trang 1/5 - Mã đề thi 354<br /> <br /> Câu 8: Trong hệ trục Oxy . Cho hàm số <br /> f  x   ax 2  bx  c đồ thị như hình bên. Hỏi với <br /> những giá trị nào của tham số thực m thì phương <br /> trình f  x  1  m có đúng 4 nghiệm phân biệt. <br /> <br /> y<br /> <br /> <br /> <br /> O<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> 2<br /> <br /> x<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> A. 1  m  0<br /> <br /> <br /> C. m  2;2 <br /> <br /> B. m  3.<br /> <br /> D. 2  m  2.<br /> <br /> Câu 9: Cho a  x2  x  1; b  2x  1; c  x2  1 . Giả sử a , b , c là ba cạnh của một tam giác. Kết<br /> luận nào sau đây là đúng ?<br /> A. Tam giác đó có một góc bằng 120 0<br /> B. Tam giác nhọn<br /> C. Ta giác là tam giác vuông<br /> D. Tam giác có một góc là 1500<br /> Câu 10: Một viên đạn được bắn lên cao theo phuơng trình s (t )  t 3  3t 2  9t  2 trong đó t  0 , t tính<br /> bằng giây và s (t ) tính bằng mét . Hỏi tại thời điểm nào thì vận tốc của viên đạn đạt giá trị nhỏ nhất?<br /> A. t  1s<br /> B. t  4s<br /> C. t  3s<br /> D. t  2s<br /> <br /> 2n 2018  4n<br /> bằng:<br /> n 2018  2<br /> B. 0<br /> <br /> Câu 11: Kết quả giới hạn lim<br /> A. 4<br /> <br /> C. 2018<br /> <br /> D. –2<br /> <br /> Câu 12: Tập nghiệm của phương trình 5  x  x  3  8 là:<br /> B. S   5;3<br /> <br /> A. S  R<br /> <br /> C. S  3<br /> <br /> D. S  5<br /> <br />  và bằng 60 0 . Góc giữa hai<br /> Câu 13: Cho tứ diện ABCD có AB  AC  AD , góc BAˆ C bằng góc BAD<br /> vectơ AB và CD bằng :<br /> A. 30 0<br /> B. 60 0<br /> C. 45 0<br /> D. 90 0<br /> <br /> <br /> <br /> 100<br /> <br /> <br /> <br /> 3<br /> 2<br /> Câu 14: Trong khai triển 3 x  5 x  2 x  1<br /> <br /> , số hạng chứa x là:<br /> <br /> A. 2100<br /> B. -400.<br /> C. 400x<br /> D. 200x<br /> Câu 15: Một gia đình cần ít nhất 900g chất prôtein và 400g chất lipit trong thức ăn mỗi ngày. Biết rằng<br /> thịt bò chứa 80% prôtein và 20% lipit. Thịt lợn chứa 60% prôtein và 40% lipit. Biết rằng gia đình này chỉ<br /> mua nhiều nhất là 1600g thịt bò và 1100g thịt lợn, giá tiền 1kg thịt bò là 45 nghìn đồng, 1kg thịt lợn là 35<br /> nghìn đồng. Hỏi gia đình đó phải mua bao nhiêu kg thịt mỗi loại để chi phí ít nhất?<br /> A. Gia đình đó mua 0,6kg thịt bò và 0,7kg thịt lợn<br /> B. Gia đình đó mua 0,6 kg thịt bò và 0,6kg thịt lợn<br /> C. Gia đình đó mua 0,8 kg thịt bò và 0,5kg thịt lợn<br /> D. Gia đình đó mua 0,7 kg thịt bò và 0,6 kg thịt lợn<br /> <br />   x  3 2  x 2  7 x  1<br /> Câu 16: Cho hệ bất phương trình:  2<br /> . Giá trị của m để hệ bất phương trình có<br /> 2<br />  x   2m  1 x  m  m  0<br /> nghiệm là:<br /> A. m  9<br /> B. m  8<br /> C. m  9<br /> D. m  8<br /> Câu 17: Kết quả giới hạn lim ( x 4  3x 2  2) bằng:<br /> x <br /> A. <br /> B. <br /> C. –1<br /> D. 1<br /> Câu 18: Từ các chữ số 1, 3, 4, 8 lập các số tự nhiên có sáu chữ số, trong đó chữ số 3 có mặt đúng ba lần,<br /> các chữ số còn lại có mặt đúng một lần. Trong các số được tạo thành nói trên, chọn ngẫu nhiên một số.<br /> Tính xác suất để số được chọn chia hết cho 4?<br /> 2<br /> 1<br /> 4<br /> 14<br /> A.<br /> B.<br /> C.<br /> D.<br /> 15<br /> 15<br /> 15<br /> 15<br /> <br /> Trang 2/5 - Mã đề thi 354<br /> <br /> Câu 19: Hình chóp tam giác đều S . ABC có cạnh đáy bằng 3a , cạnh bên bằng 3a . Tính khoảng cách h<br /> từ đỉnh S tới mặt phẳng đáy  ABC  .<br /> A. h  a 6 .<br /> <br /> B. h  a 3 .<br /> <br /> C. h <br /> <br /> 3<br /> a.<br /> 2<br /> <br /> D. h  a .<br /> <br />  x5  1<br />  x 2  1 khi x  1; x  1<br /> <br /> Câu 20: Điểm gián đoạn của hàm số 1<br /> khi x  1<br /> 2<br /> khi x  1<br /> <br /> <br /> A. x  1 và x  1<br /> <br /> C. x  0 và x  1<br /> <br /> B. x  1<br /> <br /> Câu 21: Cho tan   10 . Giá trị của biểu thức P <br /> A.<br /> <br /> 86<br /> 2018<br /> <br /> B.<br /> <br /> 87<br /> 2018<br /> <br /> sin 3   913 cos3<br /> là:<br /> 3sin 3   982 cos3 <br /> 88<br /> C.<br /> 2018<br /> <br /> D. x  1<br /> <br /> D.<br /> <br /> 85<br /> 2018<br /> <br /> 2<br /> 2<br /> Câu 22: Trong hệ trục Oxy . Cho đường tròn (C):  x  2    y  1  25 . Phương trình các tiếp tuyến<br /> <br /> của đường tròn (C) vuông góc với đường thẳng  : 3x + 4y - 7 = 0 là:<br /> A. 4 x  3 y  20  0 và 4 x  3 y  30  0<br /> B. 4 x  3 y  20  0 và 4 x  3 y  30  0<br /> C. 4 x  3 y  20  0 và 4 x  3 y  30  0<br /> D. 3x  4 y  20  0 và 3x  y  30  0<br /> Câu 23: Trong hệ trục Oxy . Cho đường thẳng d m : y  mx  2m  1 và parabol (P): y  x 2  3x  2 (m<br /> là tham số thực). Chứng minh d m luôn cắt (P) tại 2 điểm phân biệt với mọi giá trị của tham số m. Tìm m<br /> để khoảng cách từ đỉnh I của parabol (P) đến đường thẳng d m đạt giá trị lớn nhất.<br /> 2<br /> 5<br /> 2<br /> 2<br /> B. m  <br /> C. m  <br /> m<br /> m<br /> 5<br /> 2<br /> 5<br /> 3<br /> A.<br /> D.<br /> x 2 y2<br /> <br />  1 (E) . Chọn khảng định đúng ?<br /> 25 16<br /> A. (E) có tiêu cự 9<br /> B. Diện tích hình chữ nhật cơ sở 80( đơn vị diện tích )<br /> C. (E) có độ dài trục lới là 5<br /> D. Tâm sai e=0.9<br /> Câu 25: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M là trung điểm của cạnh AD .<br /> Mặt phẳng ( ) đi qua M , ( ) song song với SA và CD . Thiết diện của hình chóp S. ABCD cắt bởi<br /> ( ) là:<br /> A. Hình thoi MNPQ ( N , P, Q lần luợt là trung điểm của SD , SC , BC ).<br /> B. Hình thang MNPQ ( N , P, Q lần luợt là trung điểm của SD , SC , BC ).<br /> C. Tam giác MNQ ( N , Q lần luợt là trung điểm của SD, BC ).<br /> D. Hình bình hành MNPQ ( N , P, Q lần luợt là trung điểm của SD , SC , BC ).<br /> <br /> Câu 24: Trong hệ trục Oxy . Cho Elip<br /> <br /> Câu 26: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?<br /> A. Nếu đường thẳng d //( ) thì nó song song với mọi đường thẳng nằm trong ( ) .<br /> B. Hai đường thẳng a // b và a  ( ) , b  (  ) thì ( ) song song với (  ) .<br /> C. Nếu ( ) //(  ) thì mọi đường thẳng nằm trong ( ) đều song song với (  ) .<br /> D. Nếu ( ) //(  ) thì bất kỳ đường thẳng nào nằm trong ( ) đều song song với bất kỳ đường thẳng<br /> nào nằm trong (  ) .<br /> Câu 27: Trong hệ trục Oxy . Phương trình đường thẳng qua hai điểm phân biệt A(3;0), B(0;2018) tạo<br /> với tia Ox góc  . Hỏi tan  =?<br /> A. tan   <br /> <br /> 3<br /> 2018<br /> <br /> B. tan   <br /> <br /> 2018<br /> 3<br /> <br /> C. tan   <br /> <br /> 3<br /> 2018<br /> <br /> D. tan  <br /> <br /> 3<br /> 2018<br /> <br /> Câu 28: Xét ba mệnh đề sau:<br /> Trang 3/5 - Mã đề thi 354<br /> <br /> (1) Nếu hàm số f (x ) có đạo hàm tại điểm x  x0 thì f (x ) liên tục tại điểm đó.<br /> (2) Nếu hàm số f (x ) liên tục tại điểm x  x0 thì f (x ) có đạo hàm tại điểm đó.<br /> (3) Nếu f (x ) gián đoạn tại x  x0 thì f (x ) không có đạo hàm tại điểm đó.<br /> Trong ba mệnh đề trên thì:<br /> A. Cả ba mệnh đề đều đúng.<br /> C. Có hai mệnh đề đúng và một mệnh đề sai.<br /> <br /> B. Có một mệnh đề đúng và hai mệnh đề sai.<br /> D. Cả ba mệnh đề đều sai.<br /> <br /> 1   cos x.cos 2 x.cos 3x...cos nx <br />  ?; n  N * bằng:<br /> 2<br /> x<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> 1  2  ...  n .<br /> (n2  n)2<br /> n  n  1 2n  1<br /> n(n  1)  2n  1<br /> A.<br /> B.<br /> C.<br /> D.<br /> 4<br /> 2<br /> 6<br /> 12<br /> Câu 30: Số nghiệm nguyên của bất phương trình :<br /> <br /> Câu 29: Kết quả giới hạn lim<br /> x 0<br /> <br /> x 2  9 x  x 3  2 x  x 4  9 x  x 2   1 là ?<br /> A. 2<br /> <br /> B. vô số<br /> <br /> Câu 31: Tổng S  2C<br /> A.  2018.2<br /> Câu 32: Cho<br /> <br /> 2017<br /> <br /> 2<br /> 3<br /> 2018<br /> <br />  1<br /> <br /> C<br /> <br /> C. 0<br /> <br /> 3<br /> 4<br /> 2018<br /> <br /> C<br /> <br /> D. 1<br /> <br /> 4<br />  ...  2018<br /> 2018<br /> <br /> C<br /> <br /> 2017<br /> B. 2018  2  1<br /> <br /> 2018<br /> 2018<br /> <br /> có giá trị bằng:<br /> <br /> C. 22018 1<br /> <br /> D. 22018  1<br /> <br /> 1<br /> <br /> 2017<br /> 4<br />  f ( x)  2018.a.sin x.sin 2018 x. x  1.tan x.  b. x .cos x  100<br /> 19<br />  f (sin<br /> )?<br /> <br /> <br /> 18<br />  f (sin )  10; a, b  R<br /> <br /> 18<br /> A. 0<br /> B. 90<br /> C. 190<br /> D. kết quả khác<br /> Câu 33: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A1 B1C1 D1 có ba kích thước AB  a , AD  2a , AA1  3a . Khoảng<br /> cách từ A đến mặt phẳng  A1 BD  bằng bao nhiêu?<br /> 5<br /> 7<br /> A. a .<br /> B. a .<br /> C. a .<br /> 7<br /> 6<br /> <br /> D.<br /> <br /> 6<br /> a.<br /> 7<br /> <br /> Câu 34: Cho hai số thực x, y thỏa mãn x  y  1 . Tìm giá trị lớn nhất , nhỏ nhất P=<br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2  x 2  6 xy <br /> <br /> 1  2 xy  2 y 2<br /> B. MaxP = 3 ;Min P = -6<br /> D. MaxP = 4 ;Min P = -6<br /> <br /> A. MaxP = -3 ;Min P = -6<br /> C. MaxP = 3 ;Min P = -5<br /> <br /> .<br /> <br /> Câu 35: Số tiếp tuyến của  C  : y   x 4  x 2  6 song song với d : y  6 x  1 ?<br /> A. 2<br /> B. 3<br /> C. 1<br /> D. 0<br /> Câu 36: Cho tam giác ABC đều cạnh bằng a . Tập hợp các điểm M thỏa mãn đẳng thức<br /> 4MA2  MB 2  MC 2 <br /> <br /> A. R <br /> <br /> a 3<br /> .<br /> 2<br /> <br /> 5a 2<br /> nằm trên một đường tròn (C ) có bán kính R. Tính R.<br /> 2<br /> <br /> B. R <br /> <br /> a<br /> .<br /> 4<br /> <br /> C. R <br /> <br /> a<br /> 6<br /> <br /> .<br /> <br /> D. R <br /> <br /> a<br /> 3<br /> <br /> .<br /> <br /> 10<br /> <br /> π<br /> x  cos x   <br /> 2<br /> Câu 37: Kết quả giới hạn lim<br /> π<br /> 2x  π<br /> x<br /> 10<br /> <br /> bằng:<br /> <br /> 2<br /> <br /> 9<br /> <br />  <br /> A. 10    1<br /> 2<br /> <br /> 9<br /> <br />   1<br /> B. 5   <br />  2 2<br /> <br /> 9<br /> <br />   1<br /> C. 10   <br /> 2 2<br /> <br /> D. 0<br /> <br /> Trang 4/5 - Mã đề thi 354<br /> <br /> Câu 38: Cho hàm số y  x 3  x 2  x  1 có đồ thị (C). Tiếp tuyến tại điểm N của (C) cắt đồ thị (C) tại<br /> điểm thứ hai là M  1; 2  . Khi đó tọa độ điểm N là<br /> A.  2;5 .<br /> <br /> B.  1; 4  .<br /> <br /> C.  0;1 .<br /> <br /> D. 1; 2  .<br /> <br /> Câu 39: Trong hệ trục Oxy . Ảnh của điểm M (4;5) qua phép quay tâm O (0;0) góc quay   90 0 là<br /> điểm:<br /> A. M ' (5;4) .<br /> B. M ' ( 4;5)<br /> C. M ' ( 5;4)<br /> D. M ' (5;4)<br /> Câu 40: Cho hàm số y  x sin x  A  xy  2 y  xy   2sin x  ?<br /> A. 0<br /> B. sin x<br /> C. 1<br /> D. cos x<br /> Câu 41: Có 3 xạ thủ bắn độc lập vào bia. Xác suất bắn trúng của mỗi xạ thủ lần lượt là 0,6; 0,7 và 0,8.<br /> Xác suất để trong 3 xạ thủ có đúng 2 xạ thủ bắn trúng bia là:<br /> A. 0,45.<br /> B. 0,542.<br /> C. 0,524.<br /> D. 0,452.<br /> Câu 42: Cho tứ diện ABCD có AB. AC. AD  54324 và O là một điểm thay đổi nằm trong tam giác<br /> BCD . Các đường thẳng qua O song song với AB, AC , AD lần lượt cắt các mặt<br /> ( ACD), ( ABD),( ABC ) tại B ', C ', D ' .Giá trị lớn nhất của P= OB '.OC '.OD '<br /> A. 2019<br /> B. 2012<br /> C. 2018<br /> D. 2010<br /> Câu 43: Tập nghiệm của bất phương trình x 2  2 x  15  x  4 là:<br />  31 <br />  31<br /> <br /> A.  ;5<br /> B. 5; <br /> C.  ;5   ;   D.<br />  6<br /> 6<br /> <br /> 2<br /> Câu 44: Trong hệ trục Oxy . Ảnh của đuờng tròn (C) : ( x  1)  ( y  2) 2  9<br /> <br /> vectơ v  ( 2;3) là đuờng tròn có phuơng trình:<br /> A. ( x  1) 2  ( y  3) 2  9<br /> B. ( x  3) 2  ( y  1) 2  9<br /> C. ( x  1) 2  ( y  5) 2  9<br /> <br />  31 <br />  5; <br />  6 <br /> <br /> qua phép tịnh tiến theo<br /> <br /> D. ( x  2) 2  ( y  3) 2  9<br /> <br /> Câu 45: Trong hệ trục Oxy . Cho tam giác ABC có A  2;1 ; B  2;3 ; C 1; 5 . Phương trình đường<br /> thẳng chứa đường cao AH của tam giác ABC là:<br /> A. x  8 y  6  0<br /> B. x  8 y  10  0<br /> Câu 46: Cho y  2 x  x 2 ;<br /> A. (0;1)<br /> <br /> C. x  8 y  6  0<br /> <br /> y '  0 khi x thỏa mãn đk nào sau đây?<br /> B.  ;1<br /> C. (1;2)<br /> <br /> D. 8 x  y  15  0<br /> <br /> D. 1; <br /> <br /> Câu 47: Cho tứ diện ABCD có AB  CD ; AD  BC . Tính tích vô huớng AC.BD .<br /> A.  1<br /> B. 0<br /> C. 1<br /> D. AB 2<br /> Câu 48: Trong hệ trục Oxy . Cho phương trình x 4  3x3  (2m  3) x 2  12 x  16  0 (m là tham số<br /> thực). Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình đã cho có nghiệm thực ta được a, b là số nguyên tố và<br /> a<br /> m<br /> b Hỏi a  b  ?<br /> A. 9<br /> B. 5<br /> Câu 49: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là<br /> AB và CD Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAB ) và<br /> A. AI<br /> B. BK<br /> Câu 50: Để phương trình<br /> A. | a | 1; a   3<br /> <br /> C. 7<br /> D. 8<br /> hình bình hành. Gọi I , K lần lượt là trung điểm của<br /> (SCD ) là đường thẳng song song với:<br /> C. IK<br /> D. AK<br /> <br /> a2<br /> sin 2 x  a 2  2<br /> có nghiệm, tham số a phải thỏa mãn điều kiện:<br /> <br /> 1  tan 2 x<br /> cos 2x<br /> B. | a | 4<br /> C. | a | 1;a   3<br /> D. | a | 3<br /> <br /> --------------------------------------------------------- HẾT ---------Trang 5/5 - Mã đề thi 354<br /> <br />
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2