intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 12 năm 2022-2023 có đáp án - Trường PTDTNT Kon Rẫy

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: DOCX | Số trang:7

2
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

“Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 12 năm 2022-2023 có đáp án - Trường PTDTNT Kon Rẫy” được chia sẻ nhằm giúp các bạn học sinh ôn tập, làm quen với cấu trúc đề thi và các dạng bài tập có khả năng ra trong bài thi sắp tới. Cùng tham khảo và tải về đề thi này để ôn tập chuẩn bị cho kì thi sắp diễn ra nhé! Chúc các bạn thi tốt!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 12 năm 2022-2023 có đáp án - Trường PTDTNT Kon Rẫy

  1. TRƯỜNG PT DTNT KON RẪY KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TỔ: CÁC MÔN HỌC BẮT BUỘC NĂM HỌC 2022 - 2023 Môn: Toán - Lớp 12 - Chương trình chuẩn (Đề gồm có 7 trang, 50 câu) Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề Họ và tên:……………………………………. 124 Lớp:……………...... SBD:................... h x ,g x Câu 1. Xét các hàm số tùy ý, liên tục trên khoảng K . Mệnh đề nào dưới đây đúng? h x g x dx h x dx g x dx h x g x dx h x dx g x dx A. . B. h x g x dx h x dx. g x dx h x g x dx h x dx g x dx C. D. h x H x h x Câu 2. Xét là một hàm số tùy ý, là một nguyên hàm của trên khoảng K . Mệnh đề nào dưới đây đúng? H x h x , x K. A. h x H x C, x K, B. với C là một hằng số. H x h x C, x K, C. với C là một hằng số. h x H x , x K. D. f x x5 Câu 3. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số là x6 C. A. 6 x 6 C. B. 6 4 C. x C. 4 D. 4 x C. 6 dx Câu 4. Giá trị của 0 bằng A. 5. B. 0. C. 6. D. 5. h x h x Câu 5. Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên  , mệnh đề nào dưới đây đúng? h x dx h x h x dx h x C A. . B. . h x dx h x C h x dx h x C. . D. . f u du F u C Câu 6. Biết . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 f 3 x 2 dx F 3x 2 C. f 3x 2 dx 3F x 2 C. A. 3 B. f 3x 2 dx F 3x 2 C. f 3 x 2 dx 3F 3x 2 C. C. D. f x 2 cos x Câu 7. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số là 1 cos 2 x C A. 2 cos x C . B. 2sin x C . C. 2 sin x C . D. 2 f x F x f x b; a Câu 8. Xét là một hàm số tùy ý, là một nguyên hàm của trên đoạn . Mệnh đề nào dưới đây đúng? a b f x dx F a F b f x dx F a F b A. b . B. a . Trang 1/7 - Mã đề 124
  2. b a f x dx F a F b f x dx F a F b C. a . D. b . 1 2xdx Câu 9. 1 bằng A. 1. B. 1. C. 0. D. 2. 1 f ( x) Câu 10. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số x là 1 1 2 C. ln x C. ln x C. C. A. x B. C. D. x2 2 2 5f x 2 x dx 19 f x dx f x Câu 11. Xét hàm số liên tục trên  và . Khi đó 0 bằng 0 A. 2. B. 4 .C. 1. D. 3. F x f x 2x 4 F 1 0 F 3 Câu 12. Cho là một nguyên hàm của hàm số và thỏa mãn . Giá trị của bằng F 3 15 F 3 14 F 3 16 F 3 17 A. . B.  .    C. . D. .  Câu 13. Trong không gian Oxyz , cho u 2i 4 j k . Tọa độ của u là A. (4; 2; 1). B. ( 2; 4; 1). C. ( 2; 4;1). D. (2; 4; 1). 1 3 3 f x dx 2 f x dx 4. f x dx Câu 14. Biết 0 và 1 Khi đó 0 bằng A. 2. B. 6. C. 6. D. 2.  3;1;0 n Câu 15. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng nào dưới đây nhận vectơ là một véc tơ pháp tuyến? A. 3 x y 7 z 3 0 . B. 3 x z 7 0 . C. 3 x y 7 z 1 0 . D. 3 x y 7 0 . dx Câu 16. Nguyên hàm 1 3x bằng 1 1 ln 3 x 1 C 3ln 3 x 1 C ln 1 3x C ln 1 3 x C A. 3 . B. . C. . D. 3 . 3 3 3 f x dx 2 g x dx 6 f x g x dx Câu 17. Biết 1 và 1 . Khi đó 1 bằng A. 8 . B. 4 . C. 4 . D. 8 . Câu 18. Mệnh đề nào dưới đây đúng: 5 x 3 e x dx 5x 3 ex 5 e x dx 5 x 3 e x dx 5x 3 ex e x dx A. . B. . x x x x x x 5 x 3 e dx 5x 3 e 5 e dx 5 x 3 e dx 5x 3 e e dx C. D. . . Câu 19. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f ( x) 2 sin x là A. 2 x cos x C. B. cos x C C. 2 cos x C. D. 2 cos x C. :x y 2z 1 0 Câu 20. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng . Mặt phẳng nào dưới đây song ? song với Trang 2/7 - Mã đề 124
  3. Q :x y 2 z 1 0. P :x y 2z 2 0. A. B. R :x y 2 z 1 0. S :x y 2 z 1 0. C. D. 3 1 f x dx F x x2 f x Câu 21. Biết là một nguyên hàm của hàm số trên  . Giá trị 1 bằng 32 26 A. 3 . B. 3 . C. 10 . D. 8 . 3 3 f x dx 3 2 f x dx Câu 22. Biết 1 . Khi đó 1 bằng 3 . A. 2 B. 5. C. 9. D. 6. Câu 23. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua ba điểm A(4;0;0), B(0;3;0), C (0; 0; 2) có phương trình là x y z x y z x y z x y z 1 1 1 1 A. 2 3 2 . B. 4 3 2 . C. 2 3 2 . D. 2 3 2 . x4 x dx Câu 24. bằng 1 5 1 2 1 5 x x C. x x 2 C. 3 5 2 A. 5 2 B. 5 C. 4 x 1 C. D. 5 x 2 x C. 11 2 f x dx 45 f 5 x 1 dx y f x Câu 25. Cho hàm số liên tục trên  và 1 . Giá trị của 0 bằng A. 90 . B. 91 . C. 9. D. 10 . a; b Câu 26. Cho hàm số f ( x ) liên tục trên đoạn và số thực k tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây đúng? b b b b k f x dx f kx dx k f x dx k f x dx A. a a . B. a a . b b b b a k f x dx k f x dx k f x dx k dx. f x dx C. a a . D. a a b . 2 2 2 S x 3 y 2 z 4 25. Câu 27. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu : Tọa độ tâm I và S bán kính R của là I 3; 2; 4 R 25. I 3; 2; 4 A. , B. , R 5. I 3; 2; 4 R 25. I 3; 2; 4 C. , D. , R 5. f x ,g x Câu 28. Cho là các hàm số xác định và liên tục trên  . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? f x g x dx f x dx g x dx f x g x dx f x dx g x dx A. . B. . f x g x dx f x dx g x dx 2 f x dx 2 f x dx C. . D. . Oxy Câu 29. Trong không gian Oxyz , cho điểm M (1; 2; 4). Hình chiếu vuông góc của M trên mặt phẳng là điểm nào dưới đây? Trang 3/7 - Mã đề 124
  4. A. P (1; 0; 0) . B. S (1;0; 4) . C. N (0; 2; 4) . D. Q(1; 2; 0) . Câu 30. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f ( x) sin 5 x là 1 1 cos 5 x C. cos 5 x C. A. 5 B. cos 5x C C. cos 5 x C. D. 5 A 2;1;3 B 4; 3;1 Câu 31. Trong không gian Oxyz , cho điểm và điểm . Tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng AB là 1; 2; 1 3; 1; 2 2; 4; 2 6; 2; 4 A. . B. . C. . D. . x f x 2x 3 e Câu 32. Họ nguyên hàm của hàm số là 2 x x 2 x x A. 3 x 2 xe 2e C . B. 3 x e 2 xe C . 2 x x 2 x x C. 6 x 2 xe 2e C . D. 3x 2 xe 2e C . A 2; 1; 2 B 0;1;0 Câu 33. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm và . Mặt cầu đường kính AB có phương trình là 2 2 2 2 x 1 y2 z 1 3 x 1 y2 z 1 3 A. . B. . 2 2 2 2 2 x 1 y2 z 1 12 x 2 y 2 z 2 2 C. . D. . 9 3 f ( x)dx 3021 I f (3 x) f (9 3x ) dx Câu 34. Cho 0 . Tính tích phân 0 . A. I 2014 . B. I 0. C. I 1009 . D. I 4036 . A 1; 0; 0 ; B 0;1; 0 ; C 0;0;1 P Câu 35. Trong không gian Oxyz , cho . Gọi là mặt phẳng chứa cạnh BC và C P vuông góc với mặt phẳng ( ABC ) . là đường tròn đường kính BC và nằm trong mặt phẳng . Gọi S là C một điểm bất kỳ nằm trên khác B, C . Khi đó khoảng cách từ tâm mặt cầu ngoại tiếp tứ diện SABC đến Q :2 x 3 y z 1 0 mặt phẳng là: 3 2 1 1 A. 2 14 . B. 14 . C. 14 . D. 2 14 . A 1;3;0 B 5;1; 2 Câu 36. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm và . Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB có phương trình là A. 2 x y z 7 0 . B. 2 x y z 5 0 . C. 2 x y z 5 0 . D. 2 x y z 1 0 . A 2;3;1 B 2;1;0 C 3; 1;1 Câu 37. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm , , . Tìm tất cả các điểm D sao cho ABCD là hình thang có đáy AD và S ABCD 3S ABC . D 8;7; 1 D 8; 7;1 D 12; 1;3 D 12;1; 3 D 12; 1;3 D 8;7; 1 A. . B. . C. . D. . 3 x 2 a I dx b ln 3 c ln 2 2 x 1 3 Câu 38. Biết tích phân 0 , trong đó a ; b ; c  . Tính S a b c. A. S 6 . B. S 8 . C. S 7 . D. S 5 . I a; b; c A 1; 1; 4 Câu 39. Trong không gian Oxyz , gọi là tâm mặt cầu đi qua điểm và tiếp xúc với tất cả các mặt phẳng tọa độ. Tính P a b c . Trang 4/7 - Mã đề 124
  5. A. P 3 B. P 9 C. P 0 D. P 6 2 5 5 f x dx 3 f x dx 5 g x dx 6 Câu 40. Cho 1 , 2 và 1 . Tích phân 5 I 2. f x g x dx 1 bằng A. 2 . B. 10 . C. 4 . D. 8 . P : x 3 y 5z 2 0 Câu 41. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng . Điểm nào dưới đây thuộc mặt P phẳng ? Q 4; 4; 2 P 4; 1;3 N 1;1;7 M 0;0; 2 A. . B. . C. . D. . F x f x I f x 1 dx Câu 42. Cho biết là một nguyên hàm của hàm số . Tìm . I xF x x C I F x x C A. . B. . I F x 1 C I xF x 1 C C. . D. . e 2 x ln x a I 2 dx a ln x 1 b Câu 43. Biết 1 . Trong đó a , b là những số nguyên, b 0 và b là phân số tối giản. Tính T a b. A. 1 . C. 1 . B. 3 . D. 3 . P : x 2 y 2z 1 0 Câu 44. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng . Mặt phẳng Q : ax by cz 2 0 P P song song với và cách một khoảng bằng 3, biết rằng a là số thực dương. Giá trị của biểu thức T a b c bằng 3 1 A. 2 . B. 1 . C. 4 . D. 2 . 2 3x 2 3 f x dx f x f x 2 e f 0 Câu 45. Cho hàm số thỏa mãn thỏa mãn 2 , khi đó 1 bằng 1 12 5 6 4 3 1 12 5 6 4 3 e e e 6 e e e 6 A. 36 12 9 . B. 36 12 9 . 1 12 5 6 4 3 1 12 5 6 4 3 e e e 6 e e e 6 C. 36 12 9 . D. 36 12 9 . Câu 46. Hàm số F ( x) log 2 x với x 0 là một nguyên hàm của hàm số: x ln x 1 1 f ( x) f ( x) f ( x) f ( x) A. ln 2 . B. 2 . C. 2 ln x . D. x ln 2 . 2 I x 4 (1+x 5 )6 dx 5 Câu 47. Cho 1 . Đặt t 1 x , mệnh đề nào dưới đây đứng? 2 33 33 33 1 6 1 6 I t dt I 5 t 6 dt I t dt I t 6 dt A. 51 . B. 2 . C. 52 . D. 2 . 1 4 4 f ( x) ; f (0) ln 6 f (3) ln 3. Câu 48. Cho y f ( x) xác định trên  \{2} thỏa mãn 3x 6 3 và 3 Tính P f ( 7) f (11) . A. P ln18 . B. P 2 ln 3 . C. P ln162 . D. P 3 ln 2 . Trang 5/7 - Mã đề 124
  6. f x ,g x 1;3 Câu 49. Cho là các hàm số có đạo hàm liên tục trên và 3 3 3 f x .g x dx 10 g x . f x dx 3 I f x .g x dx 1 và 1 . Tính 1 . A. I 3. B. I 7. C. I 7. D. I 10 . Câu 50. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu ( S ) có đường kính AB , I (3;2; 2) là trung điểm AB . Gọi ( P ) là mặt phẳng vuông góc với đoạn AB tại H sao cho khối nón đỉnh A và đáy là đường 2 10 r tròn (C ) ( (C ) là giao của ( S ) và ( P ) ) có thể tích lớn nhất. Biết (C ) có bán kính 3 , viết phương trình mặt cầu ( S ) . 2 2 2 2 2 2 A. ( x 3) ( y 2) ( z 2) 40 . B. ( x 3) ( y 2) ( z 2) 5. 2 2 2 2 2 2 C. ( x 3) ( y 2) ( z 2) 5. D. ( x 3) ( y 2) ( z 2) 5. ------------- HẾT ------------- TRƯỜNG PT DTNT KON RẪY HƯỚNG DẪN CHẤM TỔ: CÁC MÔN HỌC BẮT BUỘC BÀI KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2022 - 2023 Môn: Toán - Lớp 12 - Chương trình chuẩn Mỗi câu trả lời đúng được 0,2 điểm Câu 121 122 123 124 Câu 121 122 123 124 1 A D A D 26 D A A C 2 A A D A 27 C D B D 3 D B B B 28 D D D A 4 A C A C 29 C A B D 5 A C A C 30 B D B D 6 A D A A 31 C B A B 7 A D A B 32 C B D D 8 D A B A 33 C C C A 9 D A C C 34 D A C A 10 C B B B 35 C A A C 11 C B C D 36 B D C B 12 A D A C 37 B B B C 13 B B B C 38 B C C A 14 D B D D 39 D A D B 15 B D B D 40 C A D A 16 D A D A 41 C A C A 17 B C C B 42 B A A B 18 C D A C 43 D B D B 19 D B A A 44 D B C C 20 A A D D 45 A A C A Trang 6/7 - Mã đề 124
  7. 21 B D D C 46 D A C D 22 B D C B 47 D D D C 23 C D A B 48 D B B C 24 A B B A 49 C B B B 25 C D D C 50 B B C C Duyệt của chuyên môn Duyệt của tổ chuyên môn Trang 7/7 - Mã đề 124
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2