SỞ GDĐT TỈNH ĐỒNG THÁP<br />
TRƯỜNG THPT CHÂU THÀNH 2<br />
ĐỀ MINH HỌA<br />
(Đề gồm có 06 trang)<br />
<br />
KIỂM TRA HỌC KÌ I<br />
Năm học: 2016-2017<br />
Môn thi: TOÁN - Lớp 12<br />
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề)<br />
<br />
Người soạn: Trần Minh Tú<br />
(0919114015)<br />
<br />
CHỌN PHƯƠNG ÁN TRẢ LỜI ĐÚNG<br />
1<br />
. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau<br />
x 1<br />
A. Hàm số đơn điệu trên R<br />
B. Hàm số nghịch biến (;1)và(1; )<br />
C. Hàm số đồng biến (;1) và (1; ) D. Các mệnh đề trên đều sai<br />
<br />
Câu 1 Cho hàm số y 2 x 1 <br />
<br />
Câu 2 Cho hàm số y x 3 mx 2 2 x 1 .Với giá trị nào của m hàm số đồng biến trên R<br />
A. m 3<br />
B. m 3<br />
C. m 6<br />
D. Không tồn tại giá trị m<br />
Câu 3 Hàm số y x 2 x 1 nghịch biến trên khoảng nào ?<br />
A.( (2; ) B. (1; )<br />
C. (1; 2)<br />
D.Không phải các câu trên<br />
Câu 4 Cho hàm số y 2 x 4 4 x 3 3 Số điểm cực trị của hàm số là<br />
A.1<br />
B.2<br />
C. 3<br />
D. 4<br />
3<br />
2<br />
Câu 5 Cho hàm số y 2 x 3x 36 x 10 . Hàm số đạt cực tiểu tại<br />
A. x 1<br />
B. x 2<br />
C. x 1<br />
D. x 2<br />
3<br />
2<br />
Câu 6 Cho hàm số y x 3x 3mx 1 m .Với giá trị nào của m hàm số đạt cực đại và cực<br />
tiểu<br />
A . m 1<br />
B. m 1<br />
C. m 0<br />
D. m 2<br />
2 x<br />
có tiệm cận ngang là<br />
x2<br />
A. y= 1<br />
B. x = -1<br />
C.y=2<br />
D. x = -2<br />
4<br />
2<br />
2<br />
Câu 8 Cho hàm số y x 2 x 4 Tìm m để phương trình x ( x 2 2) 3 m có hai nghiệm<br />
<br />
Câu 7 Hàm số y <br />
<br />
phân biệt<br />
m 3<br />
m 2<br />
<br />
A. <br />
<br />
m 3<br />
<br />
C. <br />
D. m 2<br />
m 2<br />
Câu 9 Cho hàm số y x 4 8 x 2 4 .Chọn phát biểu đúng trong các phát biểu sau đây<br />
A. Hàm số có cực đại nhưng không có cực tiểu<br />
B. Đồ thị cắt trục hoành tại hai điểm phân biệt<br />
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x 0<br />
D. A và B đều đúng<br />
Câu 10 Cho hàm số y <br />
<br />
B. m 3<br />
<br />
2x 1<br />
Tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ bằng 2 là<br />
x 1<br />
<br />
1<br />
<br />
1<br />
3<br />
<br />
1<br />
1<br />
1<br />
1<br />
C. y x<br />
D. y x 1<br />
3<br />
3<br />
3<br />
3<br />
3<br />
2<br />
Câu 11 Cho hàm số y x 3 x 1 . Ba tiếp tuyến tại giao điểm của đồ thị hàm số với đường<br />
thẳng y x 2 có tổng hệ số góc là<br />
<br />
A. y x <br />
<br />
1<br />
3<br />
<br />
A. 1<br />
<br />
B. y x <br />
<br />
B.2<br />
<br />
C. 3<br />
<br />
D. 4<br />
<br />
Câu 12 Cho hàm số y x3 3x 2 . Tiếp tuyến tại giao điểm của đồ thị hàm số với đường<br />
thẳng y x 2 là<br />
A. y 9 x 12<br />
B. y 9 x 13<br />
C. y 9 x 14<br />
D. Một đáp án khác<br />
Câu 13 Cho Hàm số y x 3 3 x 2 1 Chọn phát biểu đúng<br />
A .Hàm số đạt cực tiểu tại x 2<br />
B. A và D đúng<br />
C Đồ thị cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt<br />
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x 1<br />
2x 1<br />
Chọn phát biểu sai<br />
x 1<br />
A. Hàm số có tiệm cận ngang x 2<br />
<br />
Câu 14 Cho hàm số y <br />
<br />
B. Hàm số luôn nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó<br />
C. Hàm số không xác định tại x 1<br />
D. Đồ thị hàm số giao với trục hoành tại điểm có hoành độ x <br />
<br />
1<br />
2<br />
<br />
1<br />
2<br />
<br />
Câu 15 Cho hàm số y x 4 x 2 1 . Chọn phát biểu sai<br />
A.Hàm số nghịch biến trên (; 0)<br />
C. Hàm số không có cực tiểu<br />
<br />
B. Hàm số đồng biến (0; )<br />
D. Hàm số cắt Ox tại 2 điểm<br />
<br />
Câu 16 Tìm m để đường thẳng y x 2m cắt đồ thị hàm số y <br />
<br />
x3<br />
tại 2 điểm phân biệt có<br />
x 1<br />
<br />
hoành độ dương là<br />
m 3<br />
m 2<br />
<br />
A. 0 m 1<br />
<br />
B. <br />
<br />
C. 1 m <br />
<br />
3<br />
2<br />
<br />
D. 0 m <br />
<br />
1<br />
3<br />
<br />
Câu 17 Cho hàm số y x3 3x 2 mx . Giá trị m để hàm số đạt cực tiểu tại x 2 là<br />
A. m 1<br />
B. m 1<br />
C. m 0<br />
D. m 2<br />
Câu 18 Cho hàm số y <br />
<br />
x2 2 x 3<br />
. Đồ thị hàm số có bao nhiêu tiệm cận<br />
x2 3x 4<br />
<br />
A.2<br />
<br />
B. 3<br />
<br />
C. 1<br />
<br />
Câu 19 Giá trị lớn nhất của hàm số f ( x ) x <br />
A.-5<br />
<br />
B.-4<br />
<br />
Câu 20 Cho hàm số f ( x ) <br />
m bằng<br />
A. m=1<br />
<br />
D.4<br />
<br />
4<br />
trên [4; 1] là<br />
x<br />
<br />
C.-3<br />
<br />
D. -1<br />
<br />
mx 1<br />
Giá trị lớn nhất của hàm số trên [1;2] bằng -2 . khi đó giá trị<br />
xm<br />
<br />
B. m= 2<br />
<br />
C. m =3<br />
2<br />
<br />
D. m=4<br />
<br />
Câu 21: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? Chọn 1 câu đúng.<br />
y<br />
<br />
3<br />
2<br />
<br />
1<br />
1<br />
<br />
-1<br />
O<br />
-1<br />
<br />
A. y x 3 3 x 1<br />
B. y x 3 3x 2 1<br />
C. y x 3 3 x 1<br />
Câu 22: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? Chọn 1 câu đúng.<br />
-1<br />
<br />
1<br />
<br />
O<br />
<br />
2<br />
<br />
D. y x 3 3x 2 1<br />
<br />
3<br />
<br />
-2<br />
<br />
-4<br />
<br />
A. y x 3 3 x 4<br />
<br />
B. y x 3 3 x 2 4<br />
<br />
C. y x 3 3 x 4<br />
<br />
D. y x 3 3 x 2 4<br />
<br />
Câu 23: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? Chọn 1 câu đúng.<br />
<br />
2<br />
<br />
1<br />
O<br />
<br />
A. y x 3 3 x 2 3x 1<br />
<br />
B. y x 3 3x 2 1<br />
<br />
1<br />
<br />
C. y x 3 3 x 1<br />
<br />
D.<br />
<br />
y x 3 3x 2 1<br />
<br />
Câu 24 : Các khoảng đồng biến của hàm số y x 3 3 x 2 1 là:<br />
A.<br />
B. ;0 ; 2; <br />
C. 0;2<br />
<br />
3<br />
<br />
D. 0; 2 <br />
<br />
1<br />
3<br />
<br />
Câu25: Cho hàm số y x 3 4 x 2 5 x 17 . Phương trình y ' 0 có hai nghiệm x1 , x2 . Khi đó<br />
tổng<br />
bằng ?<br />
A. 5<br />
B. 8<br />
2x 3<br />
Câu 26: Phương trình 4 84 x có nghiệm là:<br />
4<br />
5<br />
2<br />
1<br />
Câu 27: Tập nghiệm của pt : 2x x 4 <br />
là:<br />
16<br />
A. <br />
B. {2; 4}<br />
C. 0; 1<br />
<br />
A.<br />
<br />
6<br />
7<br />
<br />
B.<br />
<br />
2<br />
3<br />
<br />
C.<br />
<br />
C. 5<br />
<br />
D. 8 .<br />
<br />
D. 2<br />
<br />
D. 2; 2<br />
<br />
Câu 28: Phương trình 43x 2 16 có nghiệm là:<br />
A. x =<br />
<br />
3<br />
4<br />
<br />
B. x =<br />
2x 3<br />
<br />
Câu 29: Phương trình 0,125.4<br />
A. 3<br />
<br />
B. 4<br />
<br />
4<br />
3<br />
<br />
2<br />
<br />
8 <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
C. 5<br />
<br />
C. 3<br />
<br />
D. 5<br />
<br />
x<br />
<br />
có nghiệm là:<br />
D. 6<br />
<br />
Câu 30: Phương trình : 2x 2x 1 2x 2 3x 3x 1 3x 2 có nghiệm là:<br />
A. 2<br />
B. 3<br />
C. 4<br />
D. 5<br />
Câu31: Phương trình : l ogx l og x 9 1 có nghiệm là:<br />
A. 7<br />
B. 8<br />
C. 9<br />
D. 10<br />
Câu32: Phương trình : lg 54 x 3 = 3lgx có nghiệm là:<br />
A. 1<br />
<br />
B. 2<br />
<br />
C. 3<br />
<br />
D. 4<br />
<br />
Câu33: Phương trình : ln x ln 3x 2 = 0 có mấy nghiệm?<br />
A. 0<br />
B. 1<br />
C. 2<br />
D. 3<br />
Câu34: Phương trình : ln x 1 ln x 3 ln x 7<br />
A. 0<br />
B. 1<br />
C. 2<br />
D. 3<br />
Câu35: Phương trình : log2 x log4 x log8 x 11 có nghiệm là:<br />
A. 24<br />
B. 36<br />
C. 45<br />
D. 64<br />
Câu 36: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A, AB = 2a, AC = a 3 .<br />
Hình chiếu của S lên mặt phẳng (ABC) là trung điểm H của cạnh AB. Cạnh bên SC hợp với<br />
đáy (ABC) một góc bằng 600. Khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBC) là:<br />
A.<br />
<br />
4 29a<br />
29<br />
<br />
B.<br />
<br />
87a<br />
29<br />
<br />
C.<br />
<br />
4<br />
<br />
4 87 a<br />
29<br />
<br />
D.<br />
<br />
4a<br />
29<br />
<br />
Câu 37: Hai khối chóp lần lượt có diện tích đáy, chiều cao và thể tích là B1 , h1 ,V1 và B2 , h2 ,V2 .<br />
Biết B1 B2 và h1 2h2 . Khi đó<br />
A. 2<br />
<br />
B.<br />
<br />
V1<br />
bằng:<br />
V2<br />
<br />
1<br />
3<br />
<br />
C.<br />
<br />
1<br />
2<br />
<br />
D.<br />
<br />
1<br />
6<br />
<br />
Câu 38: Khối lăng trụ đứng có đáy là tam giác đều cạnh 2 3a và đường chéo mặt bên bằng 4a<br />
có thể tích bằng:<br />
A. 12a3<br />
B. 4a3<br />
C. 6 3a<br />
D. 6 3a 3<br />
Câu 39: Trong hình tứ diện đều ABCD, gọi O là trọng tâm của tam giác BCD. Mệnh đề nào<br />
sau đây SAI:<br />
A. Điểm O cách đều các mặt phẳng (ABC), (ACD), (ADB)<br />
B. Độ dài đoạn AO bằng<br />
<br />
a 6<br />
3<br />
<br />
C. Điểm O cách đều các đường thẳng BC, CD và DB<br />
D. OA vuông góc với mặt phẳng (BCD)<br />
Câu 40: Khối chóp S.ABC có đáy ABC vuông cân tại A, AB = a . Mặt bên SBC vuông cân tại<br />
S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Thể tích khối chóp S.ABC bằng:<br />
A.<br />
<br />
a3 2<br />
12<br />
<br />
B.<br />
<br />
a2 2<br />
6<br />
<br />
C.<br />
<br />
a3 2<br />
4<br />
<br />
D. Kết quả khác.<br />
<br />
Câu 41: Khối hộp đứng có diện tích xung quanh bằng 12a2, đáy ABCD là hình thoi có chu vi<br />
<br />
bằng 8a và góc BAD 600 . Chiều cao và thể tích khối hộp lần lượt là:<br />
A.<br />
<br />
a<br />
và 3a 3<br />
2<br />
<br />
B.<br />
<br />
3a<br />
và 3 3a 3<br />
2<br />
<br />
C.<br />
<br />
2a<br />
2 3a 3<br />
và<br />
3<br />
3<br />
<br />
D. 3a và 9a3<br />
<br />
Câu 42: Khối chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA là đường cao và<br />
cạnh SC hợp với đáy góc 450 . Thể tích của khối chóp là:<br />
A. a<br />
<br />
3<br />
<br />
2<br />
<br />
a3 2<br />
B.<br />
3<br />
<br />
a3 2<br />
C.<br />
2<br />
<br />
a3 2<br />
D.<br />
6<br />
<br />
Câu 43: Cho khối chóp tứ giác<br />
A. Kết quả khác.<br />
<br />
B.<br />
<br />
15a3<br />
4<br />
<br />
C. 5a3<br />
D. ABCD có thể tích bằng 15a3. Trên các cạnh SB, SC, SD lần lượt lấy các điểm<br />
B’, C’, D’ sao cho SB’ = 2BB’, SC’ = C’C, SD’ = 2D’D. Thể tích khối chóp S.AB’C’D’ bằng<br />
A.<br />
<br />
10a3<br />
3<br />
<br />
Câu 44: Khối chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng a và cạnh bên bằng a 3 có thể tích bằng:<br />
A.<br />
<br />
a3<br />
3<br />
<br />
B.<br />
<br />
a3 2<br />
6<br />
<br />
C.<br />
<br />
a3 2<br />
2<br />
<br />
D.<br />
<br />
a3 6<br />
2<br />
<br />
Câu 45: Khối chóp S.ABC có thể tích V 8a3 . Gọi M, N là các điểm lần lượt lấy trên cạnh SA,<br />
SB sao cho 2SM=3MA; 2SN=NB. Thể tích khối chóp S.MNC bằng:<br />
<br />
5<br />
<br />