SỞ GDĐT TỈNH ĐỒNG THÁP<br />
<br />
TRƯỜNG THPT TÂN THÀNH<br />
<br />
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ I<br />
Năm học: 2016 - 2017<br />
Môn thi: TOÁN – Lớp 12<br />
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề)<br />
Ngày thi: …/12/2016<br />
ĐỀ ĐỀ XUẤT<br />
<br />
(Đề gồm có 05 trang)<br />
Giáo viên ra đề : Bùi Thị Thanh Thúy - SĐT: 01237374519<br />
<br />
2x 1<br />
là:<br />
3 x<br />
A. D = R<br />
C. D = R\{3}<br />
B. D = ;3<br />
2x 1<br />
Câu 2 : Tiệm cận đứng của hàm số y <br />
là:<br />
2x 1<br />
1<br />
A. y 1<br />
C. y <br />
B. x 1<br />
2<br />
4x 1<br />
Câu 3: Số các tiệm cận của hàm số y <br />
là:<br />
3x 5<br />
A. 1<br />
B. 2<br />
C. 3<br />
<br />
Câu 1: Tập xác định của hàm số y <br />
<br />
Câu 4: Cho hàm số y <br />
<br />
D. D = (3; )<br />
<br />
D. x <br />
<br />
1<br />
2<br />
<br />
D. 4<br />
<br />
3x 1<br />
. Khẳng định nào sau đây đúng?<br />
1 2x<br />
<br />
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y = 3;<br />
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x 1 ;<br />
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y <br />
<br />
3<br />
2<br />
<br />
D. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.<br />
Câu 5 : Hàm số y x 4 2 x 2 2017 có mấy cực trị . Chọn 1 câu đúng.<br />
A. 0<br />
B. 1<br />
C. 2<br />
D. 3<br />
Câu 6 : Đồ thi hàm số nào sau đây có 3 điểm cực trị :<br />
A. y 2 x 4 4 x 2 1<br />
B. y x 4 2 x 2 1<br />
C. y x 4 2 x 2 1<br />
D. y x 4 2 x 2 1<br />
1 3x<br />
Câu 7: Tiệm cận ngang của hàm số y <br />
là:<br />
x 1<br />
A. y 1<br />
B. y 3<br />
C. x 3<br />
D. x 1<br />
Câu 8: Đạo hàm của hàm số y x 3 3 x 2 2 là:<br />
A. y ' 3x 2 2 x<br />
B. y ' 3x 2 6 x<br />
C. y ' 3x 2 3x<br />
D. y ' 3x 2 2 x 2<br />
Câu 9: Số cạnh của một hình bát diện đều là:<br />
A. Tám<br />
B. Mười<br />
C. Mười hai<br />
D. Mười sáu<br />
Câu 10: Khối lập phương thuộc loại:<br />
A. 3;3<br />
B. 4;3<br />
C. 5;3<br />
D. 3;4<br />
1<br />
<br />
Câu 11: Cho một khối trụ có khoảng cách giữa hai đáy là h, độ dài đường sinh là l và<br />
bán kính của đường tròn đáy là r. Diện tích toàn phần của khối trụ là:<br />
A. Stp r (l r )<br />
B. Stp r (2l r )<br />
C. Stp 2 r (l r )<br />
D. Stp 2 r (l 2r )<br />
Câu 12: Cho khối nón có chiều cao h, đường sinh l và bán kính đường tròn đáy bằng<br />
r. Thể tích của khối nón là:<br />
1<br />
1<br />
A. V r 2 h<br />
B. V 3 r 2 h<br />
C. V 2 rh<br />
D. V r 2 h<br />
3<br />
<br />
3<br />
<br />
Câu 13: Cho khối nón có chiều cao h, đường sinh l và bán kính đường tròn đáy bằng<br />
r. Diện tích toàn phần của khối nón là:<br />
A. Stp r (l r )<br />
B. Stp r (2l r )<br />
C. Stp 2 r (l r )<br />
D. Stp 2 r (l 2r )<br />
Câu 14: Cho khối chóp có chiều cao h và diện tích đáy là B. Khi đó thể tích của khối<br />
chóp là:<br />
1<br />
1<br />
1<br />
D. V B.h<br />
A. V B.h<br />
B. V B.h<br />
C. V B.h<br />
2<br />
<br />
3<br />
<br />
4<br />
<br />
Câu 15: Thể tích của khối hộp chữ nhật có các kích thước 3; 4; 5 là<br />
A. V 20<br />
B. V 12<br />
C. V 60<br />
D. V 120<br />
x<br />
Câu 16: Tính đạo hàm của hàm số y 5 .<br />
A. y ' x .5x 1<br />
B. y ' 5x 1<br />
C. y ' 5x ln 5<br />
5x<br />
D. y ' <br />
<br />
ln 5<br />
<br />
Câu 17:<br />
<br />
được viết dưới dạng mũ là:<br />
<br />
A.<br />
<br />
C.<br />
D.<br />
B.<br />
Câu 18: Cho a 0, a 1 . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:<br />
A. log a x có nghĩa với mọi x<br />
B. log a 1 a, log a a 0<br />
C. log a x. y log a x.log a y<br />
D. log a x n n log a x x 0, n 0 <br />
Câu 19: Tính đạo hàm của hàm số y log2 x x 0 .<br />
A. y ' x . ln 2<br />
<br />
B. y ' <br />
<br />
x<br />
ln 2<br />
<br />
C. y ' <br />
<br />
ln 2<br />
x<br />
<br />
D. y ' <br />
<br />
1<br />
x ln 2<br />
<br />
Câu 20: Phương trình 2 x 16 có nghiệm:<br />
A. x 2<br />
B. x 3<br />
C. x 4<br />
D. x 5<br />
3<br />
Câu 21: Giá trị lớn nhất của hàm số y 2 x 3x 5 trên 1;3 là:<br />
A. 17<br />
B. -5<br />
C. 58<br />
D. 0<br />
Câu 22: Kết luận nào là đúng về giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số<br />
y 2x x2 ?<br />
A. Hàm số có giá trị nhỏ nhất và không có giá trị lớn nhất;<br />
B. Hàm số có giá trị lớn nhất và có giá trị nhỏ nhất;<br />
C. Hàm số có giá trị lớn nhất và không có giá trị nhỏ nhất;<br />
D. Hàm số không có giá trị lớn nhất và có giá trị nhỏ nhất.<br />
1 4<br />
2<br />
Câu 23: Điểm cực đại của hàm số : y x 2 x 3 là<br />
2<br />
2<br />
<br />
A. x = 0<br />
B. x = 2<br />
C. x = 2<br />
Câu 24: Đồ thị sau đây là của hàm số nào<br />
<br />
D. x = 2<br />
<br />
A. y x 3 3x 1<br />
<br />
C. y x 3 3x 1<br />
<br />
D. y x 3 3x 2 1<br />
<br />
C. y x 4 2x 2<br />
<br />
D. y x 4 4x 2<br />
<br />
B. y x 3 3x 2 1<br />
<br />
Câu 25: Đồ thị sau đây là của hàm số nào<br />
<br />
1<br />
4<br />
<br />
B. y x 4 3 x 2<br />
<br />
A. y x 4 3x 2<br />
<br />
Câu 26: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? Chọn 1 câu đúng.<br />
x<br />
y’<br />
y<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
-<br />
<br />
-<br />
<br />
1<br />
<br />
<br />
<br />
1<br />
<br />
<br />
<br />
A. y <br />
<br />
2x 1<br />
x2<br />
<br />
B. y <br />
<br />
x 1<br />
2x 1<br />
<br />
C. y <br />
<br />
x 1<br />
x2<br />
<br />
D. y <br />
<br />
x3<br />
2 x<br />
<br />
Câu 27 : Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? Chọn 1 câu đúng.<br />
X<br />
y’<br />
y<br />
<br />
<br />
<br />
-<br />
<br />
0<br />
0<br />
<br />
<br />
<br />
+<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
1<br />
A. y x 4 3x 2 1<br />
<br />
B. y x 4 3 x 2 1<br />
<br />
C. y x 4 3 x 2 1<br />
3<br />
<br />
D. y x 4 3 x 2 1<br />
<br />
Câu 28 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 2 x là<br />
A. 0<br />
3<br />
2<br />
B.<br />
C.<br />
2<br />
<br />
D. 2<br />
<br />
3<br />
<br />
Câu 29: Khẳng định nào sau đây là đúng về hàm số y x4 4x2 2<br />
A. Đạt cực tiểu tại x = 0<br />
B. Có cực đại và cực tiểu<br />
C. Có cực đại, không có cực tiểu<br />
D. Không có cực trị.<br />
Câu 30 : Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh a và SA ABC . Cạnh<br />
bên SC hợp với đáy một góc 450 . Thể tích của khối chóp S.ABC tính theo a bằng:<br />
A.<br />
<br />
a3 3<br />
12<br />
<br />
B.<br />
<br />
a3<br />
6<br />
<br />
C.<br />
<br />
a3 2<br />
2<br />
<br />
3<br />
D. a<br />
<br />
6<br />
<br />
Câu 31: Cho (H) là khối chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng x = 3. Thể tích của<br />
(H) bằng:<br />
9 2<br />
2<br />
Câu 32: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a và SA ABCD . Cạnh<br />
<br />
A.<br />
<br />
4 2<br />
3<br />
<br />
B. 36 2<br />
<br />
32 2<br />
3<br />
<br />
C.<br />
<br />
D.<br />
<br />
bên SB hợp với đáy một góc 600 . Thể tích của khối chóp S.ABCD tính theo a bằng:<br />
A. a3 3<br />
<br />
B.<br />
<br />
a3 3<br />
4<br />
<br />
x<br />
Câu 33: Tập nghiệm của phương trình 2<br />
<br />
A. <br />
<br />
3<br />
C. a 3<br />
<br />
3<br />
<br />
2<br />
<br />
x4<br />
<br />
<br />
<br />
3<br />
D. a 3<br />
<br />
6<br />
<br />
1<br />
là:<br />
16<br />
<br />
B. {2; 4}<br />
<br />
C. 0; 1<br />
Câu 34: Phương trình log 2 x log 4 x 3 có tập nghiệm là:<br />
A. <br />
B. {2; 5}<br />
C. 3<br />
<br />
D. 2; 2<br />
D. 4<br />
<br />
Câu 35: Phương trình ln x 1 ln x 3 ln x 7 có mấy nghiệm?<br />
A. 0<br />
B. 1<br />
D. 3<br />
C. 2<br />
1<br />
3<br />
<br />
Câu 36: Cho hàm số y x 3 2 x 2 3 x 1 .Tiếp tuyến tại điểm<br />
của đồ thị hàm số có phương trình là<br />
11<br />
11<br />
1<br />
A. y x <br />
C. y x <br />
B. y x <br />
3<br />
3<br />
3<br />
Câu 37: Hàm số y x3 3x 2 mx đạt cực tiểu tại x = 2 khi:<br />
A. m 0<br />
B. m 0<br />
C. m 0<br />
Câu 38: Đường thẳng y = m cắt đồ thị hàm số y x3 3 x 2<br />
khi:<br />
A. 0 m 4<br />
B. 0 m 4<br />
C. 0 m 4<br />
<br />
x0 thỏa<br />
<br />
mãn<br />
<br />
D. y x <br />
<br />
y '' x0 0<br />
<br />
1<br />
3<br />
<br />
D. m 0<br />
tại 3 điểm phân biệt<br />
D. m 4<br />
<br />
Câu 39: Gọi M, N là giao điểm của đường thẳng y = x + 1 và đường cong y <br />
Khi đó hoành độ trung điểm I của đoạn thẳng MN bằng<br />
A.<br />
<br />
5<br />
2<br />
<br />
B. <br />
<br />
5<br />
2<br />
<br />
C. 1<br />
4<br />
<br />
D. -1<br />
<br />
2x 4<br />
.<br />
x 1<br />
<br />
1<br />
Câu 40: Cho hàm số y (1 m) x3 2(2 m) x2 2(2 m) x 5 . Giá trị nào của m thì<br />
3<br />
<br />
hàm số đã cho luôn nghịch biến trên R<br />
A. m 1<br />
B. m 1<br />
<br />
<br />
C. 2 m 3<br />
D. m 0<br />
m 3<br />
<br />
Câu 41: Cho khối chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA ABCD ,<br />
m 3<br />
<br />
SC tạo với đáy một góc 600 . Tìm diện tích mặt cầu ngoại tiếp khối chóp S . ABCD .<br />
A. 4 a 2<br />
B. 8 a 2<br />
C. 12 a 2<br />
D. 16 a 2<br />
Câu 42: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại A; mặt bên (SBC) là<br />
tam giác đều cạnh a và nằm trong mặt phẳng vuông góc đáy. Thể tích của khối chóp<br />
S.ABC tính theo a bằng:<br />
A.<br />
<br />
a3 3<br />
8<br />
<br />
3<br />
C. a<br />
<br />
a3 3<br />
B.<br />
6<br />
<br />
3<br />
D. a 3<br />
<br />
12<br />
<br />
24<br />
<br />
Câu 43: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC. Cạnh bên bằng 2a và hợp với mặt<br />
phẳng đáy một góc 300. Thể tích của khối chóp S.ABC tính theo a bằng:<br />
3a 3 3<br />
9 a3 3<br />
C.<br />
4<br />
4<br />
x<br />
x<br />
x<br />
Câu 44: Phương trình 9 6 2.4 có nghiệm<br />
<br />
A.<br />
<br />
a3 3<br />
4<br />
<br />
B.<br />
<br />
A. 3<br />
B. 2<br />
C. 1<br />
x<br />
3 x<br />
Câu 45: Bất phương trình 5 5 20 có tập nghiệm là:<br />
A. ;2<br />
B. ;1<br />
C. (0;2)<br />
<br />
<br />
<br />
D.<br />
<br />
7a3 3<br />
4<br />
<br />
D. 0<br />
D. (2; )<br />
<br />
Câu 46: Cho hàm số y x 4 2mx 2 2m m 4 . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số<br />
m sao cho đồ thị của hàm số có ba điểm cực trị tạo thành một tam giác đều.<br />
B. m 1<br />
D. m 1<br />
A. m 3 3<br />
C. m 3 3<br />
1<br />
x3<br />
có đồ thị là (C). Tìm m để đường thẳng y x m cắt<br />
2<br />
x2<br />
(C) tại hai điểm phân biệt A, B sao cho độ dài đoạn AB là nhỏ nhất.<br />
<br />
Câu 47: Cho hàm số y <br />
A. m 1<br />
<br />
B. m 2<br />
<br />
C. m 3<br />
<br />
1<br />
3<br />
cực trị x1 và x2 sao cho x1 2 x2 1 .<br />
<br />
D. m 0<br />
1<br />
3<br />
<br />
Câu 48: Cho hàm số y mx3 (m 1) x2 3(m 2) x . Tìm m để hàm số có hai điểm<br />
2<br />
2<br />
2 6<br />
2 6<br />
C. m và m 2 D. m và m 3<br />
m<br />
3<br />
3<br />
2<br />
2<br />
Câu 49: Cho hình chóp tứ giác đều S .ABCD có AB a, SA a 2 . Gọi M, N, P lần<br />
<br />
A. m 3 và m 2<br />
<br />
B. m<br />
<br />
lượt là trung điểm SA, SB, CD. Tính theo a thể tích khối tứ diện AMNP.<br />
A.<br />
<br />
a3 6<br />
9<br />
<br />
B.<br />
<br />
a3 6<br />
16<br />
<br />
C.<br />
<br />
5<br />
<br />
a3 6<br />
48<br />
<br />
D.<br />
<br />
a3 6<br />
2<br />
<br />