SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH<br />
ĐỀ CHÍNH THỨC<br />
(Mã đề 102)<br />
Câu 1.<br />
<br />
ĐỀ THI HỌC KÌ I, NĂM HỌC 2017 – 2018<br />
Môn Toán – Khối 12<br />
Thời gian 90 phút (không kể thời gian phát đề)<br />
<br />
3x 1<br />
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?<br />
2 x<br />
A. Hàm số luôn nghịch biến trên .<br />
B. Hàm số luôn nghịch biến trên từng khoảng xác định.<br />
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng ; 2 và 2; .<br />
<br />
[2D1-2] Cho hàm số y <br />
<br />
D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ; 2 và 2; .<br />
Câu 2.<br />
<br />
A. ;1 .<br />
Câu 3.<br />
<br />
3<br />
đồng biến trên khoảng nào?<br />
x2<br />
1 <br />
B. 1; .<br />
C. ;1 .<br />
2 <br />
<br />
[2D1-2] Hàm số y ln x 2 <br />
<br />
1<br />
<br />
D. ; .<br />
2<br />
<br />
<br />
[2D1-1] Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Trên khoảng 1;3 đồ thị hàm số<br />
y f x có mấy điểm cực trị?<br />
y<br />
4<br />
<br />
x<br />
<br />
1 O<br />
2<br />
<br />
A. 2.<br />
Câu 4.<br />
<br />
B. 1.<br />
<br />
C. 0.<br />
<br />
[2D1-2] Cho hàm số y x 2 3x . Khẳng định nào sau đây là đúng?<br />
A. Hàm số có hai điểm cực trị.<br />
C. Hàm số đạt cực đại tại x 3.<br />
<br />
Câu 5.<br />
<br />
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x 0.<br />
D. Hàm số không có cực trị.<br />
<br />
[2D1-3] Tìm tất cả giá trị của tham số m để đồ thị hàm số y x 4 2mx 2 2m 3 có ba điểm<br />
cực trị là ba đỉnh của tam giác vuông.<br />
A. m 1.<br />
B. m 0.<br />
<br />
Câu 6.<br />
<br />
C. m 2.<br />
<br />
[2D1-1] Tìm phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y <br />
A. x 2017 .<br />
<br />
Câu 7.<br />
<br />
D. 3.<br />
<br />
B. x 1 .<br />
<br />
C. y 2017 .<br />
<br />
D. m 1.<br />
2017 x 2018<br />
.<br />
x 1<br />
D. y 1 .<br />
<br />
[2D1-2] Cho hàm số y f x có lim f x 1 và lim f x 1 . Tìm phương trình đường<br />
x <br />
<br />
x <br />
<br />
tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y 2 2017 f x .<br />
A. y 2017<br />
Câu 8.<br />
<br />
B. y 1<br />
<br />
C. y 2017 .<br />
<br />
2 x x2 x 6<br />
.<br />
x2 1<br />
C. 0 .<br />
D. 4 .<br />
<br />
[2D1-2] Tìm số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y <br />
A. 1 .<br />
<br />
B. 2 .<br />
<br />
D. y 2019 .<br />
<br />
Trang 1/27 - Mã đề thi 102<br />
<br />
Câu 9.<br />
<br />
[2D1-3] Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số y <br />
không có đường tiệm cận đứng?<br />
A. 9 .<br />
B. 10 .<br />
<br />
C. 11 .<br />
<br />
x 2 3x 2<br />
x 2 mx m 5<br />
<br />
D. 8 .<br />
<br />
Câu 10. [2D1-2] Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x3 3 x 2 1 tại điểm A 3;1 là<br />
A. y 9 x 26 .<br />
<br />
B. y 9 x 26 .<br />
<br />
C. y 9 x 3 .<br />
<br />
D. y 9 x 2 .<br />
<br />
<br />
Câu 11. [1D5-2] Với x 0; , hàm số y 2 sin x 2 cos x có đạo hàm là<br />
2<br />
1<br />
1<br />
1<br />
1<br />
A. y <br />
<br />
.<br />
B. y <br />
<br />
.<br />
sin x<br />
cos x<br />
sin x<br />
cos x<br />
cos x<br />
sin x<br />
cos x<br />
sin x<br />
C. y <br />
<br />
.<br />
D. y <br />
<br />
.<br />
sin x<br />
cos x<br />
sin x<br />
cos x<br />
<br />
Câu 12. [2D2-2] Cho hàm số y 2017e x 3e 2 x . Mệnh đề nào dưới đây đúng?<br />
A. y 3 y 2 y 2017<br />
B. y 3 y 2 y 3 .<br />
C. y 3 y 2 y 0 .<br />
<br />
D. y 3 y 2 y 2 .<br />
<br />
Câu 13. [2D1-2] Đồ thị hình bên là đồ thị của một trong 4 hàm số dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào?<br />
y<br />
1<br />
1<br />
<br />
O<br />
<br />
1<br />
<br />
2<br />
<br />
x<br />
<br />
1<br />
3<br />
<br />
1<br />
B. y x 3 3 x 1 .<br />
3<br />
D. y x3 3 x 1 .<br />
<br />
A. y x 3 3 x 2 3 x 1 .<br />
C. y x 3 3 x 2 3 x 1 .<br />
Câu 14. [2D1-4] Cho hàm số y <br />
<br />
x 1<br />
có đồ thị C . Gọi A , B<br />
x 1<br />
<br />
x A xB 0 <br />
<br />
là hai điểm trên C có<br />
<br />
tiếp tuyến tại A , B song song nhau và AB 2 5 . Tính x A xB .<br />
A. x A xB 2 .<br />
<br />
B. x A xB 4 .<br />
<br />
Câu 15. [2D2-2] Giá trị nhỏ nhất của hàm số y <br />
A. 0.<br />
<br />
B. 1.<br />
<br />
C. x A xB 2 2<br />
<br />
ln x<br />
trên đoạn 1; e là<br />
x<br />
1<br />
C. .<br />
e<br />
<br />
D. x A xB 2<br />
<br />
D. e.<br />
<br />
Câu 16. [2D1-3] Trong các hình chữ nhật có chu vi bằng 16 , hình chữ nhật có diện tích lớn nhất bằng<br />
A. 64 .<br />
B. 4 .<br />
C. 16 .<br />
D. 8 .<br />
x 1<br />
có đồ thị C . Gọi M xM ; yM là một điểm trên C sao cho<br />
x 1<br />
tổng khoảng cách từ điểm M đến hai trục tọa độ là nhỏ nhất. Tổng xM yM bằng<br />
<br />
Câu 17. [2D1-4] Cho hàm số y <br />
<br />
A. 2 2 1 .<br />
<br />
B. 1 .<br />
<br />
C. 2 2 .<br />
<br />
Trang 2/27 - Mã đề thi 102<br />
<br />
D. 2 2 2 .<br />
<br />
Câu 18. [2D1-1] Tìm số giao điểm của đồ thị C : y x3 3 x 2 2 x 2017 và đường thẳng y 2017 .<br />
A. 3 .<br />
<br />
C. 1 .<br />
<br />
B. 0 .<br />
<br />
D. 2 .<br />
<br />
Câu 19. [2D1-3] Cho hàm số y mx3 x 2 2 x 8m có đồ thị Cm . Tìm tất cả giá trị của tham số m<br />
để đồ thị Cm cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt.<br />
1 1<br />
A. m ; .<br />
6 2<br />
<br />
1 1<br />
B. m ; .<br />
6 2<br />
<br />
1<br />
1 1<br />
<br />
C. m ; \ 0 . D. m ; \ 0 .<br />
2<br />
6 2<br />
<br />
<br />
m để đồ thị hàm số<br />
y m 1 x 2 2m 3 x 6m 5 cắt trục hoành tại bốn điểm phân biệt có hoành độ x1 , x2 ,<br />
<br />
Câu 20. [2D1-4]<br />
<br />
Tìm<br />
<br />
tất<br />
<br />
cả<br />
<br />
4<br />
<br />
giá<br />
<br />
trị<br />
<br />
của<br />
<br />
tham<br />
<br />
số<br />
<br />
2<br />
<br />
x3 , x4 thỏa x1 x2 x3 1 x4 .<br />
<br />
5<br />
<br />
A. m 1; .<br />
6<br />
<br />
<br />
B. m 3; 1 .<br />
<br />
C. m 3; 1 .<br />
<br />
D. m 4; 1 .<br />
<br />
2x 1<br />
tại điểm có hoành độ bằng 0 cắt hai trục tọa<br />
x 1<br />
độ lần lượt tại A và B. Diện tích tam giác OAB bằng<br />
1<br />
1<br />
A. 2 .<br />
B. 3 .<br />
C. .<br />
D. .<br />
2<br />
4<br />
<br />
Câu 21. [1D4-2] Tiếp tuyến với đồ thị hàm số y <br />
<br />
Câu 22. [2D1-2] Cho hàm số y <br />
<br />
ax b<br />
có đồ thị như hình vẽ bên. Tìm khẳng định đúng trong các<br />
x 1<br />
<br />
khẳng định sau?<br />
y<br />
<br />
1<br />
<br />
A. a b 0 .<br />
<br />
B. b 0 a .<br />
<br />
Câu 23. [2D2-3] Tìm tổng S 1 22 log<br />
A. S 10082.2017 2 .<br />
<br />
2<br />
<br />
O<br />
<br />
x<br />
<br />
C. 0 b a .<br />
<br />
D. 0 a b .<br />
<br />
2 32 log 3 2 2 42 log 4 2 2 ... 2017 2 log 2017 2 2 .<br />
<br />
B. S 1007 2.2017 2 .<br />
<br />
C. S 1009 2.2017 2 .<br />
<br />
D. S 1010 2.2017 2 .<br />
<br />
Câu 24. [2D2-2] Cho hàm số y ln x . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?<br />
A. Hàm số đồng biến trên khoảng 0; .<br />
B. Hàm số có tập giá trị là ; .<br />
C. Đồ thị hàm số nhận trục Oy làm tiệm cận đứng.<br />
D. Hàm số có tập giá trị là 0; .<br />
Câu 25. [2D2-1] Tính đạo hàm của hàm số y log 2 2 x 1 .<br />
A. y <br />
<br />
2<br />
.<br />
2x 1<br />
<br />
B. y <br />
<br />
2<br />
.<br />
2 x 1 ln 2<br />
<br />
C. y <br />
<br />
Trang 3/27 - Mã đề thi 102<br />
<br />
1<br />
.<br />
2 x 1 ln 2<br />
<br />
D. y <br />
<br />
1<br />
.<br />
2x 1<br />
<br />
1 3<br />
<br />
Câu 26. [2D2-1] Tìm tập xác định D của hàm số y 2 x <br />
B. D ; 2 .<br />
<br />
A. D ; .<br />
<br />
.<br />
<br />
C. D ; 2 .<br />
<br />
D. D 2; .<br />
<br />
Câu 27. [2D2-2] Cho a 0, a 1 và x, y là hai số thực khác 0 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định<br />
đúng?<br />
A. log a x 2 2log a x .<br />
<br />
B. log a xy log a x log a y .<br />
<br />
C. log a x y log a x log a y .<br />
<br />
D. log a xy log a x log a y .<br />
<br />
Câu 28. [2D1-3]<br />
<br />
Tìm<br />
<br />
tất<br />
<br />
cả<br />
<br />
các<br />
<br />
giá<br />
<br />
trị<br />
<br />
thực<br />
<br />
của<br />
<br />
tham<br />
<br />
số<br />
<br />
m<br />
<br />
sao<br />
<br />
cho<br />
<br />
hàm<br />
<br />
số<br />
<br />
3<br />
<br />
mx<br />
7mx 2 14 x m 2 nghịch biến trên nửa khoảng 1; .<br />
3<br />
14 <br />
14 <br />
14 <br />
<br />
<br />
<br />
A. ; .<br />
B. ; .<br />
C. 2; .<br />
15 <br />
15 <br />
15 <br />
<br />
<br />
<br />
y<br />
<br />
14<br />
<br />
D. ; .<br />
15<br />
<br />
<br />
Câu 29. [2D1-2] Cho đồ thị hàm số y ax3 bx 2 cx d có đồ thị như hình bên. Khẳng định nào sau<br />
đây là khẳng định đúng?<br />
y<br />
<br />
x<br />
<br />
O<br />
<br />
A. a, b, c 0; d 0 .<br />
<br />
B. a, b, d 0; c 0 .<br />
<br />
C. a, c, d 0; b 0 .<br />
<br />
Câu 30. [2H1-2] Số mặt phẳng đối xứng của khối lăng trụ tam giác đều là<br />
A. 3 .<br />
B. 4 .<br />
C. 6 .<br />
<br />
D. a, d 0; b, c 0 .<br />
D. 9 .<br />
<br />
Câu 31. [2H1-1] Hỏi khối đa diện đều loại 4;3 có bao nhiêu mặt?<br />
A. 4 .<br />
<br />
B. 20 .<br />
<br />
D. 12 .<br />
<br />
C. 6 .<br />
<br />
Câu 32. [2H1-3] Cho hình lập phương ABCD. AB C D có cạnh bằng 2a 2 . Gọi S là tổng diện tích<br />
tất cả các mặt của bát diện có các đỉnh là tâm của các mặt của hình lập phương<br />
ABCD. AB C D . Tính S .<br />
A. S 4a 2 3 .<br />
<br />
B. S 8a 2 .<br />
<br />
C. S 16a 2 3 .<br />
<br />
D. S 8a 2 3 .<br />
<br />
Câu 33. [1D1-1] Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?<br />
<br />
A. cos x 0 x k 2 .<br />
B. cos x 1 x k 2 .<br />
2<br />
<br />
C. cos x 1 x k 2 .<br />
D. cos x 0 x k .<br />
2<br />
Câu 34. [1D1-2] Giải phương trình cos 2 x 5sin x 4 0 .<br />
<br />
<br />
A. x k .<br />
B. x k .<br />
C. x k 2 .<br />
2<br />
2<br />
Câu 35. [1D1-3] Gọi S là tổng các nghiệm của phương trình<br />
<br />
S.<br />
A. S 2035153 .<br />
<br />
B. S 1001000 .<br />
<br />
D. x <br />
<br />
<br />
k 2 .<br />
2<br />
<br />
sin x<br />
0 trên đoạn 0; 2017 . Tính<br />
cos x 1<br />
<br />
C. S 1017072 .<br />
<br />
Trang 4/27 - Mã đề thi 102<br />
<br />
D. S 200200 .<br />
<br />
Câu 36. [1D2-2] Có bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số đôi một khác nhau?<br />
A. 648 .<br />
B. 1000 .<br />
C. 729 .<br />
<br />
D. 720 .<br />
<br />
Câu 37. [1D2-2] Một hộp có 5 bi đen, 4 bi trắng. Chọn ngẫu nhiên 2 bi. Xác suất 2 bi được chọn có<br />
cùng màu là<br />
1<br />
1<br />
4<br />
5<br />
A. .<br />
B. .<br />
C. .<br />
D. .<br />
4<br />
9<br />
9<br />
9<br />
6<br />
<br />
2 <br />
<br />
3<br />
Câu 38. [1D2-2] Trong khai triển đa thức P x x <br />
( x 0 ), hệ số của x là<br />
x<br />
<br />
A. 60 .<br />
B. 80 .<br />
C. 160 .<br />
D. 240 .<br />
Câu 39. [1H3-2] Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a ; SA ABC và<br />
<br />
SA a 3 . Tính góc giữa đường thẳng SB với mặt phẳng ABC .<br />
A. 75 .<br />
<br />
B. 60 .<br />
<br />
C. 45 .<br />
<br />
D. 30 .<br />
<br />
Câu 40. [1H3-2] Cho hình chóp S .ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a ; SA ABCD và<br />
SA 2a . Tính khoảng cách d từ điểm B đến mặt phẳng SCD .<br />
<br />
A. d <br />
<br />
a 5<br />
.<br />
5<br />
<br />
C. d <br />
<br />
B. d a .<br />
<br />
4a 5<br />
.<br />
5<br />
<br />
D. d <br />
<br />
2a 5<br />
.<br />
5<br />
<br />
Câu 41. [2H1-2] Cho hình hộp ABCD. ABC D có đáy là hình thoi cạnh a , 60 và thể tích<br />
ABC<br />
bằng 3a 3 . Tính chiều cao h của hình hộp đã cho.<br />
A. h 2a .<br />
B. h a .<br />
C. h 3a .<br />
<br />
D. h 4a .<br />
<br />
Câu 42. [2H1-2] Diện tích ba mặt của hình hộp chữ nhật lần lượt bằng 20 cm3 , 28 cm3 , 35 cm3 . Thể<br />
tích của hình hộp đó bằng<br />
A. 165 cm3 .<br />
B. 190 cm3 .<br />
C. 140 cm3 .<br />
D. 160 cm3 .<br />
Câu 43. [2H1-3] Cho hình chóp tứ giác S . ABCD có đáy là hình vuông, mặt bên SAB là tam giác đều<br />
và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Biết khoảng cách từ điểm B đến mặt phẳng<br />
3 7a<br />
. Tính thể tích V của khối chóp S . ABCD .<br />
7<br />
1<br />
2<br />
A. V a 3 .<br />
B. V a 3 .<br />
C. V a 3 .<br />
3<br />
3<br />
<br />
SCD bằng<br />
<br />
D. V <br />
<br />
3 3<br />
a .<br />
2<br />
<br />
<br />
Câu 44. [1H3-4] Cho hình chóp S . ABC có SA vuông góc với đáy, SA 2 BC và BAC 120 . Hình<br />
<br />
chiếu của A trên các đoạn SB , SC lần lượt là M , N . Tính góc giữa hai mặt phẳng ABC và<br />
<br />
AMN .<br />
A. 45 .<br />
<br />
B. .<br />
<br />
C. 15 .<br />
<br />
D. .<br />
<br />
Câu 45. [1H3-4] Cho hình lăng trụ ABC. ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , tam giác ABC<br />
đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng ABC , M là trung điểm cạnh CC .<br />
Tính cos in góc giữa hai đường thẳng AA và BM .<br />
A. cos <br />
<br />
2 22<br />
.<br />
11<br />
<br />
B. cos <br />
<br />
11<br />
.<br />
11<br />
<br />
C. cos <br />
<br />
Trang 5/27 - Mã đề thi 102<br />
<br />
33<br />
.<br />
11<br />
<br />
D. cos <br />
<br />
22<br />
.<br />
11<br />
<br />