
I. GI I TÌM NHANH M T Đ I L NG CH A BI T TRONG BI U TH C V T LÝ:Ả Ộ Ạ ƯỢ Ư Ế Ể Ứ Ậ
1.S d ng SOLVE c a Máy tính ử ụ ủ Fx 570ES ( COMP: MODE 1 ) SHIFT MODE 1 Màn hình: Math
Chú ý: Nh p ậbi n X ếlà phím: ALPHA ) : màn hình xu t hi n ấ ệ X
Nh p d uậ ấ = là phím : ALPHA CALC :màn hình xu t hi n ấ ệ =
Ch c năngứ SOLVE: SHIFT CALC và sau đó nh n phímấ = hi n th k t quể ị ế ả X=
Ví d 1:ụ Đi n áp đ t vào hai đ u m t đo n m ch R, L, C không phân nhánh. ệ ặ ầ ộ ạ ạ Đi n áp ệhi u d ng ệ ụ hai đ uầ
m ch là 100V, hai đ u cu n c m thu n L là 120V, hai b n t C là 60V. ạ ầ ộ ả ầ ả ụ Đi n áp hi u d ng hai đ u R là:ệ ệ ụ ầ
A. 260V B. 140V C. 80V D. 20V
Ph ng pháp truy n th ngươ ề ố Ph ng pháp dùng ươ SOLVE
Gi iả : Đi n áp hai đ u R: Ta có:ệ ở ầ
2 2 2
( )
R L C
U U U U
= + −
.Bi n đ i ta đ cể ổ ượ
(=> )
2 2 2
( )
R L C
U U U U
= − −
.Ti p t c bi n đ i:ế ụ ế ổ
2 2
( )
R L C
U U U U
= − −
th s :ế ố
Nh p máy:ậ
2 2
100 (120 60) 80V
− − =
V y: ậĐi n áp hi u d ng hai đ u R là:ệ ệ ụ ầ
80V Đáp án C.
-Với máy FX570ES: B m: ấMODE 1
Dùng công th cứ :
2 2 2
( )
R L C
U U U U
= + −
-B m: ấ100 x2 ALPHA CALC =ALPHA ) X x2
+ ( 120 - 60 ) x2
Màn hình xu t hi n:ấ ệ 1002 =X2 +(120-60)2
-Ti p t c b mế ụ ấ :SHIFT CALC SOLVE =
Màn hình hi n th :ể ị
X là UR c n tìmầ
V yậ : UR = 80V
Ví d 2:ụ M t m ch dao đ ng g m m t t đi n có đi n dung C và m t cu n c m có đ t c m L . ộ ạ ộ ồ ộ ụ ệ ệ ộ ộ ả ộ ự ả M chạ
dao đ ng có t n s riêng 100kHz và t đi n có C= 5.nF. Đ t c m L c a m ch làộ ầ ố ụ ệ ộ ự ả ủ ạ :
A. 5.10-5H. B. 5.10-4H. C. 5.10-3H. D. 2.10-4H.
Ph ng pháp truy n th ngươ ề ố Ph ng pháp dùng ươ SOLVE
Gi iả : C ông th c t n s riêng:ứ ầ ố
1
2
fLC
π
=
Bi n đ i ta có: ế ổ
2 2
1
4
=
π
Lf C
Th s b m máy:ế ố ấ
2 5 2 9
1
4 .(10 ) .5.10
−
=
π
L
=5.066.10-4 (H)
Đáp án B.
-V i máy FX570ESớ: B m: ấMODE 1 ( COMP )
B m: ấSHIFT MODE 1 Màn hình hi n th : ể ị Math
Dùng công th c:ứ
1
2
fLC
π
=
-B m:ấ X10X 5 ALPHA CALC =
W
W
1
2
SHIFT X10X
π
ALPHA ) X X 5 X10X - 9
Màn hình xu t hi n:ấ ệ
5
9
1
10 2 5 10
−
=
π
X
Xx x
-Ti p t c b mế ụ ấ :SHIFT CALC SOLVE = (ch kho ng 6ờ ả
giây )
Màn hình hi n th :ể ị
X là L c n tìmầ
V yậ : L= 5.10-4H.
I I. BÀI TOÁN C NG ĐI N ÁP XOAY CHI U DÙNG MÁY TÍNH FX-570ESỘ Ệ Ề
1.Cách 1: Ph ng pháp gi n đ véc t :ươ ả ồ ơ Dùng ph ng pháp t ng h p dao đ ng đi u hoà.ươ ổ ợ ộ ề
-Ta có: u1 = U01
1
os( )c t
ω ϕ
+
và u2 = U01
2os( )c t
ω ϕ
+
GV: ĐT: 0915718188- 0906848238-Email: doanvluong@yahoo.com; doanvluong@gmail.com Trang 1
1002 = X2 + (120-60)2
X= 80
L--R = 0
5
9
1
10 2 5 10
−
=
π
X
Xx x
X= 5.0660 x 10-4
L--R = 0

-Thì đi n áp t ng trong đo n m ch n i ti p: u = uệ ổ ạ ạ ố ế 1 +u2 =
01 02
1 2os( ) os( )+ + +U c t U c t
ω ϕ ω ϕ
-Đi n áp t ng có d ng: u = Uệ ổ ạ 0
s( )+co t
ω ϕ
V i: ớU02 = U201+ U022 + 2.U02.U01. Cos(
1 2)
ϕ ϕ
−
;
01 1 02 2
01 1 02 2
sin .sin
cos cos
U U
tg U U
ϕ ϕ
ϕϕ ϕ
+
=+
Ví D 3ụ : Cho m ch g m: Đo n AM ch a: R, C m c n i ti p v i đo n MB ch a cu n c m L,r. Tìm uạ ồ ạ ứ ắ ố ế ớ ạ ứ ộ ả AB = ?
Bi t: ế
uAM = 100
2 s os(100 )
3
c t
π
π
−
(V)
1100( ), 3
AMU V
π
ϕ
= = −
uMB = 100
2 os(100 )
6
c t
π
π
+
(V) ->UMB = 100(V) và
26
π
ϕ
=
Bài gi i:ả Dùng công th c t ng h p dao đ ng:ứ ổ ợ ộ uAB =uAM +uMB
+ UAB =
2 2
100 100 2.100.100.cos( ) 100 2( )
3 6 V
π π
+ + − − =
=> U0AB = 200(V)
+
100sin( ) 100sin( )
3 6
tan
100cos( ) 100cos( 1
3 6
2
)
= −
− +
=
− +
π π
ϕπ π π
ϕ
+ V y uậAB = 100
2
2 os(100 )
12
c t
π
π
−
(V) hay uAB = 200
os(100 2)
1
−c t
ππ
(V)
2.Cách 2: Dùng máy tính FX-570ES: uAB =uAM +uMB đ xác đ nh Uể ị 0AB và ϕ. ( R T NHANH!)Ấ
a.Ch n ch đ c a máy tính: ọ ế ộ ủ CASIO fx – 570ES ; 570ES Plus
+ Đ cài đ t ban đ u (Reset all), ể ặ ầ B m ấSHIFT 9 3 = =
+ Máy CASIO fx–570ES b m ấSHIFT MODE 1 hi n th 1 dòng (MthIO) Màn hình xu t hi n ể ị ấ ệ Math.
+ Đ th c hi n phép tính v s ph c thì b m máy : ể ự ệ ề ố ứ ấ MODE 2 màn hình xu t hi n ấ ệ CMPLX
+ Đ tính d ng to đ c c : ể ạ ạ ộ ự r ∠θ (ta hi u là ểA∠ϕ ) , B m máy: ấSHIFT MODE 3 2
-Ch n đ n v đo góc là đ (ọ ơ ị ộ D) ta b m máy : ấSHIFT MODE 3 màn hình hi n th ch ể ị ữ D
-Ch n đ n v đo góc là Rad (ọ ơ ị R) ta b m máy: ấSHIFT MODE 4 màn hình hi n th ch ể ị ữ R
+Đ nh p ký hi u góc ể ậ ệ ∠ ta b m: ấSHIFT (-).
-C n ch n ch đ m c đ nh theo d ng to đ c c ầ ọ ế ộ ặ ị ạ ạ ộ ự r ∠θ (ta hi u là ểA ∠ϕ )
- Chuy n t d ng : ể ừ ạ a + bi sang d ng ạA∠ ϕ , ta b m ấSHIFT 2 3 =
(- Chuy n t d ng ể ừ ạ A∠ ϕ sang d ng : ạa + bi , ta b m ấSHIFT 2 4 = )
b. Xác đ nh Uị0 và
ϕ
b ng cách b m máy tính: ằ ấ
+V i máy FX570ES ớ: B m ch n ấ ọ MODE 2 trên màn hình xu t hi n ch : ấ ệ ữ CMPLX.
-Nh p Uậ01 b m SHIFT (-) nh p ấ ậ φ1; b m ấ+, Nh p Uậ02 , b m SHIFT (-) nh p ấ ậ φ2 nh n = ấk t quế ả.
(N u hi n th s ph c ế ể ị ố ứ d ng: ạa+bi thì b m ấSHIFT 2 3 = hi n thể ị k t quế ả : A∠ϕ
+V i máy FX570MSớ : B m MODE 2 ấtrên màn hình xu t hi n ch : ấ ệ ữ CMPLX.
Nh p ậU01, b m SHIFT (-) nh p ấ ậ φ1 , b m ấ+ , Nh p Uậ02 , b m SHIFT (-) nh p ấ ậ φ2 nh n = ấ
Sau đó b m SHIFT + = ấhi n th k t qu là:ể ị ế ả A SHIFT = hi n th k t qu làể ị ế ả : φ
+L u ý Ch đ hi n th k t qu trên màn hình:ư ế ộ ể ị ế ả
Sau khi nh p, ậ ấn d u ấ= hi n th k t qu d i d ng s ể ị ế ả ướ ạ ố vô tỉ, mu n k t qu d i d ng ố ế ả ướ ạ th p phânậ ta nấ
SHIFT =
( ho c dùng phím SặD ) đ chuy n đ i k t qu ể ể ổ ế ả Hi n thể ị.
Ví d 3 trên :ụ ở Tìm uAB = ? v i: uớAM = 100
2 os(100 )
3
−c t
π
π
(V)
0
1100 2( ), 3
AMU V
π
ϕ
= = −
GV: ĐT: 0915718188- 0906848238-Email: doanvluong@yahoo.com; doanvluong@gmail.com Trang 2
Hình
uAM
B
ARL,r
uMB
M
C

uMB = 100
2 os(100 )
6
c t
π
π
+
(V) -> U0MB = 100
2
(V) ,
26
π
ϕ
=
Gi i 1:ả V i máy FX570ESớ : B m ch n ấ ọ MODE 2 trên màn hình xu t hi n ch : ấ ệ ữ CMPLX
Ch n ch đ máy tínhọ ế ộ theo D(đ )ộ: SHIFT MODE 3
Tìm uAB?Nh p máy:100ậ
2
SHIFT (-) ∠ (-60) + 100
2
SHIFT (-) ∠ 30 = Hi n th k t quể ị ế ả :
200∠-15 . V y ậuAB = 200
0
os( 15 )−c t
ω
(V) Hay: uAB = 200
os(100 )
12
c t
π
π
−
(V)
Gi i 2:ả Ch n ch đ máy tính theo ọ ế ộ R (Radian): SHIFT MODE 4
Tìm uAB? Nh p máy:100ậ
2
SHIFT (-).∠ (-π/3) + 100
2
SHIFT (-) ∠(π/6 = Hi n th k t quể ị ế ả:
200∠-π/12 . V y ậuAB = 200
os(100 )
12
c t
π
π
−
(V)
c. N u cho uế1 = U01cos(
ω
t +
ϕ
1) và u = u1 + u2 = U0cos(
ω
t +
ϕ
) .
Tìm dao đ ng thành ph n uộ ầ 2 : (Ví d hình minh h a bên) ụ ọ
u2 = u - u1 .v i: ớu2 = U02cos(ωt + ϕ2). Xác đ nh Uị02 và ϕ2
*V i máy FX570ES : ớB m ch n ấ ọ MODE 2
Nh p ậU0, b m SHIFT (-) nh p ấ ậ φ; b m ấ- (trừ) , Nh p Uậ01 , b m SHIFT (-) nh p ấ ậ φ1 nh n = ấk t quế ả.
(N u hi n th s ph c thì b m ế ể ị ố ứ ấ SHIFT 2 3 = k t qu trên màn hình là: ế ả U02 ∠ ϕ2
*V i máy FX570MS : ớB m ch n MODE 2 ấ ọ
Nh p ậU0 , b m SHIFT (-) nh p ấ ậ φ b m ấ- (trừ), Nh p Uậ01 , b m SHIFT (-) nh p ấ ậ φ1 nh n = ấ
b m SHIFT (+) = , ta đ c ấ ượ U02 ; b m SHIFT (=) ; ta đ c ấ ượ φ2
Ví d ụ 4 : N u đ t vào hai đ u m t m ch đi n ch a m t đi n tr thu n và m t cu n c m thu n m c n iế ặ ầ ộ ạ ệ ứ ộ ệ ở ầ ộ ộ ả ầ ắ ố
ti p m t đi n áp xoay chi u có bi u th c u = 100ế ộ ệ ề ể ứ
2
cos(
ω
t +
4
π
) (V), thì khi đó đi n áp hai đ u đi n trệ ầ ệ ở
thu n có bi u th c uầ ể ứ R=100cos(
ω
t) (V). Bi u th c đi n áp gi a hai đ u cu n c m thu n s là ể ứ ệ ữ ầ ộ ả ầ ẽ
A. uL= 100 cos(
ω
t +
2
π
)(V). B. uL = 100
2
cos(
ω
t +
4
π
)(V).
C. uL = 100 cos(
ω
t +
4
π
)(V). D. uL = 100
2
cos(
ω
t +
2
π
)(V).
Gi i 1:ả V i máy FX570ES : ớB m ch n MODE 2 ấ ọ trên màn hình xu t hi n ch : ấ ệ ữ CMPLX
Ch n ch đ máy tínhọ ế ộ theo D (đ )ộ: SHIFT MODE 3
Tìm uL? Nh p máy:100ậ
2
SHIFT (-).∠ (45) - 100 SHIFT (-). ∠ 0 =
Hi n th k t qu :ể ị ế ả 100∠90 . V y ậuL= 100
os( )
2
c t
π
ω
+
(V) Ch n Aọ
Gi i 2:ả Ch n ch đ máy tính theo ọ ế ộ R (Radian): SHIFT MODE 4
Tìm uL? Nh p máy:100ậ
2
SHIFT (-).∠ (π/4) - 100 SHIFT (-). ∠ 0 =
Hi n th k t qu : 100ể ị ế ả ∠π /2 . V y ậuL= 100
os( )
2
c t
π
ω
+
(V) Ch n Aọ
Ví d ụ 5 : N u đ t vào hai đ u m t m ch đi n ch a m t đi n tr thu n và m t t đi n m c n i ti p m tế ặ ầ ộ ạ ệ ứ ộ ệ ở ầ ộ ụ ệ ắ ố ế ộ
đi n áp xoay chi u có bi u th c u = 100ệ ề ể ứ
2
cos(
ω
t -
4
π
)(V), khi đó đi n áp hai đ u đi n tr thu n có bi uệ ầ ệ ở ầ ể
th c uứR=100cos(
ω
t) (V). Bi u th c đi n áp gi a hai đ u t đi n s là ể ứ ệ ữ ầ ụ ệ ẽ
A. uC = 100 cos(
ω
t -
2
π
)(V). B. uC = 100
2
cos(
ω
t +
4
π
)(V).
C. uC = 100 cos(
ω
t +
4
π
)(V). D. uC = 100
2
cos(
ω
t +
2
π
)(V).
Gi i 1:ả V i máy FX570ES : ớB m ch n MODE 2 ấ ọ trên màn hình xu t hi n ch : ấ ệ ữ CMPLX
GV: ĐT: 0915718188- 0906848238-Email: doanvluong@yahoo.com; doanvluong@gmail.com Trang 3
Hình
u1
B
AXY
u2
M

Ch n ch đ máọ ế ộ y tính theo độ (D): SHIFT MODE 3
Tìm uc? Nh p máy:100ậ
2
SHIFT (-).∠ (-45) - 100 SHIFT (-). ∠ 0 =
Hi n th k t qu :ể ị ế ả 100∠-90 . V y ậuC = 100
os( )
2
c t
π
ω
−
(V) Ch n Aọ
Gi i 2:ả Ch n ch đ máy tính theo ọ ế ộ Radian( R): SHIFT MODE 4
Tìm uC ? Nh p máy:100ậ
2
SHIFT (-).∠ (-π/4) - 100 SHIFT (-). ∠ 0 =
Hi n th k t qu : 100ể ị ế ả ∠-π/2 . V y ậuC = 100
os( )
2
c t
π
ω
−
(V Ch n Aọ
Ví d ụ 6 : Đoan mach AB co điên tr thuân, cuôn dây thuân cam va tu điên măc nôi tiêp. M la môt điêm trên trên ! ơ" # # " # ! ! ! # "
do n AB v i đi n áp uạ ơ! ệ AM = 10cos100πt (V) va u#MB = 10 cos (100πt - ) (V). Tim biêu th c điên áp u# " ư! AB.?
A.
u 20 2cos(100 t) (V)
AB
= π
B.
AB
u 10 2cos 100 t (V)
3
π
= π +
� �
� �
� �
C.
u 20.cos 100 t V)
AB 3(
π
= π +
� �
� �
� �
D.
AB
u 20.cos 100 t V)
3
(
π
= π −
� �
� �
� �
Ch n Dọ
Gi i 1:ả V i máy FX570ES: ớB m ch n MODE 2 ấ ọ trên màn hình xu t hi n ch : ấ ệ ữ CMPLX
Ch n ch đ máy tínhọ ế ộ theo đ ộ(D): SHIFT MODE 3
Tìm uAB? Nh p máy:10 SHIFT (-).ậ∠ 0 + 10
3
SHIFT (-). ∠ -90 =
Hi n th k t qu :ể ị ế ả 20∠-60 . V y ậuAB = 20
os(100 )
3
−c t
π
π
(V) Ch n Dọ
Gi i 2:ả Ch n ch đ máy tính theo ọ ế ộ Radian (R): SHIFT MODE 4
Tìm uAB ? Nh p máy:10 SHIFT (-).ậ∠ 0 + 10
3
SHIFT (-). ∠ (-π/2 =
Hi n th k t qu : 20ể ị ế ả ∠-π/3 . V y ậuC = 20
os(100 )
3
−c t
π
π
(V) Ch n Dọ
d . Tr c nghi m v n d ng :ắ ệ ậ ụ
Câu 1 : Cho m ch đi n xoay chi u nh hình v . Đ t vào hai đ u A, B m t đi n áp xoay chi u , đi n áp t cạ ệ ề ư ẽ ặ ầ ộ ệ ề ệ ứ
th i gi a các đi m A và M , M và B có d ng : ờ ữ ể ạ
( )
AM
u 15 2 cos 200 t / 3 (V)
= π − π
Và
( )
MB
u 15 2 cos 200 t (V)= π
. Bi u th c đi n áp gi a A và B có d ng : ể ứ ệ ữ ạ
A.
AB
u 15 6 cos(200 t / 6)(V)= π − π
B.
( )
AB
u 15 6 cos 200 t / 6 (V)= π + π
C.
( )
AB
u 15 2 cos 200 t / 6 (V)= π − π
D.
( )
AB
u 15 6 cos 200 t (V)= π
Câu 2: M t đo n m ch g m t đi n C có dung kháng Zộ ạ ạ ồ ụ ệ C = 100
Ω
và m t cu n dây có c m kháng Zộ ộ ả L = 200
Ω
m c n i ti p nhau. Đi n áp t i hai đ u cu n c m có bi u th c uắ ố ế ệ ạ ầ ộ ả ể ứ L = 100cos(100
π
t +
π
/6)(V). Bi u th cể ứ
đi n áp hai đ u đo n m ch có d ng nh th nào?ệ ở ầ ạ ạ ạ ư ế
A. u = 50cos(100
π
t -
π
/3)(V). B. u = 50cos(100
π
t - 5
π
/6)(V).
C. u = 100cos(100
π
t -
π
/2)(V). D. u = 50cos(100
π
t +
π
/6)(V). Ch n Dọ
Câu 3 (ĐH–2009) : Đ t đi n áp xoay chi u vào hai đ u đo n m ch có R, L, C m c n i ti p. Bi t R = 10 ặ ệ ề ầ ạ ạ ắ ố ế ế Ω,
cu n c m thu n có L=1/(10ộ ả ầ π) (H), t đi n có C = ụ ệ (F) và đi n áp gi a hai đ u cu n c m thu n là uệ ữ ầ ộ ả ầ L= 20
cos(100πt + π/2) (V). Bi u th c đi n áp gi a hai đ u đo n m ch là ể ứ ệ ữ ầ ạ ạ
A. u = 40cos(100πt + π/4) (V). B. u = 40 cos(100πt – π/4) (V).
C. u = 40 cos(100πt + π/4) (V). D. u = 40cos(100πt – π/4) (V). Ch n Dọ
III . TÌM BI U TH C i HO C u TRONG M CH ĐI N XOAY CHI U DÙNG MÁY FX-570ESỂ Ứ Ặ Ạ Ệ Ề
1. Ph ng pháp gi i truy n th ngươ ả ề ố :
Cho R , L, C n i ti p. N u cho u=Uố ế ế 0cos(ωt+ ϕu),vi t i? Ho c n u cho i=Iế ặ ế 0cos(ωt+ ϕi),vi t u? ế
B c 1:ướ Tính t ng tr Z: Tính ổ ở
L
Z L
ω
=
.;
1 1
2
C
ZC fC
ω π
= =
và
2 2
( )
L C
Z R Z Z= + −
GV: ĐT: 0915718188- 0906848238-Email: doanvluong@yahoo.com; doanvluong@gmail.com Trang 4
B
••
•
A
M

B c 2:ướ Đ nh lu t Ôm : U và I liên h v i nhau b i ị ậ ệ ớ ở
U
IZ
=
; Io =
Z
Uo
;
B c 3:ướ Tính đ l ch pha gi a u hai đ u m ch và i: ộ ệ ữ ầ ạ
tan
L C
Z Z
R
ϕ
−
=
; Suy ra ϕ
B c 4:ướ Vi t bi u th c i ho c u:ế ể ứ ặ
a) N u cho tr c u=Uế ướ 0cos(ωt+ ϕu) thì i có d ng: i =Iạ0cos(ωt + ϕu - ϕ).
b) N u cho tr c i=Iế ướ 0cos(ωt + ϕi) thì u có d ng: u =Uạ0cos(ωt+ ϕi + ϕ).
Ví d 7ụ : M ch đi n xoay chi u g m m t đi n tr thu n R = 50ạ ệ ề ồ ộ ệ ở ầ Ω, m t cu n thu n c m có h s t c mộ ộ ầ ả ệ ố ự ả
1( )
=
L H
π
và m t t đi n có đi n dung ộ ụ ệ ệ
4
2.10 ( )
−
=
C F
π
m c n i ti p. Bi t r ng dòng đi n qua m ch cóắ ố ế ế ằ ệ ạ
d ng ạ
( )
5cos100=i t A
π
.Vi t bi u th c đi n áp t c th i gi a hai đ u m ch đi n.ế ể ứ ệ ứ ờ ữ ầ ạ ệ
Gi i 1:ả
B c 1:ướ C m kháng:ả
1
100 . 100
= = = Ω
L
Z L
ω π π
; Dung kháng:
4
1 1 50
2.10
100 .
C
ZC
ωππ
−
= = = Ω
T ng tr : ổ ở
( )
( )
22
2 2
50 100 50 50 2= + − = + − = Ω
L C
Z R Z Z
B c 2:ướ Đ nh lu t Ôm : ị ậ V i Uớo= IoZ = 5.50
2
= 250
2
V;
B c 3:ướ Tính đ l ch pha gi a u hai đ u m ch và i: ộ ệ ữ ầ ạ
100 50
tan 1
50
− −
= = =
L C
Z Z
R
ϕ
4
=�
π
ϕ
(rad).
B c 4:ướ Bi u th c đi n áp t c th i gi a hai đ u m ch đi n: ể ứ ệ ứ ờ ữ ầ ạ ệ
250 2 cos 100 4
� �
= +
� �
� �
u t
π
π
(V).
2. Ph ng pháp dùng máy tính ươ FX-570ES : (NHANH VÀ HI U QU CHO TR C NGHI M)Ệ Ả Ắ Ệ
a.Tìm hi u các đ i l ng xoay chi u d ng ph c: ể ạ ượ ề ạ ứ Xem b ng liên h ả ệ
Đ I L NGẠ ƯỢ
ĐI N ỆCÔNG TH CỨD NG S PH C TRONG MÁY TÍNH FX-570ESẠ Ố Ứ
C m kháng ZảL ZL ZL i (Chú ý tr c i có d u c ng là Zướ ấ ộ L )
Dung kháng ZC ZC- ZC i (Chú ý tr c i có d u tr là Zc )ướ ấ ừ
T ng tr : ổ ở
=
L
Z L.
ω
;
1
=
C
Z.C
ω
;
( )
2
2
L C
Z R Z Z
= + −
( )
= + −
L C
Z R Z Z i
= a + bi ( v i a=R; b = (ớZL -ZC ) )
-N u ếZL >ZC : Đo nạ m ch có tinh c m khángạ ả
-N u ếZL <ZC : Đo nạ m ch có tinh dung khángạ
C ng đ dòngườ ộ
đi nệ i=Io cos(ωt+ ϕi )
0 0
= =
i
i
i
i I I
ϕ
ϕ
Đi n ápệu=Uo cos(ωt+ ϕu )
0 0
= =
u
i
u
u U U
ϕ
ϕ
Đ nh lu t ÔM ị ậ
=
U
IZ
.
= => =
u
i u i Z
Z
=> =
u
Zi
Chú ý:
( )
= + −
L C
Z R Z Z i
( t ng tr ph cổ ở ứ
Z
có g ch trên đ u: R là ph n th c, (ạ ầ ầ ự ZL -ZC ) là ph n oầ ả )
b.Ch n cài d t máy tính ọ ặ Fx-570ES:
-B m ấSHIFT 9 3 = = : Đ cài đ t ban đ u (Reset all)ể ặ ầ
-B m ấSHIFT MODE 1: hi n th 1 dòng (MthIO) Màn hình xu t hi n ể ị ấ ệ Math.
-B m ấMODE 2 : Tính toán s ph c, ố ứ trên màn hình xu t hi n: ấ ệ CMPLX.
-B m ấSHIFT MODE 3 2 : Cài đ t ặd ng to đ c c:( ạ ạ ộ ự r∠θ )
GV: ĐT: 0915718188- 0906848238-Email: doanvluong@yahoo.com; doanvluong@gmail.com Trang 5