Đề thi thử Đại học môn Vật lý 2014 đề số 54
lượt xem 8
download
Bạn muốn biết khả năng mình giải bài tập môn Vật lý đến đâu. Mời bạn tham khảo đề thi thử Đại học môn Vật lý 2014 đề số 54 để đánh giá được kỹ năng giải bài tập của mình cũng như tăng thêm kiến thức môn Vật lý.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi thử Đại học môn Vật lý 2014 đề số 54
- ĐỀ THI THỬ ĐH - ĐỀ SỐ 54 Câu 1: M g i hi g i h h g i h g g i g g i g g h g g h A. 412,5Wh B. 528Wh C. 1,23kWh D. 1,58kWh Câu 2: Hai nguồn phát sóng trên mặt ch t lỏ g ù g biê a = 3mm. kho ng cách từ m i M n hai nguồn l ượt là d1 = 2,78cm; d2 = 2,94cm. Bi t rằng bước sóng trên b mặt ch t lỏng là = 0,24cm và hai nguồ ng cùng t n s và cùng pha b iê t i M sẽ là A. 1,5 mm B. 2 mm C. 3 mm. D. 6 mm. Câu 3: n m ch xoay chi u AB chỉ gồm cu n thu n c m L, n i ti p với bi n tr R. Hi i n th h i u m ch là UAB ổ ịnh, t n s f. Ta th y có 2 giá trị c a bi n tr là R1 và R2 l ch h ư g ứng c a uAB với ò g i n qua m ch l ượt là 1 và 2. Cho bi t 1 + 2 = . tự c m L c a cu ượ á ịnh bằng 2 bi u thức: R1.R2 R2 + R2 |R1 – R2| A. L = . B. L = 1 2 . C. L = . D. L =R1 + R2. 2f 2f 2f 2f Câu 4: Con l c lò xo gồm vật kh i ượ g 1 kg ò cứ g k = 1 N/ ặt trên mặt phẳng nghiêng góc =30 . Kéo vậ n vị trí cách vị trí cân bằng 3 cm rồi o buông tay không vận t vậ g i h Tí h dãn l c a lò xo khi m cân bằ g ng g ự i c a vật. L y g= 10m/s2: A. 3cm; 0,45.10-2J. B. 5cm; 0,5J. C. 3cm; 0,5J. D. 5cm; 0,045J. Câu 5: 1 con l c lò xo gồm 1 vật nặ g = 1kg g i h hư g trình: x = Acos( t + ) g = 1 5J T i thời i b u vật có vận t c v = 0,25m/s và gia t c a= -6,2 3 m/s2 P ng là: A. x = 5/248cos(24t- /3)m B. x = 5/248cos(24,8t- /6)m. C. x = 0,02cos(23t- /6)m D. x = 2,6cos(23t- /3)m.
- Câu 6: Hai con l t có qu nặng bằng gỗ, m t qu nặng bằng chì kích hước bằng nhau. Khi không có lực c n hai con l c có chu kỳ biê ng gi g h Khi ặt vào không khí con l c nào sẽ t t d h hh ? A. Con l c chì. B. Con l c gỗ. C. Kh g á ịnh ược. D. Tuỳ thu i ường. Câu 7: M t con l ược e ưới tr n m h g á ứng yên có chu kỳ ng To. Khi thang chuy ng xu g ưới với vận t kh g ổi thì chu kỳ là T1, còn khi thang chuy ng nhanh d u xu g ưới thì chu kỳ là T2. Bi u thứ ú g: A. T0 = T1 = T2. B. To = T1 < T2. C. T0 = T1 > T2. D. T0 < T1 < T2. Câu 8: Ch n m ch RLC n i tiêp, cu n dây thu n c m ULR=200(V);UC= 250(V) ,u = 150 2 1 π ( ) H s công su t c a m ch là: A. 0,6 B. 0,707 C. 0,8 D. 0,866 Câu 9: M t tụ i C = 1 F ược n n hi u i n th 2V rồi m c với cu n c m có L = 1mH t o thành m h ng. Bi u thức c í h i n trên tụ i n và cử ườ g ò g i n trong m ch là: A. q = 2.10-6sin(106t + /2)C và i = 2.10-3cos(106t)(A) B. q = 2.10-9sin(106t + /2)C và i = 2.10-3cos(106t + /2)(A) C. q = 2.10-6sin(106t + /2)C và i =2.10-3sin(106t)(A) D. q = 2.10-9cos(106t + /2)C và i = 2.10-3cos(106t + /2)(A) Câu 10: Chọn câu sai: A. Sóng âm là nhữ g g học lan truy g i ường vật ch t với vận t c và có t n s từ 16Hz n 20000Hz. B. Vận t c truy n sóng âm phụ thu í h hồi, mậ và nhi c i ường truy n sóng.
- C. Vận t c truy n sóng trong ch t r n lớ h g h t lỏng, trong ch t lỏng lớ h g h t khí. D. Trong cùng m i ường, sóng âm do các nguồn khác nhau phát ra u truy i ới cùng vận t C. Câu 11: T i m i m M cách nguồn âm O m t kho ng d1 = 2m có mứ ườ g là 60dB. Tính mứ ườ g âm t i i m N cách O m t kho ng d2 = 8m (coi sóng âm là sóng c g ượng không bị m t mát): A. 23,98B B. 4,796B C. 4,796dB D. 2,398dB Câu 12: Tụ xoay gồm t t c 19 t m nhôm có di í h i di n là s = 3,14cm2, kho ng cách giữa hai t m liên ti p là d=1mm. Bi t k=9.109 N.m2/C và m h i u tụ xoay với cu n c m L=5mH. Hỏi kh g ng này có th h ượ g i n từ bước sóng bao nhiêu : A. 1000m B. 150m C. 198m D. 942m Câu 13: M t m h ng LC thực hi g i n từ tự do. N u thay tụ i n C b i C' thì t n s ng trong m ch gi m 2 l n. Hỏi t n s ng trong m ch sẽ h ổi như h nào khi m c C//C'. A. T g 5 l n. B. gi m 5 l n. C. g n. D. gi m 2 l n. Câu 14: ặ h i n m ch gồm m i n tr thu n R, m t cu n dây có h s tự c L i n tr r và m t tụ i n C m c n i ti p m t i n áp xoay chi u có bi u thức u=Uocos( t) (V). Khi trong m ch có c g hư g i h i u nào sai: A. i n áp giữ h i n m ch chứa cu n dây và tụ i n tri t tiêu. B. i n áp giữ h i u m ch cùng pha với ò g i n. U C. Cườ g ò g i n lớn nh t bằng IMax= R r . U2 D. Công su t tiêu thụ trên m ch là lớn nh t và bằng PMax= R r
- Câu 15: ặt m t i n áp xoay chi u u=Uocos h i n m ch chỉ có cu n dây thu n c m L. Gọi U là i n áp hi u dụng h i n m ch; i, Io, I l n ượt là giá trị tức thời, giá trị cự i và giá trị hi u dụng c ườ g ò g i n trong m ch. H thức liên l không đúng : U I u2 i2 u2 i2 U I 0. 2 2 0 2 2 2 A. U0 I0 B. U 0 I0 . C. U 2 I . D. U0 I0 Câu 16: Cho m t m h i n RLC n i ti p. Bi t L = 0,5/ H, C = 10-4/ F, R thay ổi ược. ặ h i n m ch m t i n áp ổ ịnh có bi u thức: u = U 2 cos100 t ( ) Khi h ổi R, ta th y có 2 giá trị khác nhau c a bi n tr là R1 và R2 ứng với cùng m t công su t tiêu thụ c a m ch. K t luậ sai: A. R1.R2 = 2500( ). C. R1 R2 50 2 B. R1+R2 = U/P. D. P
- 200 2 200 2 3 R L H R L H C. 3 và 3 D. 3 và 2 . Câu 20: Hai cu n dây (L1, r1) và (L2, r2) m c n i ti p với nhau và m c và m c vào i n áp xoay chi u có giá trị uAB = 80 2 cos100 t (V). Bi t i n áp h i u cu n c m 2 có giá trị hi u dụng 20V và UAB = U1 + U2. Cho r1 = 160 , ZL1 = 60( ), tính giá trị r2 và L2: 1 1 H A. r2 = 160 và L2= 2 H. B. r2 = 160/3 và L2 = 3 1 1 H H. C. r2 = 160 và L2 = 5 . D. r2 = 160/3 và L2 = 5 Câu 21: Khi m c l ượt R, L, C vào m t i n áp xoay chi u ổ ị h h ường ò g i n hi u dụng qua chúng l ượt là 2A, 1A, 3A. Khi m c m ch gồm RLC n i ti p vào i n áp ê h ườ g ò g i n hi u dụng qua m ch bằng: A. 1,25A B. 1,2A C. 3 2 A D. 6A Câu 22: Ch g kí h g hi t quang A=8o. Bi ặt song song với phân giác c a góc chi t quang c g kí h á h g kí h t kho ng 1m, chùm tia tới g kí h gg ới màn, chi t su t c g kí h i với tia tím là 1,68; tia ỏ là 1,61. Tính chi u r ng c a quang phổ q á ược trên màn: A. 9,77 mm. B. 0,79mm. C. 0,977mm. D. 7,9mm. Câu 23: Giao thoa ánh sáng với 2 khe I-âng cách nhau S1S2 = 0,5mm, kho ng cách từ khe n màn là 2m, góc chi t quang là A= 8o, chi t su t c g kí h ới tia í 1 6 ; i ỏ là 1,61. Ánh sáng có = 0,5 m. Trên b r g gi h ường là 26mm. S vân sáng và s vân t i th ược trên màn là : A. 12 vân sáng, 13 vân t i. B. 13 vân sáng, 12 vân t i. C. 13 vân sáng, 14 vân t i. D. 14 vân sáng, 13 vân t i. Câu 24: Trong thí nghi m Iâng, giao thoa ánh sáng tr g bước sóng từ 0,4 m n 0,76 m, b r ng quang phổ bậc 3 là: 2,16mm và kho ng cách từ hai khe S1, S2 n màn là 1,9m. Thì kho ng cách giữa hai khe là:
- A. 0,9 m. B. 1,2m. C. 0,75m. D. 0,95m Câu 25: M n m h i n xoay chi u gồm m t tụ i n và m t cu n dây m c n i ti ặ h i u m ch m t i n áp xoay chi u u = 120 2 cos(1 π - 2 )V thì i n áp hi u dụng giữa hai b n tụ là 240V và giữ h i u cu n dây là 120 3 V. l ch pha c a i n áp giữ h i u cu n dây so với ò g i n là: A. 2. B. 3 . C. 6 . D. 4. Câu 26: M t nguồ i há ẳ g hướng trong không gian. kho ng cách 10 m mứ ườ g âm là 80dB. Bỏ qua sự h p thụ âm c i ường. Hỏi kho ng cách 1m thì mứ ườ g âm là bao nhiêu: A. 82 dB B. 80dB C. 100dB D. 120dB Câu 27: chu kỳ bán rã c a ch t phóng x gười ù g á m xung. B t m từ t0= n t1= h á ược X1 g n t2=6h á ược X2=2,3X1xung. Chu kỳ bán rã c a ch t phóng x : A. 4h 30phút 9s B. 4h 2phút 33s C. 4h 42phút 33s D. 4h 12phút 3s. Câu 28: Mỗi kh i ượng Mặt Trời bị gi i ượng bằng bao nhiêu ph n kh i ượng c a nó. Bi t công su t bức x toàn ph n c a Mặt Trời là P= 3,9.1026W, kh i ượng Mặt Trời là M=1,99.1030kg: A. 6,88.10-15. B. 68,8.10-15. C. 6,88.10-13. D. 688.10-15. Câu 29: Trong nguyên tử hi êe ừ quỹ o L chuy n v quỹ o K có g ượng EK= – 13,6eV ước sóng bức x phát ra bằng là =0,1218m Mức g ượng ứng với quỹ o L bằng: A. 3,2eV. B. –3,4 eV. C. – 4,1 eV. D. –5,6eV. Câu 30: M t mẫu ch t phóng x , sau thời gian t1 còn 40% h t nhân ch-a bị phân ã n thời i m t 2 =t1 +90s s h t nhân chưa bị phân rã chỉ còn 5%. Chu kỳ bán rã c ồng vị phóng x
- A. 25s B. 30sC. 60s D. 400s 99 Câu 31: M ượng ch t phóng x tecnexi 43 Tc ( hườ g ược dùng trong y t ) ượ ư n b nh vi n lúc 9h sáng ngày thứ hai tu n. n 9h sáng ngày thứ ba 1 gười ta th ượng phóng x c a mẫu ch t chỉ còn l i 6 ượng phóng x b u. Chu kì bán rã c a ch t phóng x tecnexi này là A. 12h B. 8h C. 9,28h D. 6h Câu 32: M t ch i g i u hòa. t i thời i m t1 i c a ch i m bằng x1 3cm và vận t c bằng v1 60 3cm / s . T i thời i m t2 i bằng x2 3 2cm và vận t c bằng v2 60 2cm / s iê và t n s g ng c a ch t i ml ượt bằng: A. 6cm; 20rad/s B. 6cm; 12rad/s C. 12cm; 20rad/s D. 12cm; 10rad/s Câu 33: M t con l c lò xo nằm ngang có k=400N/m; m=100g; l y g=10m/s2; h s ma sát giữa vật và mặ µ= Lú ư ật tới vị trí cách vị trí cân bằng 4cm rồi buông nhẹ Q ã g ường vậ i ược từ lúc b g n lúc dừng l i là: A. 16m. B. 1,6m C. 16cm D. á á khác. Câu 34: M t vật nhỏ kh i ượng m 200 g ược treo vào m t lò xo kh i ượng kh g á g k cứng k 80N / m Kí h hí h con l g i u hòa (bỏ 2 qua các lực ma sát) với g bằng 6, 4.10 J . Gia t c cự i và vận t c cực i c a vật l ượt là 2 2 2 A. 16m / s ;16m / s B. 3, 2m / s ;0,8m / s C. 0,8m / s ;16cm / s D. 16m / s 2 ;80cm / s Câu 35: Trong thí nghi m giao thoa sóng trên mặ ước hai nguồn k t hợp A, B á h h 1 5 ng cùng pha với t n s 10Hz. T truy n sóng trên mặ ước là 20cm/s. S ườ g ng cự i trên mặ ước là: A. 13. B. 11 C. 15 D. 12
- Câu 36: Phát bi sai ? A. Cá ồng vị phóng x u không b n B. Cá ồng vị c a cùng m t nguyên t có cùng vị trí trong b ng tu n hoàn C. Các nguyên tử mà h t nhân có s prôtôn bằ g h hư g kh i khác nhau thì gọi ồng vị D. á ồng vị có cùng s hư g khá ê í h h t hóa học khác nhau Câu 37: 210 84 Po ứng yên, phân rã thành h t nhân X: 210 84 Po 2 He Z X . Bi t kh i 4 A ượng c a các nguyên tử ư g ứng là mPo 209,982876u , mHe 4,002603u , mX 205,974468u và 1u 931,5MeV / c 2 . Vận t c c a h t bay ra x p xỉ bằng bao nhiêu ? 6 6 A. 1, 2.10 m / s C. 1, 6.10 m / s 6 6 B. 12.10 m / s D. 16.10 m / s Câu 38: Con l c lò xo treo thẳ g ứ g cứng k = 80N/m, vật nặng kh i ượng m = 200g g i h he hư g hẳ g ứng với biê A = 5cm, l y g = 2 10m/s . Trong m t chu kỳ T, thời gian lò xo giãn là: A. 15 (s); B. 30 (s); C. 12 (s); D. 24 (s); Câu 39: M t vật thực hi ồng thời g i hò hư g h: x1 A1cos(20t / 6)cm và x2 3cos(20t 5 / 6)cm . Bi t vận t c cự i c a vật là 14 / Khi biê A1 h b u c a vật là: A. A1= 8cm, 52 B. A1= 4cm, 76 C. A1= 5cm, 52 0 0 0 D. M t giá trị khác Câu 40: Cho m h i n xoay chi u gồm có cu n c tụ c L i n tr thu n r m c n i ti p với tụ i C i n tr R Người ta th y hi i n th toàn m ch vuông pha với URC, h thức liên h giữa các thông s r, R, ZL, ZL là
- Z L ZC Z L ZC R Z L ZC R A. r R B. r ZC C. r R ZC D. M t h thức khác Câu 41: Từ m t cu i n tr tự c L gười ghé hê t o n m h hư : -M c n i ti p cu n dây với 2 tụ i ù g i n dung C0 ghép n i ti p nhau( n m ch 1) -M c n i ti p cu n dây với 2 tụ i ù g i n dung C0 ghép song song với nhau( n m ch 2) 5Z C0 n m h ượ ặt vào cùng m t i n áp xoay chi u. Cho bi t: ZL= 4 , hãy so sánh các công su t P1 và P2 c h i n m ch: P2 A. P1=P2 B. P1= 2 C. P1=2P2 D. P2=2P1 Câu 42: M t m h ng gồm m t tụ i i n dung C và cu n c L i n tr thu n c a m ch R=0. Bi u thứ ườ g ò g i n qua m ch i 4.102 sin(2.107 t ) A Ch tự c m L=10-4H. Bi u thức i n áp giữa 2 b n tụ có d ng: u 80sin(2.107 t ) V A. u 80sin(2.10 t ) V 7 B. 2 u 80cos(2.107 t ) V u 108 cos(2.107 t ) V C. D. 2 Câu 43: M n m ch không phân nhánh gồm m i n tr thu n R =80 m t cu i n tr thu n r =20 tự c m L = 0,318H và m t tụ i i n dung C = 15,9F. i n áp xoay chi u giữ h i n m ch có giá trị hi u dụng U = 200V, có t n s f h ổi ượ h b u bằng không. Với giá trị nào c a f thì i n áp hi u dụng giữa hai b n cực tụ i n có giá trị cự i? A. f 61Hz; B. f 51Hz; C. f 71Hz; D. f 55Hz;
- Câu 44: Cho h t 27 g g E = 4MeV b n phá h t nhân nhôm ( 13 Al ) ứng yên. Sau ph n ứng. Hai h t sinh ra là X và notron. H i h hư g chuy ng vuông góc với hư g h ng c a h t . m = 4,0015u, mAL= 26,974u, mx=29,970u, mn=1,0087u, u=931 MeV/c2 g g a các h t nhân X và notron có th nhận các giá trị nào trong các giá trị sau? A. Ex=0,5490MeV và En=0,4718 MeV B. Ex=1,5409MeV và En=0,5518 MeV C. Ex=0,5490MeV và En=0,4718 MeV D. m t giá trị khác 9 Câu 45: Dù g g g K1 b n vào h t nhân 4 Be ứng yên gây ra ph n ứng: p 4 Be 3 Li . Ph n ứng này tỏ g ượng bằng Q 2,1MeV . H t 9 6 nhân 3 Li và h t bay ra với á ượt bằng K2 3,58MeV và 6 g g K3 4MeV . Tính góc giữ á hướng chuy ng c a h t và h t p 0 0 0 0 A. 45 B. 90 C. 75 D. 120 Câu 46:Ch n m ch gồ i n tr thu n R; tụ i n dung C = 31,8F; cu n tự c m L = 1,4/ (H) i n tr thu n R0 = 30, m c n i ti p. i n áp ặt h i u n m ch là u = 1002cos100 ( ) i u chỉ h R công su t to nhi ê i n tr R t cự i. Giá trị c i n tr R và công su t cự iP là : A. R = 50, P = 62,5W; B. R = 60, P = 62,5W; C. R = 50, P = 60,5W; D. R = 50, P = 60,5W; Câu 47: i không đúng khi i n giao thoa sóng: A. Giao thoa là hi ượng có th ù g khẳ g ịnh tính ch t sóng. B. S ườ g ng cự i luôn là s chẵn C. Giao thoa chỉ x y ra khi 2 nguồn sóng k t hợp D. Sóng dừng là m t hi ượng giao thoa
- Câu 48: M t con l am ồng hồ qu l c có h s n dài dây treo 3.10 K 5 1 ồng hồ ch ú g 300C. e ồng hồ vào phòng l nh -50C. M t tu n lễ ồng hồ ch y nhanh hay chậm so với b h hường là: A. 218,5s B. 317,5s C. 355,5s D. 255,5s 211 Câu 49: M t kh i ượng 85 At có No = 2,86.1016 h t nhân. Trong giờ u tiên, kh i 211 này phát ra 2,29.1015 h α Ch kỳ bán rã c a 85 At là: A. 8h B. 7h 53 ph C. 8h 18 ph D. 7h 43 ph Câu 50: Cho m h i hư h h bê cos AN 0,8 ; i 2 2cos(100 t )(V ) ; U AN 80(V ) ; U AB 150(V );U NB 170(V ) . Giá trị tổng c ng c i n tr thu n c n m ch là: A. 5 Ω B. 5 Ω C. 45 Ω D. 55 Ω
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề thi thử Đại học môn Hóa năm 2010 khối A, B - Trường THPT Đồng Lộc (Mã đề 161)
5 p | 826 | 490
-
.....đề thi thử đại học môn Văn dành cho các bạn luyện thi khối C & Dđề thi thử đại học môn Văn dành cho các bạn luyện thi khối C & D
5 p | 907 | 329
-
Đề thi thử Đại học môn Văn khối D năm 2011 - Trường THPT chuyên Lý Tự Trọng
5 p | 748 | 262
-
Đề thi thử Đại học môn Hoá - Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm (Mã đề 101)
17 p | 591 | 256
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Bộ GD & ĐT (Đề 01)
6 p | 444 | 242
-
Đề thi thử Đại học môn Hóa năm 2010 - Trường THPT Dân tộc nội trú tỉnh (Mã đề 165)
6 p | 476 | 233
-
Đề thi thử Đại học môn Văn khối D năm 2011
4 p | 885 | 212
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Bộ GD & ĐT (Đề 02)
6 p | 386 | 184
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Bộ GD & ĐT (Đề 08)
7 p | 304 | 119
-
Đề thi thử Đại học môn Hóa năm 2010 - Trường THPT Tĩnh Gia 2 (Mã đề 135)
21 p | 329 | 73
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Đề số 1
5 p | 235 | 54
-
Đề thi thử Đại học môn Hóa năm 2011 - Trường THPT Trần Hưng Đạo (Mã đề 268)
6 p | 167 | 35
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Đề số 4
7 p | 168 | 29
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Đề số 3
6 p | 176 | 25
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Đề số 5
4 p | 180 | 25
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Đề số 14
5 p | 122 | 21
-
Đề thi thử Đại học môn Lý khối A - Đề số 8
6 p | 166 | 21
-
Đề thi thử Đại học môn Hóa năm 2010 khối A, B - Trường THPT Hương Khê (Mã đề 142)
7 p | 182 | 17
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn