intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi thử Đại học năm 2011 của Trần Sỹ Tùng ( Có đáp án) - Đề số 40

Chia sẻ: Thanh Cong | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:5

58
lượt xem
3
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tham khảo tài liệu 'đề thi thử đại học năm 2011 của trần sỹ tùng ( có đáp án) - đề số 40', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi thử Đại học năm 2011 của Trần Sỹ Tùng ( Có đáp án) - Đề số 40

  1. www.MATHVN.com Ôn thi Đại học Trần Sĩ Tùng I. PHẦN CHUNG (7 điểm) Câu I (2 điểm): Cho hàm số y = x3 + 2mx2 + (m + 3) x + 4 (Cm). 1) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C) của hàm số khi m = 1. 2) Cho điểm I(1; 3). Tìm m để đường thẳng d: y = x + 4 cắt (Cm) tại 3 điểm phân biệt A(0; 4), B, C sao cho ∆IBC có diện tích bằng 8 2 . Câu II (2 điểm):  x − 2y − xy = 0   1) Giải hệ phương trình: .  x − 1 + 4y − 1 = 2  2(cos x − sin x) 1 = 2) Giải phương trình: tan x + cot 2x cot x − 1 cos x sin x − tan x A = lim Câu III (1 điểm): Tính giới hạn: x→ 0 x2 sin x Câu IV (1 điểm): Cho hình lập phương ABCD.A′B′C′D′ cạnh bằng a. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của AB và C′D′. Tính thể tích khối chóp B′.A′MCN và cosin của góc tạo bởi hai mặt phẳng (A′MCN) và (ABCD). Câu V (1 điểm): Cho x, y, z là những số dương thoả mãn: x2 + y2 + z2 = xyz . Chứng minh bất đẳng thức: x y z 1 + + ≤ x2 + yz y2 + xz z2 + xy 2 II. PHẦN TỰ CHỌN (3 điểm) 1. Theo chương trình chuẩn Câu VI.a (2 điểm): 1) Trong mặt phẳng với hệ toạ độ Oxy, cho hai đường tròn (C1): x2 + y2 = 13 và (C2): ( x − 6)2 + y2 = 25 . Gọi A là một giao điểm của (C1) và (C2) với yA > 0. Viết phương trình đường thẳng d đi qua A và cắt (C1), (C2) theo hai dây cung có độ dài bằng nhau. 3 ( 5 − 1) + ( 5 + 1) − 2 x+ x x =0 2 2) Giải phương trình: n Câu VII.a (1 điểm): Chứng minh rằng với ∀n ∈ N*, ta có: 2C2n + 4C2n + ... + 2nC2n = 4n . 2 4 2n 2 2. Theo chương trình nâng cao Câu VI.b (2 điểm): 1) Trong mặt phẳng với hệ toạ độ Oxy, cho hình chữ nhật ABCD có diện tích bằng 12, tâm  9 3 I  ;  và trung điểm M của cạnh AD là giao điểm của đường thẳng d: x − y − 3 = 0 với trục  2 2 Ox. Xác định toạ độ của các điểm A, B, C, D biết yA > 0. log3 x2 − 5x + 6 + log1 x − 2 > log1 x + 3 2) Giải bất phương trình: 3 3 −x + x + a 2 Câu VII.b (1 điểm): Tìm a để đồ thị hàm số y = (C) có tiệm cận xiên tiếp xúc với đồ thị x+a của hàm số (C′): y = x3 − 6x2 + 8x − 3 . www.MATHVN.com Đề số 41 Trang 40- www.MATHVN.com
  2. Trần Sĩ Tùng Ôn thi Đại học Hướng dẫn Đề số 40: Câu I: 2) Phương trình hoành độ giao điểm của (Cm) và d: x3  2mx2  (m  3) x  4  x  4 (1)  x  0 ( y  4)   x( x2  2mx  m  2)  0 2  x  2mx  m  2  0 (2) (1) có 3 nghiệm phân biệt  (2) có 2 nghiệm phân biệt,    m2  m  2  0 khác 0   m  2  0   m  1   (*) m  2  m  2  Khi đó xB, xC là các nghiệm của (2)  xB  xC  2m, xB .xC  m  2 1   ( xB  xC )2  8 2 d( I , d ).BC  8 2 SI BC  8 2 2  ( xB  xC )2  4xB xC  128  0  1 137 m    (thoả (*)) 2 2  m  m  34  0 1 137  m  2  1) Hệ PT       x 2 y  0 x y x 2 y  0   Câu II:    x  1  4y  1  2  x  1  4y  1  2    x  4y    4y  1  1 x  2   1  y  2  Trang 52
  3. Trần Sĩ Tùng Ôn thi Đại học sin x  0 2   2) Điều kiện: PT    cos x  0 .  k 2 . cos x  x 2 4  cot x  1  (cos2 x  1)sin x  sin2 x cos x sin x  tan x Câu III: A = = = lim lim lim  1 x2 sin x x2 sin x.cos x x2 cos x x 0 x 0 x 0 Câu IV: AMCN là hình thoi  MN  AC, BMN cân tại B  MN  BO  MN  (ABC). a3 a3 1 1a21   VMABC  MO.S ABC  . . a.a 2  VB .A MCN  2VMABC  3 322 6 3  Gọi  là góc giữa hai mặt phẳng (AMCN) và (ABCD), P là trung điểm của CD  NP  (ABCD). a2 6 2 SMCP 6 , SMCP  a  . cos  SMCN   SMCN 6 4 4 xy z Câu V:  Từ giả thiết  và xyz  x2  y2  z2  xy  yz  zx 1  yz xz xy 111     1. xyz 4 11  Chú ý: Với a, b > 0, ta có:  a b a b 1 1 x  x 1  (1).     2 yz 4  x yz  x  yz x x y 1 1 y  z 11 z  Tương tự: (2), (3)       2 2 4  y xz  4  z xy  y  xz z  xy 1 1 1 1 x y z x y z Từ (1), (2), (3)         2 2 2 4  x y z yz xz xy  x  yz y  xz z  xy Trang 53
  4. Trần Sĩ Tùng Ôn thi Đại học 1 1  (1  1)  . 4 2  x2  y2  z2  xyz  Dấu "=" xảy ra   x  y  z  3. x  y  z  x2  yz; y2  xz; z2  xy  II. PHẦN TỰ CHỌN 1. Theo chương trình chuẩn Câu VI.a: 1) (C1) có tâm O(0; 0), bán kính R1 = 13 . (C2) có tâm I2(6; 0), bán kính R2 = 5. Giao điểm A(2; 3). Giả sử d: Gọi a( x  2)  b( y  3)  0 (a2  b2  0) . d1  d(O, d), d2  d( I 2 , d) . Từ giả thiết, ta suy ra được:  R2  d1  R2  d2 2 2 2 2 2 d2  d1  12 1 (6a  2a  3b)2 (2a  3b)2 b  0     b  3a . b2  3ab  0  12  2 2 2 2  a b a b  Với b = 0: Chọn a = 1  Phương trình d: x 2  0.  Với b = –3a: Chọn a = 1, b = –3  Phương trình d: x  3y  7  0 . x x  2  1  x  log  5 1  5  1 2) PT   .  5 1  2 2     2  1  x  log 22  5 1 Câu VII.a: Xét (1) (1  x)2n  C2n  C1n x  C2n x2  C2n x3  C2n x 4  ...  C2n x2n 0 2 3 4 2n 2 (2) (1  x)2n  C2n  C2n x  C2n x2  C2n x3  C2n x4  ...  C2n x2n 0 1 2 3 4 2n (1 x)2n  (1  x)2n Từ (1) và (2)  C2n  C2n x2  C2n x 4  ...  C2n x2n  0 2 4 2n 2 Trang 54
  5. Trần Sĩ Tùng Ôn thi Đại học Lấy đạo hàm vế ta được: 2 2C2n x  4C2n x3  ...  2nC2n x2n1  n (1  x)2n1  (1  x)2n1  2 4 2n   nn Với x = 1, ta được: 4. 2C2n  4C2n  ...  2nC2n  n22n1  2 4 2n 2 2. Theo chương trình nâng cao 32 Câu VI.b: 1) Tìm được M(3; 0)  MI =  AB =  32 2 AD = 2 2. Phương trình AD: x  y  3  0. Giả sử A(a; 3 – a) (với a < 3). Ta có AM =   2 a2 A(2; 1). Từ đó suy ra: D(4; –1), B(5; 4), C(7; 2). 2) Điều kiện: x > 3. BPT  log3 x2  5x  6  log3 x  3  log3 x  2   x  10 . x2  9  1 Câu VII.b: Điều kiện: a  0. Tiệm cận xiên d: y   x  a  1. d tiếp xúc với (C)  Hệ phương trình sau có nghiệm:  x3  6x2  8x  3   x  a  1  x  3  Kết luận: a = –4. .  2  a  4 3x  12x  8  1  Trang 55
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2