ĐẠI HỌC HUẾ<br />
TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ<br />
<br />
TRẦN TỰ LỰC<br />
<br />
PHÂN TÍCH RỦI RO VÀ ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ<br />
KINH TẾ TRONG SẢN XUẤT KINH DOANH CAO<br />
SU TIỂU ĐIỀN Ở TỈNH QUẢNG BÌNH<br />
<br />
LUẬN ÁN TIẾN SĨ KINH TẾ<br />
<br />
HUẾ - NĂM 2016<br />
<br />
ĐẠI HỌC HUẾ<br />
TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ<br />
<br />
TRẦN TỰ LỰC<br />
<br />
PHÂN TÍCH RỦI RO VÀ ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ<br />
KINH TẾ TRONG SẢN XUẤT KINH DOANH CAO<br />
SU TIỂU ĐIỀN Ở TỈNH QUẢNG BÌNH<br />
<br />
Chuyên ngành: Kinh tế nông nghiệp<br />
Mã số:<br />
<br />
62.62.01.15<br />
<br />
LUẬN ÁN TIẾN SĨ KINH TẾ<br />
<br />
Ngƣời hƣớng dẫn khoa học: PGS.TS Bùi Dũng Thể<br />
<br />
HUẾ - NĂM 2016<br />
<br />
LỜI CAM ĐOAN<br />
Tôi cam đoan luận án Tiến sĩ kinh tế này do chính tôi nghiên cứu và thực<br />
hiện.<br />
Các thông tin, số liệu đƣợc sử dụng trong luận án này hoàn toàn trung thực<br />
và chính xác.<br />
Tất cả những sự giúp đỡ cho việc thực hiện luận án này đã đƣợc cảm ơn và<br />
các thông tin trích dẫn trong luận án đã đƣợc ghi rõ nguồn gốc.<br />
Tác giả<br />
<br />
Trần Tự Lực<br />
<br />
i<br />
<br />
DANH MỤC CÁC CHỮ VIẾT TẮT<br />
STT<br />
<br />
Dạng viết tắt<br />
<br />
Dạng đầy đủ<br />
<br />
Tiếng việt<br />
1<br />
<br />
AGROINFO<br />
<br />
Trung tâm thông tin PTNT<br />
<br />
2<br />
<br />
BQ<br />
<br />
Bình quân<br />
<br />
3<br />
<br />
BVTV<br />
<br />
Bảo vệ thực vật<br />
<br />
4<br />
<br />
CCN<br />
<br />
Cây công nghiệp<br />
<br />
5<br />
<br />
CNH – HĐH<br />
<br />
Công nghiệp hoá - hiện đại hoá<br />
<br />
6<br />
<br />
CSTĐ<br />
<br />
Cao su tiểu điền<br />
<br />
7<br />
<br />
ĐNN<br />
<br />
Đất nông nghiệp<br />
<br />
8<br />
<br />
HQKT<br />
<br />
Hiệu quả kinh tế<br />
<br />
9<br />
<br />
KD<br />
<br />
Kinh doanh<br />
<br />
10<br />
<br />
KT – XH<br />
<br />
Kinh tế - Xã hội<br />
<br />
11<br />
<br />
KTCB<br />
<br />
Kiến thiết cơ bản<br />
<br />
12<br />
<br />
KTTV<br />
<br />
Khí tƣợng Thủy văn<br />
<br />
13<br />
<br />
KHKT<br />
<br />
Khoa học kỹ thuật<br />
<br />
14<br />
<br />
NN&PT<br />
<br />
Nông nghiệp và phát triển<br />
<br />
15<br />
<br />
NN&PTNT<br />
<br />
Nông nghiệp và phát triển nông thôn<br />
<br />
16<br />
<br />
NPV<br />
<br />
Giá trị hiện tại thuần<br />
<br />
17<br />
<br />
QTKT<br />
<br />
Quy trình kỹ thuật<br />
<br />
18<br />
<br />
SL<br />
<br />
Số lƣợng<br />
<br />
19<br />
<br />
SPNN<br />
<br />
Sản phẩm nông nghiệp<br />
<br />
20<br />
<br />
STT<br />
<br />
Số thứ tự<br />
<br />
21<br />
<br />
SXNN<br />
<br />
Sản xuất nông nghiệp<br />
<br />
22<br />
<br />
TNHH<br />
<br />
Trách nhiệm hữu hạn<br />
<br />
23<br />
<br />
TSCĐ<br />
<br />
Tài sản cố định<br />
<br />
24<br />
<br />
TT<br />
<br />
Trung tâm<br />
<br />
25<br />
<br />
UBND<br />
<br />
Ủy ban nhân dân<br />
<br />
ii<br />
<br />
STT<br />
<br />
Dạng viết tắt<br />
<br />
Dạng đầy đủ<br />
<br />
Tiếng nước ngoài<br />
Association<br />
<br />
of<br />
<br />
Natural<br />
<br />
Rubber<br />
<br />
26<br />
<br />
ANRPC<br />
<br />
27<br />
<br />
BA<br />
<br />
Break – Even Analysis<br />
<br />
28<br />
<br />
BCR<br />
<br />
Benefit Cost Ratio<br />
<br />
29<br />
<br />
DEA<br />
<br />
Data Envelopment Analysis<br />
<br />
30<br />
<br />
GO<br />
<br />
Gross Output<br />
<br />
31<br />
<br />
IC<br />
<br />
Intermediate Consumption<br />
<br />
32<br />
<br />
IRR<br />
<br />
Internal rate of Return<br />
<br />
33<br />
<br />
IRSG<br />
<br />
International Rubber Study Group<br />
<br />
34<br />
<br />
IVCR<br />
<br />
Incremental Value Cost Ratio<br />
<br />
35<br />
<br />
NPV<br />
<br />
Net Present Value<br />
<br />
36<br />
<br />
PBA<br />
<br />
Partial Budget Analysis<br />
<br />
37<br />
<br />
VA<br />
<br />
Value Added<br />
<br />
38<br />
<br />
VRA<br />
<br />
Vietnam Rubber Association<br />
<br />
39<br />
<br />
VRG<br />
<br />
Vietnam Rubber Group<br />
<br />
Producing Countries<br />
<br />
iii<br />
<br />