TÀI LIỆU LUYỆN THI ĐẠI HỌC VÀ THPT CHUYÊN; MÔN TOÁN; CHUYÊN ĐỀ PHƯƠNG TRÌNH VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNHBÀI TẬP SỬ DỤNG BIẾN ĐỔI TƯƠNG ĐƯƠNG – NÂNG CAO LŨY THỪA (PHẦN 1)
lượt xem 56
download
CHUYÊN ĐỀ PHƯƠNG TRÌNH VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN MỤC BÀI TẬP SỬ DỤNG PHÉP BIẾN ĐỔI TƯƠNG ĐƯƠNG - NÂNG CAO LŨY THỪA (PHẦN 1). TÀI LIỆU ĐƯỢC BIÊN SOẠN CÔNG PHU, CẨN THẬN, CHUẨN TẮC THEO PHONG CÁCH TOÁN CŨNG NHƯ PHONG CÁCH ĐỀ THI, NGOÀI RA CÒN ĐẢM BẢO TÍNH DÂN TỘC VÀ THẨM MỸ. VỀ CẤU TRÚC CỦA PHẦN 1 MỞ ĐẦU LÀ BÀI TẬP PHƯƠNG TRÌNH CƠ BẢN VỚI MỘT CĂN THỨC, SAU NÂNG DẦN LÊN HAI VÀ BA CĂN THỨC. MỨC ĐỘ TĂNG DẦN THEO PHƯƠNG TRÌNH CHỨA ẨN Ở MẪU, PHƯƠNG TRÌNH BẬC CAO VÀ CÁC DẠNG PHƯƠNG...
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: TÀI LIỆU LUYỆN THI ĐẠI HỌC VÀ THPT CHUYÊN; MÔN TOÁN; CHUYÊN ĐỀ PHƯƠNG TRÌNH VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNHBÀI TẬP SỬ DỤNG BIẾN ĐỔI TƯƠNG ĐƯƠNG – NÂNG CAO LŨY THỪA (PHẦN 1)
- CHUYÊN ĐỀ PHƯƠNG TRÌNH VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH BÀI TẬP SỬ DỤNG BIẾN ĐỔI TƯƠNG ĐƯƠNG – NÂNG CAO LŨY THỪA (PHẦN 1) ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------ Bài 1. Giải các phương trình và bất phương trình sau trên tập hợp số thực 1 3 5 1, − = 2 x −3 ( x 2 x −3 )x x −1 x +3 2 2, + > x −2 x −4 ( x −2 )( x −4 ) x +2 3 3 3, + = +1 x +1 x −2 x− x −2 x +6 x − 5 2 x + 3 x + 61 4, + ≥ x −5 x +6 x + x − 30 6 x +2 18 5, + < x −5 x −8 ( )( x −5 8− x ) x −4 x +4 6, +
- Bài 2. Giải các phương trình và bất phương trình sau trên tập hợp số thực x +1 x −1 3 1, − = x + x +1 x − x +1 x ( x + x + 1) 2 x +2 x −2 6 2, − > x+2 x +4 x−2 x +4 x ( x + 4 x + 16 ) 2 96 2 x −1 3 x −1 3, 5 + = − x − 16 x +4 4− x x x 2 x 4, + = 2 ( x −3 ) 2( x +1 ) x −2 x −3 1 2 3x 5, + ≥ x −1 x + x +1 x x −1 3 x +2 6 9x 6, − = 3 x − 2 2 + 3 x 9x − 4 3 2 8+6 x 7, < − 1 − 4 x 4 x + 1 16 x − 1 5− x 7 x −1 1 8, + = + 4 x − 8 x 8 x 2 x x − 2 8 x − 16 ( ) 9, x − 7 x < 6 10, 3x − 10 x ≤ 3 11, 6 x − x − 5 = 0 12, 6 x + 7 x − 13 = 0 13, 5 x + 6 > x ( ) x − 1 + 11 5 x 14, 7 − 3 x ≤ − 4x 2 x −4 15, −5 > 0 x+4 x +4 16, >0 x −3 x +2 x x +1 17, > −1 1− x x 5+ x x 18, + >8 4 − x 1− x 1 x −1 19, + ≤2 x x 20, x x − 7 x + 6 = 0 21, 5 x − 7 x < 2 CREATED BY HOÀNG MINH THI; XYZ1431988@GMAIL.COM TRUNG ĐOÀN 1 – SƯ ĐOÀN 6 – QUÂN ĐOÀN BỘ BINH 2
- Bài 3. Giải các phương trình và bất phương trình sau trên tập hợp số thực 1, x x − x − 21 x + 45 > 0 3 3 3 2, ( 3 x +1 + ) ( 3 ) ( x − 2 ≥ 2 3 x −1 ) 3, 4 x 2 + 4 x x − x − x = 0 4, x − 3 x 2 − 5 3 x + 125 > 0 5, 12 x + 4 3 x 2 − 27 3 x ≤ 9 6, x x + 2 x − 6 x < 27 7, x 2 − 25 x + 20 x − 4 = 0 8, x ( ) x − 6 − x ≤ −9 ( 9, 8 x − 2 x − 1 ) x
- Bài 4. Giải các phương trình và bất phương trình sau trên tập hợp số thực x + 25 x + 30 x + 35 x + 40 1, + = + 75 70 65 60 99 − 2 x 97 − 2 x 95 − 2 x 93 − 2 x 2, + + + > −4 101 103 105 103 3 x − 49 3 x − 50 49 50 3, + ≤3 +3 50 49 x − 50 x − 49 3 3 x + 14 3 3 x + 15 3 3 x + 16 3 3 x + 17 3 3 x + 116 4, + + + + =0 86 85 84 83 4 x +2 x +5 x +8 x + 11 5, + > + 89 86 83 80 5 3 x − 1 + 16 5 3 x − 1 + 18 5 3 x − 1 + 20 6, + = −1 49 47 45 x + 1 − 69 x + 1 − 67 x + 1 − 65 x + 1 − 63 x + 1 − 61 7, + + = + 30 32 34 36 38 4 4 x − 17 4 4 x − 21 4 4 x 8, + + =4 33 29 25 11 x + 43 11 x + 46 11 x + 49 11 x + 52 9, + = + 57 54 51 48 29 − 4 x − 1 27 − 4 x − 1 25 − 4 x − 1 23 − 4 x − 1 21 − 4 x − 1 10, + + + + = −5 21 23 25 27 29 3 4 − x − 5 3 4 − x − 4 3 4 − x − 3 3 4 − x − 100 3 4 − x − 101 3 4 − x − 102 11, + + = + + 100 101 102 5 4 3 3 7 − x + 9 3 7 − x + 10 10 9 12, + =3 +3 10 9 7− x +9 7 − x + 10 148 − 3 + x 169 − 3 + x 186 − 3 + x 199 − 3 + x 13, + + + = 10 25 23 21 19 4 1 4 1 14, − = − 2 x x + 3x − 8 x − 12 x − 4 2 x + 7 x + 6 2 x + 3 3 3 15, ( ) ( 3 ) x − 1 + 2 3 x + 3 = 27 x + 8 3 3 16, x + ( x − 1) = ( 2 x − 1) 3 3 2 17, ( 4 x + 3) ( x + 1)( 2 x + 1) = 810 2 18, ( 6 x + 5 ) ( 3 x + 2 )( x + 1) = 35 2 19, (12 x + 1) ( x + 1)( 2 x + 1) = 1 2 20, ( 20 x + 1) ( 2 x + 1)( 5 x + 1) = 1 2 21, ( 8 x + 1) ( 2 x + 1)( 4 x + 1) = 1215 CREATED BY HOÀNG MINH THI; XYZ1431988@GMAIL.COM TRUNG ĐOÀN 1 – SƯ ĐOÀN 6 – QUÂN ĐOÀN BỘ BINH 4
- Bài 5. Giải các phương trình và bất phương trình sau trên tập hợp số thực 1, x − 2 = x − 1 2, 3 x − 4 = 6 − x 3, 4 x 2 + x + 4 = 5 x − 2 4, 5 x 2 + 4 x = 2 x + 1 5, 2 x 2 + 2 x + 6 = 1 + 5 x 6, 3 + 2 x − 3 = x 7, 2 x − x 2 + 3 x + 5 = −2 8, 5 x 2 + x + 2 = 9 + x 9, x+2 = 4− x 10, 8 x 2 + 1 = 11x − 8 11, x2 + 4x > 4 x − 2 12, 3 x 2 − 4 x + 12 < 5 x + 4 13, 4 x 2 + x + 7 ≤ 3 ( x + 3) 14, 6 x 2 − x + 1 − 2 ≥ 7 ( x − 1) 15, 2 ( ) 2x2 + 4x − 6 − 3 ≤ x + 1 16, 4 x 2 + 101x + 64 = 2 ( x + 10 ) 17, 3 x − 2 x 2 + x − 6 < x − 1 18, 2 2 x − 1 ≤ 2 x − 3 19, 2 2 x 2 − 1 > 1 − x 20, 1 − x 2 − 5 x − 14 ≥ 2 x − 1 21, 3 x 2 + 3x − 4 ≤ 4 x − 1 22, 4 x + 5 < 2 4 x 2 + 5 x − 9 23, 3 x + 3 x 2 − 8 x − 20 ≤ 2 x − 4 24, 1 − 2 x 2 − 9 x + 8 = 2 x − 2 25, 3 ( ) 1 − x + 3x < 3x − 1 26, 2 ( ) 1 − x − 2x2 − 4 x − 3 ≤ 5x −1 ( ) 27, 3 1 − 3 + x + x > 3 x + 2 28, 2 x − 3 > 4 2 x − 1 + 3 x − 2 29, x + 2 4 x + 9 + 2 < 4 ( x + 1) 30, 4 x − 3 > 2 x 2 + 7 x − 8 + 2 ( 3 − x ) CREATED BY HOÀNG MINH THI; XYZ1431988@GMAIL.COM TRUNG ĐOÀN 1 – SƯ ĐOÀN 6 – QUÂN ĐOÀN BỘ BINH 5
- Bài 6. Giải các phương trình và bất phương trình sau trên tập hợp số thực 1, x2 −1 > 2 + x 2, x2 − 4x > x − 3 3, x 2 − 3 x − 10 < x − 2 4, x 2 − 2 x − 15 ≥ x − 3 5, 3 x 2 + 24 x + 22 = 2 x + 1 6, x 2 + 5 x + 80 = x + 20 7, x2 + 6x + 8 < 2 x + 3 8, 5 x 2 − 6 x − 4 = 2 x − 2 9, x 2 − x − 12 ≥ x − 1 10, x 2 − 4 x − 12 > 2 x + 3 11, x2 − 8 ≥ 2x + 2 12, 2 x − 5 < 4 x − x 2 − 3 13, x + 3 < x 3 + x 2 − 11x + 9 14, 3x − 1 ≥ 2 x 3 − 2 x + 1 15, 16 − x ≥ 2 x 3 + 4 x 2 + x + 4 16, x x ≥ x 3 + x 2 − 4 x + 2 17, x x − 1 ≥ x 3 + 2 x − 3 18, 2 x + 1 < 3 x 3 − 3 x 2 + x + 1 19, 4 x − 3 < x 3 − 11x 2 + x + 9 20, 2 ( ) 4x − 7 + 1 ≥ 2x −1 21, 3 x + x + x 2 > 3x − 3 22, x2 + 9x + 8 < 4 x + 1 23, x3 + 3x 2 + 3 x + 4 = x + 2 24, 2 x 3 + x 2 + x + 1 > 3 x − 2 25, 3 (1 − x ) + 2 x < x 3 − 9 x 2 − x + 9 26, x 3 − 2 x + 1 ≤ 1 − 5 x 27, 4 − 5 x + x 3 > 2 − x 28, 2 x + 3 < 3 x 2 + 9 x + 9 29, 2 − x > 3 x 3 − 9 x 2 + 2 x + 4 30, 3 x − 1 ≤ x 2 − 6 x + 1 31, x < x 3 + x − 2 CREATED BY HOÀNG MINH THI; XYZ1431988@GMAIL.COM TRUNG ĐOÀN 1 – SƯ ĐOÀN 6 – QUÂN ĐOÀN BỘ BINH 6
- Bài 7. Giải các phương trình và bất phương trình sau trên tập hợp số thực 1 1, =1 x −3 −2 2x 2, =1 2x +1 −1 2x +1 − 3 3, =2 x +1 2x + 3 4, =5 3 5x −1 − 4 x 6x − 5 5, =3 x2 + x − 2 − 1 7x + 2 6, =2 2 5x −1 − 4 x 3x − 4 4 x − 2 7, >5 2x −1 5x + x −1 8, ≤1 4x − 5 7 3x − 6 − 4 x 9,
- Bài 8. Giải các phương trình và bất phương trình sau trên tập hợp số thực 4 x2 + x − 5 1, =6 3x − 1 3x − 2 2,
- Bài 9. Giải các phương trình và bất phương trình sau trên tập hợp số thực 1, x + 3 − x − 4 = 1 2, 15 − x + 3 − x = 6 3, 10 − x + x + 3 = 5 4, x −1 − x + 1 = 2 5, 4 x + 1 − 3x + 4 = 1 6, 3 x + 7 − x + 1 = 2 7, x + 3 − 3 2x −1 = 1 8, 3 x + 5 + 4 x − 2 = 4 9, x − 3 + 4 x −1 = 2 10, 3 x − 6 + 5 x − 7 = 1 11, 4 x − 2 − x − 1 > 1 12, 4 x = x + 3 − 2 13, 5 3 x + 1 − 2 4 x + 1 > 6 14, x −1 − 3 x − 5 > 5 15, 4 x + 1 + 7 1 − 6 x ≤ 2 16, 8 − 4 − x ≤ 4 1 + x 17, 5 1 − x − 9 x > 3 18, 6 3x − 2 + 1 + x ≥ 3 19, 5 x − 7 8 − x < 10 20, 6 ≥ 6 x + 2 − 9 4 x + 9 21, 1 − x > 1 − 2 1 + x 22, 3 x + 1 > 2 x + 1 + 2 23, 1 + 2 x ≤ 2 x + 1 24, 2 x > 1 + 2 x − 2 25, 2 x + 3 < x + 2 26, x − 3− x ≤ 3 27, 3x + 4 ≥ 2 x + 1 = 4 28, 2 x + 3 − 3 − x = 1 29, 2 2 + x − 3 x + 1 = 1 30, 1 − 3 + x < 2 − x 31, 3 − 2 x + 1 = 1 − x 32, 4 − 2 2 x ≤ 3 1 + 2 x 33, 5 − x = 2 2 + x CREATED BY HOÀNG MINH THI; XYZ1431988@GMAIL.COM TRUNG ĐOÀN 1 – SƯ ĐOÀN 6 – QUÂN ĐOÀN BỘ BINH 9
- Bài 10. Giải các phương trình và bất phương trình sau trên tập hợp số thực 2 x 3 1, < x −3 −3 4 4x + x + 4 − 4 x −1 2, ≥2 3 x −2 2 x+3 x +4 +5 2 3, < x −3 3 3x 3 6 4, < 2x − 2 − 4 7 3 4 x2 + 1 1 5, ≥ 4 4x + 4x + 5 − 42 3 6 x3 + 1 1 6, < x x − x3 + 1 + 3x x 4 6x2 + 2 − 5 x4 + 6 x2 + 5 7, ≥5 x2 + 3 8, 2 3x3 + 5 x x − 4 + 3 x x + 2 ( ) < −3 4− x x 3 3 x +3−2 9,
- Bài 11. Giải các phương trình và bất phương trình sau trên tập hợp số thực 2 1, =3 x −1 − 3 x + 3 4 3 2, = x+5 − x−2 5 6 7 3, = 3x − 3 − 4 x − 2 2 3 x + 2 − 2 4 x + 1 − 10 5 4, = 2 8 3 5, >2 2 3 + x − 4 1+ x 4 7 6, < 3 2x + 1 − x + 8 − 2 5 3 5 7, > 3x − 4 x − 1 + 5 4 2 x2 −1 − 5 x2 − 4 8, =5 6 4 x3 + 3 − 5 3x 3 − 2 − 6 1 9, = 3 2 2 − 5 x2 + 1 + 9 4 − x2 3 10, = 5 9 2 − x2 − 1 − x2 6 11, = 4 7 3x3 − 1 + 4 x3 − 4 12, =2 7 4 13, =1 4 − x2 − 3 − x2 3 2x + 3 14, >5 x +1 −1 3x + 1 − x 6 15, > 2 1 + 3x + 7 x 5 2 16, ≥1 x+3 −2 2− x 1 17, x − 3 + 3 x − 1 + 4 11 3 6 19, ≤ 4 x + 2 − x + 1 − 1 15 2 2 CREATED BY HOÀNG MINH THI; XYZ1431988@GMAIL.COM TRUNG ĐOÀN 1 – SƯ ĐOÀN 6 – QUÂN ĐOÀN BỘ BINH 11
- Bài 12. Giải các phương trình và bất phương trình sau trên tập hợp số thực x2 + 3 − 5 x2 − 2 5 1, < 2 3 x +3 − x + 2 −3 2 2 2x − 5 −1 2, ≥3 3x + 4 + 2 x − 1 x2 + 6 + 3 2 3, < 3 x2 + 6 − x2 − 2 − 4 5 3 x2 − 7 − 2 x2 − 4 + 6 1 4, < 2 x −7 + x −4 +4 2 7 5 3x3 − 1 − x3 + 3 2 5, > 3 x + 3 − 7 3x − 1 3 9 3 1− x − 2 1+ x + 4 7 6, < 2 + 5 1− x − 4 1+ x 2 x2 − 2 − x2 − 1 − 2 7, >6 x2 − 2 − 2 x2 − 1 + 2 6 1 − 2 x3 − 2 x 3 + 3 − 7 8, >3 3 1 − 2 x3 + 4 2 x3 + 3 5 2+ x +4 4− x −4 9, ≤4 4 4− x −3− 2+ x 3x − 4 x − 3 + 5 5 10, ≥ 3 3x + 2 4 x − 3 − 5 4 x − x +1 − 4 3 11, < 3 x + 4x + 4 + 6 5 4 x − 5 9x +1 + 6 3 12, = 5 x − 4 9x + 1 + 3 4 3 x −1 13, >5 8x − 5 + 4 4x − 7 + 5 4x + 5 3 14, = 4 4x + 5 − 4x − 7 + 5 2 6x +1 − 2 x 2 15, ≤ x +1 13 2 − 9x − 9 4x 16, ≤4 3 2 − 9x − 7 9x +1 3 2 − x + 2 − 2x 17, ≥2 1+ 2 − x + 2 2 − 2x x +1 18, ≤1 2 − 3x + 2 1 − x CREATED BY HOÀNG MINH THI; XYZ1431988@GMAIL.COM TRUNG ĐOÀN 1 – SƯ ĐOÀN 6 – QUÂN ĐOÀN BỘ BINH 12
- Bài 13. Giải các phương trình và bất phương trình sau trên tập hợp số thực 1, x + 1 + x + 3 = 3 x + 4 2, 5 x + 2 − x + 5 = x + 1 3, x+6 + x+3 = x−2 4, x + 5 − x − 2 = 5 x −1 5, 3 x + 6 + x + 3 = 4 6, 4 x + 7 − 2 4 x + 1 = 4 x + 6 7, 1 + x − 1 − x = 4 3 + x 8, 5 1 − x − 2 1 + x = 6 1 − 2 x 9, 6 x + 7 − 2 x − 1 = 3 x + 5 10, 2 x + 7 = 4 8 x + 5 − 2 x 11, 4 x − 2 x + 3 = 3 3x − 3 12, 3 1 + 2 x − 2 x + 3 = 3 x + 4 13, 5 x − 2 − 2 4 x = 4 x − 5 14, 4 x + 2 = 2 x − 5 − x + 3 15, 3 x + 5 > 2 4 x + 3 − x 16, 4 x − 1 − 2 3 x + 4 < 5 x 17, 6 x + 2 − 4 x + 3 < 2 4 x − 1 18, 3 x + 4 − 2 x + 1 ≤ x + 3 19, 7 x + 1 − 3x − 18 ≥ 7 + 2 x 20, x + 3 − x −1 < x − 2 21, x − 1 − 5 x − 1 ≤ 3x − 2 22, 3 x + 15 − 4 x + 17 > x + 2 23, 2 x − 1 + 4 x − 2 > x + 1 24, 3 x + 6 > 2 x − 3 − 5 x − 2 25, 6 x + 7 > 1 − x + 2 x + 9 26, x −1 + 8 x + 5 < 6 + x 27, 2 x + 5 > x − 2 − 4 x + 6 28, 4 5 + x ≤ 4 x − 5 x + 20 29, 1 − x < x + 4 2 − x 30, 2 3 − x + 2 − x ≥ x − 1 31, 1 + x + 3 + 2 x ≤ 3 x 32, 1 + 2 x − 1 − 2 x ≥ 2 x 33, 2 − 4 x + 1 − 4 x = x CREATED BY HOÀNG MINH THI; XYZ1431988@GMAIL.COM TRUNG ĐOÀN 1 – SƯ ĐOÀN 6 – QUÂN ĐOÀN BỘ BINH 13
- Bài 14. Giải các phương trình và bất phương trình sau trên tập hợp số thực 3x + 2 − 4 x + 1 1, >1 4x + 1 − x 3 x + 3x − 1 2, ≤3 x − 3x − 1 + 3x + 1 3x + 4 + 2 x + 1 3, ≥5 3x + 4 − 2 2 x + 1 + 4 x 4 3x + 1 − 5x 4,
- Bài 15. Giải các phương trình và bất phương trình sau trên tập hợp số thực 3 4 5 1, 2 + + 1 = −1 x x x 5 6 3 2, 2 + +1 = + 4 x x x 4 6 5 3, 2 + +9 = x x x 4 9 4, x − + 5 = 7 − 2x x2 x x2 + 8x + 7 5, 6 + 4 x > x x2 x2 + x + 1 6, 7 − x > x 4x2 3x + 1 6 x2 + 8x + 2 7, ≤ x x2 4x2 − 2 x 4 + 3x 2 + 9 8, > x2 x4 x +1 4 + 13 x 3 + 12 x 9, + > x x x 2 3− x x + 2 10, 2 + > ( x + 1) x +1 x +1 11, 4 x + 101 x + 64 = 2 ( x + 10 ) x2 + x − 6 5 − x 12, < x2 x 13, x − 5 x − 14 + 5 ≥ 30 x 2 x − x2 2 14, 2 +3≤ x x x +5 15, 1 3 x 2 − 3 3 x − 10 + 4 3 x x+3 x 17, x + 3 x + 12 ≤ 6 3 1 3 18, 2 + +7 > −2 x x x 3 + 4 x − 7 x2 4 − x 19, > x x CREATED BY HOÀNG MINH THI; XYZ1431988@GMAIL.COM TRUNG ĐOÀN 1 – SƯ ĐOÀN 6 – QUÂN ĐOÀN BỘ BINH 15
- Bài 16. Giải các phương trình và bất phương trình sau trên tập hợp số thực x 2 + 3x + 2 3 1, > x +1 x +1 x 2 − 3x + 2 2 x 2 − 5 x + 4 2, > x−4 x−4 6 x2 + 6 x + 5 x −1 3, > 3x + 2 3x + 2 1 − 1 − 4 x2 4, x2 − 3 x2 − 9 5x + 4 4x − 2 7, ≤ x2 − 9 3 x2 − 9 4x2 −1 2 4 x2 −1 8, > 2 4 x 2 − 3x − 1 4 x − 5 x + 1 3x x 9, > x − 6x − 7 4x − 3 2 4x2 + 1 4x 10, ≤ 2 4 1− x 1 − x2 x + 5 − 4x 4x −1 11, > x2 − 9 3 x2 − 9 1 − x − 3x + 3 4x 12, 2 ≤ x −1 1 − x2 x 2 − 16 x 2 − 16 13, = 4 x + 1 − 9 x2 − 1 3x + 7 1 4 14, ≥ 2 2 x − 5x + 2 3x − 1 3 1 15, < 3 + 5x2 − 9 x + 4 2x − 5 2 x +1 − 2 x +1 −1 16, ≤ x + 3 + 4x − 2 4x −1 3 x2 + 5x + 4 x2 + 5x + 4 17, > 3x 4x − 5 4x + 6 + 3 2 ( 4 x − 5) 18, ≤ 1 − x2 + 9 x 1 − x2 + 9 x 3x − x 2 + 1 2 + 7x 19, > 2 x −1 x2 −1 CREATED BY HOÀNG MINH THI; XYZ1431988@GMAIL.COM TRUNG ĐOÀN 1 – SƯ ĐOÀN 6 – QUÂN ĐOÀN BỘ BINH 16
- Bài 17. Giải các phương trình và bất phương trình sau trên tập hợp số thực 1, 3 x + 34 − 3 x − 3 = 1 3 2, x −1 + 3 x − 2 = 3 2x − 3 3, 3 1 − 2 x + 3 1 − x + 3 3 x + 1 = 0 3 4, x +1 + 3 x + 2 + 3 2x + 3 = 0 3 5, x + 5 + 3 x + 6 = 3 2 x + 11 6, 3 1 − x + 3 1 + x > 2 7, 3 12 − x + 3 4 + x = 4 8, 3 5 x + 7 − 3 5 x − 12 = 1 9, 3 24 + x − 3 5 + x = 1 10, 3 9 − x + 1 + 3 7 + x + 1 = 4 12, 3 12 − x 2 + 3 14 + x 2 = 2 3 13, x3 + 1 + 3 7 − x3 = 2 3 14, x 2 + 59 − 3 x 2 − 22 = 1 3 15, x + 3 2x +1 = 1 16, 3 x + 3 2 x − 3 = 3 12 ( x − 1) 17, 3 2 x + 2 + 3 x − 2 = 3 9 x 18, 3 x − 1 + 3 x + 1 = 3 2 x3 19, 3 2 x + 1 + 3 2 x − 1 = x 3 16 3 20, x + 3 x − 16 = 3 x − 8 21, 3 2 + x + x 2 + 3 2 − x − x 2 = 3 4 3 22, x − x2 < x 3 2 23, 3 −9 x 2 + 6 x < 3x 24, 3 2 x + 1 + 3 1 + 6 x ≥ 3 2 x − 8 3 25, x2 + 6 x ≤ x 26, 3 2 x 3 + 4 x − x ≥ 0 27, 3 6 x 2 + x + x 3 − 2 x < 0 28, 3x + 1 > 2 3 1 + x 2 + x + x 3 29, 3 3 x 2 + 1 + x > 3 4 x + 1 − x 3 30, 3 1 − x + 3 1 + x = 2 31, 3 12 x − 12 − 3 2 x − 3 = 3 x 32, 3 3 x + 1 + 3 x − 2 = 3 4 x − 1 33, 3 2 x + 1 + 3 4 x − 2 = 3 2 x − 1 + 3 4 x 3 34, x + 2 3 x +1 = 3 x + 8 CREATED BY HOÀNG MINH THI; XYZ1431988@GMAIL.COM TRUNG ĐOÀN 1 – SƯ ĐOÀN 6 – QUÂN ĐOÀN BỘ BINH 17
- Bài 18. Giải các phương trình và bất phương trình sau trên tập hợp số thực 1, 3 x + 1 + 4 x − 1 − 5 x + 1 ≤ 2 x 2, 6 x − 1 = 3 x − 3 + 6 x + 2 − 3 x 3, x + 1 + 2 x ≤ x2 + x + 2 4, 2 x − 1 = 4 x − 1 + x 1 − 3 ( ) 5, x + 2 ≥ 2x +1 +1− x 6, 3 x − 4 + 4 x + 1 ≤ 2 x + 2 + 5 x − 5 7, x + 3 − 2x + 1 = x + 2 8, 3 − x − 4 x = 7 x − 1 − 4 − 4 x 9, x + 2 + 5 − 2 x = 7 − 3x + 2 x 10, 3 + x + 3 x + 1 = 2 x + 2. x + 1 1 11, x + x2 + = x + 1 + x2 − x + 1 x 12, x 2 + 5 x + x3 + 2 x + 1 = x + 1 13, x 2 − 1 + x 2 + 3x + 2 = x 2 + 8x + 7 14, x + 2 x −1 + 2 = 2x 15, x3 + x 2 − 1 + 1 = 2 x 16, x4 + x2 + 1 = x + 1 17, x 2 − 3x + 2 > x − 1 7 x + 4 x2 + 1 1 18, > 2 4x +1 + 4x + 9 3 5 3x 2 + 2 + 4 − 7 x 3 19, < 2 4 3x + 2 − x + 2 2 x + x −1 +1 20, >4 9x − 9 + x + 4 21, 3 − x − 7 − x > 3 4 22, 2 5 x + 3 − 2 5 x + 1 < −4 23, 3 + x − 2011 + x = 2013 24, 4 x + 1 − 2 x + 2 > 5 25, 2 9 x + 4 < 3 4 x + 1 − 20 26, 9 x − 1 − 3 x − 3 = −5 27, 4 x − 1 − 4 x − 2 = 2009 28, x − 4 x + 92 > 7 29, 3 x − 2 − 5 3x + 9 = 8 30, 4 1 + x − 1 − x = 4 CREATED BY HOÀNG MINH THI; XYZ1431988@GMAIL.COM TRUNG ĐOÀN 1 – SƯ ĐOÀN 6 – QUÂN ĐOÀN BỘ BINH 18
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Tài liệu luyện thi đại học_ Môn toán
9 p | 1482 | 801
-
Tài liệu luyện thi Đại học môn Hóa học năm 2013-2014
461 p | 513 | 220
-
Tài liệu luyện thi Đại học - Môn Tiếng Anh
10 p | 567 | 151
-
Tài liệu luyện thi đại học, cao đẳng - Chuyên đề este & lipit
11 p | 511 | 131
-
Tài liệu luyện thi Đại học Môn Tiếng Anh (Test 1)
3 p | 423 | 123
-
Tài liệu luyện thi đại học môn sinh - Trắc nghiệm sinh học 12
33 p | 328 | 94
-
Tài liệu luyện thi Đại học - READING COMPRENSION SKILLS
5 p | 555 | 85
-
Tài liệu luyện thi Đại học Môn Tiếng Anh - TEST 39
3 p | 471 | 85
-
Tài liệu luyện thi Đại học Môn Tiếng Anh - The Environment 1
2 p | 317 | 79
-
Tài liệu luyện thi Đại học - Môn Tiếng Anh: vocabulary – family and friends
2 p | 345 | 76
-
Tài liệu luyện thi Đại học Môn Tiếng Anh - TEST 40
3 p | 249 | 62
-
Tài liệu luyện thi Đại học Môn Tiếng Anh - The Environment 2
2 p | 450 | 52
-
Tài liệu luyện thi Đại học Môn Tiếng Anh - TEST 18
1 p | 214 | 45
-
Tài liệu luyện thi đại học: Tìm thời điểm - tìm khoảng thời gian trong dao dộng điều hòa
11 p | 228 | 22
-
Tài liệu luyện thi Đại học Môn Tiếng Anh - Đề 1
4 p | 179 | 13
-
Tài liệu luyện thi Đại học 2012- 2013
66 p | 144 | 12
-
Môn Địa lý - Tài liệu luyện thi Đại học - Cao đẳng: Phần 2
82 p | 95 | 6
-
Môn Địa lý - Tài liệu luyện thi Đại học - Cao đẳng: Phần 1
73 p | 87 | 5
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn