![](images/graphics/blank.gif)
TÍCH PHÂN CƠ BẢN CỦA CÁC HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
lượt xem 57
download
![](https://tailieu.vn/static/b2013az/templates/version1/default/images/down16x21.png)
Tham khảo tài liệu 'tích phân cơ bản của các hàm số lượng giác', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: TÍCH PHÂN CƠ BẢN CỦA CÁC HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
- Bài 4. Tích phân cơ bản c ủa các hàm số lượ ng giác BÀI 4. TÍCH PHÂN CƠ BẢN CỦA CÁC HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC A. C Ô NG TH Ứ C S Ử D Ụ NG 1 . K HAI TRI Ể N NH Ị T H Ứ C NEWTON a b n Cn a n Cn a n 1b ... Cn a n k b k ... Cn 1 ab n 1 Cn b n 0 1 k n n n! k và m! 1.2.... m 1 m v ớ i q ui ư ớ c 0 ! 1 t rong đ ó Cn k ! n k ! 2 . CÁC CÔNG TH Ứ C NGUYÊN HÀM L Ư Ợ NG GIÁC 1 1 cos ax b dx a sin ax b c sin ax b dx a cos ax b c dx 1 dx 1 tg ax b c cotg ax b c cos sin 2 2 ax b ax b a a B. C ÁC D Ạ NG T ÍCH P H Â N n n sinx dx ; A1.2 cosx dx I. Dạng 1: A1.1 = 1 . C ô ng th ứ c h ạ b ậ c 1 cos 2x 1 cos 2x sin 3x 3 sin x cos 3x 3 cos x sin2 x ;cos2 x ; sin3 x ;cos3 x 2 2 4 4 2 . Ph ươ ng ph áp 2.1. N ếu n c h ẵ n t h ì s ử d ụ ng c ô ng th ứ c h ạ b ậ c 2.2. N ếu n 3 t h ì s ử d ụ ng c ô ng th ứ c h ạ b ậ c h o ặ c b i ế n đ ổ i t heo 2.3. 2.3. N ếu 3 n l ẻ ( n 2 p 1) th ì t h ự c h i ệ n b i ế n đ ổ i : p n 2p+1 2p dx sin x sin xdx 1 cos 2 x d cos x A1.1 = sinx dx = sinx 25
- Chươ ng II. Nguyên hàm và t ích phân T rần Phươ ng k p 0 Cp Cp cos x ... 1 Cp cos x ... 1 Cp cos x d cos x kk pp 1 2 2 2 1k k 1p p 0 2p 1 11 2k 1 3 Cp cos x Cp cos x c Cp cos x Cp cos x ... ... 2k 1 2p 1 3 1 sin 2 x p d sin x n 2p+1 2p A1.2 = cosx dx = cosx dx cos x cos xdx k p C0 C1 sin 2 x ... 1 Ck sin 2 x ... 1 C p sin 2 x d sin x k p p p p p 1k k 1p p 2p 1 1 2k 1 C0 sin x C1 sin 3 x ... C p sin x C p sin x ... c p p 2k 1 2p 1 3 3 1 cos 2 x 3 • A1 = cos xdx = cos 2 x dx 6 dx 2 1 1 cos 2x 3 dx 1 1 3cos 2x 3cos 2x cos 2x dx 2 3 4 4 3 1 2 cos 4x cos 3x 3cos x 1 1 3 cos 2x dx 4 2 4 1 1 7x 6 sin 2x 3sin 4x sin 3x 3sin x c 16 3 1 4 9 8 1 cos 5 x d cos 5 x 2 • A2 = sin5x dx sin 5 x sin 5 x dx 5 1 1 4 cos 5x 6 cos 5x 4 cos 5x cos 5x d cos 5x 2 4 6 8 5 1 4 6 4 1 3 5 7 9 cos 5x cos 5x cos 5x cos 5x cos 5x c 5 3 5 7 9 II. Dạng 2: B = sin m x cos n x dx ( m, n N) 1 . P hương pháp : 1.1. Tr ư ờ ng h ợ p 1: m, n là các s ố nguyên a. N ếu m chẵ n, n chẵ n t hì s ử dụ ng công thứ c hạ bậ c, b i ến đ ổi tích thành t ổ ng. b. N ếu m c h ẵ n , n l ẻ ( n 2p 1) t h ì b i ế n đ ổ i : 26
- Bài 4. Tích phân cơ bản c ủa các hàm số lượ ng giác p m 2p+1 m 2p m dx sin x cos x cos xdx sin x 1 sin2 x d sin x B = sinx cosx k p m 0 sin x Cp Cp sin x ... 1 Cp sin x ... 1 Cp sin x d sin x kk pp 1 2 2 2 0 sin x m1 m3 2k 1 m 2p1 m 1 sin x k k sin x p p sin x ... 1 Cp ... 1 Cp Cp c Cp m 1 m3 2k 1 m 2p 1 m c. N ếu m c h ẵ n , n l ẻ ( n 2p 1) th ì b i ến đ ổ i : p 2p+1 cosx n dx cos x n sin x 2 p sin xdx cos x n 1 cos2 x d cos x B = sinx k p n 0 cos x Cp Cp cos x ... 1 Cp cos x ... 1 Cp cos x d cosx kk pp 1 2 2 2 0 cosx n 1 n 3 2k 1 n 2p 1 n 1 cosx k k cos x p p cos x ... 1 Cp ... 1 Cp Cp Cp c n 1 n 3 2k 1 n 2p 1 n d. N ếu m l ẻ, n l ẻ t h ì s ử d ụ ng b i ến đ ổ i 1 .2. ho ặ c 1 .3. cho s ố mũ l ẻ b é h ơ n . 1.2. N ếu m, n l à các s ố hữ u tỉ t hì bi ế n đ ổi và đ ặt u sinx ta có: n 1 m 1 B sin m x cos n xdx sin x cos 2 x cos xdx u m 1 u 2 m du ( *) 2 2 m 1 n 1 m k • T ích p h â n (*) t ính đ ư ợ c 1 t rong 3 s ố là s ố n guy ê n ; ; 2 2 2 2 . Các bài t ậ p m ẫ u minh h ọ a 1 2 4 sin 2 x 2 cos x 2 dx • B1 = sinx cosx dx 4 1 1 1 cos 4x 1 cos 2x dx 16 1 cos 2x cos 4x cos 2x cos 4x dx 16 1 1 1 cos 2x cos 4x 2 cos 6x cos 2x dx 16 1 1 sin 2x sin 4x sin 6x 2 cos 2x 2 cos 4x cos 6x dx 32 2x c 32 2 2 6 9 111 111 8 • B2 = sin5x cos5x dx cos 5 x sin 5 x sin 5 x dx 27
- Chươ ng II. Nguyên hàm và t ích phân T rần Phươ ng 1 4 cos 5x 111 1 cos 2 5x d cos 5x 5 1 cos 5x 111 1 4 cos 2 5x 6 cos 4 5x 4 cos6 5x cos8 5x d cos 5x 5 112 114 116 118 cos 5x 120 1 cos 5x 4 cos 5x 6 cos 5x 4 cos 5x c 5 112 114 116 118 120 sin3x7 4 4 1 3 6 cos3x 5 1 cos2 3x d cos3x dx cos3x 5 sin3x sin3xdx • B3 = 5 3 cos4 3x 4 1 cos 3x 5 1 3 cos2 3x 3cos4 3x cos 6 3x d cos 3x 3 1 15 15 5 1 11 21 31 5 cos 3x 5 cos 3x 5 cos 3x 5 cos 3x 5 c 3 11 21 31 3 dx dx 1 1 dx sinx • B4 = 3 cosx 5 3 tg 3 x cos 2 x cos 2 x cos x sin x 8 cos x 3 1 tg x 2 2 4 6 1 3 tg x 3 tg x tg x d tg x d tg x tg x 3 3 tg x 3 3 1 32 14 3 tg x 3tg x tg x d tg x 3ln tg x tg x tg x c 2 tg x 2 4 2tg x 1 sin4 x sin4 x d sin x dx cos xdx sin4 xcosx sin4 x cos2 x sin4 x 1 sin2 x sin4 x 1 sin2 x d sin x • B5 = 2 d sinx 1 sin x 1 1 1 sin x 1 d sin x 1 sin ln c 4 2 3 sin x 2 1 sin x 3 sin x sin x x 5 1 5 4 dx sin x cos x 3 dx sin x 3 cos x 3 cos x dx • B6 = 3 3 sin 5 xcosx 2 5 2 1 u2 3 5 4 1 u 3 2 3 sin x cos x d sin x u 3 du u 2 du 3 3 u 13 13 1 u2 cos 2 x 1 u2 2 3 2 v3 2u du 3v dv ; v 2 tg x 3 Đặt 2 u2 u sin x 2 1 u2 3 2 3 3 3 3 dv v c tg x 3 c B6 u 2 du 2 2 2 u 28
- Bài 4. Tích phân cơ bản c ủa các hàm số lượ ng giác 5 2 1 dx 3 tg x 3 d tg x tg x 3 C ách 2: B7 c 2 2 5 cos x sin x 3 cos x n n tg x cotg x ( n N) III. Dạng 3: C 3 . 1 = dx ; C 3 . 2 = dx 1 . C ô ng th ứ c s ử d ụ ng dx 1 tg x dx cos x d tg x tg x c 2 • 2 dx 1 cotg x dx sin x d cotg x cotg x c 2 • 2 d cos x sin x tg xdx dx ln cos x c • cos x cos x d sin x cos x cotg xdx dx ln sin x c • sin x sin x 2 . Các bài t ậ p m ẫ u minh h ọ a 2k 2 2k 4 2k 6 tg x 1 tg x tg x 1 tg x tg x 1 tg x 2k 2 2 2 tgx dx • C1 = 1 tg2 x ... 1k1 tg x0 1 tg2 x 1k dx 2k 8 tg x 2k 2 2k 4 2k 6 k 1 0 k tg x ... 1 tg x d tg x 1 dx tg x tg x tg x 2k 1 tg x 2k 3 tg x 2k 5 1k 1 tg x 1k x c 2k 1 2k 3 2k 5 1 2 k 1 2 k 3 2k +1 tg x 1 tg x tg x 1 tg 2 x 2 tgx dx • C2 = 1 tg 2 x ... 1k 1 tg x 1 tg 2 x 1k tg x dx 2k 5 tg x k 1 k 2k 1 2k 3 2k 5 tg x ... 1 tg x d tg x 1 tg xdx tg x tg x 2k 2 2k 4 2k 2 tg x tg x tg x tg x k 1 k 1 1 ln cos x c 2k 2 2k 4 2k 2 2k 2 1 co tg 2 x cotg x 2 k 4 1 co tg 2 x 2k cotgx cotg x dx • C3 = 1 co tg 2 x ... 1k 1 cotg x 0 1 co tg 2 x 1k dx 2k 6 cotg x 29
- Chươ ng II. Nguyên hàm và t ích phân T rần Phươ ng 2k 2 2k 4 k 1 0 k cotg x ... 1 cotg x d cotg x 1 dx cotg x cotg x 2k 1 cotg x 2k 3 cotg x 2k 5 k 1 cotg x k 1 1 x c 2k 1 2k 3 2k 5 1 2 k 1 2 k 3 2k+1 cotg x 1 co tg x cotg x 1 co tg 2 x 2 cotgx dx • C4 = 1 co tg2 x ... 1k 1 cotg x 1 1 co tg2 x 1k cotg x dx 2k 5 cotg x k 1 k 2k 1 2k 3 cotg x ... 1 cotg x d cotg x 1 cotg x dx cotg x cotg x 2k cotg x 2k 2 2 k 1 cotg x k 1 1 ln sin x c 2k 2 2k 2 5 5 4 3 2 dx tg x 5 tg x cotg x 10 tg x cotg x tgx + cotgx • C5 = 2 3 4 5 10 tg x cotg x 5 tg x cotg x cotg x dx 5 5 3 3 tg x cotg x 5 tg x 5 cotg x 10 tg x 10 cotg x dx 5 3 5 3 tg x 5 tg x 10 tg x dx cotg x 5 cotg x 10 cotg x dx tg x 1 tg x 4tg x 1 tg x 6tg x dx 3 2 2 cotg x 1 cotg x 4cotg x 1 cotg x 6cotg x dx 3 2 2 3 3 tg x 4tg x d tg x 6 tg x dx cotg x 4cotg x d cotg x 6 cotg x dx 4 4 tg x cotg x 2 2 2tg x 6ln cos x 2cotg x 6ln sin x c 4 4 tg x m cotg x m cos x IV. Dạng 4: D 4 . 1 = dx ; D4 . 2 = dx n sin x n tg x m cos x X ét đ ạ i d i ệ n D4.1 dx 1 . Phương pháp: n 1.1. N ếu n ch ẵ n (n 2k) thì bi ế n đ ổi: tgx m k 1 1 dx m k 1 tg x 1 tg 2 x d tg x m dx tg x D4.1 = 2k 2 2 cosx cos x cos x k 1 1 p tg x C0 1 C1 1 tg 2 x ... Ck 1 tg 2 x ... Ck 1 tg 2 x d tg x m p k k k1 tg x m1 tg x m3 tg x m 2p1 tg x m 2k 1 Ck 1 C0 1 C1 1 p k1 ... ... c Ck 1 k k m 1 m3 m 2p 1 m 2k 1 30
- Bài 4. Tích phân cơ bản c ủa các hàm số lượ ng giác 1.2. N ếu m l ẻ, n l ẻ ( m 2k 1, n 2h 1) thì bi ế n đ ổi: tgx 2k+1 2h 2h tg x 1 1 sin x tg x 2k k tg x 2 cosx dx dx D4 .1 = dx 2h+1 cos 2 x cos x cosx cos x k 2h 1 1 1 1 k u 1 2 2h (ở đ â y u 1 ) d u du 2 cos x cos x cos x cos x k 1 kp k u 2h C0 u 2 C1 u 2 ... 1 C p u 2 ... 1 C k du p k k k k k 2k 2h 1 2k 2h 1 2k 2h 2p1 2h 1 u 1u u k ku pp 0 ... 1 Ck ... 1 Ck Ck Ck c 2k 2h 1 2k 2h 1 2k 2h 2p 1 2h 1 1.3. N ếu m ch ẵ n, n l ẻ ( m 2k, n 2 h 1) thì sử dụ ng b i ế n đ ổi: tg x 2k sin x 2k cos x sin x 2k d sin x ; u s inx D4.1 dx dx cos x 2h 1 k h 1 cos x 2 k h 1 1 sin 2 x 1 1 u 2 2k 2 2k 2 2k 2 2k u du u u du u du 1 u 1 u 1 u D4.1 du k h 1 k h 1 k h 1 k h 1 u 2 2 2 2 H ệ t h ứ c t r ê n l à h ệ t h ứ c truy h ồ i, k ết h ợ p v ớ i b ài t ích p h â n h àm p h â n th ứ c h ữ u t ỉ t a c ó t h ể t ính đ ư ợ c D 4.1. 2 . Các bài t ậ p m ẫ u minh h ọ a: tg3x7 2 1 dx 1 7 2 7 tg3x 1 tg 3x 2 tg3x d tg3x cos3x • D1 = dx 2 6 2 cos3x cos3x 3 8 tg3x10 tg3x 12 1 tg3x 1 tg3x 7 1 2 tg3x2 tg3x4 d tg3x 2 c 3 3 8 10 12 cotg5x 10 3 1 dx 10 cotg 5x • D2 = dx 2 sin5x 8 2 sin 5 x sin 5 x 1 3 cotg 5x 10 1 cotg 2 5x d cotg 5x 5 11 cotg 5x 13 cotg 5x 15 cotg 5x 17 1 cotg 5x c 3 3 5 11 13 15 17 tg4x 7 94 tg 4 x 1 6 dx tg 4 x cos4x • D3 = dx 95 cos 4 x cos 4 x 31
- Chươ ng II. Nguyên hàm và t ích phân T rần Phươ ng 3 94 1 1 1 1 1 94 2 3 1 u u 1 du d 4 cos 4x 2 cos 4x cos 4x 4 101 99 97 95 du 1 u 3 u 3 u u c 1 94 6 4 2 u u 3u 3u 1 4 4 101 99 97 95 1 1 1 3 1 c cos 4x 95 101 99 97 4 101 cos 4x cos 4x cos 4x 33 97 95 cotg3x 9 40 cotg 3 x 1 8 dx cotg 3x sin3x • D4 = dx 41 sin 3 x sin 3x 4 40 1 1 1 1 1 40 2 4 u u 1 du 2 1 d 3 sin x sin 3x sin 3x 3 49 47 45 43 41 1 u u 1 40 8 u u u 4 u u 4u 6u 4u 1 du 6 4 2 4 6 4 c 3 3 49 47 45 43 41 1 1 4 2 4 1 c 41 49 47 45 43 3 49 sin 3x 47 sin 3x 15 sin 3x 43 sin 3x 41 sin 3x tgx 2 dx 2 sin x 2 cos xdx sin x d sin x • D5 = 2 2 1 sin2 x cosx cos x cos x 2 2 1 sin x 1 sin x 1 1 d sin x 1 sin x 1 sin x d sin x 1 sin x 1 sin x 1 sin x 1 1 2 1 1 d sin x ln c 2 2 2 1 sin x 1 sin x 1 sin x 1 sin x 1 sin x 1 sin x tgx 4 sin x 4 sin x 4 cos xdx d sin x cos x 1 sin dx • D6 = 4 cos x 2 3 cosx x 2 1 1 u 4 u 4 du 1 u2 du 1 u 1 u 1 u du du I 2 I1 23 3 23 22 1 u 2 1 1 du 1 d u 2 1 u 2 du 1 u u u I1 c c 2 2 2 2 1 u 1 u 2 1 u 1 1 u u u u u 3 3 1 1 u 1 u du 11 1 1 u I2 1 u 1 u du 8 1 u 1 u du 23 8 32
- Bài 4. Tích phân cơ bản c ủa các hàm số lượ ng giác 1 1 1 1 3 1 du 1 u 1 u 2 1 u 1 u 3 3 8 1 u 1 u2 1 u2 2 2 du 1 1 u 1 u 1 1 1 6 3 du 1 u2 8 21 u2 8 21 u 2 21 u 2 2 2 2 1 u2 3 1 u du 3 du 2 3 1 u u u 3 I1 ln c 2 22 2 22 8 1 u 41 u 8 16 1 u 41 u 8 1 u 2 3 1 u u 3 D6 I2 I1 I1 ln I1 22 16 1 u 8 4 1 u 2u 5u 1 u 2 3 1 u 1 u u 5 u 3 ln c c ln 2 2 2 16 1 u 16 1 u 8 1 u 4 1 u 8 1 u 2 2 3 5u 3 3u 5 sin x 3sin x 3 1 sin x 3 1 u c ln c ln 22 4 16 1 u 16 1 sin x 8 cos x 8 1 u 3 . Các bài t ậ p dành cho b ạ n đ ọ c t ự g i ả i: tg 6x 20 cotg 3x 11 tg x 4 cotg 2x 6 cos 6x sin 3x cos x cos 2x D1 dx ; D2 dx; D3 dx ; D4 dx 8 21 3 5 33
- Chươ ng II. Nguyên hàm và t ích phân T rần Phươ ng V. Dạng 5: Sử dụng công thức biến đổi tích thành tổng 1 . Phương pháp: E5.1 cos mx cos nx dx 1 cos m n x cos m n x dx 2 E5.2 sin mx sin nx dx 1 cos m n x cos m n x dx 2 E5.3 sin mx cos nx dx 1 sin m n x sin m n x dx 2 E5.4 cos mx sin nx dx 1 sin m n x sin m n x dx 2 2 . Các bài t ậ p m ẫ u minh h ọ a: 1 cos 2 x cos 14 x cos 4 x • E1 = cos2x .cos5x .cos9x dx 2 1 1 sin16x sin12x sin6x sin2x cos16x cos12x cos6x cos2x dx c 4 4 16 12 6 2 3 cos x cos 3 x 3 • E 2 = cosx sin8x dx sin 8 x dx 4 1 3cos x sin 8x cos3x sin 8x dx 1 3 sin 9x sin 7x 1 sin11x sin 5x dx 4 2 4 2 13 3 1 1 cos 9x cos 7x cos11x cos 5x c 89 7 11 5 1 4 1 cos 2 x 2 sin 13x sin 7 x dx • E 3 = sinx sin3x cos10x dx 8 1 1 2cos 2x cos 2x sin13x sin 7x dx 2 8 1 cos 4x 1 sin13x sin 7x dx 1 2 cos 2x 8 2 1 3 4 cos 2x cos 4x sin13x sin 7x dx 16 1 3 sin13x sin 7x 4cos 2x sin13x sin 7x cos 4x sin13x sin 7x dx 16 1 3sin13x sin 7x 2 sin15x sin11x sin 9x sin 5x 16 1 sin17x sin 9x sin11x sin 3x dx 2 34
- Bài 4. Tích phân cơ bản c ủa các hàm số lượ ng giác 1 sin17x 4sin15x 6sin13x 3sin11x 3sin9x 6sin7x 4sin5x sin3x dx 32 1 cos17x 4cos15x 6cos13x 3cos11x cos9x 6cos7x 4cos5x cos3x c 32 17 15 13 11 3 7 5 3 5 3 2 • E4 = cosx sin5x dx cosx cosx sin 5 x dx cos3x 3cos x 1 cos 2x sin 5x dx 4 2 1 cos 3x 3cos x sin 5x cos 3x 3cos x cos 2x sin 5x dx 8 sin 7x sin 3x dx 1 cos 3x 3cos x sin 5x cos 3x 3cos x 8 2 1 2 sin 5x cos 3x 3cos x cos 3x 3 cos x sin 7x sin 3x dx 16 1 2 sin 8x sin 2x 6 sin 6x sin 4x sin10x sin 4x 32 3 sin 8x sin 6x sin 6x 3 sin 4x sin 2x dx 1 sin10x 5sin 8x 10 sin 6x 10 sin 4x 5sin 2x dx 32 1 cos10x 5 cos 8x 5 cos 6x 5 cos 4x 5 cos 2x c 32 10 8 3 2 2 sin3x sin4x sin 3x sin 4 x sin 3x sin 4 x dx dx • E5 = dx cos 2 x x sin x cos 2 x tgx + cotg2x cos x sin 2 x cosx .sin 2 x 1 sin 2x sin 3x sin 4x dx 2 cos 2x cos 6x sin 3x dx 1 cos5x cos x cos9x cos3x 1 sin5x sin x sin9x sin 3x dx c 4 4 5 1 9 3 3 . Các bài t ậ p dành cho b ạ n đ ọ c t ự g i ả i: sin 8x 5 dx 4 3 5 2 E1 sin 3x cos 2x dx ; E 2 sin x cos 5x dx ; E 3 tg 3x tg 5x 2 35
![](images/graphics/blank.gif)
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
ÔN THI CHUYÊN ĐỀ: CÁC PHƯƠNG PHÁP TÍNH TÍCH PHÂN
40 p |
3089 |
1212
-
Các phương pháp tính tích phân
20 p |
506 |
94
-
VI TÍCH PHÂN
34 p |
403 |
82
-
Bài giảng Giải tích 12 chương 3 bài 2: Tích phân
26 p |
327 |
57
-
Chuyên đề 4: Tích phân - Chủ đề 4.2
46 p |
218 |
24
-
Giáo án Toán 5 chương 1 bài 2: Ôn tập Tính chất cơ bản của phân số
6 p |
316 |
19
-
Phương pháp tính tích phân kết hợp đổi biến số và nguyên hàm từng phần
3 p |
408 |
15
-
CÁC BÀI TÍCH PHÂN CƠ BẢN CỦA HÀM LƯỢNG GIÁC
4 p |
124 |
11
-
BÀI TẬP TÍCH PHÂN CƠ BẢN CỦA CÁC HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
1 p |
153 |
11
-
Phương pháp nguyên hàm từng phần (Phần 1)
2 p |
107 |
9
-
Phương pháp tính tích phân bằng nguyên hàm từng phần (Phần 2)
3 p |
120 |
9
-
Giáo án Đại số lớp 12: Chuyên đề 3 bài 2 - Tích phân
70 p |
21 |
6
-
Tính tích phân bằng phương pháp đổi biến số (Tiếp theo)
3 p |
135 |
6
-
Sáng kiến kinh nghiệm: Một số kinh nghiệm hướng dẫn học sinh lớp 12 cách giải các dạng toán về tính tích phân cơ bản ở bậc THPT
20 p |
86 |
5
-
Phương pháp tính tích phân bằng đổi biến số
3 p |
96 |
5
-
Giáo án Giải tích lớp 12: Chuyên đề 3 bài 3: Ứng dụng của tích phân
48 p |
21 |
5
-
SKKN: Một số kinh nghiệm hướng dẫn học sinh lớp 12 cách giải các dạng toán về tính tích phân cơ bản ở bậc THPT
20 p |
63 |
3
![](images/icons/closefanbox.gif)
![](images/icons/closefanbox.gif)
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn
![](https://tailieu.vn/static/b2013az/templates/version1/default/js/fancybox2/source/ajax_loader.gif)