TÍCH PHÂN CƠ BẢN CỦA CÁC HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
lượt xem 57
download
Tham khảo tài liệu 'tích phân cơ bản của các hàm số lượng giác', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: TÍCH PHÂN CƠ BẢN CỦA CÁC HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
- Bài 4. Tích phân cơ bản c ủa các hàm số lượ ng giác BÀI 4. TÍCH PHÂN CƠ BẢN CỦA CÁC HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC A. C Ô NG TH Ứ C S Ử D Ụ NG 1 . K HAI TRI Ể N NH Ị T H Ứ C NEWTON a b n Cn a n Cn a n 1b ... Cn a n k b k ... Cn 1 ab n 1 Cn b n 0 1 k n n n! k và m! 1.2.... m 1 m v ớ i q ui ư ớ c 0 ! 1 t rong đ ó Cn k ! n k ! 2 . CÁC CÔNG TH Ứ C NGUYÊN HÀM L Ư Ợ NG GIÁC 1 1 cos ax b dx a sin ax b c sin ax b dx a cos ax b c dx 1 dx 1 tg ax b c cotg ax b c cos sin 2 2 ax b ax b a a B. C ÁC D Ạ NG T ÍCH P H Â N n n sinx dx ; A1.2 cosx dx I. Dạng 1: A1.1 = 1 . C ô ng th ứ c h ạ b ậ c 1 cos 2x 1 cos 2x sin 3x 3 sin x cos 3x 3 cos x sin2 x ;cos2 x ; sin3 x ;cos3 x 2 2 4 4 2 . Ph ươ ng ph áp 2.1. N ếu n c h ẵ n t h ì s ử d ụ ng c ô ng th ứ c h ạ b ậ c 2.2. N ếu n 3 t h ì s ử d ụ ng c ô ng th ứ c h ạ b ậ c h o ặ c b i ế n đ ổ i t heo 2.3. 2.3. N ếu 3 n l ẻ ( n 2 p 1) th ì t h ự c h i ệ n b i ế n đ ổ i : p n 2p+1 2p dx sin x sin xdx 1 cos 2 x d cos x A1.1 = sinx dx = sinx 25
- Chươ ng II. Nguyên hàm và t ích phân T rần Phươ ng k p 0 Cp Cp cos x ... 1 Cp cos x ... 1 Cp cos x d cos x kk pp 1 2 2 2 1k k 1p p 0 2p 1 11 2k 1 3 Cp cos x Cp cos x c Cp cos x Cp cos x ... ... 2k 1 2p 1 3 1 sin 2 x p d sin x n 2p+1 2p A1.2 = cosx dx = cosx dx cos x cos xdx k p C0 C1 sin 2 x ... 1 Ck sin 2 x ... 1 C p sin 2 x d sin x k p p p p p 1k k 1p p 2p 1 1 2k 1 C0 sin x C1 sin 3 x ... C p sin x C p sin x ... c p p 2k 1 2p 1 3 3 1 cos 2 x 3 • A1 = cos xdx = cos 2 x dx 6 dx 2 1 1 cos 2x 3 dx 1 1 3cos 2x 3cos 2x cos 2x dx 2 3 4 4 3 1 2 cos 4x cos 3x 3cos x 1 1 3 cos 2x dx 4 2 4 1 1 7x 6 sin 2x 3sin 4x sin 3x 3sin x c 16 3 1 4 9 8 1 cos 5 x d cos 5 x 2 • A2 = sin5x dx sin 5 x sin 5 x dx 5 1 1 4 cos 5x 6 cos 5x 4 cos 5x cos 5x d cos 5x 2 4 6 8 5 1 4 6 4 1 3 5 7 9 cos 5x cos 5x cos 5x cos 5x cos 5x c 5 3 5 7 9 II. Dạng 2: B = sin m x cos n x dx ( m, n N) 1 . P hương pháp : 1.1. Tr ư ờ ng h ợ p 1: m, n là các s ố nguyên a. N ếu m chẵ n, n chẵ n t hì s ử dụ ng công thứ c hạ bậ c, b i ến đ ổi tích thành t ổ ng. b. N ếu m c h ẵ n , n l ẻ ( n 2p 1) t h ì b i ế n đ ổ i : 26
- Bài 4. Tích phân cơ bản c ủa các hàm số lượ ng giác p m 2p+1 m 2p m dx sin x cos x cos xdx sin x 1 sin2 x d sin x B = sinx cosx k p m 0 sin x Cp Cp sin x ... 1 Cp sin x ... 1 Cp sin x d sin x kk pp 1 2 2 2 0 sin x m1 m3 2k 1 m 2p1 m 1 sin x k k sin x p p sin x ... 1 Cp ... 1 Cp Cp c Cp m 1 m3 2k 1 m 2p 1 m c. N ếu m c h ẵ n , n l ẻ ( n 2p 1) th ì b i ến đ ổ i : p 2p+1 cosx n dx cos x n sin x 2 p sin xdx cos x n 1 cos2 x d cos x B = sinx k p n 0 cos x Cp Cp cos x ... 1 Cp cos x ... 1 Cp cos x d cosx kk pp 1 2 2 2 0 cosx n 1 n 3 2k 1 n 2p 1 n 1 cosx k k cos x p p cos x ... 1 Cp ... 1 Cp Cp Cp c n 1 n 3 2k 1 n 2p 1 n d. N ếu m l ẻ, n l ẻ t h ì s ử d ụ ng b i ến đ ổ i 1 .2. ho ặ c 1 .3. cho s ố mũ l ẻ b é h ơ n . 1.2. N ếu m, n l à các s ố hữ u tỉ t hì bi ế n đ ổi và đ ặt u sinx ta có: n 1 m 1 B sin m x cos n xdx sin x cos 2 x cos xdx u m 1 u 2 m du ( *) 2 2 m 1 n 1 m k • T ích p h â n (*) t ính đ ư ợ c 1 t rong 3 s ố là s ố n guy ê n ; ; 2 2 2 2 . Các bài t ậ p m ẫ u minh h ọ a 1 2 4 sin 2 x 2 cos x 2 dx • B1 = sinx cosx dx 4 1 1 1 cos 4x 1 cos 2x dx 16 1 cos 2x cos 4x cos 2x cos 4x dx 16 1 1 1 cos 2x cos 4x 2 cos 6x cos 2x dx 16 1 1 sin 2x sin 4x sin 6x 2 cos 2x 2 cos 4x cos 6x dx 32 2x c 32 2 2 6 9 111 111 8 • B2 = sin5x cos5x dx cos 5 x sin 5 x sin 5 x dx 27
- Chươ ng II. Nguyên hàm và t ích phân T rần Phươ ng 1 4 cos 5x 111 1 cos 2 5x d cos 5x 5 1 cos 5x 111 1 4 cos 2 5x 6 cos 4 5x 4 cos6 5x cos8 5x d cos 5x 5 112 114 116 118 cos 5x 120 1 cos 5x 4 cos 5x 6 cos 5x 4 cos 5x c 5 112 114 116 118 120 sin3x7 4 4 1 3 6 cos3x 5 1 cos2 3x d cos3x dx cos3x 5 sin3x sin3xdx • B3 = 5 3 cos4 3x 4 1 cos 3x 5 1 3 cos2 3x 3cos4 3x cos 6 3x d cos 3x 3 1 15 15 5 1 11 21 31 5 cos 3x 5 cos 3x 5 cos 3x 5 cos 3x 5 c 3 11 21 31 3 dx dx 1 1 dx sinx • B4 = 3 cosx 5 3 tg 3 x cos 2 x cos 2 x cos x sin x 8 cos x 3 1 tg x 2 2 4 6 1 3 tg x 3 tg x tg x d tg x d tg x tg x 3 3 tg x 3 3 1 32 14 3 tg x 3tg x tg x d tg x 3ln tg x tg x tg x c 2 tg x 2 4 2tg x 1 sin4 x sin4 x d sin x dx cos xdx sin4 xcosx sin4 x cos2 x sin4 x 1 sin2 x sin4 x 1 sin2 x d sin x • B5 = 2 d sinx 1 sin x 1 1 1 sin x 1 d sin x 1 sin ln c 4 2 3 sin x 2 1 sin x 3 sin x sin x x 5 1 5 4 dx sin x cos x 3 dx sin x 3 cos x 3 cos x dx • B6 = 3 3 sin 5 xcosx 2 5 2 1 u2 3 5 4 1 u 3 2 3 sin x cos x d sin x u 3 du u 2 du 3 3 u 13 13 1 u2 cos 2 x 1 u2 2 3 2 v3 2u du 3v dv ; v 2 tg x 3 Đặt 2 u2 u sin x 2 1 u2 3 2 3 3 3 3 dv v c tg x 3 c B6 u 2 du 2 2 2 u 28
- Bài 4. Tích phân cơ bản c ủa các hàm số lượ ng giác 5 2 1 dx 3 tg x 3 d tg x tg x 3 C ách 2: B7 c 2 2 5 cos x sin x 3 cos x n n tg x cotg x ( n N) III. Dạng 3: C 3 . 1 = dx ; C 3 . 2 = dx 1 . C ô ng th ứ c s ử d ụ ng dx 1 tg x dx cos x d tg x tg x c 2 • 2 dx 1 cotg x dx sin x d cotg x cotg x c 2 • 2 d cos x sin x tg xdx dx ln cos x c • cos x cos x d sin x cos x cotg xdx dx ln sin x c • sin x sin x 2 . Các bài t ậ p m ẫ u minh h ọ a 2k 2 2k 4 2k 6 tg x 1 tg x tg x 1 tg x tg x 1 tg x 2k 2 2 2 tgx dx • C1 = 1 tg2 x ... 1k1 tg x0 1 tg2 x 1k dx 2k 8 tg x 2k 2 2k 4 2k 6 k 1 0 k tg x ... 1 tg x d tg x 1 dx tg x tg x tg x 2k 1 tg x 2k 3 tg x 2k 5 1k 1 tg x 1k x c 2k 1 2k 3 2k 5 1 2 k 1 2 k 3 2k +1 tg x 1 tg x tg x 1 tg 2 x 2 tgx dx • C2 = 1 tg 2 x ... 1k 1 tg x 1 tg 2 x 1k tg x dx 2k 5 tg x k 1 k 2k 1 2k 3 2k 5 tg x ... 1 tg x d tg x 1 tg xdx tg x tg x 2k 2 2k 4 2k 2 tg x tg x tg x tg x k 1 k 1 1 ln cos x c 2k 2 2k 4 2k 2 2k 2 1 co tg 2 x cotg x 2 k 4 1 co tg 2 x 2k cotgx cotg x dx • C3 = 1 co tg 2 x ... 1k 1 cotg x 0 1 co tg 2 x 1k dx 2k 6 cotg x 29
- Chươ ng II. Nguyên hàm và t ích phân T rần Phươ ng 2k 2 2k 4 k 1 0 k cotg x ... 1 cotg x d cotg x 1 dx cotg x cotg x 2k 1 cotg x 2k 3 cotg x 2k 5 k 1 cotg x k 1 1 x c 2k 1 2k 3 2k 5 1 2 k 1 2 k 3 2k+1 cotg x 1 co tg x cotg x 1 co tg 2 x 2 cotgx dx • C4 = 1 co tg2 x ... 1k 1 cotg x 1 1 co tg2 x 1k cotg x dx 2k 5 cotg x k 1 k 2k 1 2k 3 cotg x ... 1 cotg x d cotg x 1 cotg x dx cotg x cotg x 2k cotg x 2k 2 2 k 1 cotg x k 1 1 ln sin x c 2k 2 2k 2 5 5 4 3 2 dx tg x 5 tg x cotg x 10 tg x cotg x tgx + cotgx • C5 = 2 3 4 5 10 tg x cotg x 5 tg x cotg x cotg x dx 5 5 3 3 tg x cotg x 5 tg x 5 cotg x 10 tg x 10 cotg x dx 5 3 5 3 tg x 5 tg x 10 tg x dx cotg x 5 cotg x 10 cotg x dx tg x 1 tg x 4tg x 1 tg x 6tg x dx 3 2 2 cotg x 1 cotg x 4cotg x 1 cotg x 6cotg x dx 3 2 2 3 3 tg x 4tg x d tg x 6 tg x dx cotg x 4cotg x d cotg x 6 cotg x dx 4 4 tg x cotg x 2 2 2tg x 6ln cos x 2cotg x 6ln sin x c 4 4 tg x m cotg x m cos x IV. Dạng 4: D 4 . 1 = dx ; D4 . 2 = dx n sin x n tg x m cos x X ét đ ạ i d i ệ n D4.1 dx 1 . Phương pháp: n 1.1. N ếu n ch ẵ n (n 2k) thì bi ế n đ ổi: tgx m k 1 1 dx m k 1 tg x 1 tg 2 x d tg x m dx tg x D4.1 = 2k 2 2 cosx cos x cos x k 1 1 p tg x C0 1 C1 1 tg 2 x ... Ck 1 tg 2 x ... Ck 1 tg 2 x d tg x m p k k k1 tg x m1 tg x m3 tg x m 2p1 tg x m 2k 1 Ck 1 C0 1 C1 1 p k1 ... ... c Ck 1 k k m 1 m3 m 2p 1 m 2k 1 30
- Bài 4. Tích phân cơ bản c ủa các hàm số lượ ng giác 1.2. N ếu m l ẻ, n l ẻ ( m 2k 1, n 2h 1) thì bi ế n đ ổi: tgx 2k+1 2h 2h tg x 1 1 sin x tg x 2k k tg x 2 cosx dx dx D4 .1 = dx 2h+1 cos 2 x cos x cosx cos x k 2h 1 1 1 1 k u 1 2 2h (ở đ â y u 1 ) d u du 2 cos x cos x cos x cos x k 1 kp k u 2h C0 u 2 C1 u 2 ... 1 C p u 2 ... 1 C k du p k k k k k 2k 2h 1 2k 2h 1 2k 2h 2p1 2h 1 u 1u u k ku pp 0 ... 1 Ck ... 1 Ck Ck Ck c 2k 2h 1 2k 2h 1 2k 2h 2p 1 2h 1 1.3. N ếu m ch ẵ n, n l ẻ ( m 2k, n 2 h 1) thì sử dụ ng b i ế n đ ổi: tg x 2k sin x 2k cos x sin x 2k d sin x ; u s inx D4.1 dx dx cos x 2h 1 k h 1 cos x 2 k h 1 1 sin 2 x 1 1 u 2 2k 2 2k 2 2k 2 2k u du u u du u du 1 u 1 u 1 u D4.1 du k h 1 k h 1 k h 1 k h 1 u 2 2 2 2 H ệ t h ứ c t r ê n l à h ệ t h ứ c truy h ồ i, k ết h ợ p v ớ i b ài t ích p h â n h àm p h â n th ứ c h ữ u t ỉ t a c ó t h ể t ính đ ư ợ c D 4.1. 2 . Các bài t ậ p m ẫ u minh h ọ a: tg3x7 2 1 dx 1 7 2 7 tg3x 1 tg 3x 2 tg3x d tg3x cos3x • D1 = dx 2 6 2 cos3x cos3x 3 8 tg3x10 tg3x 12 1 tg3x 1 tg3x 7 1 2 tg3x2 tg3x4 d tg3x 2 c 3 3 8 10 12 cotg5x 10 3 1 dx 10 cotg 5x • D2 = dx 2 sin5x 8 2 sin 5 x sin 5 x 1 3 cotg 5x 10 1 cotg 2 5x d cotg 5x 5 11 cotg 5x 13 cotg 5x 15 cotg 5x 17 1 cotg 5x c 3 3 5 11 13 15 17 tg4x 7 94 tg 4 x 1 6 dx tg 4 x cos4x • D3 = dx 95 cos 4 x cos 4 x 31
- Chươ ng II. Nguyên hàm và t ích phân T rần Phươ ng 3 94 1 1 1 1 1 94 2 3 1 u u 1 du d 4 cos 4x 2 cos 4x cos 4x 4 101 99 97 95 du 1 u 3 u 3 u u c 1 94 6 4 2 u u 3u 3u 1 4 4 101 99 97 95 1 1 1 3 1 c cos 4x 95 101 99 97 4 101 cos 4x cos 4x cos 4x 33 97 95 cotg3x 9 40 cotg 3 x 1 8 dx cotg 3x sin3x • D4 = dx 41 sin 3 x sin 3x 4 40 1 1 1 1 1 40 2 4 u u 1 du 2 1 d 3 sin x sin 3x sin 3x 3 49 47 45 43 41 1 u u 1 40 8 u u u 4 u u 4u 6u 4u 1 du 6 4 2 4 6 4 c 3 3 49 47 45 43 41 1 1 4 2 4 1 c 41 49 47 45 43 3 49 sin 3x 47 sin 3x 15 sin 3x 43 sin 3x 41 sin 3x tgx 2 dx 2 sin x 2 cos xdx sin x d sin x • D5 = 2 2 1 sin2 x cosx cos x cos x 2 2 1 sin x 1 sin x 1 1 d sin x 1 sin x 1 sin x d sin x 1 sin x 1 sin x 1 sin x 1 1 2 1 1 d sin x ln c 2 2 2 1 sin x 1 sin x 1 sin x 1 sin x 1 sin x 1 sin x tgx 4 sin x 4 sin x 4 cos xdx d sin x cos x 1 sin dx • D6 = 4 cos x 2 3 cosx x 2 1 1 u 4 u 4 du 1 u2 du 1 u 1 u 1 u du du I 2 I1 23 3 23 22 1 u 2 1 1 du 1 d u 2 1 u 2 du 1 u u u I1 c c 2 2 2 2 1 u 1 u 2 1 u 1 1 u u u u u 3 3 1 1 u 1 u du 11 1 1 u I2 1 u 1 u du 8 1 u 1 u du 23 8 32
- Bài 4. Tích phân cơ bản c ủa các hàm số lượ ng giác 1 1 1 1 3 1 du 1 u 1 u 2 1 u 1 u 3 3 8 1 u 1 u2 1 u2 2 2 du 1 1 u 1 u 1 1 1 6 3 du 1 u2 8 21 u2 8 21 u 2 21 u 2 2 2 2 1 u2 3 1 u du 3 du 2 3 1 u u u 3 I1 ln c 2 22 2 22 8 1 u 41 u 8 16 1 u 41 u 8 1 u 2 3 1 u u 3 D6 I2 I1 I1 ln I1 22 16 1 u 8 4 1 u 2u 5u 1 u 2 3 1 u 1 u u 5 u 3 ln c c ln 2 2 2 16 1 u 16 1 u 8 1 u 4 1 u 8 1 u 2 2 3 5u 3 3u 5 sin x 3sin x 3 1 sin x 3 1 u c ln c ln 22 4 16 1 u 16 1 sin x 8 cos x 8 1 u 3 . Các bài t ậ p dành cho b ạ n đ ọ c t ự g i ả i: tg 6x 20 cotg 3x 11 tg x 4 cotg 2x 6 cos 6x sin 3x cos x cos 2x D1 dx ; D2 dx; D3 dx ; D4 dx 8 21 3 5 33
- Chươ ng II. Nguyên hàm và t ích phân T rần Phươ ng V. Dạng 5: Sử dụng công thức biến đổi tích thành tổng 1 . Phương pháp: E5.1 cos mx cos nx dx 1 cos m n x cos m n x dx 2 E5.2 sin mx sin nx dx 1 cos m n x cos m n x dx 2 E5.3 sin mx cos nx dx 1 sin m n x sin m n x dx 2 E5.4 cos mx sin nx dx 1 sin m n x sin m n x dx 2 2 . Các bài t ậ p m ẫ u minh h ọ a: 1 cos 2 x cos 14 x cos 4 x • E1 = cos2x .cos5x .cos9x dx 2 1 1 sin16x sin12x sin6x sin2x cos16x cos12x cos6x cos2x dx c 4 4 16 12 6 2 3 cos x cos 3 x 3 • E 2 = cosx sin8x dx sin 8 x dx 4 1 3cos x sin 8x cos3x sin 8x dx 1 3 sin 9x sin 7x 1 sin11x sin 5x dx 4 2 4 2 13 3 1 1 cos 9x cos 7x cos11x cos 5x c 89 7 11 5 1 4 1 cos 2 x 2 sin 13x sin 7 x dx • E 3 = sinx sin3x cos10x dx 8 1 1 2cos 2x cos 2x sin13x sin 7x dx 2 8 1 cos 4x 1 sin13x sin 7x dx 1 2 cos 2x 8 2 1 3 4 cos 2x cos 4x sin13x sin 7x dx 16 1 3 sin13x sin 7x 4cos 2x sin13x sin 7x cos 4x sin13x sin 7x dx 16 1 3sin13x sin 7x 2 sin15x sin11x sin 9x sin 5x 16 1 sin17x sin 9x sin11x sin 3x dx 2 34
- Bài 4. Tích phân cơ bản c ủa các hàm số lượ ng giác 1 sin17x 4sin15x 6sin13x 3sin11x 3sin9x 6sin7x 4sin5x sin3x dx 32 1 cos17x 4cos15x 6cos13x 3cos11x cos9x 6cos7x 4cos5x cos3x c 32 17 15 13 11 3 7 5 3 5 3 2 • E4 = cosx sin5x dx cosx cosx sin 5 x dx cos3x 3cos x 1 cos 2x sin 5x dx 4 2 1 cos 3x 3cos x sin 5x cos 3x 3cos x cos 2x sin 5x dx 8 sin 7x sin 3x dx 1 cos 3x 3cos x sin 5x cos 3x 3cos x 8 2 1 2 sin 5x cos 3x 3cos x cos 3x 3 cos x sin 7x sin 3x dx 16 1 2 sin 8x sin 2x 6 sin 6x sin 4x sin10x sin 4x 32 3 sin 8x sin 6x sin 6x 3 sin 4x sin 2x dx 1 sin10x 5sin 8x 10 sin 6x 10 sin 4x 5sin 2x dx 32 1 cos10x 5 cos 8x 5 cos 6x 5 cos 4x 5 cos 2x c 32 10 8 3 2 2 sin3x sin4x sin 3x sin 4 x sin 3x sin 4 x dx dx • E5 = dx cos 2 x x sin x cos 2 x tgx + cotg2x cos x sin 2 x cosx .sin 2 x 1 sin 2x sin 3x sin 4x dx 2 cos 2x cos 6x sin 3x dx 1 cos5x cos x cos9x cos3x 1 sin5x sin x sin9x sin 3x dx c 4 4 5 1 9 3 3 . Các bài t ậ p dành cho b ạ n đ ọ c t ự g i ả i: sin 8x 5 dx 4 3 5 2 E1 sin 3x cos 2x dx ; E 2 sin x cos 5x dx ; E 3 tg 3x tg 5x 2 35
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
ÔN THI CHUYÊN ĐỀ: CÁC PHƯƠNG PHÁP TÍNH TÍCH PHÂN
40 p | 3088 | 1212
-
Cách giải các bài toán tích phân
67 p | 259 | 429
-
Các phương pháp tính tích phân
20 p | 503 | 94
-
VI TÍCH PHÂN
34 p | 402 | 82
-
Tích phân và ứng dụng - Các phương pháp điển hình giải toán nguyên hàm: Phần 1
121 p | 332 | 78
-
Bài giảng Giải tích 12 chương 3 bài 2: Tích phân
26 p | 322 | 57
-
Tích phân và ứng dụng - Các phương pháp điển hình giải toán nguyên hàm: Phần 2
46 p | 209 | 47
-
Giáo án Toán 5 chương 1 bài 2: Ôn tập Tính chất cơ bản của phân số
6 p | 312 | 19
-
Phương pháp tính tích phân kết hợp đổi biến số và nguyên hàm từng phần
3 p | 405 | 15
-
CÁC BÀI TÍCH PHÂN CƠ BẢN CỦA HÀM LƯỢNG GIÁC
4 p | 124 | 11
-
BÀI TẬP TÍCH PHÂN CƠ BẢN CỦA CÁC HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
1 p | 153 | 11
-
Phương pháp tính tích phân bằng nguyên hàm từng phần (Phần 2)
3 p | 119 | 9
-
Phương pháp nguyên hàm từng phần (Phần 1)
2 p | 106 | 9
-
Tính tích phân bằng phương pháp đổi biến số (Tiếp theo)
3 p | 134 | 6
-
Phương pháp tính tích phân bằng đổi biến số
3 p | 91 | 5
-
Sáng kiến kinh nghiệm: Một số kinh nghiệm hướng dẫn học sinh lớp 12 cách giải các dạng toán về tính tích phân cơ bản ở bậc THPT
20 p | 84 | 5
-
SKKN: Một số kinh nghiệm hướng dẫn học sinh lớp 12 cách giải các dạng toán về tính tích phân cơ bản ở bậc THPT
20 p | 60 | 3
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn