CHƯƠNG 2 – PHÂN NHÓM IIA (M)<br />
NHẬN XÉT CHUNG<br />
I. ĐƠN CHẤT<br />
II.HỢP CHẤT<br />
<br />
nvhoa102@yahoo.com<br />
<br />
Chương 2<br />
<br />
1<br />
<br />
NHẬN XÉT CHUNG<br />
- Các nguyên tố nhóm IIA: Be, Mg, Ca, Sr, Ba, Ra<br />
- Cấu hình electron hóa trị: ns2 Nhường e thể hiện<br />
tính khử (kém hơn kim loại kiềm): X – 2e X2+<br />
<br />
- Tính kim loại, tính khử: tăng dần Be Ba<br />
- Các oxit, hydroxit: bazo mạnh, tăng dần từ Be Ba<br />
<br />
- Chỉ Be+2 và Mg+2 có khả năng tạo phức<br />
- Trong các hợp chất: Be chủ yếu tạo liên kết CHT,<br />
Ca Ba tạo liên kết ion.<br />
nvhoa102@yahoo.com<br />
<br />
Chương 2<br />
<br />
2<br />
<br />
I. ĐƠN CHẤT<br />
<br />
Tính chất vật lý: màu sắc, độ cứng, màu ngọn lửa<br />
I2<br />
Rk I1<br />
tnc ts 0 Cấu trúc mạng<br />
Be<br />
Mg<br />
Ca<br />
Sr<br />
Ba<br />
Ra<br />
<br />
tinh thể<br />
<br />
(Å) (eV) (eV) (0C)<br />
1,13 9,32 18,21 1287<br />
<br />
2767 -1,85<br />
<br />
Lục phương<br />
<br />
1,60 7,65 15,04<br />
<br />
650<br />
<br />
1107 -2,37<br />
<br />
Lục phương<br />
<br />
1,97 6,11 11,87<br />
<br />
842<br />
<br />
1484 -2,87<br />
<br />
Lập phương tâm diện<br />
<br />
2,15 5,69 11,03<br />
<br />
767<br />
<br />
1384 -2,89<br />
<br />
Lập phương tâm diện<br />
<br />
2,21 5,21 10,00<br />
<br />
727<br />
<br />
1640 -2,90<br />
<br />
Lập phương tâm khối<br />
<br />
2,35 5,28 10,15<br />
<br />
700<br />
<br />
1140 -2,92<br />
<br />
Lập phương tâm khối<br />
<br />
nvhoa102@yahoo.com<br />
<br />
Chương 2<br />
<br />
(0C)<br />
<br />
M<br />
<br />
2+<br />
<br />
/M<br />
<br />
3<br />
<br />
I. ĐƠN CHẤT<br />
Tính chất hóa học<br />
1.Berili có tính chất hóa học gần giống nhôm:<br />
-KL lưỡng tính<br />
Be + 2H3O+ + 2H2O [Be(H2O)4]2+ + H2<br />
Be + 2OH- + 2H2O [Be(OH)4]2- + H2<br />
<br />
-Thụ động trong HNO3đ,nguội, H2SO4đ,nguội<br />
-Bền trong KK và H2O nhờ lớp màng BeO bảo vệ<br />
nvhoa102@yahoo.com<br />
<br />
Chương 2<br />
<br />
4<br />
<br />
I. ĐƠN CHẤT<br />
2. Magiê<br />
- Là kim loại khá hoạt động:<br />
2Mg + O2 2MgO ∆H0 = -610 kJ/mol<br />
7000C<br />
<br />
3Mg + N2 Mg3N2<br />
- Khử nhiều hợp chất (H2O, CO2, SiO2, B2O3, P2O5)<br />
<br />
6Mg + B2O3 Mg3B2 + 3MgO<br />
Mg + 2H2O Mg(OH)2 + H2<br />
nvhoa102@yahoo.com<br />
<br />
Chương 2<br />
<br />
5<br />
<br />