Chuyên đề bất đẳng thức lượng giác P6 new 2010
lượt xem 112
download
" Chuyên đề bất đẳng thức lượng giác P6 new 2010 " là tài liệu mang tính chất tham khảo, giúp ích cho các bạn tự học, ôn thi, với phương pháp giải hay, thú vị, rèn luyện kỹ năng giải đề, nâng cao vốn kiến thức cho các bạn trong các kỳ thi sắp tới. Tác giả hy vọng tài liệu này sẽ giúp ích cho các bạn.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Chuyên đề bất đẳng thức lượng giác P6 new 2010
- Truòng THPT chuyên Lý T Tr ng B t ñ ng th c lư ng giác Chương 6 Hư ng d n gi i bài t p Chương 6 : Hư ng d n gi i bài t p 1.4.1. 3 3 Ch ng minh cot A + cot B + cot 3 C≥ (cot A + cot B + cot C )3 9 và cot A + cot B + cot C ≥ 3 1.4.2. x Xét hàm f ( x ) = sin v i x ∈ (0 ; π ) 4 π 2− 3 Ch ng minh f ' ' ( x ) < 0 và sin = 12 2 Cu i cùng s d ng Jensen. 1.4.3. 3 3 Ta ñã có : sin A + sin B + sin C ≤ 2 1 1 1 và theo AM – GM thì : (sin A + sin B + sin C ) + + ≥9 sin A sin B sin C 1.4.4 B t ñ ng th c c n ch ng minh tương ñương v i : A B C 7 3 − (cos A + cos B + cos C ) + 2 sin sin sin ≥ 2 2 2 4 A B C 1 ⇔ sin sin sin ≤ 2 2 2 8 1.4.5. The Inequalities Trigonometry 101
- Truòng THPT chuyên Lý T Tr ng B t ñ ng th c lư ng giác Chương 6 Hư ng d n gi i bài t p sin 2 A + sin 2 B + sin 2 C Ch ng minh cot A + + cot B + cot C = 2 sin A sin B sin C 9 và sin 2 A + sin 2 B + sin 2 C ≤ 4 1.4.6. A B C ð ý cos cos cos > 0 nên b t ñ ng th c c n ch ng minh tương ñương v i : 2 2 2 A B C A− B B−C C−A 8 cos cos cos cos cos cos ≥ 8 sin A sin B sin C 2 2 2 2 2 2 ⇔ (sin A + sin B )(sin B + sin C )(sin C + sin A) ≥ 8 sin A sin B sin C Ti p theo dùng AM – GM ñ ch ng minh ti p. 1.4.7. A B C ð t x = tan ; y = tan ; z = tan ⇒ xy + yz + zx = 1 2 2 2 ( Theo BCS thì : 3 x y + y z + z x ≥ ( xy + yz + zx ) 2 2 2 2 2 2 ) 2 1 ⇒ x2 y2 + y2 z2 + z2 x2 ≥ (1) 3 Theo AM – GM thì : xy + yz + zx 3 2 2 2 1 ≥ x y z ⇒ xyz ≤ ⇔ 3 3 xyz ≤ 1 (2) 3 3 3 4 4 T (1) suy ra : 1 + x 2 y 2 + y 2 z 2 + z 2 x 2 ≥ và theo (2) có ≥ 4 3xyz 3 3 D nñ n: 1 + x 2 y 2 + y 2 z 2 + z 2 x 2 ≥ 4 3 xyz ( ) ⇔ 2 + 2 x 2 y 2 + y 2 z 2 + z 2 x 2 ≥ 8 3xyz ( )( )( ) ( )( )( ⇔ 1 + x 2 1 + y 2 1 + z 2 + 1 − x 2 1 − y 2 1 − z 2 ≥ 8 3 xyz ) ⇔ 1+ (1 − x ) ⋅ (1 − y 2 2 ) ⋅ (1 − z ) ≥ 3 2 x 2 ⋅ 2y ⋅ 2z (1 + x ) (1 + y 2 2 ) (1 + z ) 1 + x 2 2 1+ y 1+ z2 2 ⇔ 1 + cos A cos B cos C ≥ 3 sin A sin B sin C 1.4.8. Theo AM – GM ch ng minh ñư c : 1 1 1 1 1 1 3 p − a + p − b + p − c ≥ 3 p − a + p − b + p − c + p 4 The Inequalities Trigonometry 102
- Truòng THPT chuyên Lý T Tr ng B t ñ ng th c lư ng giác Chương 6 Hư ng d n gi i bài t p 1 1 1 3 43 3 và 3 + + + ≥ p−a p−b p−c p ⇒ ñpcm. S 1.4.9. & 1.4.10. 2 Ta có : (2ma ) + a 3 ( ) 2 ( = 2 a2 + b2 + c2 ) 2 2 2 a +b +c ⇒ ama ≤ 2 3 1 a + b2 + c2 2 ⇒ ≥ ama 2 3 a 2 3a 2 ≥ 2 (1) m a + b2 + c2 ⇒ a 2 ma 2 3ma a ≥ a2 + b2 + c2 (2) Tương t (1) : b 2 3b 2 ≥ mb a 2 + b 2 + c 2 a b c ⇒ + + ≥2 3 c 2 3c 2 m a mb mc ≥ 2 mc a + b 2 + c 2 Tương t (2) : 2 mb 2 3mb ≥ 2 b a + b2 + c2 m a mb mc 3 3 2 ⇒ + + ≥ mc 2 3mc a b c 2 ≥ 2 c a + b2 + c2 1.4.11. Ch ng minh : ma l a = ( p − a )(2b 2 + 2c 2 − a 2 )bc (b + c )2 và (2b + 2c − a )bc ≥ 2 2 2 (b + c )4 − a 2 (b + c )2 4 ⇒ m a l a ≥ p( p − a ) Tương t cho mb l b và mc l c r i c ng các b t ñ ng th c l i ⇒ ñpcm. 1.4.12. The Inequalities Trigonometry 103
- Truòng THPT chuyên Lý T Tr ng B t ñ ng th c lư ng giác Chương 6 Hư ng d n gi i bài t p 1 b+c 1 2 Ta có : ma < ⇒ 2 > a 2 a ma b+c 2 1 1 1 2 + 2 + 2 > 1 1 1 a b c 3 ⇒ 2 + 2 + 2 ≥ ⇒ ñpcm. a ma b mb c mc b + c c + a a + b abc + + 2 2 2 1.4.13. c2 Theo AM – GM thì : ( p − a )( p − b ) ≤ ⇒ ñpcm. 4 1.4.14. 1 1 1 1 Ch ng minh : + + = r i dùng AM – GM. ha ha ha r 1.4.15. Xét hàm f ( x ) = sin x ∀x ∈ (0 ; π ) có f ' ' ( x ) < 0 A + 3B sin A + 3 sin B Áp d ng Jensen thì : sin ≥ 4 4 sin A + 3 sin B 4 Áp d ng AM – GM thì : ≥ sin A sin 3 B 4 T ñó suy ra ñpcm. 2.6.1. ( Chú ý OA + 3 OB − OC )2 ≥ 0 v i O là tâm ñư ng tròn ngo i ti p ∆ABC . 2.6.2. ( Chú ý 2OA + 3 OB + OC ) 2 ≥0 2.6.3. Chú ý (( 5 + 1)OA + OB − 2OC ) 2 ≥0 2.6.4. The Inequalities Trigonometry 104
- Truòng THPT chuyên Lý T Tr ng B t ñ ng th c lư ng giác Chương 6 Hư ng d n gi i bài t p 2π Gi s A≥ 3 A B C A π A Ch ng minh : tan + tan + tan ≥ tan + 2 tan − 2 2 2 2 4 4 A π A Xét f ( A) = tan + 2 tan − 2 4 4 2π D th y : f ' ' ( x ) > 0 ⇒ f (x ) ñ ng bi n trên ;π 3 π 2π mà 2 tan = 2 − 3 ⇒ f ( A) ≥ f = 4− 3 12 3 2.6.5. D th y : 1 = 4 p2 = (a + b − c ) + (b + c − a ) + (c + a − b ) = 1 + 2 1 + 2 1 4r 2 16S 2 (a + b − c )(b + c − a )(c + a − b) c − (a − b ) 2 2 a − (b − c ) 2 b − (c − a ) 2 ⇒ ñpcm. 2.6.6. B t ñ ng th c c n ch ng minh tương ñương v i : a 2 (a − b )(a − c ) + b 2 (b − c )(b − a ) + c 2 (c − a )(c − b ) ≥ 0 2.6.7. B t ñ ng th c c n ch ng minh tương ñương v i : (a + b − c )(b + c − a )(c + a − b ) > 0 2.6.8. B t ñ ng th c c n ch ng minh tương ñương v i : cot A + cot B + cot C ≥ 3 2.6.9 a ≥ b ≥ c π Ch ng minh f ( x ) = tan x tăng trên 0 ; ⇒ A B C 2 tan 2 ≥ tan 2 ≥ tan 2 Ti p theo s d ng Chebyshev ⇒ ñpcm. The Inequalities Trigonometry 105
- Truòng THPT chuyên Lý T Tr ng B t ñ ng th c lư ng giác Chương 6 Hư ng d n gi i bài t p 2.6.10. B t ñ ng th c c n ch ng minh tương ñương v i : A B C 1 tan tan tan ≤ 2 2 2 3 3 2.6.11. B t ñ ng th c c n ch ng minh tương ñương v i : ( ) a 2 + b 2 + c 2 (a + b + c ) ≥ 9abc 2.6.12. 2 ( ) ( Ta có : ma = R 2 1 + 2 cos A cos(B − C ) + cos 2 A ≤ R 2 1 + 2 cos A + cos 2 A ) ⇒ ma ≤ R(1 + cos A) ⇒ ma + mb + mc ≤ 3R + R(cos A + cos B + cos C ) = 4 R + r 2.6.13. B t ñ ng th c c n ch ng minh tương ñương v i : A B C 1 sin sin sin ≤ 2 2 2 8 2.6.14. B t ñ ng th c c n ch ng minh tương ñương v i : x 2 + 2 x( y cos 2C + z cos 2 B )2 yz cos 2 A + y 2 + z 2 ≥ 0 v i x = p−a , y = p−b , z = p−c Xét ∆' ⇒ ñpcm. 2.6.15. B t ñ ng th c c n ch ng minh tương ñương v i : A B C tan A tan B tan C ≥ cot cot cot 2 2 2 B+C C+A A+ B ⇔ tan A + tan B + tan C ≥ tan + tan + tan (*) 2 2 2 π Xét f ( x ) = tan x ∀x ∈ 0 ; 2 A + B tan A + tan B Theo Jensen thì : tan ≤ ⇒ ñpcm. 2 2 The Inequalities Trigonometry 106
- Truòng THPT chuyên Lý T Tr ng B t ñ ng th c lư ng giác Chương 6 Hư ng d n gi i bài t p Ch ng minh các b t ñ ng th c sau r i xét khi d u b ng x y ra : 3 3.3.1. cos A cos B + cos B cos C + cos C cos A ≤ 4 3.3.2. sin 2 A + sin 2 B + sin 2C ≤ sin A + sin B + sin C 1 1 1 3 1 3.3.3. + + ≥ + tan A tan B tan C sin 2 A sin 2 B sin 2C 2 2 2 a2 + b2 + c2 a 2b 2 c 2 3.3.4. cot A + cot B + cot C ≤ A B C tan tan tan 2 2 2 a cos A + b cos B + c cos C 1 3.3.5. ≤ a+b+c 2 A B C 3.3.6. ma mb mc ≥ abc cos cos cos 2 2 2 A B C 3.3.7. l a lb l c ≤ abc cos cos cos 2 2 2 A B C 3.3.8. bc cot + ca cot + ab cot ≥ 12S 2 2 2 1 1 1 26 3 3.3.9. 1 + 1 + 1 + ≥5+ sin A sin B sin C 9 sin A sin B sin C 1 3.3.10. 2 ≤ (sin A + sin B + sin C ) 6 3 The Inequalities Trigonometry 107
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Chuyên đề bất đẳng thức Côsi và Bunhacopki
4 p | 7052 | 883
-
(Luyện thi cấp tốc Toán) Chuyên đề bất đẳng thức và min-max_Bài tập và hướng dẫn giải
15 p | 503 | 294
-
Chuyên đề Bất đẳng thức (Nguyễn Tất Thu)
18 p | 643 | 196
-
Chuyên đề bất đẳng thức trong Đại số và Hình học lớp 9 ở trường THCS Quảng Minh
26 p | 719 | 147
-
Chuyên đề bất đẳng thức lượng giác P3 new 2010
11 p | 308 | 142
-
Chuyên đề bất đẳng thức lượng giác P5 new 2010
2 p | 252 | 101
-
Chuyên đề: Bất đẳng thức trong chương trình Toán THCS
48 p | 277 | 89
-
Chuyên đề bất đẳng thức và các phương pháp giải
14 p | 372 | 86
-
Chuyên đề Bất đẳng thức lượng giác (Chương 3)
11 p | 184 | 47
-
HÌNH HỌC HOÁ BẤT ĐẲNG THỨC QUA BA BIẾN p, R, r
6 p | 201 | 33
-
Chuyên đề bất đẳng thức luyện thi đại học năm 2015 - GV. Lê Xuân Đại
52 p | 219 | 26
-
Bài tập chuyên đề bất đẳng thức
2 p | 163 | 25
-
Ôn thi đại học môn Toán - Chuyên đề: Bất đẳng thức
20 p | 146 | 14
-
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán: Chuyên đề - Bất đẳng thức và cực trị hàm nhiều biến - Lê Văn Đoàn
21 p | 195 | 5
-
Chuyên đề về Bất đẳng thức
4 p | 118 | 4
-
Bài giảng Toán lớp 7: Chuyên đề bất đẳng thức - GV. Ngô Thế Hoàng
17 p | 19 | 4
-
Chuyên đề Bất đẳng thức Toán lớp 10
53 p | 12 | 4
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn