Đề kiểm tra 1 tiết Toán 12 - Giải tích
lượt xem 3
download
Tham khảo đề kiểm tra 1 tiết Toán 12 giải tích gồm các câu hỏi về: tính đạo hàm của hàm số, giải bất phương trình, tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số,...giúp các thí sinh có thêm tư liệu chuẩn bị kiểm tra 45 phút với kết quả tốt hơn.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề kiểm tra 1 tiết Toán 12 - Giải tích
- Họ và tên:............................................. Lớp: 12A1 BÀI KIỂM TRA 45phút – Môn: Giải tích ĐIỂM LỜI PHÊ CỦA THẦY Đề A: 1) Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5 có thể lập được bao nhiêu số lẻ gồm 4 chữ số khác nhau? 2) Giải phương trình: A 3 1 A x x 4 3) Không dùng máy tính, không dùng công thức Cn , hãy tính C0 C1 C6 C6 C6 C6 C6 k 6 6 2 3 4 5 6 17 4) Tìm hệ số của x13 trong khai triển nhị thức 2 3x Đề B: 1) Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5 có thể lập được bao nhiêu số chẵn gồm 4 chữ số khác nhau? 2) Giải phương trình: A 5 18A 42 x x 3) Không dùng máy tính, không dùng công thức Cn , hãy tính C0 C1 C2 C3 C4 C5 C6 k 6 6 6 6 6 6 6 9 4) Tìm số hạng có chứa x9 trong khai triển nhị thức 2y x 3
- Họ và tên:............................................. Lớp: BÀI KIỂM TRA 45phút – Môn: TOÁN ĐIỂM LỜI PHÊ CỦA THẦY u u u 10 Đề 1: 1) Cho cấp số cộng có: 2 3 5 . Tìm u1 , d , S80 . u1 u6 17 2x2 3x 1 x2 5 2 2) Tính các giới hạn: a) lim b) lim x 1 4x 3x 2 x 3 x3 2 neá x 1 u 2 3) Xét tính liên tục của hàm số f (x) x x 2 taï x 0 1 i neá x 1 u x 1 3 4 5 2 4) Tính đạo hàm của các hàm số: a) y x x 6x 7 b) y 3sin2x 2cos3x 4 2 5) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB = a, AD = a 3 , SA (ABCD), SA = a 2. a) Chứng minh AB (SAD). b) Tính góc giữa SB và mp(ABCD). u u u 10 Đề 2: 1) Cho cấp số cộng có: 1 5 3 . Tìm u1 , d , S80 . u1 u6 7 2x2 3x 1 x2 5 2 2) Tính các giới hạn: a) lim b) lim x 1 1 4x 3x 2 x x3
- 2 neá x 1 u 2 3) Xét tính liên tục của hàm số f (x) x x 2 taï x 0 1 i neá x 1 u x 1 4) Tính đạo hàm của các hàm số: a) y x2 4x 3 b) y 2sin3x 3cos2x 5) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB = a, AD = 2a , SA (ABCD), SA = a 3 . a) Chứng minh CB (SAB). b) Tính góc giữa SD và mp(ABCD).
- Trường THPT Nguyễn Huệ ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT CHƯƠNG II GIẢI TÍCH 12 Tổ Toán Năm học: 2012 - 2013 Bài 1(3.5đ): Giải các phương trình: a / 5 x 5 x 1 3 x 1 3 x ; b / 2 x 21 x 3 0 Bài 2(3.5đ): Giải các phương trình: a /log2 (x 1) log2 (x 2) 2 ; b /log2 x 1 logx 4 Bài 3(2.0đ): 2 ln x Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x) e trên đoạn x [1;e5] Bài 4(1.0đ):Giải bất phương trình: log 1 ( x 2 7 x ) 3 2
- ĐÁP ÁN Đáp án Điểm Đáp án Điểm 1a(1.5đ): t 1 x x x x 5 5.5 3.3 3 6.5 4.3x x 0.25+0.25 t 2 0.25 5 2 x 2 t 1 log 2 x 1 x 1/ 2 0.25 x log 5 0.5+0.5 0.25 3 3 3 3 t 2 log 2 x 2 x 1/ 4 1b(2.0đ): 3.(2.0đ): Đặt t = 2x>0 0.25 pptt:t2 - 3t +2 = 0 0.5 f '( x) 1 ln x 0.5 t 1 x2 0.25 t 2 f '( x) 0 x e [1; e3 ] 0.5 t 1 2x 1 x 0 0.5 1 3 f (1) 0; f (e) ; f (e3 ) 3 t 2 2x 2 x 1 0.5 e e 0.5 1 max f ( x) ; min f ( x ) 0 2a(2.0đ): [1;e3 ] e [1; e3 ] 0.5 ĐK: x>1 0.5 log 2 ( x 1)( x 2) 2 0.5 4.(1.0đ): log 1 ( x 2 7 x) 3 ( x 1)( x 2) 2 2 0.5 2 3 1 x 3(l ) 0 x 7 x 0 x2 7x 8 2 x2 x 6 0 0.25+0.25 2 0.25 x 2 2 0 x 7 x x 7 V x 0 2 0.25+0.25 2b(1.5đ): x 7x 8 0 8 x 1 Đặt t= log2x 0.25 8 x 7 Pttt: t + 1 = 2/t 0.25 0 x 1 0.25 t2 t 2 0 0.25
- TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT NĂM HỌC 2012 – 2013. Tổ Toán Môn : GIẢI TÍCH 12 CB – CHƯƠNG II. (Thời gian làm bài 45 phút – Không kể thời gian giao đề ) Bài 1(7điểm) Giải các phương trình sau: a) log2 x 6log25 x 4 0 ;( 1.5 đ ) 5 b/ log9 x log3 (9 x) 5 ; (2đ) x x 1 c/ 4 - 6.2 32 0 ;( 1.5 điểm ) d/ 7.3 x1 5 x 2 3x 4 5 x 3 . (2đ ) Bài 2: ( 1.5 điểm ) Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số: y = e x (x 2 - 3) trên đoạn [–2;2]. Bài 3: ( 1.5 điểm ) Giải bất phương trình sau: log 3 ( x 3) l og 1 ( x 5) 1 3
- NỘI DUNG BIỂU ĐIỂM a) ( 1.5 điểm ) Đk: x > 0 0.25 log2 x 6log25 x 4 0 log2 x 3log5 x 4 0 5 5 0.25 Bài t 1 1 Đặt t = log 5 x phương trình trở thành: t 2 3t 4 0 0.25+0.25 t 4 1 0.25 + Với t = -1 log 5 x 1 x 51 . 5 4 + Với t = 4 log 5 x 4 x 5 625 . 0.25 b) log9 x 2 log3 (9 x) 5 ; Đk: x > 0 0.25 1 pt log32 x log3 9 log3 x 5 log3 x log3 x 3 0.5+0.5 2 3 0.5 +0.25 log3 x 3 log3 x 2 x 9 2 x x 1 c) 4 - 6.2 32 0 22x -12.2 x 32 0 0.25 x 2t 8 Đặt t = 2 (t > 0) phương trình trở thành: t 12t 32 0 t 4 0.25+ 0.5 x + Với t = 8 2 8 x 3 . 0.25 0.25 + Với t = 4 2 x 4 x 2 . x 1 x 2 x4 x 3 d) 7.3 5 3 5 7.3x .3 5 x.52 3x.34 5 x.53 0.5 x x 1 5 60 5 5 100.5 x 60.3x x 1 0.5x3 3 100 3 3 Bài 2 Hàm số y = ex(x2 - 3) liên tục trên đoạn [–2;2] y ¢ = (e x ) ¢(x 2 - 3) + e x (x 2 - 3) ¢ = e x (x 2 - 3) + e x .2x = e x ( x 2 + 2x - 3) 0.25+0.25 Cho é = 1 Î [- 2; 2] x y ¢ = 0 Û e x ( x 2 + 2x - 3) = 0 Û x 2 + 2x - 3 = 0 Û ê ê = - 3 Ï [- 2; 2] x ê 0.25+0.25 ë 1 2 Ta có, y(1) = e (1 - 3) = - 2e y(- 2) = e- 2[(- 2)2 - 3] = e- 2 0.25 2 2 2 y(2) = e (2 - 3) = e Vậy, min y = y (1) = - 2e ; max y = y (2) = e 2 0.25 [- 2;2] [- 2;2] Bài log 3 ( x 3) l og 1 ( x 5) 1 3 3 x 5 x 5 0.5+0.5 log 3 x 3 x 5 1 x 3 x 5 3 x 5 5 x6 0.25+0.25 2 x 6
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán 9 - Đại số chương 1 (Kèm đáp án)
9 p | 4163 | 813
-
13 Đề kiểm tra 1 tiết Toán 12 - Giải tích chương 2 (Hàm số mũ, lũy thừa, logarit)
16 p | 1907 | 656
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán 10 - Đại số (Kèm đáp án)
10 p | 1528 | 215
-
10 Đề kiểm tra 1 tiết Toán 9 - (Kèm lời giải)
32 p | 470 | 66
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán và Tiếng Việt 4
10 p | 342 | 50
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán lớp 9 - (Kèm đáp án)
10 p | 301 | 37
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán 6 - THCS Hương Văn (2011-2012) (Kèm đáp án)
8 p | 236 | 34
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán cấp 3 - Hình học (Kèm đáp án)
9 p | 554 | 30
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán và Tiếng Việt 3
8 p | 278 | 25
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán lớp 10 phần 2
8 p | 190 | 16
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán 11
4 p | 199 | 16
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán lớp 10 phần 3
8 p | 120 | 13
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán và Tiếng Việt 1 (2013 - 2014) - Trường Tiểu học Phường 9 (Kèm hướng dẫn)
8 p | 126 | 12
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán lớp 2
6 p | 123 | 10
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán 12 (Có đáp án)
11 p | 132 | 9
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán 1
13 p | 95 | 6
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán 10 phần 3
5 p | 118 | 4
-
Đề kiểm tra 1 tiết Toán lớp 9 - Chương 4
3 p | 128 | 1
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn