intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề KSCL môn Toán lớp 11 năm 2018-2019 lần 1 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 308

Chia sẻ: Man Hinh | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:5

7
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Luyện tập với Đề KSCL môn Toán lớp 11 năm 2018-2019 lần 1 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 308 giúp các bạn hệ thống kiến thức đã học, làm quen với cấu trúc đề thi, đồng thời rèn luyện kỹ năng giải đề giúp bạn tự tin đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời các bạn cùng tham khảo.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề KSCL môn Toán lớp 11 năm 2018-2019 lần 1 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 308

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC<br /> <br /> ĐỀ KHẢO SÁT ÔN THI THPT QUỐC GIA LẦN 1<br /> <br /> TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN<br /> <br /> MÔN TOÁN: Khối 11<br /> Thời gian làm bài: 90 phút;<br /> (50 câu trắc nghiệm)<br /> Mã đề thi<br /> 308<br /> <br /> (Thí sinh không được sử dụng tài liệu)<br /> <br /> Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................<br /> <br /> <br /> <br /> Câu 1: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho điểm A  4;5 . Phép tịnh tiến v  1;2  biến điểm A<br /> <br /> thành điểm nào trong các điểm sau đây?<br /> A. A '  3;1<br /> B. A '  4;7 <br /> <br /> C. A ' 1;6 <br /> <br /> D. A '  5;7 <br /> <br /> C.  1;3<br /> <br /> D.  2; 2<br /> <br />  <br /> Câu 2: Biết M '  3; 0 là ảnh của M 1; 2  qua Tu , M ''  2;3 là ảnh của M ' qua Tv . Tọa độ u  v <br /> A.  3; 1<br /> <br /> B. 1;5 <br /> <br /> Câu 3: Trong các đường thẳng sau đây, đường thẳng nào vuông góc với đường thẳng<br /> d : x  2 y  4  0 và hợp với 2 trục tọa độ thành một tam giác có diện tích bằng 1?<br /> A. x  2 y  2  0 .<br /> <br /> B. 2 x  y  1  0 .<br /> <br /> C. 2 x+y  2  0 .<br /> <br /> D. 2 x  y  2  0 .<br /> <br /> Câu 4: Cho ABC có A(2 ; 1), B(4 ; 5), C(3 ; 2). Viết phương trình tổng quát của đường cao<br /> <br /> BH.<br /> A. 5x  3y  5 = 0<br /> <br /> B. 3x + 5y  37 = 0<br /> <br /> C. 3x + 5y  20 = 0<br /> <br /> D. 3x  5y 13 = 0 .<br /> <br /> Câu 5: Phương trình sin 8 x  cos 6 x  3  sin 6 x  cos8 x  có các nghiệm là:<br /> <br /> <br /> <br />  x  4  k<br /> A. <br /> x    k <br /> <br /> 12<br /> 7<br /> <br /> <br /> <br />  x  5  k<br /> B. <br /> x    k <br /> <br /> 7<br /> 2<br /> <br /> <br /> <br />  x  8  k<br /> C. <br /> x    k <br /> <br /> 9<br /> 3<br /> <br /> <br /> <br />  x  3  k<br /> D. <br /> x    k <br /> <br /> 6<br /> 2<br /> <br /> Câu 6: Tìm phương trình chính tắc của Elip có tiêu cự bằng 6 và trục lớn bằng 10<br /> A.<br /> <br /> x2 y 2<br /> <br /> 1<br /> 25 9<br /> <br /> B.<br /> <br /> x2 y 2<br /> <br /> 1<br /> 100 81<br /> <br /> C.<br /> <br /> x2 y 2<br /> <br /> 1<br /> 25 16<br /> <br /> <br /> <br /> x2 y2<br /> <br /> 1<br /> 25 16<br />   <br /> <br /> D.<br /> <br /> <br /> <br /> Câu 7: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  cos  2 x    cos  2 x   trên đoạn   ;  là:<br /> 4<br /> 4<br /> <br /> <br />  3 6<br /> <br /> A.<br /> <br /> 6<br /> 2<br /> <br /> <br /> B.<br /> <br /> 3<br /> 2<br /> <br /> 3<br /> C. 2<br /> <br /> 6<br /> D. 2<br /> <br /> Câu 8: Cho M  3; 1 và I 1; 2 . Hỏi điểm nào trong các điểm sau là ảnh của M qua phép đối xứng tâm I<br /> A. Q  1;5 <br /> <br /> B. N  2;1<br /> <br /> C. S  5; 4 <br /> <br /> D. P  1;3<br /> <br /> Câu 9: Khoảng cách từ điểm M(1 ; 1) đến đường thẳng  : 3x  4 y  17  0 là:<br /> A.<br /> <br /> 18<br /> 5<br /> <br /> B. 2<br /> <br /> C.<br /> <br /> 2<br /> 5<br /> <br /> D.<br /> <br /> 10<br /> .<br /> 5<br /> <br /> Câu 10: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  cos 2 x  2 sin 2 x  1 lần lượt là m và M. Tính<br /> T mM .<br /> A. T  0 .<br /> B. T  1 .<br /> C. T  3 .<br /> D. T  2 .<br /> Trang 1/5 - Mã đề thi 308<br /> <br /> Câu 11: Tổng các nghiệm thuộc khoảng  0;   của phương trình<br /> 7<br /> 6<br /> Câu 12: Gọi M  1  sin 2 x  cos 2 x thì:<br /> <br /> <br /> M  2 cos x.cos  x   .<br /> 4<br /> <br /> A.<br /> <br /> A. <br /> <br /> C.<br /> <br /> B.<br /> <br /> C.<br /> <br /> 5<br /> 3<br /> <br /> 1  cos 2 x<br /> sin 2 x<br /> bằng:<br /> <br /> cos x<br /> 1  cos 2 x<br /> 3<br /> D.<br /> 2<br /> <br /> <br /> <br /> M  2 2 cos x.cos  x   .<br /> 4<br /> <br /> B.<br /> M  cos x.  sin x  cos x  .<br /> D.<br /> <br /> M  2cos x. sin x  cos x  .<br /> <br /> Câu 13: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho điểm M 1;2  . Tọa độ điểm M ' là ảnh của M qua phép<br /> <br /> đối xứng trục Δ với  : x  y  2  0 là:<br /> A. M '  0;1<br /> B. M '  0;2 <br /> Câu 14: Cho cos   <br /> A. 1 .<br /> <br /> C. M ' 1;0 <br /> <br /> D. M '  2;1<br /> <br /> <br /> 4<br />     . Tính giá trị của biểu thức : M  10sin   5cos <br /> với<br /> 5<br /> 2<br /> 1<br /> B. 10 .<br /> C.<br /> D. 2 .<br /> 4<br /> <br /> Câu 15: Tọa độ tâm đường tròn có phương trình  x  2   y  3  25 .<br /> 2<br /> <br /> A. I 2; 3 .<br /> <br /> B. I  3; 2<br /> <br /> .<br /> <br /> 2<br /> <br /> C. I  2; 3 .<br /> <br /> D. I  2; 3 .<br /> <br /> Câu 16: Nghiệm của phương trình cos x  sin x  0 là:<br /> A. x  <br /> <br /> <br /> 4<br /> <br />  k<br /> <br /> B. x <br /> <br /> <br /> 4<br /> <br />  k<br /> <br /> C. x <br /> <br /> <br /> 4<br /> <br />  k 2<br /> <br /> D. x  <br /> <br /> <br /> 4<br /> <br />  k 2<br /> <br /> Câu 17: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?<br /> A. Hình chữ nhật có 4 trục đối xứng.<br /> B. Tam giác cân nhưng không đều có 1 trục đối xứng.<br /> C. Tam giác đều có vô số trục đối xứng .<br /> D. Hình vuông có vô số trục đối xứng.<br /> Câu 18: Phương trình sin 2 x sin 5 x  sin 3x sin 4 x có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng  2 ;50  ?<br /> A. 146<br /> <br /> B. 152<br /> <br /> C. 145<br /> <br /> D. 153<br /> <br /> 3 sin x  cos x  1 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng  2 ; 2018  ?<br /> B. 2017<br /> C. 2016<br /> D. 1008<br /> <br />  5<br /> <br /> <br /> Câu 20: Phương trình sin 4 x  sin 4  x    sin 4  x    có nghiệm là:<br /> 4<br /> 4 4<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> A. x   k<br /> B. x    k 2<br /> C. x   k<br /> D. x   k<br /> 4<br /> 2<br /> 8<br /> 4<br /> 2<br /> Câu 21: Hàm số y  sin 2018 x là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu?<br /> <br /> <br /> A.<br /> B. 4036<br /> C. 2018<br /> D.<br /> 2018<br /> 1009<br /> <br /> 2<br /> 2<br /> Câu 22: Cho v  3; 2  và đường tròn  C  : x  y  4 x  4 y  1  0 . Ảnh của  C  qua Tv là  C '<br /> Câu 19: Phương trình<br /> A. 2018<br /> <br /> 2<br /> <br /> B. x 2  y 2  8 x  2 y  4  0<br /> <br /> A.  x  1  y 2  9<br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> C.  x  5    y  4   9<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> D.  x  5    y  4   9<br /> <br /> Câu 23: Kết quả biến đổi nào dưới đây là kết quả sai?<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> A. sin x  sin 2 x  sin 3 x  2 sin 3 x.sin 2 x.sin x .<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> B. cos x  cos 2 x  cos 3 x  1  2 cos 3 x.cos 2 x.cos x<br /> C. sin x.cos3x  sin 4 x.cos 2 x  sin 5 x.cos x .<br /> <br /> Trang 2/5 - Mã đề thi 308<br /> <br /> 1  2cos x  cos 2 x  4cos x.cos 2<br /> D.<br /> <br /> x<br /> .<br /> 2<br /> <br />  <br /> Câu 24: Phương trình tan  x    tan 3x có các nghiệm là:<br /> 4<br /> <br /> k<br /> ,k <br /> 4<br /> 4<br /> 8<br /> 8 2<br /> Câu 25: Phương trình sin x  sin 2 x  sin 3 x  cos x  cos 2 x  cos3 x có tập nghiệm trùng với tập<br /> nghiệm của phương trình nào sau đây?<br /> A. x  <br /> <br /> <br /> <br />  k , k  <br /> <br /> 1<br /> A. cos x <br /> 2<br /> <br /> B. x <br /> <br /> <br /> <br />  k , k  <br /> <br /> 1<br /> <br /> cos x  <br /> <br /> B.<br /> 2<br /> <br />  cos 2 x  sin 2 x<br /> <br /> C. x <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> k<br /> ,k <br /> 2<br /> <br /> C. sin x  <br /> <br /> 3<br /> 2<br /> <br /> D. x  <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> D. cos 2 x  sin 2 x<br /> <br /> Câu 26: Phương trình cos x  m có nghiệm khi và chỉ khi:<br /> A. m  1<br /> <br /> B. 1  m  1<br /> <br />  m  1<br /> D. <br /> m  1<br /> <br /> C. m  1<br /> <br /> Câu 27: Cho A  3; 2  . Ảnh của A qua phép đối xứng tâm O là:<br /> A.  3; 2 <br /> <br /> B.  2; 3<br /> <br /> C.  3; 2 <br /> <br /> D.  2;3<br /> <br /> Câu 28: Phương trình sin 2 3x  cos2 4 x  sin 2 5 x  cos 2 6 x có các nghiệm là:<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> xk<br /> xk<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> xk<br /> xk<br /> 12<br /> 9<br /> A. <br /> B. <br /> C. <br /> D. <br /> 6<br /> 3<br /> <br /> <br /> x  k <br /> x  k <br />  x  k<br />  x  k 2<br /> <br /> <br /> 4<br /> 2<br /> Câu 29: Cho tam giác ABC có B  2; 1 , đường cao AH : 3 x  4 y  27  0 , đường phân giác trong<br /> CN : x  2 y  5  0 . Tọa độ điểm C là<br /> A.  4; 3<br /> <br /> B. 1;3<br /> <br /> C.  1;3<br /> <br /> D.  4;3<br /> <br /> Câu 30: Phương trình msin x  3cos x  5 có nghiệm khi và chỉ khi<br /> A. m  4<br /> B. m  4<br /> C. m  2<br /> <br /> D. m  2<br /> <br /> 3<br /> có bao nhiêu nghiệm?<br /> 4<br /> C. 12.<br /> D. 8.<br /> <br /> Câu 31: Với x thuộc 0;1 , hỏi phương trình cos2 6 x  <br /> <br /> A. 10.<br /> B. 11.<br /> Câu 32: Trong mặt phẳng Oxy cho đường thẳng d có phương trình x  y  1  0 và hai điểm<br /> <br /> A  1;5  , B 1; 1 . Tìm M thuộc d sao cho MA  MB nhỏ nhất?<br />  9 7<br />  2 2<br /> <br /> A. M   ; <br /> <br /> 1 5<br /> 4 4<br /> <br /> 9<br /> 2<br /> <br /> B. M  ; <br /> <br /> 7<br /> 2<br /> <br /> C. M  ;  <br /> <br />  1 5 <br /> <br /> 4 4 <br /> <br /> D. M  ;<br /> <br /> Câu 33: Cho phương trình sin 2 x  2sin x  3  0 .Nghiệm của phương trình là<br /> <br /> <br /> <br /> A.  k 2<br /> C.   k 2<br /> D.   k<br /> B. k<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> <br /> <br /> <br /> Câu 34: Trong mặt phẳng Oxy cho v   2; 1 . Tìm tọa độ điểm A biết ảnh của nó là điểm<br /> <br /> <br /> A '  4; 1 qua phép tịnh tiến theo vectơ v :<br /> A. A  2;0 <br /> <br /> B. A 1;1<br /> <br /> C. A  0; 2 <br /> <br /> D. A  2;3 <br /> <br /> Câu 35: Hàm số y  sin 4 x  cos 4 x đạt giá trị nhỏ nhất tại x  x 0 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?<br /> A. x 0    k 2, k  .<br /> <br /> B. x 0  k 2, k  .<br /> <br /> C. x 0  k , k  .<br /> <br /> <br /> 2<br /> <br /> D. x 0   k , k  .<br /> Trang 3/5 - Mã đề thi 308<br /> <br /> Câu 36: Cho phương trình 3 tan x  3  0 . Nghiệm của phương trình là<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> A.  k 2<br /> B.  k<br /> C.   k 2<br /> D.   k<br /> 3<br /> 6<br /> 3<br /> 6<br /> <br /> <br /> Câu 37: Số nghiệm của phương trình 2 cos  x    1 với 0  x  2 là :<br /> 3<br /> <br /> A. 1<br /> B. 2<br /> C. 0<br /> D. 3<br /> <br /> Câu 38: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm M  0; 2  , N  2;1 và véctơ v  1; 2  . . Phép tịnh<br /> <br /> tiến theo véctơ v biến M , N thành hai điểm M , N  tương ứng. Tính độ dài M N  .<br /> A. M N   5 .<br /> B. M N   3 .<br /> C. M N   1 .<br /> D. M N   7 .<br /> Câu 39: Cho A , B , C là ba góc của một tam giác không vuông. Hệ thức nào sau đây SAI ?<br /> A<br /> B<br /> B<br /> C<br /> C<br /> A<br /> A. tan .tan  tan .tan  tan .tan  1. B. tan A  tan B  tan C  tan A.tan B.tan C.<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> B<br /> C<br /> B<br /> C<br /> A<br /> C. cos cos  sin sin  sin .<br /> D. cot A  cot B  cot C  cot A.cot B.cot C.<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> <br /> <br /> <br /> Câu 40: Cho đường thẳng d : x  2 y  1  0 . Ảnh của d qua phép tịnh tiến theo vectơ u  1; 2  là:<br /> A. x  2 y  1  0<br /> B. 2 x  y  4  0<br /> C. x  2 y  4  0<br /> D. x  2 y  4  0<br /> Câu 41: Cho phương trình<br /> thỏa mãn điều kiện:<br /> 5<br /> 3<br /> A. m    m <br /> 2<br /> 2<br /> <br /> 1<br /> 4 tan x<br /> cos 4 x <br />  m . Để phương trình vô nghiệm, các giá trị của tham số m phải<br /> 2<br /> 1  tan 2 x<br /> B. 0  m  1<br /> <br /> C. 1  m <br /> <br /> 3<br /> 2<br /> <br /> 5<br /> D.   m  0<br /> 2<br /> <br /> Câu 42: Nếu M  sin4 x  cos4 x thì M bằng.<br /> 2<br /> 2<br /> A. 1  2sin x.cos x<br /> <br /> 2<br /> B. 1  sin 2x .<br /> <br /> 1<br /> 1  sin 2 2 x<br /> 2<br /> C.<br /> <br /> 2<br /> D. 1  sin 2x .<br /> <br /> <br /> <br /> Câu 43: Tìm tập xác định của hàm số sau y  tan  2 x  <br /> 3<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> A. D   \   k , k   <br /> B. D   \   k , k   <br /> 4<br /> 2<br /> 8<br /> 2<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> C. D   \   k , k   <br /> D. D   \   k , k   <br /> 2<br /> 2<br /> 12<br /> <br /> 3<br /> <br /> Câu 44: Cho đường thẳng  có phương trình tổng quát: –2x  3 y – 1  0 . Vectơ nào sau đây là<br /> vectơ pháp tuyến của đường thẳng  .<br /> A.  –3; 2 .<br /> B.  2; –3 .<br /> <br /> C. 2; 3 .<br /> <br /> Câu 45: Hàm số y  sin x nghịch biến trên khoảng nào sau đây?<br />   <br />  <br /> A.  0;  <br /> B.   ; <br /> C.  ;  <br />  2 2<br /> 2 <br /> Câu 46: Tìm m để phương trình cos2x - cosx - m = 0 có nghiệm.<br /> 9<br /> 9<br /> 5<br /> A.   m  3<br /> B.   m  2<br /> C.   m  3<br /> 8<br /> 8<br /> 8<br /> Câu 47: Phương trình chính tắc của elip là :<br /> x2 y 2<br /> x 2 y2<br /> x2 y 2<br /> A. 2  2  1<br /> B. 2  2  1<br /> C. 2  2  1<br /> a<br /> b<br /> a<br /> b<br /> a<br /> b<br /> <br /> D.  3; 2 .<br />  <br /> D.  0; <br />  2<br /> <br /> D. m  <br /> <br /> D.<br /> <br /> 9<br /> 8<br /> <br /> x2 y 2<br />  1<br /> a 2 b2<br /> <br /> Câu 48: Bán kính đường tròn tâm C  –2; –2 tiếp xúc với đương thẳng d : 5x  12 y – 10  0<br /> Trang 4/5 - Mã đề thi 308<br /> <br /> A.<br /> <br /> 43<br /> .<br /> 13<br /> <br /> B.<br /> <br /> 44<br /> .<br /> 13<br /> <br /> C.<br /> <br /> 42<br /> .<br /> 13<br /> <br /> Câu 49: Số nghiệm của phương trình sin x.cos x.cos 2 x.cos 4 x.cos8 x <br /> A. 18<br /> B. 17<br /> Câu 50: Mệnh đề nào sau đây là sai?<br /> <br /> A. sin x  1  x   k 2<br /> 2<br /> C. sin x  0  x  k 2<br /> <br /> D.<br /> <br /> 41<br /> .<br /> 13<br /> <br /> 1<br />   <br /> sin12 x trên   ;  là:<br /> 16<br />  2 2<br /> <br /> C. 15<br /> <br /> D. 16<br /> <br /> B. sin x  0  x  k<br /> D. sin x  1  x  <br /> <br /> <br /> 2<br /> <br />  k 2<br /> <br /> -----------------------------------------------<br /> <br /> ----------- HẾT ----------<br /> <br /> Trang 5/5 - Mã đề thi 308<br /> <br />
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
3=>0