intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi KSCL lần 1 môn Toán lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 106

Chia sẻ: Lê Thanh Hải | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:5

30
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Đề thi KSCL lần 1 môn Toán lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 106 sẽ giúp các bạn biết được cách thức làm bài thi trắc nghiệm cũng như kiến thức của mình trong môn Toán, chuẩn bị tốt cho kì thi sắp tới. Mời các bạn tham khảo.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi KSCL lần 1 môn Toán lớp 11 năm 2017-2018 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 106

  1. SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN I  TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN Năm học: 2017­2018 Môn: Toán 11 MàĐỀ: 106 Thời gian làm bài: 90 phút;  (Đề thi gồm 5 trang) (Không kể thời gian giao đề) Họ, tên thí sinh:.......................................................................... Số báo danh:............................................................................... 5π Câu 1: Cung    có số đo bằng độ là: 9 A. 400 B. 800 C. 200 D. 1000 Câu 2: Với giá trị nào của m thì phương trình  (m + 1)sin 5 x − m cos 5 x + m − 1 = 0  có nghiệm? m>0 m 0 A.  −4 < m < 0. B.  −4 m 0. C.  . D.  . m < −4 m −4 Câu   3:  Có   bao   nhiêu   nhiêu   giá   trị   nguyên   của   m  thuộc   đoạn   [ −10;10]   để   phương   trình  � π� � π� sin �x − �− 3cos �x − �= 2m  vô nghiệm. � 3� � 3� A.  9 B.  21 C.  20 D.  18 Câu 4: Cho tam giác  ABC và  trọng tâm  G, I  là trung điểm của  BC gọi D là điểm đối xứng của B  qua G. Kết luận nào đúng. uur 1 uuur uuur ( ) uuur uur uuur uuur uuur uuur A.  DC = 2 IG B.  AD = − GC . C.  DC = AG D.  IG = AB + AC 2 Câu 5: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình:  �π 3π � cos 2 x − (2m + 1)cosx + m + 1 = 0  có nghiệm trên khoảng  � ; � �2 2 � 1 A.  −1 m 0 B.  −1 < m < 0 C.  −1 m < 0 D.  −1 m < 2 Câu 6: Trong mặt phẳng Oxy cho đường thẳng:   d : −2 x + 3 y + 4 = 0 ,  Tur : d d '  . Tìm tọa độ của  r u  để  d  song song với  d ' A. (3;2) B. (6;4) C. (­3;­2) D. (1;­1) Câu 7:  Trong mặt phẳng  Oxy,   cho điểm   M (2; 2) . Hỏi các điểm sau đây, điểm nào là  ảnh của   điểm  M qua phép quay tâm  O  góc quay  45o ? ( A.  0; 2 2 . ) B.  2 2;0 .( ) C.  (2; 0) . D.  ( −2; 2) . Câu 8: Trong các mệnh đề sau, mênh đề nào sai? A. Phép đối xứng tâm O là phép quay tâm O, góc quay 180o. B. Nếu M’ là ảnh của M qua phép quay  Q ( O; ϕ )  thì  ( OM , OM ') = ϕ C. Phép tịnh tiến bảo toàn khoảng cách giữa 2 điểm bất kì D. Phép quay bảo toàn khoảng cách giữa 2 điểm bất kì Câu 9: Rút gọn biểu thức sau  A = ( sin + cos x ) + ( sin x − cos x )  ta được: 2 2 A.  A = 2 B.  A = 3 C.  A = 4 D.  A = 1 Câu 10: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C):  ( x − 1) + ( y − 2 ) = 4 . Kết luận nào sau đây là  2 2 sai ?                                                Trang 1/5 ­ Mã đề thi 106
  2. A. A(3;2) nằm trên đường tròn (C) B. O(0;0) nằm ngoài (C) C. Tâm I(1;2) , bán kính R=2 D. B(1;10) nằm trong đường tròn (C) Câu 11: Trong mặt phẳng tọa độ  Oxy, cho điểm  A ( 4;1) . Đường thẳng d đi qua  A  và cắt tia Ox,  Oy lần lượt tại  M , N  sao cho diện tích tam giác  OMN  nhỏ nhất. Khi đó phương trình đường d là: A.  4 x + y − 8 = 0 B.  x + 4 y − 8 = 0 C.  − x + 2 y + 8 = 0 D.  x + y − 16 = 0 1 − 2cos 2 x Câu 12: Cho  tan x = 3 . Tính  P =   ta được: 2sin 2 x + 3 cos 2 x 2 2 2 2 A.  P = B.  P = − C.  P = D.  P = 6+ 3 6+ 3 6− 3 −6 + 3 Câu 13: Công thức nào sau đây đúng với mọi số thực  a, b ? 1 1 A.  cos a cosb = [ cos( a + b) + cos(a − b) ] B.  cos a cosb = − [ cos(a + b) + cos(a − b) ] 2 2 1 1 C.  cos a cosb = [ cos( a + b) − cos(a − b) ] D.  cos a cosb = [ cos( a + b) + sin(a − b) ] 2 2 r Câu 14:  Cho đường tròn  (C): ( x − 1) + ( y + 2) = 9  .Phép tịnh tiến theo vectơ   v(3;3)  biến đường  2 2 tròn (C) thành đường tròn nào: A.  ( x − 4) 2 + ( y − 1) 2 = 4 B.  ( x − 4) 2 + ( y − 1)2 = 9 C.  ( x + 4) 2 + ( y + 1) 2 = 9 D.  x 2 + y 2 + 8 x + 2 y − 4 = 0 �π� 0; � của phương trình  sin 5 x + 3 cos 5 x = 2sin 7 x  là: Câu 15: Số nghiệm thuộc khoảng  � � 2� A.  1. B.  2. C.  3. D.  4. x 2 Câu 16: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số  f ( x) = + , x > 1. 2 x −1 5 A. 2. B.  2  . C. 3. D.   . 2 4 − x2 Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình  0  là: x 2 + 7 x + 12 A.  ( −4; −3) �( −2; 2 ) B.  [ −4; −3] �[ −2; 2] C.  ( −4; −3) �[ −2; 2] D.  ( −4; −3] �[ −2; 2 ) 1 2 6 � π� Câu 18: Cho  sin a =  và  cos a = .  Tính giá trị của biểu thức  P = cos �a+ � . 5 5 � 6� 2 6− 3 1+ 2 6 −1 + 6 2 1− 6 2 A.  P = . B.  P = . C.  P = . D.  P = . 10 10 10 10 Câu   19:  Tìm   tất   cả   các   giá   trị   của   tham   số   m  để   phương   trình  cos 2 x + 2 ( 3 − 2m ) co s x + 3m 2 − 27 = 0  có nghiệm. −4 < m < −2 −4 m −2 −4 < m < −2 10 A.  m B.  8 10 C.  8 10 . D.  8 10 3 m m
  3. 1 − sin x Câu 22: Tìm tập xác định D của hàm số  y = −1 + cosx � π � A.  D = { ᄀ \ kπ , k ᄀ} B.  D = � ᄀ \ + kπ , k ᄀ � � 2 C.  D = ᄀ D.  D = { ᄀ \ k 2π , k ᄀ } Câu 23: Hàng ngày mực nước của con kênh lên xuống theo thủy triều . Độ sâu  h  (mét ) của mực  nước   trong   kênh   được   tính   tại   thời   điểm   t   (giờ)   trong   1   ngày   cho   bởi   công   thức  � πt π � h = 3cos � + �+ 12, ( 0 < t 24 )  . Mực nước của con kênh cao nhất khi: �8 4 � A.  t = 15 (giờ) B.  t = 14 (giờ) C.  t = 16 (giờ) D.  t = 13 (giờ) Câu 24: Phương trình  2cosx = − 3   có nghiệm là: π 5π x = − + k 2π x= + k 2π 6 6 A.  (k ᄀ ) . B.  (k ᄀ ) . π π x = + k 2π x = + k 2π 6 6 5π x= + k 2π 6 C.  (k ᄀ ) . D.  x = 1500 + k 3600 , k ᄀ . 5π x=− + k 2π 6 Câu 25: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ? s inx + 1 A.  y = cot 4 x B.  y = cotx C.  y = D.  y = tan 2 x cosx Câu  26:  Tính  tổng  T  tất cả   các  nghiệm  của  phương  trình   2cos 2 x + 2cosx − 2 = 0   trên   đoạn [ 0;3π ] 17π A.  T = 4π B.  T = C.  T = 2π D.  T = 6π 4 1 4 9 Câu 27:  Cho ba số  thực   x, y, z > 0   thỏa mãn:   + + = 1   Tìm giá trị  nhỏ  nhất của biểu thức   x y z S = 4 x + y + z. A. 0. B. 47. C. 49. D. 48. Câu 28: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình tham số của đường thẳng đi qua A(­3;4) và có VTCP  r u (1;2) là: x = −3 + 2t x = −3 − t x = −3 + 1t x = 1 − 3t A.  B.  C.  D.  y = 4+t y = 4 + 2t y = 4 + 2t y = 2 + 4t Câu   29:  Trong   mặt   phẳng   tọa   độ  Oxy,   cho   tam   giác  ABC  có   A ( 2; − 7 )   đường   cao  BH : 3x + y + 11 = 0 , đường trung tuyến  CM : x + 2 y + 7 = 0  .Giả sử  B ( a; b ) . Tính tổng  a + b. A. ­6. B.  −3. C.  −5. D. ­4. Câu 30: Tập nghiệm của phương trình  x 2 − 3 x + 1 + 1 = 2 x  là � 1� �1 � A.  S = �0; �. B.  S = . C.  S = � �. D.  S = R . �3 �3 Câu 31: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm  M( −2;3) và đường thẳng d:  x − y = 0  . Ảnh của điểm M  qua phép qua phép đối xứng trục Đd  là: A.  M'(−3; −2) B.  M'(3; −2) C.  M'(3; 2) D.  M'(−3; 2)                                                Trang 3/5 ­ Mã đề thi 106
  4. Câu 32: Phương trình  x 2 + 2(2m + 1) x + m + 1 = 0  có nghiệm khi  m �(−�; a] �[b; +�)  thì: 3 3 3 3 A.  a + b = − B.  a + b = − C.  a + b = D.  a + b = 4 2 4 2 Câu 33: Biết  x = a + b 21  là nghiệm của phương trình   x + 2 − x + 3 = 0 . Giá trị  của biểu thức   2a + 2b  bằng A. 8. B. 7. C. ­8. D. 6 Câu 34: Chọn khẳng định sai. �5π � A.  cos ( x + 7π ) = − cos x . B.  sin � + x �= cos x . �2 � �5π � 1 − tan x �5π � C.  cot � ­ x �= . D.  cos � + x �= − sin x . �4 � 1 + tan x �2 � Câu 35: Phép đối xứng trục Đa  biến điểm  M  thành điểm M ' (  M a ). Mệnh đề  nào sau đây là  sai? A.  MM '  là trung trực của đường thẳng  a B.  d ( M, a ) = d ( M ', a ) C.  a  là trung trực của  MM ' D.  MM ' ⊥ a Câu 36:  Trong hệ  trục tọa độ   Oxy , cho A ( 2; −5 ) , B ( 1;4 ) , C ( −2;5 ) . Giá trị  của tích vô hướng  uuur uuur AB.CB  bằng A.  −14 . B.  −12 . C.  16 . D.  12 . co s 2 x Câu 37: Số nghiệm của phương trình  = 0  thuộc đoạn  [2π ; 4π ]  là: 1 − sin 2 x A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu 38: Trong hệ trục tọa độ   Oxy , cho điểm M( 1 ; 2) và đường thẳng d: 2x + y – 5 = 0 .Toạ độ  của điểm đối xứng với điểm M qua d là  M ' ( a; b )  khi đó 21 4 3 22 A.  a + b = B.  a + b = C.  a + b = D.  a + b = − 5 5 5 5 3 Câu 39: Số nghiệm của phương trình  sin ( 2 x − 400 ) =  với  −1800 x 1800  là: 2 A.  7 . B.  4 . C.  6 . D.  2 . Câu 40: Trong các hình dưới đây, hình nào có tâm đối xứng? A. Tam giác đều B. Hình thang cân C. Tam giác vuông cân D. Hình thoi Câu 41: : Cho đường thẳng (d):  2 x + 3 y − 4 = 0  . Véc tơ  nào sau đây là véc tơ pháp tuyến của (d)? ur uur uur uur A.    n1 = ( 3; 2 ) B.  n4 = ( −2;3) . C.  n3 = ( 2; −3) D.  n2 = ( −4; −6 ) r Câu 42: Trong mặt phẳng Oxy cho véctơ   v ( 1;1) ,  M(−1;5), N (1;3)  .Ảnh của điểm   M   và  N   qua  r phép tịnh tiến theo véc tơ  v  lần lượt là  M '  và  N '  .Độ dài  M ' N '  là: A.  7 B.  2 2 C.  3 D.    10 Câu 43: Tập giá trị T của hàm số  y = 5 − 3sin x  là: A.  T = [ −3;3] B.  T = [ 5;8] C.  T = [ 2;8] D.  T = [ −1;1] r r Câu 44: Trong mặt phẳng cho véc tơ   v  . Phép tịnh tiến theo véc tơ   v  là phép biến hình biến mỗi  điểm M thành M’ sao cho: uuuuur r uuuuur r uuuuur r uuuuur r A.  MM ' = − v B.  MM ' = −2v C.  MM ' = 2v D.  MM ' = v                                                Trang 4/5 ­ Mã đề thi 106
  5. 1 Câu 45: Tập xác định của hàm số  y = s inx − cosx �π � A.  D = ᄀ B.  D = R \ �− + kπ,k ᄀ � �4 �π � �π � C.  D = R \ � + k 2π , k ᄀ� D.  D = R \ � + k π , k ᄀ � �4 �4 2π 2π Câu 46: Nghiệm của phương trình  cos( sin x − ) = 1  là: 3 3 π π 2π A.  x = + kπ , k ᄀ B.  x = + k ,k ᄀ 2 2 3 π π C.  x = + k 2π , k ᄀ D.  x = + k 2π , k ᄀ 2 3 1 Câu 47: Nghiệm âm lớn nhất phương trình  sin x + cosx = 1 − sin 2 x   là: 2 3π π A.  − B.  −π C.  − D.  −2π 2 2 Câu 48: Bất phương trình  (m + 2) x 2 − 2mx − m + 2 < 0  vô nghiệm khi  m ( a; b )  thì: A.  ab = − 2 B.  ab = −2 C.  ab = 2 D.  ab = 2 Câu   49:  Trong   mặt   phẳng   tọa   độ   Oxy ,   cho   đường   hai   thẳng   d : x − 2 y + 6 = 0   và  r r r d ' : x − 2 y + 13 = 0 . Tìm tọa độ  v , biết  v = 10  , Tvr ( d ) = d '  và  v  có hoành độ là số nguyên. r r r r A.  v = ( 3; −1) . B.  v = ( 1;3) . C.  v = ( −1;3) . D.  v = ( −1; −3) . Câu 50: Trong mặt phẳng Oxy, phương trình tổng quát của đường thẳng d đi qua hai điểm  A(­1;2) và B(2;4) là: A.  −2 x + 3 y − 1 = 0 B.  2 x + 3 y + 8 = 0 C.  3 x + 2 y − 1 = 0 D.  2 x − 3 y + 8 = 0 ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ ­­­­­­­­­­­ HẾT ­­­­­­­­­­                                                Trang 5/5 ­ Mã đề thi 106
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
3=>0