intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Kinh nghiệm giảng dạy chuyên đề 1: Hệ thức khoảng cách và các ứng dụng trong hình học phẳng

Chia sẻ: Huynh Duc Vu | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:9

79
lượt xem
6
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Kinh nghiệm giảng dạy chuyên đề 1 "Hệ thức khoảng cách và các ứng dụng trong hình học phẳng" được nghiên cứu với các nội dung: Bộ đề, các bài toán ứng dụng, các đề toán tham khảo. Để nắm vững hơn nội dung kiến thức chuyên đề mời các bạn cùng tham khảo tài liệu.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Kinh nghiệm giảng dạy chuyên đề 1: Hệ thức khoảng cách và các ứng dụng trong hình học phẳng

  1. Kinh nghiệm giảng dạy Chuyên đề 1: C C C C C C I.LÝ DO CHỌN ĐỀ TÀI: “ h h n h n n n h nh h h n ”. II.NỘI DUNG ĐỀ TÀI: A. đề Cho ( ) A, B () ( ) T. AE BF () E F TA AE  . TB BF  A1 B1 TA TB () A1B1 / / AB . Do 2 2  AE  AA1. AT BB1 BT  BF      .   TA  1 A1 T . A1 T B1 T B1 T  TB1  AE BF AE TA1 TA     . TA1 TB1 BF TB1 TB Gv: Dương Thị Xuân An _ Tổ Toán - Tin _ Trường THPT Chuyên Bến Tre 1
  2. C n n n n Cho () ABC D () tâm I ABC BC. () () T BC D ATI  900.  E F () CA CB . TB BD BF   . TC CD CE TBF TCE ,  TFA  TEA. A, I, E, F,T ATI  AFI  900. n Cho ABCD () () () T BD AC E F P EF AB. TP ATB.  Gv: Dương Thị Xuân An _ Tổ Toán - Tin _ Trường THPT Chuyên Bến Tre 2
  3. AT AF () , () A, B  . BT BE AF AP  . BE BP PEB  AFP APF, BPE, AP sin AFP sin BEP BP    AF sin APF sin BPE BE AF AP  . BE BP n ABC () () () T AB AC P Q. AT PQ. SBA  SCA.  Gv: Dương Thị Xuân An _ Tổ Toán - Tin _ Trường THPT Chuyên Bến Tre 3
  4. BP BT sin BCT sin BAT PS     CQ CT sin CBT sin CAT QS Suy ra BPS CQS SBA  SCA. n (O) AB (O1 ),(O2 ) (O) AB M N g (O1 ) (O2 ). MN AB c M N.  Gv: Dương Thị Xuân An _ Tổ Toán - Tin _ Trường THPT Chuyên Bến Tre 4
  5. P Q (O1 ) (O) AB R S (O2 ) (O) AB T AB M N. (O),(O1 ) A, B AQ, BQ (O1 ) PA QA  PB QB  PQ APB  PQ qua T . RS PQA  QTA  QAT  PRA  ART  PRS P, Q, R, S c (O3 ). PQ (O1 ) (O3 ); RS (O2 ) (O3 ); MN (O1 ) (O2 ). MN , PQ RS (O1 ),(O2 ),(O3 ). MN qua T , T AB M N. n ABC () B C. (1 ) ti () AB AC T, P Q. M Gv: Dương Thị Xuân An _ Tổ Toán - Tin _ Trường THPT Chuyên Bến Tre 5
  6. BC T () PQ, BC MT  K  PQ  BC K  MT  BC. ABC PQK KB QC PA KB BP . . 1  . KC QA PB KC CQ M BC T () nên MT K B TB BTC  K C TC BP TB  , K  K, CQ TC n (O1 ) (O2 ) (O) M N. (O1 ) (O2 ) (O) B C B C O1O2 . BC (O1 ) (O2 ) .  Gv: Dương Thị Xuân An _ Tổ Toán - Tin _ Trường THPT Chuyên Bến Tre 6
  7. hung trong GH, KL (O1 ) (O2 ) sao cho G L (O1 ) K H (O2 ). EF (O1 ) (O2 ) sao cho E B O1O2 . P Q EF (O) , BC / / PQ A PQ M N AX AY X Y (O1 ) (O2 ) . A, E M A, F N MEFN : AX  AE. AM  AF. AN  AY 2 2 AX  AY (1) MA MB MC   AX BG CL MA.BC MB. AC MC. AB MB. AC  MC.AB     AX .BC BG. AC CL. AB BG. AC  CL. AB ABMC : MA.BC  MB. AC  MC. AB AX.BC  BG. AC  CL. AB : AY.BC  BH.AC  CK .AB  AC.(BH  BG)  AB.(CL  CK ) Hay: AC.GH  AB.KL  AC  AB A m cung BC (O) BC / / PQ. Gv: Dương Thị Xuân An _ Tổ Toán - Tin _ Trường THPT Chuyên Bến Tre 7
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
5=>2