BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO<br />
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI<br />
<br />
NGUYỄN MINH HIẾU<br />
<br />
NGHIÊN CỨU HỆ THỐNG QUẢN LÝ<br />
CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ VẬN TẢI HÀNG KHÔNG<br />
CHO HÃNG HÀNG KHÔNG VIỆT NAM<br />
<br />
LUẬN ÁN TIẾN SỸ KINH TẾ<br />
<br />
HÀ NỘI – 2017<br />
<br />
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO<br />
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI<br />
<br />
NGUYỄN MINH HIẾU<br />
<br />
NGHIÊN CỨU HỆ THỐNG QUẢN LÝ<br />
CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ VẬN TẢI HÀNG KHÔNG<br />
CHO HÃNG HÀNG KHÔNG VIỆT NAM<br />
Chuyên ngành:<br />
Mã số:<br />
<br />
TỔ CHỨC VÀ QUẢN LÝ VẬN TẢI<br />
62.84.01.03<br />
<br />
LUẬN ÁN TIẾN SỸ KINH TẾ<br />
<br />
NGƯỜI HƯỚNG DẪN KHOA HỌC:<br />
1- PGS. TS. TỪ SỸ SÙA<br />
2- TS. TRẦN VĂN KHẢM<br />
<br />
HÀ NỘI - 2017<br />
<br />
LỜI CAM ĐOAN<br />
Tôi xin cam đoan đây là công trình nghiên cứu của riêng tôi. Các số liệu, kết quả liên quan<br />
trong luận án là trung thực, có nguồn gốc rõ ràng.<br />
Tác giả luận án<br />
<br />
Nguyễn Minh Hiếu<br />
<br />
DANH MỤC CÁC TỪ VIẾT TẮT<br />
Tiếng Việt:<br />
AT-CL<br />
<br />
An toàn – Chất lượng<br />
<br />
CBCNV<br />
<br />
Cán bộ công nhân viên<br />
<br />
DVTT<br />
<br />
Dịch vụ thị trường<br />
<br />
GTVT<br />
<br />
Giao thông vận tải<br />
<br />
HKDD<br />
<br />
Hàng không dân dụng<br />
<br />
HKVN<br />
<br />
Hàng không Việt Nam<br />
<br />
HTQLCL<br />
<br />
Hệ thống quản lý chất lượng<br />
<br />
QLCL<br />
<br />
Quản lý chất lượng<br />
<br />
SXKD<br />
<br />
Sản xuất kinh doanh<br />
<br />
TC-ĐL-CL<br />
<br />
Tiêu chuẩn – Đo lường – Chất lượng<br />
<br />
TTPH<br />
<br />
Thông tin phản hồi<br />
<br />
Tiếng Anh:<br />
APEC<br />
<br />
Asia – Pacific Economic Conference<br />
(Diễn đàn Kinh tế Châu Á – Thái Bình Dương)<br />
<br />
APO<br />
<br />
Asian Productivity Organisation<br />
(Tổ chức Năng suất Châu Á)<br />
<br />
ASEAN<br />
<br />
Association of South-East Asian Nations<br />
(Hiệp hội các nước Đông Nam Á)<br />
<br />
BPM<br />
<br />
Business Process Management<br />
(Quản lý các quá trình của doanh nghiệp)<br />
<br />
BPR<br />
<br />
Business Process Reengineering<br />
(Tái cấu trúc các quá trình của doanh nghiệp)<br />
<br />
BSC<br />
<br />
Balance Score Card<br />
(Bảng điểm cân bằng)<br />
<br />
CRM<br />
<br />
Customer Relation Management<br />
(Quản lý quan hệ khách hàng)<br />
<br />
CWQC<br />
<br />
Kiểm soát chất lượng trên phạm vi toàn công ty<br />
(Company-wide Quality Control)<br />
<br />
EQA<br />
<br />
European Quality Award<br />
<br />
(Giải thưởng Chất lượng Châu Âu)<br />
FAA<br />
<br />
Federal Aviation Administration<br />
(Cục Hàng không Liên bang Mỹ)<br />
<br />
IATA<br />
<br />
International Air Transport Association<br />
(Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế)<br />
<br />
IOSA<br />
<br />
IATA Operational Safety Audit<br />
(Chương trình đánh giá an toàn khai thác của IATA)<br />
<br />
ISO<br />
<br />
International Standardisation Organisation<br />
(Tổ chức Tiêu chuẩn hoá Quốc tế)<br />
<br />
JUSE<br />
<br />
Japanese Union of Scientists and Engineers<br />
(Hiệp hội các Nhà khoa học và Kỹ sư Nhật Bản)<br />
<br />
KPI<br />
<br />
Key Performance Indicator<br />
(Chỉ số hoạt động cơ bản/Chỉ số đánh giá thực hiện công việc)<br />
<br />
MBNQA<br />
<br />
Malcolm Baldridge National Quality Award<br />
(Giải thưởng chất lượng quốc gia Malcolm Baldridge của Mỹ)<br />
<br />
OTP<br />
<br />
On time performance<br />
(Chỉ số chuyến bay đúng giờ)<br />
<br />
SPC<br />
<br />
Statistical Process Control<br />
(Kiểm soát quá trình bằng công cụ thống kê)<br />
<br />
TQC<br />
<br />
Total Quality Control<br />
(Kiểm soát chất lượng tổng thể)<br />
<br />
TQM<br />
<br />
Total Quality Management<br />
(Quản lý chất lượng tổng thể)<br />
<br />
TQS<br />
<br />
Hệ thống chất lượng tổng thể<br />
(Total Quality System)<br />
<br />
WTO<br />
<br />
World Trade Organisation<br />
(Tổ chức Thương mại Thế giới)<br />
<br />