
Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 6-Bài 2: Phép tính lôgarit (Trắc nghiệm)
lượt xem 0
download

Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 6-Bài 2: Phép tính lôgarit (Trắc nghiệm) cung cấp các câu hỏi trắc nghiệm đa dạng về các phép tính lôgarit, giúp học sinh làm quen với hình thức thi trắc nghiệm và nâng cao tốc độ giải bài. Các câu hỏi bao gồm các mức độ từ cơ bản đến nâng cao, bao phủ các dạng bài tập về tính và biến đổi lôgarit. Mời các bạn cùng tham khảo "Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 6-Bài 2: Phép tính lôgarit (Trắc nghiệm)" để làm bài tập hiệu quả.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 6-Bài 2: Phép tính lôgarit (Trắc nghiệm)
- TOÁN 11-CÁNH DIỀU Điện thoại: 0946798489 BÀI 2. PHÉP TÍNH LOGARIT • CHƯƠNG 6. LOGARIT • |FanPage: Nguyễn Bảo Vương PHẦN C. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM (PHÂN MỨC ĐỘ) 1. Câu hỏi dành cho đối tượng học sinh trung bình – khá Câu 1. Cho a là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số dương x, y ? x x A. log a log a x log a y B. log a log a x y y y x x log a x C. log a log a x log a y D. log a y y log a y Câu 2. Với mọi số thực dương a, b, x, y và a, b 1 , mệnh đề nào sau đây sai? 1 1 A. log a . B. log a xy log a x log a y . x log a x x C. log b a.log a x log b x . D. log a log a x log a y . y Câu 3. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. loga b loga b với mọi số a, b dương và a 1 . 1 B. log a b với mọi số a, b dương và a 1 . logb a C. log a b log a c log a bc với mọi số a, b dương và a 1 . log c a D. log a b với mọi số a , b, c dương và a 1 . log c b Câu 4. Cho a, b là hai số thực dương tùy ý và b 1 .Tìm kết luận đúng. A. ln a ln b ln a b . B. ln a b ln a.ln b . ln a C. ln a ln b ln a b .D. log b a . ln b Câu 5. Cho hai số dương a, b a 1 . Mệnh đề nào dưới đây SAI? loga b A. log a a 2a . B. loga a . C. loga 1 0 . D. a b. Câu 6. Với các số thực dương a , b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng? a log a A. log ab log a.log b . B. log . b log b a C. log ab log a log b . D. log logb loga . b Câu 7. Với các số thực dương a, b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng? a ln a a A. ln ab ln a ln b B. ln C. ln ab ln a.ln b D. ln ln b ln a b ln b b Câu 8. Với các số thực dương a , b bất kì. Mệnh đề nào sau đây đúng? a A. log ab log a.log b . B. log log b log a . b a log a C. log . D. log ab log a log b . b log b Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuong Trang 1
- Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/ Câu 9. Cho a, b, c 0 , a 1 và số , mệnh đề nào dưới đây sai? A. log a a c c B. log a a 1 C. log a b log a b D. log a b c log a b log a c Câu 10. Cho a, b, c là các số dương a, b 1 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng? b 1 A. log a 3 log a b. B. alogb a b. a 3 C. log a b log a b 0 . D. log a c logb c.log a b. Câu 11. Với a , b là các số thực dương tuỳ ý thoả mãn a 1 và loga b 2 , giá trị của log a2 ab 2 bằng 3 1 5 A. 2 . B. . C. . D. . 2 2 2 Câu 12. Với a là số thực dương tùy ý, log 7 7a bằng A. 1 log7 a . B. 1 log7 a . C. 1 a . D. a . Câu 13. Với là số thực dương tùy ý, ln(3a) ln(2a) bằng: 2 3 A. ln a . B. ln . C. ln(6a 2 ) . D. ln . 3 2 a Câu 14. Với mọi số thực a dương, log 2 bằng 2 1 A. log 2 a . B. log 2 a 1 . C. log2 a 1 . D. log2 a 2 . 2 Câu 15. Với mọi a, b thỏa mãn log 2 a 3log 2b 2 , khẳng định nào dưới đây đúng? 4 A. a 4b3 . B. a 3b 4 . C. a 3b 2 . D. a 3 . b Câu 16. Với a là số thực dương tùy ý, 4log a bằng A. 2log a . B. 2 log a . C. 4log a . D. 8log a . Câu 17. Với a là số thực dương tùy ý, 4 log a bằng A. 4 log a . B. 8log a . C. 2 log a . D. 2 log a . Câu 18. Với a là số thực dương tùy ý, log 100a bằng A. 1 log a . B. 2 log a . C. 2 log a . D. 1 log a . 1 Câu 19. Với a,b là các số thực dương tùy ý và a 1 , log 1 bằng a b3 1 A. 3loga b . B. loga b . C. 3 log a b . D. log a b . 3 Câu 20. Với a là số thực dương tuỳ ý, log 100a bằng A. 2 log a . B. 2 log a . C. 1 log a . D. 1 log a . 1 Câu 21. Với a, b là các số thực dương tùy ý và a 1 , log 1 bằng a b3 1 A. log a b . B. 3log a b . C. log a b . D. 3log a b . 3 Câu 22. Cho a 0 và a 1 , khi đó log a 4 a bằng 1 1 A. 4 . B. . C. . D. 4 . 4 4 Trang 2 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
- Điện thoại: 0946798489 TOÁN 11-CÁNH DIỀU Câu 23. Cho a 0 và a 1 khi đó log a 3 a bằng 1 1 A. 3 . B. . C. . D. 3 . 3 3 Câu 24. Cho a 0 và a 1 , khi đó log 5 a bằng a 1 1 A. . B. . C. 5 . D. 5 5 5 Câu 25. Cho a 0 và a 1 , khi đó log a a bằng 1 1 A. 2 . B. 2 . C. . D. . 2 2 Câu 26. Với a là số thực dương tùy ý, log3 9a bằng 1 2 A. log 3 a . B. 2 log3 a . C. log 3 a . D. 2 log 3 a . 2 Câu 27. Với a, b là các số thực dương tùy ý và a 1 , log a5 b bằng: 1 1 A. 5log a b . B. log a b . C. 5 log a b . D. log a b . 5 5 Câu 28. Với a , b là các số thực dương tùy ý và a 1, log a2 b bằng 1 1 A. log a b . B. log a b . C. 2 log a b . D. 2 log a b . 2 2 Câu 29. Với a,b là các số thực dương tùy ý và a 1 , log a3 b bằng 1 1 A. 3 log a b B. 3log a b C. log a b D. log a b 3 3 Câu 30. Với a là số thực dương tùy ý, log5 5a bằng A. 5 log5 a . B. 5 log5 a . C. 1 log5 a . D. 1 log5 a . Câu 31. Với a là số thực dương tùy ý, log2 2a bằng A. 1 log2 a . B. 1 log2 a . C. 2 log2 a . D. 2 log2 a . Câu 32. Với a là số thực dương tùy ý, log 2 a 2 bằng: 1 1 A. 2 log2 a . B. log 2 a . C. 2log 2 a . D. log 2 a . 2 2 Câu 33. Với a là hai số thực dương tùy ý, log 2 a 3 bằng 3 1 A. log 2 a . B. log 2 a . C. 3 log 2 a . D. 3 log 2 a . 2 3 Câu 34. Với a là số thực dương tùy ý, log 2 a 3 bằng 1 1 A. 3 log 2 a. B. 3log 2 a. C. log 2 a. D. log 2 a. 3 3 Câu 35. Với a là số thực dương tùy ý, log 5 a 3 bằng 1 1 A. log5 a . B. log 5 a . C. 3 log5 a . D. 3log5 a . 3 3 Câu 36. Cho a là số thực dương tùy ý khác 1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 1 A. log 2 a log a 2 B. log 2 a C. log 2 a D. log 2 a log a 2 log 2 a log a 2 2 Câu 37. Với a là số thực dương tùy ý, log2 a bằng: Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 3
- Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/ 1 1 A. log 2 a . B. 2 log 2 a C. 2log 2 a . D. log 2 a . 2 2 Câu 38. Với a , b là hai số dương tùy ý, log ab 2 bằng 1 A. 2 log a log b B. log a log b C. 2 log a log b D. log a 2 log b 2 Câu 39. Cho a là số thực dương a 1 và log 3 a a3 . Mệnh đề nào sau đây đúng? 1 A. P B. P 3 C. P 1 D. P 9 3 Câu 40. Với a là số thực dương tùy ý, bằng log 5 a 2 1 1 A. log 5 a. B. 2 log5 a. C. log 5 a. D. 2 log 5 a. 2 2 Câu 41. Với a là số thực dương tùy ý, ln 7a ln 3a bằng ln 7 7 ln 7 a A. B. ln C. ln 4a D. ln 3 3 ln 3a Câu 42. Với a là số thực dương tùy ý, ln 5a ln 3a bằng: 5 ln 5 ln 5a A. ln B. C. D. ln 2a 3 ln 3 ln 3a Câu 43. Với a là số thực dương tùy ý, log3 3a bằng: A. 1 log3 a B. 3log 3 a C. 3 log3 a D. 1 log3 a Câu 44. Với các số thực dương a , b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng. A. ln ab ln a ln b. B. ln ab ln a.ln b. a ln a a C. ln . D. ln ln b ln a. b ln b b Câu 45. Cho a là số thực dương khác 1 . Tính I log a a. 1 A. I 2. B. I 2 C. I D. I 0 2 3 Câu 46. Với a là số thực dương tùy ý, log 3 bằng: a 1 A. 1 log3 a B. 3 log 3 a C. D. 1 log3 a log 3 a loga b 2 và loga c 3 . Tính P log b 2c 3 . Câu 47. Cho a A. P 13 B. P 31 C. P 30 D. P 108 Câu 48. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn a 3b2 32 . Giá trị của 3log2 a 2log2 b bằng A. 4 . B. 5 . C. 2 . D. 32 . b Câu 49. Cho a , b là các số thực dương thỏa mãn a 1 , a b và log a b 3 . Tính P log b . a a A. P 5 3 3 B. P 1 3 C. P 1 3 D. P 5 3 3 2 3 Câu 50. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn a b 16 . Giá trị của 2log 2 a 3log 2 b bằng A. 2 . B. 8 . C. 16 . D. 4 . Câu 51. Với các số thực dương x , y tùy ý, đặt log 3 x , log3 y . Mệnh đề nào dưới đây đúng? Trang 4 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
- Điện thoại: 0946798489 TOÁN 11-CÁNH DIỀU 3 3 x x A. log 27 B. log 27 y y 9 2 2 3 3 x x C. log 27 D. log 27 y y 9 2 2 Câu 52. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn a 4b 16 . Giá trị của 4log 2 a log 2 b bằng A. 4 . B. 2. C. 16 . D. 8 . Câu 53. Cho các số thực dương a , b với a 1 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ? 1 1 1 A. log a2 ab log a b B. log a2 ab log a b 4 2 2 1 C. log a2 ab log a b D. log a2 ab 2 2 log a b 2 Câu 54. Với a , b là các số thực dương tùy ý và a khác 1 , đặt P log a b3 log a2 b6 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. P 6 log a b B. P 27 log a b C. P 15 log a b D. P 9 log a b Câu 55. Với a là số thực dương bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 3 1 A. log 3a log a B. log 3a 3log a C. log a log a D. log a3 3log a 3 3 a2 Câu 56. Cho a là số thực dương khác 2 . Tính I log a . 2 4 1 1 A. I 2 B. I C. I 2 D. I 2 2 Câu 57. Với mọi a , b , x là các số thực dương thoả mãn log 2 x 5log 2 a 3log 2 b . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. x 5a 3b B. x a 5 b 3 C. x a 5b 3 D. x 3a 5b 3 Câu 58. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn ab 8 . Giá trị của log 2 a 3log 2 b bằng A. 6 . B. 2 . C. 3 . D. 8 . Câu 59. Cho P 20 3 7 27 4 243 . Tính log 3 P ? 45 9 45 A. . B. . C. . D. Đáp án khác. 28 112 56 Câu 60. Đặt log 3 2 a khi đó log16 27 bằng 3a 3 4 4a A. B. C. D. 4 4a 3a 3 2. Câu hỏi dành cho đối tượng học sinh khá-giỏi Câu 61. Với các số thực dương a, b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2a 3 2a 3 1 A. log 2 1 3log 2 a log 2 b . B. log 2 1 log 2 a log 2 b . b b 3 2a 3 2a 3 1 C. log 2 1 3log 2 a log 2 b . D. log 2 1 log 2 a log 2 b . b b 3 1 Câu 62. Cho log 3 a 2 và log 2 b . Tính I 2 log 3 log 3 3a log 1 b 2 . 2 4 Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 5
- Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/ 5 3 A. I B. I 0 C. I 4 D. I 4 2 Câu 63. Với mọi số thực dương a và b thỏa mãn a2 b2 8ab , mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 1 A. log a b log a log b B. log a b log a log b 2 2 1 C. log a b 1 log a log b D. log a b 1 log a log b 2 Câu 64. Cho log a x 3,log b x 4 với a , b là các số thực lớn hơn 1. Tính P log ab x. 12 7 1 A. P 12 B. P C. P D. P 7 12 12 1 log12 x log12 y Câu 65. Cho x , y là các số thực lớn hơn 1 thoả mãn x2 9 y 2 6 xy . Tính M . 2log12 x 3 y 1 1 1 A. M . B. M . C. M . D. M 1 2 3 4 Câu 66. Xét tất cả các số dương a và b thỏa mãn log 2 a log8 (ab) . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. a b2 . B. a 3 b . C. a b . D. a 2 b . Câu 67. Xét số thực a và b thỏa mãn log 3 3a.9b log 9 3 . Mệnh đề nào dưới đây đúng A. a 2b 2 . B. 4a 2b 1 . C. 4ab 1 . D. 2a 4b 1 . log ( ab ) 2 Câu 68. Cho a và b là các số thực dương thỏa mãn 4 3a . Giá trị của ab bằng 2 A. 3 . B. 6 . C. 2 . D. 12 . Câu 69. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn 9log3 ( ab ) 4a . Giá trị của ab2 bằng A. 3 . B. 6. C. 2 D. 4 Câu 70. Với a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn log3 a 2log 9 b 2 , mệnh đề nào dưới đây đúng? A. a 9b2 . B. a 9b . C. a 6b . D. a 9b2 . Câu 71. Với a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn log3 a 2log9 b 3 , mệnh đề nào dưới đây đúng? A. a 27b . B. a 9b . C. a 27b 4 . D. a 27b 2 . Câu 72. Với a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn log 2 a 2log 4 b 4 , mệnh đề nào dưới đây đúng? A. a 16b 2 . B. a 8b . C. a 16b . D. a 16b4 . Câu 73. Với mọi a , b thỏa mãn log 2 a 3 log 2 b 6 , khẳng định nào dưới đây đúng: A. a 3b 64 . B. a 3b 36 . C. a 3 b 64 . D. a 3 b 36 . Câu 74. Với mọi a , b thỏa mãn log 2 a3 log 2 b 8 . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. a3 b 64 . B. a3b 256 . C. a3b 64 . D. a3 b 256 . Câu 75. Với mọi a,bthỏa mãn log 2 a 3 log 2 b 5 , khẳng định nào dưới đây là đúng? 3 3 3 3 A. a b 32 . B. a b 25 . C. a b 25 . D. a b 32 . 2 Câu 76. Với mọi a, b thỏa mãn log 2 a log 2 b 7 , khẳng định nào dưới đây đúng? A. a 2 b 49 . B. a 2b 128 . C. a2 b 128 . D. a 2b 49 . Câu 77. Cho các số thực dương a, b thỏa mãn ln a x;ln b y . Tính ln a3b2 A. P x2 y3 B. P 6 xy C. P 3 x 2 y D. P x2 y 2 Câu 78. Giá trị của biểu thức M log 2 2 log 2 4 log 2 8 ... log 2 256 bằng A. 48 B. 56 C. 36 D. 8log 2 256 Trang 6 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
- Điện thoại: 0946798489 TOÁN 11-CÁNH DIỀU Câu 79. Cho log 8 c m và log c3 2 n . Khẳng định đúng là 1 1 A. mn log 2 c . B. mn 9 . C. mn 9 log 2 c . D. mn . 9 9 Câu 80. Cho a 0, a 1 và log a x 1,log a y 4 . Tính P log a x 2 y 3 A. P 18 . B. P 6 . C. P 14 . D. P 10 . Câu 81. Với a và b là hai số thực dương tùy ý; log 2 a 3b 4 bằng 1 1 A. log 2 a log 2 b B. 3log 2 a 4log2 b C. 2 log2 a log4 b D. 4log2 a 3log2 b 3 4 a b c d Câu 82. Cho các số dương a , b , c , d . Biểu thức S ln ln ln ln bằng b c d a a b c d A. 1. B. 0. C. ln . D. ln abcd . b c d a Câu 83. Cho x , y là các số thực dương tùy ý, đặt log3 x a , log3 y b . Chọn mệnh đề đúng. x 1 x 1 A. log 1 3 a b . B. log 1 3 a b . 27 y 3 27 y 3 x 1 x 1 C. log 1 3 a b . D. log 1 3 a b . 27 y 3 27 y 3 3 6 Câu 84. Với a, b là các số thực dương tùy ý và a khác 1, đặt P loga b loga2 b . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. P 27 log a b . B. P 15log a b . C. P 9loga b . D. P 6loga b . Câu 85. Với các số thực dương a , b bất kỳ a 1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 3 3 a 1 a 1 A. log a 2 2 log a b. B. log a 3 log a b. 2 b 3 b 2 3 3 a 1 1 a C. log a 2 log a b. D. log a 2 3 2 log a b. b 3 2 b Câu 86. Cho các số thực dương a, b, c với a và b khác 1 . Khẳng định nào sau đây là đúng? 1 A. log a b2 .log b c log a c . B. log a b2 .log b c log a c . 4 C. log a b2 .log b c 4 log a c . D. log a b2 .log b c 2 log a c . Câu 87. Giả sử a , b là các số thực dương bất kỳ. Mệnh đề nào sau đây sai? 2 2 2 2 A. log 10ab 2 log ab B. log 10ab 1 log a log b 2 2 C. log 10ab 2 2log ab D. log 10ab 2 1 log a log b Câu 88. Cho loga b 3,loga c 2 . Khi đó log a a 3b 2 c bằng bao nhiêu? A. 13 B. 5 C. 8 D. 10 x Câu 89. Rút gọn biểu thức M 3log 3 x 6 log 9 3 x log 1 . 3 9 x x A. M log3 3x B. M 2 log 3 C. M log 3 D. M 1 log3 x 3 3 log 8 x log 4 y 2 5 log8 y log 4 x 2 7 P x y Câu 90. Cho và . Tìm giá trị của biểu thức . A. P 56 . B. P 16 . C. P 8 . D. P 64 . Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 7
- Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/ 6 64a 3b 2 Câu 91. Cho hai số thực dương a , b .Nếu viết log 2 1 x log 2 a y log 4 b ( x, y ) thì biểu ab thức P xy có giá trị bằng bao nhiêu? 1 2 1 1 A. P B. P C. P D. P 3 3 12 12 b Câu 92. Cho log 700 490 a với a, b, c là các số nguyên. Tính tổng T a b c . c log 7 A. T 7 . B. T 3 . C. T 2 . D. T 1 . Câu 93. Cho a, b là hai số thưc dương thỏa mãn a 2 b 2 14ab . Khẳng định nào sau đây sai? a b ln a ln b A. 2log 2 a b 4 log 2 a log 2 b . B. ln . 4 2 ab C. 2log log a log b . D. 2log 4 a b 4 log 4 a log 4 b . 4 Câu 94. Cho x, y là các số thực dương tùy ý, đặt log 3 x a , log 3 y b . Chọn mệnh đề đúng. x 1 x 1 A. log 1 3 a b . B. log 1 3 a b . 27 y 3 27 y 3 x 1 x 1 C. log 1 3 a b . D. log 1 3 a b . 27 y 3 27 y 3 Câu 95. Cho log a x , logb x . Khi đó logab2 x 2 bằng. αβ 2αβ 2 2 α+β A. . B. . C. . D. . α+β 2α+β 2α+β α+2β a Câu 96. Tính giá trị biểu thức P log a2 a10b 2 log a log 3 b b 2 b (với 0 a 1; 0 b 1 ). A. 3. B. 1 . C. 2. D. 2 . log 3 7 b Câu 97. Đặt M log 6 56, N a với a, b, c R . Bộ số a, b, c nào dưới đây để có M N ? log 3 2 c A. a 3, b 3, c 1 . B. a 3, b 2, c 1 . C. a 1, b 2, c 3 . D. a 1, b 3, c 2 . 1 2 3 98 99 T log log log ... log log . Câu 98. Tính 2 3 4 99 100 1 1 A. . B. 2 . C. . D. 2 . 10 100 a 2b 1 Câu 99. Cho a , b, x 0; a b và b, x 1 thỏa mãn log x log x a . 3 log b x 2 2a 2 3ab b 2 Khi đó biểu thức P có giá trị bằng: ( a 2b) 2 5 2 16 4 A. P . B. P . C. P . D. P . 4 3 15 5 Câu 100. Đặt a log 2 3, b log 5 3. Hãy biểu diễn log 6 45 theo a và b . Trang 8 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
- Điện thoại: 0946798489 TOÁN 11-CÁNH DIỀU 2 2a 2ab a 2ab A. log 6 45 B. log 6 45 ab ab b 2a 2 2ab a 2ab C. log 6 45 D. log 6 45 ab b ab Câu 101. Đặt a= log3 2 , khi đó log6 48 bằng 3a - 1 3a + 1 4a - 1 4a + 1 A. B. C. D. a- 1 a+ 1 a- 1 a+ 1 90 Câu 102. Cho log3 5 a, log3 6 b, log3 22 c . Tính P log 3 theo a, b, c ? 11 A. P 2a b c . B. P 2a b c . C. P 2a b c . D. P a 2b c . Câu 103. Với log 27 5 a , log3 7 b và log 2 3 c , giá trị của log6 35 bằng A. 3a b c B. 3a b c C. 3a b c D. 3b a c 1 c 1 b 1 a 1 c a m nb Câu 104. Đặt a log 2 3 ; b log5 3 . Nếu biểu diễn log 6 45 thì m n p bằng ba p A. 3 B. 4 C. 6 D. 3 Câu 105. Cho các số thực dương a , b thỏa mãn log 3 a x , log 3 b y . Tính P log 3 3a 4b5 . A. P 3x 4 y 5 B. P 3 x 4 y 5 C. P 60 xy D. P 1 4 x 5 y Câu 106. Biết log 6 3 a, log 6 5 b . Tính log3 5 theo a , b b b b b A. B. C. D. a 1 a 1 a a 1 Câu 107. Cho log12 3 a . Tính log 24 18 theo a . 3a 1 3a 1 3a 1 3a 1 A. . B. . C. . D. . 3 a 3 a 3 a 3 a Câu 108. Đặt a log 2 3 và b log5 3 . Hãy biểu diễn log6 45 theo a và b . 2a 2 2ab a 2ab A. log 6 45 . B. log 6 45 . ab ab a 2ab 2a 2 2ab C. log 6 45 . D. log 6 45 . ab b ab b 1 2 3 98 99 Câu 109. Đặt a ln 2 , b ln 5 , hãy biểu diễn I ln ln ln ... ln ln theo a và b . 2 3 4 99 100 A. 2 a b B. 2 a b C. 2 a b D. 2 a b Câu 110. Đặt a log 2 3; b log3 5 Biểu diễn đúng của log 20 12 theo a, b là ab 1 ab a 1 a2 A. . B. . C. . D. . b2 b2 b2 ab 2 Câu 111. Cho log2 3 a, log2 5 b , khi đó log15 8 bằng ab 1 3 A. B. C. 3(a b) D. 3 3(a b) ab Câu 112. Giả sử log 27 5 a; log8 7 b; log 2 3 c . Hãy biểu diễn log12 35 theo a, b, c ? 3b 3ac 3b 3ac 3b 2ac 3b 2ac A. . B. . C. . D. . c2 c 1 c3 c2 Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 9
- Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/ log3 5 a , log3 6 b , log3 22 c . Tính 90 Câu 113. Cho P log 3 theo a , b , c . 11 A. P 2a b c . B. P a 2b c . C. P 2a b c . D. P 2a b c . a log2 3; b log3 5 log20 12 Câu 114. Đặt . Biểu diễn theo a, b . ab ab 1 a 1 a2 A. log 20 12 . B. log 20 12 . C. log 20 12 . D. log 20 12 . b2 b2 b2 ab 2 Câu 115. Nếu log 2 3 a thì log 72 108 bằng 2a 2 3a 3 2a 2 3a A. . B. . C. . D. . 3 a 3 2a 2 3a 2 2a Câu 116. Cho log 30 3 a;log 30 5 b . Tính log30 1350 theo a, b ; log30 1350 bằng A. 2a b B. 2a b 1 C. 2a b 1 D. 2a b 2 Câu 117. Đặt m log 2 và n log 7 . Hãy biểu diễn log 6125 7 theo m và n . 6 6m 5n 1 6 5n 6 m A. . B. (6 6n 5m) . C. 5m 6n 6 . D. . 2 2 2 Câu 118. Cho log 27 5 a , log 3 7 b , log 2 3 c . Tính log 6 35 theo , b và . a c 3a b c 3a b c 3a b c 3b a c A. . B. . C. . D. . 1 c 1 b 1 a 1 c Câu 119. Cho a log 2 m và A log m 16m , với 0 m 1 . Mệnh đề nào sau đây đúng? 4a 4a A. A . B. A . C. A (4 a)a. D. A (4 a )a. a a Câu 120. Biết log315 a , tính P log 25 81 theo a ta được 2 2 A. P 2 a 1 B. P 2( a 1) C. P D. a 1 a 1 90 Câu 121. Cho log3 5 a , log3 6 b , log3 22 c . Tính P log 3 theo a , b, c . 11 A. P 2a b c B. P a 2b c C. P 2a b c D. P 2a b c Câu 122. Nếu log3 5 a thì log 45 75 bằng 2a 1 a 1 2a 1 2a A. . B. . C. . D. . 1 2a 2a 2a 1 a 90 Câu 123. Cho log3 5 a, log3 6 b, log3 22 c. Tính P log 3 theo a, b, c. 11 A. P 2a b c . B. P a 2b c . C. P 2a b c . D. P 2a b c . Câu 124. Cho log12 3 a . Tính log 24 18 theo a . 3a 1 3a 1 3a 1 3a 1 A. . B. . C. . D. . 3 a 3 a 3 a 3a Câu 125. Đặt log a b m,log b c n . Khi đó log a ab 2 c 3 bằng A. 1 6mn . B. 1 2m 3n . C. 6mn . D. 1 2m 3mn . Câu 126. Đặt a log2 3 và b log5 3 . Hãy biểu diễn log6 45 theo và a b a 2ab a 2ab 2a 2 2ab 2a 2 2ab A. log 6 45 B. log 6 45 C. log 6 45 D. log 6 45 ab b ab ab ab b mb nac Câu 127. Cho log9 5 a; log4 7 b; log2 3 c .Biết log 24 175 .Tính A m 2 n 3 p 4q . pc q Trang 10 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
- Điện thoại: 0946798489 TOÁN 11-CÁNH DIỀU A. 27 B. 25 C. 23 D. 29 Câu 128. Với các số a, b 0 thỏa mãn a 2 b2 6ab , biểu thức log 2 a b bằng 1 1 A. 3 log 2 a log 2 b . B. 1 log 2 a log 2 b . 2 2 1 1 C. 1 log 2 a log 2 b .D. 2 log 2 a log 2 b . 2 2 Câu 129. Biết log 7 12 a ; log12 24 b . Giá trị của log 54 168 được tính theo a và b là ab 1 ab 1 2ab 1 2ab 1 A. . B. . C. . D. . a 8 5b a 8 5b 8a 5b 8a 5b 1 1 Câu 130. Cho các số thực a , b thỏa mãn a b 1 và 2020 . Giá trị của biểu thức log b a log a b 1 1 P bằng log ab b log ab a A. 2014 . B. 2016 . C. 2018 . D. 2020 . Câu 131. Tìm số nguyên dương n sao cho log 2018 2019 22 log 2018 2019 32 log 3 2018 2019 ... n 2 log n 2018 2019 10102.20212 log 2018 2019 A. n 2021 . B. n 2019 . C. n 2020 . D. n 2018. . 17 1 2018 Câu 132. Cho hàm số f ( x) log 2 x x 2 x . Tính T f 1 2 2 4 f 2019 ... f 2019 2019 2019 A. T . B. T 2019 . C. T 2018 . D. T 1009 . 2 log 3 2.log 3 3.log 3 4...log 3 n Câu 133. Gọi a là giá trị nhỏ nhất của f n với n và n 2 . Hỏi có bao 9n nhiêu giá trị của n để f n a . A. 2 B. 4 C. 1 D. vô số Câu 134. Cho x , y và z là các số thực lớn hơn 1 và gọi w là số thực dương sao cho log x w 24 , log y w 40 và log xyz w 12 . Tính log z w . A. 52 . B. 60 . C. 60 . D. 52 . Câu 135. Cho f 1 1 , f m n f m f n mn với mọi m, n . Tính giá trị của biểu thức * f 96 f 69 241 T log . 2 A. T 9 . B. T 3 . C. T 10 . D. T 4 . 1 1 1 1 Câu 136. Cho các số thực dương x, y , z thỏa mãn đồng thời và log 2 x log 2 y log 2 z 2020 log 2 ( xyz ) 2020 . Tính log 2 xyz x y z xy yz zx 1 A. 4040 . B. 1010 . C. 2020. D. 2020 2 . Câu 137. Cho ba số thực dương x , y , z theo thứ tự lập thành một cấp số nhân, đồng thời với mỗi số thực dương a (a 1) thì log a x, log a y, log 3 a z theo thứ tự lập thành một cấp số cộng. Tính giá trị của biểu 1959 x 2019 y 60 z thức P . y z x 2019 A. 60 . B. 2019 . C. 4038 . D. . 2 Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 11
- Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/ 1 2x Câu 138. Cho hàm số f x log 2 và hai số thực m , n thuộc khoảng 0;1 sao cho m n 1 . Tính 2 1 x f m f n . 1 A. 2 . B. 0 . C. 1 . . D. 2 1 1 1 1 190 Câu 139. Gọi n là số nguyên dương sao cho ... đúng với mọi log 3 x log 32 x log 33 x log 3n x log 3 x x dương, x 1 . Tìm giá trị của biểu thức P 2n 3 . A. P 32 . B. P 23 . C. P 43 . D. P 41 . Câu 140. Cho x , y , z là ba số thực dương lập thành cấp số nhân; log a x , log a y , log 3 a z lập thành cấp 9 x y 3z số cộng, với a là số thực dương khác 1. Giá trị của p là y z x A. 13. B. 3. C. 12. D. 10. * Câu 141. Cho f (1) 1; f (m n) f ( m) f ( n) mn với mọi m, n N . Tính giá trị của biểu thức f 2019 f 2009 145 T log 2 A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. 10 . Câu 142. Có bao nhiêu số nguyên dương n để log n 256 là một số nguyên dương? A. 2. B. 3. C. 4 . D. 1 . Câu 143. Cho tam giác ABC có BC a , CA b , AB c . Nếu a , b , c theo thứ tự lập thành một cấp số nhân thì 2 A. ln sin A.ln sin C ln sin B . B. ln sin A.ln sin C 2ln sin B . C. ln sin A ln sin C 2ln sin B . D. ln sin A ln sin C ln 2 sin B . 1 1 1 1 Câu 144. Cho x 2018! . Tính A ... . log 22018 x log 32018 x log 20172018 x log 20182018 x 1 1 A. A . B. A 2018 . C. A . D. A 2017 . 2017 2018 Câu 145. ( Chuyên Hùng Vương - Gia Lai - 2018) Tìm bộ ba số nguyên dương (a ; b; c) thỏa mãn log1 log(1 3) log(1 3 5) ... log(1 3 5 ... 19) 2log 5040 a b log 2 c log 3 A. (2;6;4) . B. (1;3; 2) . C. (2;4;4) . D. (2; 4;3) . Câu 146. Tổng S 1 22 log 2 2 32 log 3 2 2 .... 20182 log 2018 2 2 dưới đây. A. 10082.20182 . B. 10092.20192 . C. 10092.20182 . D. 20192 . Câu 147. Số 2017201820162017 có bao nhiêu chữ số? A. 147278481. B. 147278480. C. 147347190. D. 147347191. c2 Câu 148. Cho các số thực a, b, c thuộc khoảng 1; và log 2 a b logb c.logb 9log a c 4 log a b. b Giá trị của biểu thức log a b logb c 2 bằng 1 A. 1. B. . C. 2. D. 3. 2 Trang 12 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
- TOÁN 11-CÁNH DIỀU Điện thoại: 0946798489 BÀI 2. PHÉP TÍNH LOGARIT • CHƯƠNG 6. LOGARIT • |FanPage: Nguyễn Bảo Vương PHẦN C. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM (PHÂN MỨC ĐỘ) 1. Câu hỏi dành cho đối tượng học sinh trung bình – khá Câu 1. Cho a là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số dương x, y ? x x A. log a log a x log a y B. log a log a x y y y x x log a x C. log a log a x log a y D. log a y y log a y Lời giải Chọn A Theo tính chất của logarit. Câu 2. Với mọi số thực dương a, b, x, y và a, b 1 , mệnh đề nào sau đây sai? 1 1 A. log a . B. log a xy log a x log a y . x log a x x C. log b a.log a x log b x . D. log a log a x log a y . y Lời giải 1 1 Với mọi số thực dương a, b, x, y và a, b 1 . Ta có: log a log a x 1 . Vậy A sai. x log a x Theo các tính chất logarit thì các phương án B, C và D đều đúng. Câu 3. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. loga b loga b với mọi số a, b dương và a 1 . 1 B. log a b với mọi số a, b dương và a 1 . logb a C. log a b log a c log a bc với mọi số a, b dương và a 1 . log c a D. log a b với mọi số a , b, c dương và a 1 . log c b Lời giải Chọn A. Câu 4. Cho a, b là hai số thực dương tùy ý và b 1 .Tìm kết luận đúng. A. ln a ln b ln a b . B. ln a b ln a.ln b . ln a C. ln a ln b ln a b .D. log b a . ln b Lời giải Theo tính chất làm Mũ-Log. Câu 5. Cho hai số dương a, b a 1 . Mệnh đề nào dưới đây SAI? loga b A. log a a 2a . B. loga a . C. loga 1 0 . D. a b. Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuong Trang 1
- Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/ Lời giải Chọn A Câu 6. Với các số thực dương a , b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng? a log a A. log ab log a.log b . B. log . b log b a C. log ab log a log b . D. log logb loga . b Lời giải Ta có log ab log a log b . Câu 7. Với các số thực dương a , b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng? a ln a a A. ln ab ln a ln b B. ln C. ln ab ln a.ln b D. ln ln b ln a b ln b b Lời giải Chọn A. Câu 8. Với các số thực dương a , b bất kì. Mệnh đề nào sau đây đúng? a A. log ab log a.log b . B. log log b log a . b a log a C. log . D. log ab log a log b . b log b Lời giải Với các số thực dương a , b bất kì ta có: a ) log log a log b nên B, C sai. b ) log ab log a log b nên A sai, D đúng. Vậy chọn D. Câu 9. Cho a, b, c 0 , a 1 và số , mệnh đề nào dưới đây sai? A. log a a c c B. log a a 1 C. log a b log a b D. log a b c log a b log a c Lời giải Chọn D Theo tính chất của logarit, mệnh đề sai là log a b c log a b log a c . Câu 10. Cho a, b, c là các số dương a, b 1 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng? b 1 A. log a 3 log a b. B. alogb a b. a 3 C. log a b log a b 0 . D. log a c logb c.log a b. Lời giải Chọn D Câu 11. Với a , b là các số thực dương tuỳ ý thoả mãn a 1 và loga b 2 , giá trị của log a2 ab 2 bằng 3 1 5 A. 2 . B. . C. . D. . 2 2 2 Trang 2 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
- Điện thoại: 0946798489 TOÁN 11-CÁNH DIỀU Lời giải log a ab 2 1 log a b 2 1 2 log a b 1 2.2 5 Ta có log a2 ab 2 . log a a 2 2 2 2 2 Câu 12. Với a là số thực dương tùy ý, log 7 7a bằng A. 1 log7 a . B. 1 log7 a . C. 1 a . D. a . Lời giải log 7 7a log 7 7 log 7 a 1 log 7 a Câu 13. Với là số thực dương tùy ý, ln(3a) ln(2a) bằng: 2 3 A. ln a . B. ln . C. ln(6a 2 ) . D. ln . 3 2 Lời giải Chọn B 3a 3 Ta có ln(3a) ln(2a) ln ln . 2a 2 a Câu 14. Với mọi số thực a dương, log 2 bằng 2 1 A. log 2 a . B. log 2 a 1 . C. log 2 a 1 . D. log 2 a 2 . 2 Lời giải Chọn C a Có log 2 log 2 a log 2 2 log 2 a 1 . 2 Câu 15. Với mọi a, b thỏa mãn log 2 a 3log 2b 2 , khẳng định nào dưới đây đúng? 4 A. a 4b 3 . B. a 3b 4 . C. a 3b 2 . D. a . b3 Lời giải Chọn A ĐK: a, b 0 a log 2 a 3log 2 b 2 log 2 a log 2 b3 2 log 2 2 b3 a 4 a 4b3 b3 Câu 16. Với a là số thực dương tùy ý, 4 log a bằng A. 2log a . B. 2 log a . C. 4log a . D. 8log a . Lời giải Chọn B 1 1 Với a 0 , ta có 4 log a 4 log a 2 4. log a 2 log a . 2 Câu 17. Với a là số thực dương tùy ý, 4 log a bằng A. 4 log a . B. 8log a . C. 2 log a . D. 2 log a . Lời giải Chọn C Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 3
- Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/ 1 Ta có: 4 log a 4 log a 2 2log a . Câu 18. Với a là số thực dương tùy ý, log 100a bằng A. 1 log a . B. 2 log a . C. 2 log a . D. 1 log a . Lời giải Chọn B log 100 a log 100 log a 2 log a 1 Câu 19. Với a,b là các số thực dương tùy ý và a 1 , log 1 bằng a b3 1 A. 3log a b. B. loga b . C. 3 log a b . D. log a b . 3 Lời giải Chọn A 1 log 1 3 loga b3 3loga b a b Câu 20. Với a là số thực dương tuỳ ý, log 100a bằng A. 2 log a . B. 2 log a . C. 1 log a . D. 1 log a . Lời giải Chọn B Với a 0 , ta có log 100a log100 log a log102 log a 2 log a . 1 Câu 21. Với a , b là các số thực dương tùy ý và a 1 , log 1 bằng a b3 1 A. log a b . B. 3log a b . C. log a b . D. 3log a b . 3 Lời giải Chọn D 1 Ta có: log 1 3 log a 1 b 3 3log a b . a b Câu 22. Cho a 0 và a 1 , khi đó log a 4 a bằng 1 1 A. 4 . B. . C. . D. 4 . 4 4 Lời giải Chọn B 1 1 Ta có: log a 4 a log a a 4 . 4 Câu 23. Cho a 0 và a 1 khi đó log a 3 a bằng Trang 4 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
- Điện thoại: 0946798489 TOÁN 11-CÁNH DIỀU 1 1 A. 3 . B. . C. . D. 3 . 3 3 Lời giải Chọn B 1 1 log a 3 a log a a . 3 3 Câu 24. Cho a 0 và a 1 , khi đó log a 5 a bằng 1 1 A. . B. . C. 5 . D. 5 5 5 Lời giải Chọn A 1 5 1 1 Ta có loga a loga a 5 loga a . 5 5 Câu 25. Cho a 0 và a 1 , khi đó log a a bằng 1 1 A. 2 . B. 2 . C. . D. . 2 2 Lời giải Chọn D 1 1 1 Với a 0 và a 1 ,ta có: log a a log a a 2 log a a . 2 2 Câu 26. Với a là số thực dương tùy ý, log3 9a bằng 1 2 A. log 3 a . B. 2 log3 a . C. log 3 a . D. 2 log3 a . 2 Lời giải Chọn D Ta có log 3 9a log 3 9 log3 a log 3 32 log 3 a 2 log 3 a . Câu 27. Với a, b là các số thực dương tùy ý và a 1 , log a5 b bằng: 1 1 A. 5log a b . B. log a b . C. 5 log a b . D. loga b . 5 5 Lời giải Chọn D. Câu 28. Với a , b là các số thực dương tùy ý và a 1, log a2 b bằng 1 1 A. log a b . B. log a b . C. 2 log a b . D. 2 log a b . 2 2 Lời giải Chọn B 1 Ta có log a2 b log a b . 2 Câu 29. Với a,b là các số thực dương tùy ý và a 1 , log a3 b bằng 1 1 A. 3 log a b B. 3log a b C. log a b D. log a b 3 3 Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 5
- Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/ Lời giải Chọn D 1 Ta có: log a3 b log a b. 3 Câu 30. Với a là số thực dương tùy ý, log 5 5a bằng A. 5 log5 a . B. 5 log5 a . C. 1 log5 a . D. 1 log5 a . Lời giải Chọn C Ta có: log 5 5a log5 5 log5 a 1 log5 a . Câu 31. Với a là số thực dương tùy ý, log2 2a bằng A. 1 log 2 a . B. 1 log 2 a . C. 2 log 2 a . D. 2 log 2 a . Lời giải Chọn A log2 2a log2 2 log2 a 1 log2 a . Câu 32. Với a là số thực dương tùy ý, log 2 a 2 bằng: 1 1 A. 2 log2 a . B. log 2 a . C. 2 log 2 a . D. log 2 a . 2 2 Lời giải Chọn C Với a 0; b 0; a 1. Với mọi . Ta có công thức: log a b log a b. Vậy: log 2 a 2 2 log 2 a . Câu 33. Với a là hai số thực dương tùy ý, log 2 a 3 bằng 3 1 A. log 2 a . B. log 2 a . C. 3 log 2 a . D. 3 log 2 a . 2 3 Lời giải Chọn D Ta có: log 2 a 3 3log 2 a. Câu 34. Với a là số thực dương tùy ý, log 2 a 3 bằng 1 1 A. 3 log 2 a. B. 3log 2 a. C. log 2 a. D. log 2 a. 3 3 Lời giải Chọn B Ta có log 2 a 3 3log 2 a. Câu 35. Với a là số thực dương tùy ý, log 5 a 3 bằng 1 1 A. log5 a . B. log5 a . C. 3 log5 a . D. 3log5 a . 3 3 Lời giải Trang 6 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
- Điện thoại: 0946798489 TOÁN 11-CÁNH DIỀU Chọn D log 5 a 3 3log 5 a Câu 36. Cho a là số thực dương tùy ý khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 1 A. log 2 a log a 2 B. log 2 a C. log 2 a D. log 2 a log a 2 log 2 a log a 2 Lời giải Chọn C Áp dụng công thức đổi cơ số. 2 Câu 37. Với a là số thực dương tùy ý, log2 a bằng: 1 1 A. log 2 a . B. 2 log 2 a C. 2log 2 a . D. log 2 a . 2 2 Lời giải Chọn C 2 Vì a là số thực dương tùy ý nên log2 a 2log2 a . Câu 38. Với a , b là hai số dương tùy ý, log ab 2 bằng 1 A. 2 log a log b B. log a log b C. 2 log a log b D. log a 2 log b 2 Lời giải Chọn D Có log ab 2 log a log b 2 log a 2 log b . Câu 39. Cho a là số thực dương a 1 và log 3 a a3 . Mệnh đề nào sau đây đúng? 1 A. P B. P 3 C. P 1 D. P 9 3 Lời giải Chọn D log 3 a a3 log 1 a3 9 . a3 Câu 40. Với a là số thực dương tùy ý, bằng log 5 a 2 1 1 A. log 5 a. B. 2 log5 a. C. log 5 a. D. 2 log 5 a. 2 2 Lời giải Chọn D Vì a là số thực dương nên ta có log 5 a 2 2 log 5 a. Câu 41. Với a là số thực dương tùy ý, ln 7a ln 3a bằng ln 7 7 ln 7 a A. B. ln C. ln 4a D. ln 3 3 ln 3a Lời giải Chọn B 7a 7 ln 7a ln 3a ln ln . 3a 3 Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 7
- Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/ Câu 42. Với a là số thực dương tùy ý, ln 5a ln 3a bằng: 5 ln 5 ln 5a A. ln B. C. D. ln 2a 3 ln 3 ln 3a Lời giải Chọn A 5 ln 5a ln 3a ln . 3 Câu 43. Với a là số thực dương tùy ý, log3 3a bằng: A. 1 log3 a B. 3log 3 a C. 3 log3 a D. 1 log3 a Lời giải Chọn D Câu 44. Với các số thực dương a , b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng. A. ln ab ln a ln b. B. ln ab ln a.ln b. a ln a a C. ln . D. ln ln b ln a. b ln b b Lời giải Chọn A Theo tính chất của lôgarit: a 0, b 0 : ln ab ln a ln b Câu 45. Cho a là số thực dương khác 1 . Tính I log a a. 1 A. I 2. B. I 2 C. I D. I 0 2 Lời giải Chọn B Với a là số thực dương khác 1 ta được: I log a a log 1 a 2 log a a 2 a2 3 Câu 46. Với a là số thực dương tùy ý, log 3 bằng: a 1 A. 1 log3 a B. 3 log 3 a C. D. 1 log3 a log 3 a Lời giải Chọn A 3 Ta có log 3 log 3 3 log 3 a 1 log3 a . a Câu 47. Cho log a b 2 và log a c 3 . Tính P log a b 2 c 3 . A. P 13 B. P 31 C. P 30 D. P 108 Lời giải Chọn A Ta có: log a b 2 c3 2 log a b 3log a c 2.2 3.3 13 . Câu 48. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn a3b2 32 . Giá trị của 3log2 a 2log2 b bằng A. 4 . B. 5 . C. 2 . D. 32 . Lời giải Trang 8 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 1-Bài 1: Góc lượng giác - Giá trị lượng giác của góc lượng giác
78 p |
0 |
0
-
Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 6-Bài 4: Phương trình, bất phương trình mũ - logarit
33 p |
1 |
0
-
Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 6-Bài 3: Hàm số mũ - Hàm số lôgarit (Bài tập trắc nghiệm)
35 p |
2 |
0
-
Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 6-Bài 2: Phép tính lôgarit
25 p |
1 |
0
-
Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 5-Bài 2: Biến cố hợp và biến cố giao - Biến cố độc lập - Các quy tắc tính xác suất (Trắc nghiệm)
99 p |
1 |
0
-
Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 5-Bài 2: Biến cố hợp và biến cố giao - Biến cố độc lập - Các quy tắc tính xác suất (Tự luận)
38 p |
0 |
0
-
Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 5-Bài 1: Các số đặc trưng đo xu thế trung tâm (Tự luận)
64 p |
0 |
0
-
Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 3-Bài 3: Hàm số liên tục
63 p |
0 |
0
-
Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 3-Bài 2: Giới hạn của hàm số
100 p |
1 |
0
-
Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 3-Bài 1: Giới hạn của dãy số
96 p |
1 |
0
-
Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 2-Bài 3: Cấp số nhân
72 p |
0 |
0
-
Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 2-Bài 2: Cấp số cộng
51 p |
2 |
0
-
Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 2-Bài 1: Dãy số
98 p |
2 |
0
-
Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 1-Bài 4: Phương trình lượng giác cơ bản
80 p |
0 |
0
-
Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 1-Bài 3: Hàm số lượng giác và đồ thị
105 p |
0 |
0
-
Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 1-Bài 2: Các phép biến đổi lượng giác
92 p |
0 |
0
-
Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 6-Bài 4: Phương trình, bất phương trình mũ - logarit (Bài tập trắc nghiệm)
119 p |
1 |
0


Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn
