
Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 6-Bài 4: Phương trình, bất phương trình mũ - logarit (Bài tập trắc nghiệm)
lượt xem 1
download

"Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 6-Bài 4: Phương trình, bất phương trình mũ - logarit" bao gồm các dạng bài tập trắc nghiệm về phương trình, bất phương trình mũ và lôgarit, kèm theo hướng dẫn giải chi tiết. Các bài tập được thiết kế để học sinh làm quen với các dạng câu hỏi trắc nghiệm thường gặp và nâng cao kỹ năng giải toán. Mời các bạn cùng tham khảo "Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 6-Bài 4: Phương trình, bất phương trình mũ - logarit" để luyện tập hiệu quả.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 6-Bài 4: Phương trình, bất phương trình mũ - logarit (Bài tập trắc nghiệm)
- TOÁN 11-CÁNH DIỀU Điện thoại: 0946798489 PHẦN C. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM (PHÂN MỨC ĐỘ) 1. Câu hỏi dành cho đối tượng học sinh trung bình – khá Câu 1. Nghiệm của phương trình log 3 5 x 2 là 8 9 A. x . B. x 9 . C. x . D. x 8 . 5 5 Câu 2. Nghiệm của phương trình log 2 5 x 3 là: 8 9 A. x . B. x . C. x 8 . D. x 9 . 5 5 Câu 3. Nghiệm của phương trình log 2 3 x 3 là: 8 1 A. x 3 . B. x 2 . C. x . D. x . 3 2 Câu 4. Nghiệm của phương trình log 5 3x 2 là 32 25 A. x 25 . B. x . C. x 32 . D. x . 3 3 Câu 5. Nghiệm của phương trình log 3 2 x 2 là 9 A. x . B. x 9 . C. x 4 . D. x 8 . 2 Câu 6. Nghiệm của phương trình log3 2x 1 2 là: 9 7 A. x 3 . B. x 5 . C. x . D. x . 2 2 Câu 7. Nghiệm của phương trình log 3 x 1 2 là A. x 8 . B. x 9 . C. x 7 . D. x 10 . Câu 8. Nghiệm của phương trình log 2 x 1 3 là A. x 10 . B. x 8 . C. x 9 . D. x 7 . Câu 9. Nghiệm của phương trình log 2 x 2 3 là: A. x 6 . B. x 8 . C. x 11 . D. x 10 . Câu 10. Nghiệm của phương trình log 3 x 2 2 là A. x 11 . B. x 10 . C. x 7 . D. 8 . Câu 11. Nghiệm của phương trình log 2 x 9 5 là A. x 41 . B. x 23 . C. x 1 . D. x 16 . Câu 12. Nghiệm của phương trình log 2 x 6 5 là: A. x 4 . B. x 19 . C. x 38 . D. x 26 . Câu 13. Nghiệm của phương trình log 2 x 7 5 là A. x 18 . B. x 25 . C. x 39 . D. x 3 . Câu 14. Nghiệm của phương trình log 2 ( x 8) 5 bằng A. x 17 . B. x 24 . C. x 2 . D. x 40 . Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuong Trang 1
- Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/ Câu 15. Tập nghiệm của phương trình log 2 x 2 x 2 1 là : A. 0 B. 0;1 C. 1; 0 D. 1 Câu 16. Giải phương trình log 4 ( x 1) 3. A. x 65 B. x 80 C. x 82 D. x 63 Câu 17. Tìm nghiệm của phương trình log2 1 x 2 . A. x 5 . B. x 3 . C. x 4 . D. x 3 . Câu 18. Tập nghiệm của phương trình log 2 x 1 3 là 2 A. 10; 10 B. 3;3 C. 3 D. 3 Câu 19. Tìm nghiệm của phương trình log 2 x 5 4 . A. x 11 B. x 13 C. x 21 D. x 3 Câu 20. Tập nghiệm của phương trình log 3 ( x 2 7) 2 là A. 4 B. 4 C. { 15; 15} D. {4;4} 1 Câu 21. Tìm nghiệm của phương trình log 25 x 1 . 2 23 A. x 6 B. x 4 C. x D. x 6 2 Câu 22. Phương trình log 3 3 x 2 3 có nghiệm là 25 29 11 A. x . B. x 87 . C. x . D. x . 3 3 3 Câu 23. Tập nghiệm của phương trình log3 x2 x 3 1 là A. 1 . B. 0;1 . C. 1;0 . D. 0 . Câu 24. Tập nghiệm của phương trình log3 x 2 x 3 1 là: A. 1; 0 . B. 0;1 . C. 0 D. 1 . Câu 25. Phương trình log 3 3 x 2 3 có nghiệm là: 25 29 11 A. x B. 87 C. x D. x 3 3 3 Câu 26. Tập nghiệm của phương trình log x 2 2 x 2 1 là A. . B. { 2;4} . C. {4} . D. { 2} . Câu 27. Cho phương trình log 2 (2 x 1) 2 2log 2 ( x 2). Số nghiệm thực của phương trình là: A. 1. B. 0. C. 3. D. 2. Câu 28. Tập nghiệm của phương trình log3 x 2 2 x 1 là A. 1; 3 . B. 1; 3 . C. 0 . D. 3 . Câu 29. Tập hợp các số thực m để phương trình log 2 x m có nghiệm thực là A. 0; . B. ; 0 . C. . D. 0; Trang 2 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
- Điện thoại: 0946798489 TOÁN 11-CÁNH DIỀU Câu 30. Tổng bình phương các nghiệm của phương trình log 1 x 5 x 7 0 bằng 2 2 A. 6 B. 5 C. 13 D. 7 Câu 31. Tổng các nghiệm của phương trình log 4 x 2 log 2 3 1 là A. 6 B. 5 C. 4 D. 0 Câu 32. Tập nghiệm của phương trình log 0,25 x 2 3x 1 là: 3 2 2 3 2 2 A. 4 . B. 1; 4 . C. ; . D. 1; 4 . 2 2 Câu 33. Nghiệm nhỏ nhất của phương trình log5 x 2 3x 5 1 là A. 3 . B. a . C. 3 . D. 0 . Câu 34. Số nghiệm dương của phương trình ln x 2 5 0 là A. 2 . B. 4 . C. 0 . D. 1 . Câu 35. Số nghiệm của phương trình ( x 3) log2 (5 x 2 ) 0 . A. 2 . B. 0 . C. 1 . D. 3 . Câu 36. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2 x 2 5x 2 log x 7 x 6 2 0 bằng 17 19 A. . B. 9 . C. 8 . D. . 2 2 Câu 37. Tập hợp các số thực m để phương trình log2 x m có nghiệm thực là A. 0; . B. 0; . C. ; 0 . D. . Câu 38. Nghiệm của phương trình log 2 x 4 3 là: A. x 5 . B. x 4 . C. x 2 . D. x 12 . Câu 39. Nghiệm của phương trình log 1 2x 1 0 là 2 3 1 2 A. x . B. x 1 . C. x . D. x . 4 2 3 Câu 40. Hàm số y loga x và y logb x có đồ thị như hình bên. y y log b x 3 y log a x x O x1 x2 Đường thẳng y 3 cắt hai đồ thị tại các điểm có hoành độ là x1; x2 . Biết rằng x1 2 x2 . Giá trị a của bằng b 1 3 A. . B. 3 . C. 2 . D. 2. 3 Câu 41. Tìm tập nghiệm S của phương trình log 2 x 1 log 2 x 1 3 . A. S 3 B. S 10; 10 C. S 3;3 D. S 4 Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 3
- Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/ Câu 42. Nghiệm của phương trình log 2 x 1 1 log 2 3 x 1 là A. x 1 . B. x 2 . C. x 1 . D. x 3 . Câu 43. Tìm tập nghiệm S của phương trình log 3 2x 1 log 3 x 1 1 . A. S 3 B. S 4 C. S 1 D. S 2 Câu 44. Nghiệm của phương trình log 3 x 1 1 log 3 4 x 1 A. x 4 . B. x 2 . C. x 3 . D. x 3 . Câu 45. Nghiệm của phương trình log3 2x 1 1 log3 x 1 là A. x 4 . B. x 2 . C. x 1 . D. x 2 . Câu 46. Nghiệm của phương trình log 2 x 1 1 log 2 x 1 là A. x 3 . B. x 2 . C. x 1 . D. x 2 . Câu 47. Số nghiệm của phương trình ln x 1 ln x 3 ln x 7 là A. 1. B. 0. C. 2. D. 3. Câu 48. Tìm số nghiệm của phương trình log 2 x log 2 ( x 1) 2 A. 0. B. 1. C. 3. D. 2. Câu 49. Số nghiệm của phương trình log 3 6 x log 3 9 x 5 0 . A. 0 B. 2 C. 1 D. 3 Câu 50. Tìm tập nghiệm S của phương trình: log 3 2 x 1 log 3 x 1 1 . A. S 3 . B. S 1 . C. S 2 . D. S 4 . Câu 51. Phương trình log 2 x log 2 x 1 1 có tập nghiệm là A. S 1;3 . B. S 1;3 . C. S 2 . D. S 1 . Câu 52. Tổng các nghiệm của phương trình log2 ( x 1) log2 ( x 2) log5 125 là 3 33 3 33 A. . B. . C. 3. D. 33 . 2 2 Câu 53. Tập nghiệm của phương trình log 2 x log 2 ( x 3) 2 là A. S 4 B. S 1, 4 C. S 1 D. S 4, 5 Câu 54. Số nghiệm của phương trình log 3 x log 3 x 6 log 3 7 là A. 0 B. 2 C. 1 D. 3 1 Câu 55. Cho x 0; , biết rằng log 2 sin x log 2 cos x 2 và log 2 sin x cos x log 2 n 1 . 2 2 Giá trị của n bằng 1 5 1 3 A. . B. . C. . D. . 4 2 2 4 Câu 56. Tìm tập nghiệm S của phương trình log 2 x 1 log 1 x 1 1. 2 A. S 3 B. S 2 5; 2 5 Trang 4 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
- Điện thoại: 0946798489 TOÁN 11-CÁNH DIỀU 3 13 C. S 2 5 D. S 2 Câu 57. Số nghiệm của phương trình log3 x 2 4 x log 1 2 x 3 0 là 3 A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1 . 2 Câu 58. Tổng giá trị tất cả các nghiệm của phương trình log 3 x.log 9 x.log 27 x.log 81 x bằng 3 80 82 A. 0. B. . C. 9. D. . 9 9 Câu 59. Nghiệm của phương trình log 2 x log 4 x log 1 3 là 2 1 1 1 A. x 3 . B. x 3 3 . C. x . D. x . 3 3 3 Câu 60. Gọi S là tập nghiệm của phương trình log 2 x 1 log2 x2 2 1 . Số phần tử của tập S là A. 2 B. 3 C. 1 D. 0 3 Câu 61. Số nghiệm thục của phương trình 3log 3 x 1 log 1 x 5 3 là 3 A. 3 B. 1 C. 2 D. 0 2 Câu 62. Tổng các nghiệm của phương trình log 3 x 2 log3 x 4 0 là S a b 2 (với a, b là các số nguyên). Giá trị của biểu thức Q a.b bằng A. 0. B. 3. C. 9. D. 6. Câu 63. Nghiệm của phương trình 52 x4 25 là A. x 3 . B. x 2 . C. x 1 . D. x 1 . Câu 64. Nghiệm của phương trình 3x1 27 là A. x 4 . B. x 3 . C. x 2 . D. x 1 . Câu 65. Nghiệm của phương trình 3x1 9 là: A. x 2 . B. x 3 . C. x 2 . D. x 3 . Câu 66. Nghiệm của phương trình 3x2 9 là A. x 3 . B. x 3 . C. x 4 . D. x 4 . Câu 67. Nghiệm của phương trình 3x1 9 là A. x 1 . B. x 2 . C. x 2 . D. x 1 . Câu 68. Nghiệm của phương trình 3x2 27 là A. x 2 . B. x 1 . C. x 2 . D. x 1 . 2 x 4 x Câu 69. Nghiệm của phương trình 2 2 là A. x 16 . B. x 16 . C. x 4 . D. x 4 . Câu 70. Nghiệm của phương trình 22 x 3 2 x là A. x 8 . B. x 8 . C. x 3 . D. x 3 . Câu 71. Nghiệm của phương trình 22 x 2 2 x là A. x 2 . B. x 2 . C. x 4 . D. x 4 . Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 5
- Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/ 2 x1 Câu 72. Nghiệm của phương trình: 3 27 là A. x 1 . B. x 2 . C. x 4 . D. x 5 . Câu 73. Nghiệm của phương trình 32 x1 27 là A. 5 . B. 4 . C. 2 . D. 1. Câu 74. Tìm nghiệm của phương trình 3 x1 27 A. x 10 B. x 9 C. x 3 D. x 4 Câu 75. Phương trình 5 2 x1 125 có nghiệm là 5 3 A. x B. x 1 C. x 3 D. x 2 2 Câu 76. Phương trình 22 x1 32 có nghiệm là 5 3 A. x 3 B. x C. x 2 D. x 2 2 Câu 77. Nghiệm của phương trình 22 x1 32 là 17 5 A. x 2 . B. x . C. x . D. x 3 . 2 2 Câu 78. Nghiệm của phương trình 22 x1 8 là 5 3 A. x 2 . B. x . C. x 1 . D. x . 2 2 Câu 79. Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình 3 x m có nghiệm thực. A. m 1 B. m 0 C. m 0 D. m 0 2 x2 x Câu 80. Tìm tập nghiệm S của phương trình 5 5. 1 1 A. S B. S 0; C. S 0;2 D. S 1; 2 2 Câu 81. Tìm tập nghiệm S của phương trình 2 x1 8 . A. S 4 . B. S 1 . C. S 3 . D. S 2 . x2 4 x 6 Câu 82. Phương trình 5 log2 128 có bao nhiêu nghiệm? A. 1 B. 3 C. 2 D. 0 2 Câu 83. Tập nghiệm S của phương trình 3x 2 x 27 . A. S 1;3 . B. S 3;1 . C. S 3; 1 . D. S 1;3 . 2 Câu 84. Số nghiệm thực phân biệt của phương trình e x 3 là: A. 1. B. 0. C. 3. D. 2. Câu 85. Phương trình 5 x 2 1 0 có tập nghiệm là A. S 3 . B. S 2 . C. S 0 . D. S 2 . 2 Câu 86. Họ nghiệm của phương trình 4cos x 1 0 là A. k ; k . B. k ; k . C. k 2 ; k . D. k ; k . 2 3 Trang 6 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
- Điện thoại: 0946798489 TOÁN 11-CÁNH DIỀU x 1 1 Câu 87. Cho biết 9 x 12 2 0 , tính giá trị của biểu thức P x 1 8.9 2 19 . 3 A. 31 . B. 23 . C. 22 . D. 15 . 2 Câu 88. Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình 22 x 5 x 4 4 5 5 A. . B. 1 . C. 1 . D. . 2 2 Câu 89. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 32 x 1 2m 2 m 3 0 có nghiệm. 3 1 3 A. m 1; . B. m ; . C. m 0; . D. m 1; . 2 2 2 a 2 4 ab 1 3a 2 8 ab a Câu 90. Cho a, b là hai số thực khác 0, biết: 125 3 625 . Tỉ số b là: 8 1 4 4 A. B. C. D. 7 7 7 21 Câu 91. Tổng các nghiệm của phương trình 2 x 2 x1 8 bằng 2 A. 0 . B. 2 . C. 2 . D. 1 . 2 Câu 92. Phương trình 22 x 5 x 4 4 có tổng tất cả các nghiệm bằng 5 5 A. 1. B. . C. 1 . D. . 2 2 2 2x 5 x 4 Câu 93. Phương trình 5 25 có tổng tất cả các nghiệm bằng 5 5 A. 1 B. C. 1 D. 2 2 2 Câu 94. Phương trình 72 x 5 x 4 49 có tổng tất cả các nghiệm bằng 5 5 A. . B. 1 . C. 1 . D. . 2 2 Câu 95. Nghiệm của phương trình 32 x 1 32 x là: 1 A. x . B. x 0 . C. x 1 . D. x 1 . 3 2 Câu 96. Số nghiệm thực của phương trình 2x 1 4 là A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 . Câu 97. Tập nghiệm của phương trình: 4 x 1 4 x1 272 là A. 3; 2 . B. 2 . C. 3 . D. 3;5 . x2 2 2 x 3 1 Câu 98. Phương trình 27 có tập nghiệm là 3 A. 1;7 . B. 1; 7 . C. 1; 7 . D. 1; 7 . Câu 99. Phương trình 3x.2 x1 72 có nghiệm là 5 3 A. x . B. x 2 . C. x . D. x 3 . 2 2 Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 7
- Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/ x2 2 x 3 1 Câu 100. Nghiệm của phương trình 5 x 1 là 5 A. x 1; x 2. B. x 1; x 2. C. x 1; x 2. D. Vô nghiệm. x2 2 x 3 1 Câu 101. Tập nghiệm của phương trình 7 x 1 là 7 A. 1 . B. 1; 2 . C. 1; 4 . D. 2 . 2 Câu 102. Tổng các nghiệm của phương trình 2 x 2 x 82 x bằng A. 6 . B. 5 . C. 5 . D. 6 . x 2 2 x 3 x 1 1 Câu 103. Gọi x1 , x2 là hai nghiệm của phương trình 7 . Khi đó x12 x2 bằng: 2 7 A. 17 . B. 1 . C. 5 . D. 3 . x2 3 x2 1 Câu 104. Tổng bình phương các nghiệm của phương trình 5 bằng 5 A. 2 . B. 5 . C. 0 . D. 3 . Câu 105. Nghiệm của phương trình 27 x1 82 x1 là A. x 2. B. x 3. C. x 2. D. x 1. x 1 2 5 x 7 Câu 106. Giải phương trình 2,5 . 5 A. x 1 . B. x 1 . C. x 1 . D. x 2 . 3 x 1 2 1 Câu 107. Phương trình 3 x 4 có hai nghiệm x1 , x2 . Tính x1x2 . 9 A. 6 . B. 5 . C. 6 . D. 2 . x2 2 x 2 x Câu 108. Tổng các nghiệm của phương trình 2 8 bằng A. 5 . B. 5 . C. 6 . D. 6 . x 2 1 Câu 109. Tập nghiệm của phương trình 4 x x là 2 2 1 3 A. 0; . B. 0; . C. 0; 2 . D. 0; . 3 2 2 2 x1 Câu 110. Tìm nghiệm của phương trình 7 4 3 2 3. 1 A. x 4 . B. x 1 log 7 4 3 2 3 . 3 25 15 3 C. x . D. x . 4 2 x 3 2 1 Câu 111. Tính tổng S x1 x2 biết x1 , x2 là các giá trị thực thỏa mãn đẳng thức 2 x 6 x 1 . 4 A. S 5 . B. S 8 . C. S 4 . D. S 2 . Trang 8 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
- Điện thoại: 0946798489 TOÁN 11-CÁNH DIỀU x 3 x1 4 7 16 Câu 112. Tập nghiệm S của phương trình 0 là 7 4 49 1 1 1 1 A. S B. S 2 C. S ; D. S ;2 2 2 2 2 x 1 x 1 Câu 113. Tích các nghiệm của phương trình 52 52 x 1 là A. 2 . B. 4 . C. 4 . D. 2 . 2 x 3 Câu 114. Giải phương trình 4 84 x . 6 2 4 A. x . B. x . C. x 2 . D. x . 7 3 5 Câu 115. Tập nghiệm của bất phương trình log x 1 là A. 10; . B. 0; . C. 10; . D. ;10 . Câu 116. Tập nghiệm của bất phương trình log 3 13 x 2 2 là A. ; 2 2 : . B. ; 2 . C. 0; 2 . D. 2; 2 . Câu 117. Tập nghiệm của bất phương trình log 3 36 x 2 3 là A. ; 3 3; . B. ;3 . C. 3;3 . D. 0; 3 . Câu 118. Tập nghiệm của bất phương trình log3 18 x 2 2 là A. ;3 . B. 0 ;3 . C. 3;3 . D. ; 3 3; . Câu 119. Tập nghiệm của bất phương trình log3 31 x 2 3 là A. ; 2 . B. 2; 2 . C. ; 2 2; . D. 0; 2 . Câu 120. Giải bất phương trình log 2 3x 1 3 . 1 10 A. x 3 B. x3 C. x 3 D. x 3 3 Câu 121. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình ln x 2 0 . A. S 1;1 . B. S 1; 0 . C. S 1;1 \ 0 . D. S 0;1 . Câu 122. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log 1 x 1 log 1 2 x 1 . 2 2 1 A. S 2; . B. S 1; 2 . C. S ; 2 . D. S ; 2 . 2 Câu 123. Tập nghiệm S của bất phương trình log2 2x 3 0 là A. S ; 1 . B. S 1; . C. S ; 1 . D. S ;0 . Câu 124. Tập nghiệm của bất phương trình log0.3 5 2 x log 3 9 là 10 Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 9
- Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/ 5 5 A. 0; . B. ; 2 . C. 2; . D. 2; . 2 2 Câu 125. Tập nghiệm của bất phương trình log 0,5 x 1 1 là 3 3 3 3 A. ; . B. 1; . C. ; . D. 1; . 2 2 2 2 Câu 126. Tập nghiệm của bất phương trình log ( x 1) log (2 x 5) là 4 4 5 A. 1;6 B. ;6 C. 6; D. ;6 2 Câu 127. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log3 2 x 3 log3 1 x 2 3 2 3 2 A. ; B. ; C. ;1 D. ; 3 2 3 2 3 Câu 128. Tập nghiệm của bất phương trình log3 log 1 x 1 là 2 1 1 1 A. 0;1 . B. ;3 . C. ;1 . D. ; . 8 8 8 Câu 129. Số nghiệm nguyên của bất phương trình log 0,8 15 x 2 log 0,8 13x 8 là A. Vô số. B. 4 . C. 2 . D. 3 . Câu 130. Tập xác định của hàm số y log 2 4 x 1 là A. ; 4 . B. 2; 4 . C. ; 2 . D. ; 2 . Câu 131. Tập nghiệm của bất phương trình log 2 3x 1 2 là 1 1 1 1 A. ;1 B. ; C. ;1 D. ;1 3 3 3 3 Câu 132. Tập nghiệm của bất phương trình log 2 x 2 1 3 là? A. 2; 2 . B. ; 3 3; . C. ; 2 2; . D. 3;3 . Câu 133. Tập nghiệm S của bất phương trình log 0,8 2 x 1 0 là 1 1 A. S ; . B. S 1; . C. S ; . D. S ;1 . 2 2 Câu 134. Tập nghiệm của bất phương trình log 0,5 5 x 14 log 0,5 x 2 6 x 8 là 3 A. 2; 2 . B. ; 2 . C. \ ;0 . D. 3; 2 . 2 Câu 135. Bất phương trình log 2 (3x 2) log 2 (6 5 x) có tập nghiệm là 1 6 A. 0; B. ;3 . C. (3;1) D. 1; 2 5 Trang 10 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
- Điện thoại: 0946798489 TOÁN 11-CÁNH DIỀU Câu 136. Tập hợp nghiệm của bất phương trình log 2 x 1 3 là: A. S 1; 8 . B. S ; 7 . C. S ; 8 . D. S 1; 7 . Câu 137. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình ln x 2 ln 4 x 4 . A. S 2; . B. S 1; . C. S R \ 2 . D. S 1; \ 2 . Câu 138. Tập nghiệm của bất phương trình log 2 x 2 1 3 là: A. 2; 2 . B. ; 3 3; . C. ; 2 2; . D. 3;3 . Câu 139. Tập nghiệm của bất phương trình log x 2 9 1 là: log 3 x A. 4; 3 . B. 4 ; 3 . C. 3; 4 . D. . Câu 140. Có tất cả bao nhiêu giá trị của tham số m để bất phương trình log2 x 2 mx m 2 log2 x 2 2 nghiệm đúng x ? A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1 . Câu 141. Giải bất phương trình log 2 3 x 2 log 2 6 5 x được tập nghiệm là a; b . Hãy tính tổng S a b. 26 11 28 8 A. S . B. S . C. S . D. S . 5 5 15 3 Câu 142. Bất phương trình log 3 x 2 2 x 1 có tập nghiệm là A. S ; 1 3; . B. S 1;3 . C. S 3; . D. S ; 1 . Câu 143. Tập nghiệm của bất phương trình ln 3 x ln 2 x 6 là: A. 0; 6 . B. 0; 6 . C. 6; . D. ;6 . Câu 144. Tập nghiệm S của bất phương trình log 2 x 1 3 là A. S 1;9 . B. S 1;10 . C. S ;9 . D. S ;10 . Câu 145. Tập nghiệm của bất phương trình log 2 x 2 1 3 là? A. 2; 2 . B. ; 3 3; . C. ; 2 2; . D. 3;3 . Câu 146. Bất phương trình log 2 (3 x 2) log 2 (6 5 x) có tập nghiệm là (a ; b) . Tổng a b bằng 8 28 26 11 A. . B. . C. . D. . 3 15 5 5 Câu 147. Có tất cả bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn bất phương trình log 1 log 2 2 x 2 0 ? 2 A. Vô số. B. 1 . C. 0 . D. 2 . Câu 148. Nghiệm của bất phương trình log 2 3 2 x 5 log 2 3 x 1 là Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 11
- Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/ 5 5 A. x 4. B. 1 x 4 . C. x 4 1. D. x 4 . 2 2 Câu 149. Bất phương trình log 4 x 7 log 2 x 1 có bao nhiêu nghiệm nguyên A. 3 . B. 1 . C. 4 . D. 2 . Câu 150. Tập nghiệm của bất phương trình log 3 2 x 2 x 1 0 là 5 3 3 A. 1; . B. ;1 ; . 2 2 1 1 C. ;0 ; . D. 0; . 2 2 Câu 151. Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 5 là A. ;log 2 5 . B. log 2 5; . C. ;log 5 2 . D. log5 2; . 2 Câu 152. Tập nghiệm của bất phương trình 34 x 27 là A. 1;1 . B. ;1 . C. 7; 7 . D. 1; . Câu 153. Tập nghiệm của bất phương trình 3 x 2 là A. ; log3 2 . B. log 3 2; . C. ;log 2 3 . D. log 2 3; . x Câu 154. Tập nghiệm của bất phương trình 2 5 là A. (; log 2 5) . B. (log5 2; ) . C. (; log 5 2) . D. (log 2 5; ) Câu 155. Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 3 là A. log 3 2; , B. ; log 2 3 , C. ; log 3 2 , D. log 2 3; . 2 Câu 156. Tập nghiệm của bất phương trình 5x1 5x x 9 là A. 2; 4 . B. 4; 2 . C. ; 2 4; . D. ; 4 2; . Câu 157. Tập nghiệm của bất phương trình 9 x 2.3 x 3 0 là A. 0 ; . B. 0; . C. 1; . D. 1; . 2 Câu 158. Tập nghiệm của bất phương trình 3x 13 27 là A. 4; . B. 4; 4 . C. ; 4 . D. 0; 4 . 2 x 23 Câu 159. Tập nghiệm của bất phương trình 3 9 là A. 5;5 . B. ;5 . C. 5; . D. 0;5 . 2 Câu 160. Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 7 4 là A. ( 3;3) . B. (0;3) . C. ( ;3) . D. (3; ) . 2 Câu 161. Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 1 8 là A. 0; 2 . B. ; 2 . C. 2; 2 . D. 2; . Câu 162. Tập nghiệm của bất phương trình 22 x 2x6 là: Trang 12 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
- Điện thoại: 0946798489 TOÁN 11-CÁNH DIỀU A. ; 6 B. 0; 64 C. 6; D. 0; 6 2 Câu 163. Tập nghiệm của bất phương trình 3x 2 x 27 là A. 3; B. 1;3 C. ; 1 3; D. ; 1 2 Câu 164. Cho hàm số f ( x) 2 x.7 x . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. f ( x) 1 x x 2 log 2 7 0 B. f ( x) 1 x ln 2 x 2 ln 7 0 C. f ( x) 1 x log 7 2 x 2 0 D. f ( x) 1 1 x log 2 7 0 1 Câu 165. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 5 x1 0. 5 A. S ; 2 . B. S 1; . C. S 1; . D. S 2; . x 1 Câu 166. Tập nghiệm của bất phương trình 9 trên tập số thực là 3 A. 2; . B. ; 2 . C. ; 2 . D. 2; . Câu 167. Tập nghiệm của bất phương trình 4 x 1 8 x 2 là A. 8; . B. . C. 0;8 . D. ;8 . 2 Câu 168. Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 2 x 8 là A. ; 3 . B. 3;1 . C. 3;1 . D. 3;1 . x 1 x 2 25 Câu 169. Tập nghiệm S của bất phương trình 5 là A. S ; 2 B. S ;1 C. S 1; D. S 2; 2 Câu 170. Tập nghiệm bất phương trình 2 x 3 x 16 là A. ; 1 . B. 4; . C. 1; 4 . D. ; 1 4; . Câu 171. Tập nghiệm bất phương trình: 2 x 8 là A. ;3 . B. 3; . C. 3; . D. ;3 . x 2 3 x 1 1 Câu 172. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình . 2 4 A. S 1;2 B. S ;1 C. S 1;2 D. S 2; 2 Câu 173. Tập nghiệm của bất phương trình 3x 2 x 27 là A. ; 1 B. 3; C. 1;3 D. ; 1 3; 2 x 2 3 x 7 1 Câu 174. Số nghiệm nguyên của bất phương trình 32 x 21 là 3 A. 7. B. 6. C. vô số. D. 8. 2 x 6 1 3x Câu 175. Tập nghiệm của bất phương trình 2 là 2 Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 13
- Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/ A. 0;6 . B. ;6 . C. 0;64 . D. 6; . Trang 14 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
- TOÁN 11-CÁNH DIỀU Điện thoại: 0946798489 2. Câu hỏi dành cho đối tượng học sinh khá-giỏi Câu 1. Tìm tập nghiệm S của phương trình log 2 x 1 log 1 x 1 1. 2 A. S 3 B. S 2 5;2 5 3 13 C. S 2 5 D. S 2 Câu 2. Số nghiệm của phương trình log 3 x 2 4 x log 1 2 x 3 0 là 3 A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1 . 2 Câu 3. Tổng giá trị tất cả các nghiệm của phương trình log 3 x.log 9 x.log 27 x.log 81 x bằng 3 80 82 A. 0. B. . C. 9. D. . 9 9 Câu 4. Nghiệm của phương trình log 2 x log 4 x log 1 3 là 2 1 1 1 A. x 3 . B. x 3 3 . C. x . D. x . 3 3 3 Câu 5. Gọi S là tập nghiệm của phương trình log 2 x 1 log2 x2 2 1. Số phần tử của tập S là A. 2 B. 3 C. 1 D. 0 3 Câu 6. Số nghiệm thục của phương trình 3log 3 x 1 log 1 x 5 3 là 3 A. 3 B. 1 C. 2 D. 0 2 Câu 7. Tổng các nghiệm của phương trình log 3 x 2 log3 x 4 0 là S a b 2 (với a , b là các số nguyên). Giá trị của biểu thức Q a.b bằng A. 0. B. 3. C. 9. D. 6. Câu 8. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình log 2 x 1 log 2 x 1 là A. 1 . B. 1 . C. 2 . D. 2 . 1 Câu 9. Tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình log x 2 4 x 1 log 8 x log 4 x bằng 2 A. 4 . B. 3 . C. 5 . D. 1. 2 Câu 10. Gọi S là tập nghiệm của phương trình 2 log 2 2 x 2 log 2 x 3 2 trên . Tổng các phần tử của S bằng A. 6 2 . B. 8 2 . C. 8 . D. 4 2 . 1 4 Câu 11. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình log 3 x 2 5 x 6 log 1 x2 log 1 x 3 bằng 3 2 81 A. 10. B. 3 10. C. 0. D. 3. Câu 12. Cho hai số thực dương x , y thỏa mãn log 2 x 2 y 2 1 log 2 xy . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. x y . B. x y . C. x y . D. x y 2 . Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuong Trang 1
- Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/ Câu 13. Biết phương trình log 2 x 2 5 x 1 log 4 9 có hai nghiệm thực x1 , x2 . Tích x1.x2 bằng: A. 8 . B. 2 . C. 1 . D. 5 . Câu 14. Tìm nghiệm phương trình 2 log 4 x log 2 x 3 2 . A. x 4 . B. x 1 . C. x 3 . D. x 16 . 2 Câu 15. Số nghiệm của phương trình log3 x 1 log 3 2 x 1 2 là A. 2 . B. 1 . C. 4 . D. 3 . 2 Câu 16. Số nghiệm của phương trình log3 x 4 x log 1 2 x 3 0 là 3 A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1 . Câu 17. Biết nghiệm lớn nhất của phương trình log 2 x log 1 2 x 1 1 là x a b 2 ( a, b là hai số 2 nguyên ). Giá trị của a 2b bằng A. 4 . B. 6 . C. 0 . D. 1 . 2 Câu 18. Tính tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình log 3 x 2 log3 x 4 0. A. 6 2 . B. 6 . C. 3 2 . D. 9 . 1 Câu 19. Gọi S là tổng tất cả các nghiệm của phương trình log x 2 log x 10 2 log 4 . Tính S ? 2 A. S 10 . B. S 15 . C. S 10 5 2 . D. S 8 5 2 . 2 3 Câu 20. Cho phương trình log 4 x 1 2 log 2 4 x log8 4 x . Tổng các nghiệm của phương trình trên là A. 4 2 6 . B. 4 . C. 4 2 6 . D. 2 2 3 . Câu 21. Cho log 8 x log 4 y 2 5 và log8 y log 4 x 2 7 . Tìm giá trị của biểu thức P x y . A. P 56 . B. P 16 . C. P 8 . D. P 64 . a 2b 1 Câu 22. Cho a , b, x 0; a b và b, x 1 thỏa mãn log x log x a . 3 log b x 2 2a 2 3ab b 2 Khi đó biểu thức P có giá trị bằng: (a 2b)2 5 2 16 4 A. P . B. P . C. P . D. P . 4 3 15 5 1 Câu 23. Cho x 0; , biết rằng log2 sin x log2 cos x 2 và log 2 sin x cos x log 2 n 1 . 2 2 Giá trị của n bằng 1 5 1 3 A. . B. . C. . D. . 4 2 2 4 Câu 24. Biết rằng phương trình 2 ln x 2 ln 4 ln x 4 ln 3 có hai nghiệm phân biệt x1 , x2 x1 x2 . x1 Tính P . x2 1 1 A. . B. 64 . C. . D. 4 . 4 64 Trang 2 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
- Điện thoại: 0946798489 TOÁN 11-CÁNH DIỀU 1 2 Câu 25. Phương trình log 49 x 2 log 7 x 1 log 7 log 3 3 có bao nhiêu nghiệm? 2 A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 4 . 2 3 Câu 26. Phương trình log 4 x 1 2 log 2 4 x log 8 4 x có bao nhiêu nghiệm? A. Vô nghiệm. B. Một nghiệm. C. Hai nghiệm. D. Ba nghiệm. 2 Câu 27. Tổng giá trị tất cả các nghiệm của phương trình log 2 x 2 log 4 x 5 log 1 8 0 bằng 2 A. 6 . B. 3 . C. 9 . D. 12 . Câu 28. Cho phương trình log 2 x x 2 1 .log3 x x 2 1 log6 x x 2 1 . Biết phương trình có 1 logb c một nghiệm là 1 và một nghiệm còn lại có dạng x 2 a a logb c (với a , c là các số nguyên tố và a c ). Khi đó giá trị của a 2 2b 3c bằng: A. 0 . B. 3 . C. 6 . D. 4 . Câu 29. Tích tất cả các nghiệm của phương trình log 2 12 2 x 5 x bằng A. 2 . B. 32 . C. 6 . D. 3 . Câu 30. Phương trình log 4 3.2 x x 1 có nghiệm là x0 thì nghiệm x0 thuộc khoảng nào sau đây A. 1; 2 . B. 2; 4 . C. 2;1 . D. 4; . x Câu 31. Phương trình log4 3.2 1 x 1 có hai nghiệm x1 ; x2 . Tính giá trị của P x1 x2 . A. 6 4 2 . B. 12 . C. log 2 6 4 2 . D. 2 . Câu 32. Gọi x1 , x2 (với x1 x2 ) là nghiệm của phương trình log 3 3 2 x 1 3x 1 1 x khi đó giá trị của biểu thức 3 x1 3x2 là: A. 1 3 . B. 1 3 . C. 2 3 . D. 2 3 . Câu 33. Số nghiệm của phương trình 2 log5 x 3 x là: A. 0 . B. 1 . C. 3 . D. 2 . Câu 34. Phương trình log 2 5 2 x 2 x có hai ngiệm x1 , x2 . Tính P x1 x2 x1 x2 . A. 11 . B. 9 . C. 3 . D. 2 . Câu 35. Cho phương trình log 4 3.2 x 1 x 1 có hai nghiệm x1 , x2 . Tổng x1 x2 là: A. log 2 6 4 2 . B. 2 . C. 4 . D. 6 4 2 . x2 2 x 3 1 Câu 36. Nghiệm của phương trình 5 x 1 là 5 A. x 1; x 2. B. x 1; x 2. C. x 1; x 2. D. Vô nghiệm. x2 2 x 3 1 Câu 37. Tập nghiệm của phương trình 7 x 1 là 7 A. 1 . B. 1; 2 . C. 1; 4 . D. 2 . Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 3
- Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/ 2 Câu 38. Tổng các nghiệm của phương trình 2 x 2 x 82 x bằng A. 6 . B. 5 . C. 5 . D. 6 . x 2 2 x 3 1 Câu 39. Gọi x1 , x2 là hai nghiệm của phương trình 7 x 1 . Khi đó x12 x2 bằng: 2 7 A. 17 . B. 1 . C. 5 . D. 3 . x2 3 x2 1 Câu 40. Tổng bình phương các nghiệm của phương trình 5 bằng 5 A. 2 . B. 5 . C. 0 . D. 3 . Câu 41. Nghiệm của phương trình 27 x 1 82 x1 là A. x 2. B. x 3. C. x 2. D. x 1. x 1 5 x 72 Câu 42. Giải phương trình 2,5 . 5 A. x 1 . B. x 1 . C. x 1 . D. x 2 . 3 x 1 2 1 Câu 43. Phương trình 3 x 4 có hai nghiệm x1 , x2 . Tính x1x2 . 9 A. 6 . B. 5 . C. 6 . D. 2 . x2 2 x 2 x Câu 44. Tổng các nghiệm của phương trình 2 8 bằng A. 5 . B. 5 . C. 6 . D. 6 . x 2 1 Câu 45. Tập nghiệm của phương trình 4 x x là 2 2 1 3 A. 0; . B. 0; . C. 0; 2 . D. 0; . 3 2 2 x 3 2 1 Câu 46. Tính tổng S x1 x2 biết x1 , x2 là các giá trị thực thỏa mãn đẳng thức 2 x 6 x 1 . 4 A. S 5 . B. S 8 . C. S 4 . D. S 2 . x 1 x 1 Câu 47. Tích các nghiệm của phương trình 52 52 x 1 là A. 2 . B. 4 . C. 4 . D. 2 . 2 x 3 Câu 48. Giải phương trình 4 84 x . 6 2 4 A. x . B. x . C. x 2 . D. x . 7 3 5 28 x4 2 Câu 49. Cho phương trình 2 16 x 1 . Khẳng định nào sau đây là đúng: 3 A. Nghiệm của phương trình là các số vô tỷ. B. Tổng các nghiệm của một phương trình là một số nguyên. C. Tích các nghiệm của phương trình là một số âm. D. Phương trình vô nghiệm. Câu 50. Tích tất cả các nghiệm của phương trình ln 2 x 2ln x 3 0 bằng 1 1 A. 3 . B. 2 . C. 3 . D. . e e2 Trang 4 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
- Điện thoại: 0946798489 TOÁN 11-CÁNH DIỀU 5 Câu 51. Phương trình log x 2 log 2 x có hai nghiệm x1 , x2 x1 x2 . Khi đó tổng x 21 x2 bằng 2 9 9 A. . B. 3 . C. 6 . D. . 2 4 Câu 52. Số nghiệm của phương trình log 2 x 2 8log 2 x 4 0 là: 2 A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1. Câu 53. Tích tất cả các nghiệm của phương trình log3 x 2 log3 x 7 0 là 2 A. 9 . B. 7 . C. 1. D. 2 . Câu 54. Tổng các nghiệm của phương trình log 2 x log 2 9.log 3 x 3 là 2 17 A. 2 . B. . C. 8 . D. 2 . 2 Câu 55. Biết phương trình log 2 2 x 5log 2 x 0 có hai nghiệm phân biệt x1 và x2 . Tính x1 .x2 . 2 A. 8 . B. 5 . C. 3 . D. 1 . Câu 56. Biết rằng phương trình log 2 x 7 log 2 x 9 0 có 2 nghiệm x1 , x2 . Giá trị của x1 x2 bằng 2 A. 128 . B. 64 . C. 9 . D. 512 . Câu 57. Cho phương trình log 2 4 x log 2 2 2 x 5 . Nghiệm nhỏ nhất của phương trình thuộc khoảng A. 0;1 . B. 3;5 . C. 5;9 . D. 1;3 . Câu 58. Gọi T là tổng các nghiệm của phương trình log 2 x 5 log 3 x 4 0 . Tính T . 1 3 A. L 4 . B. T 5 . C. T 84 . D. T 5 . Câu 59. Phương trình log 2 x 5log 2 x 4 0 có hai nghiệm x1 , x2 . Tính tích x1.x2 . 2 A. 32 . B. 36 . C. 8 . D. 16 . Câu 60. Cho các số thực a, b thỏa mã 1 a b và log a b log b a 2 3 . Tính giá trị của biểu thức a2 b T log ab . 2 1 3 2 A. . B. . C. 6 . D. . 6 2 3 Câu 61. Biết rằng phương trình log 2 x log 2 2018 x 2019 0 có hai nghiệm thực x1 , x2 . Tích x1.x2 bằng 2 A. log 2 2018 . B. 0,5 . C. 1. D. 2 . Câu 62. Cho phương trình log 3 3x log3 x 2 1 0. Biết phương trình có 2 nghiệm, tính tích P của hai 2 2 nghiệm đó. 2 A. P 9. B. P . C. P 3 9. D. P 1. 3 2 x4 Câu 63. Biết rằng phương trình log3 x log3 có hai nghiệm a và b . Khi đó ab bằng 3 A. 8 . B. 81 . C. 9 . D. 64 . Câu 64. Gọi T là tổng các nghiệm của phương trình log 2 x 5log3 x 4 0 . Tính T . 1 3 Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 5
- Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/ A. T 4 B. T 4 C. T 84 D. T 5 Câu 65. Cho phương trình log 2 4 x log 2 2 2 x 5 . Nghiệm nhỏ nhất của phương trình thuộc khoảng nào sau đây? A. 1; 3 . B. 5 ; 9 . C. 0 ;1 . D. 3 ; 5 . 2 Câu 66. Tích tất cả các nghiệm của phương trình log3 x 2log3 x 7 0 là A. 9 . B. 7 . C. 1 . D. 2 . Câu 67. Cho 2 số thực dương a và b thỏa mãn log 9 a 4 log 3 b 8 và log 3 a log 3 3 b 9 . Giá trị biểu thức P ab 1 bằng A. 82 . B. 27 . C. 243 . D. 244 . Câu 68. Biết phương trình log 2 x 7 log 2 x 9 0 có hai nghiệm x1 , x2 . Giá trị x1.x2 bằng 2 A. 128 B. 64 C. 9 D. 512 Câu 69. Xét các số nguyên dương a , b sao cho phương trình a ln 2 x b ln x 5 0 có hai nghiệm phân biệt x1 , x2 và phương trình 5log 2 x b log x a 0 có hai nghiệm phân biệt x3 , x4 thỏa mãn x1 x2 x3 x4 . Tính giá trị nhỏ nhất S min của S 2a 3b . A. Smin 17 B. Smin 30 C. Smin 25 D. S min 33 Câu 70. Tích các nghiệm của phương trình log x 125 x .log 2 x 1 25 . 1 630 7 A. 630 . B. . C. . D. 125 625 125 Câu 71. Tích các nghiệm của phương trình log x 125 x .log 2 x 1 25 . 1 630 7 A. 630 . B. . C. . D. 125 625 125 Câu 72. Xét phương trình log 2 x 1 log3 x 2 3 . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Phương trình trên vô nghiệm. B. Phương trình trên có nghiệm bé hơn 1. C. Phương trình trên có nghiệm lớn hơn 1 và một nghiệm bé hơn 1. D. Phương trình trên chỉ có nghiệm hơn 1. Câu 73. Cho dãy số un thỏa mãn log u1 2 log u1 2log u10 2log u10 và un1 2un với mọi n 1 . Giá trị nhỏ nhất của n để un 5100 bằng A. 247 . B. 248 . C. 229 . D. 290 . 5b a a Câu 74. Cho a , b là các số dương thỏa mãn log 9 a log16 b log12 . Tính giá trị . 2 b a 3 6 a a a 3 6 A. . B. 72 6 . C. 72 6 . D. . b 4 b b b 4 m Câu 75. Cho hai số thực dương m, n thỏa mãn log 4 log 6 n log 9 m n . Tính giá trị của biểu thức 2 m P . n Trang 6 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 1-Bài 1: Góc lượng giác - Giá trị lượng giác của góc lượng giác
78 p |
9 |
1
-
Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 1-Bài 4: Phương trình lượng giác cơ bản
80 p |
8 |
1
-
Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 2-Bài 3: Cấp số nhân
72 p |
5 |
1
-
Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 3-Bài 3: Hàm số liên tục
63 p |
4 |
1
-
Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 4-Bài 3: Đường thẳng và mặt phẳng song song
72 p |
7 |
1
-
Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 6-Bài 3: Hàm số mũ - Hàm số lôgarit (Bài tập trắc nghiệm)
35 p |
13 |
1
-
Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 1-Bài 2: Các phép biến đổi lượng giác
92 p |
14 |
1
-
Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 2-Bài 1: Dãy số
98 p |
4 |
1
-
Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 3-Bài 1: Giới hạn của dãy số
96 p |
6 |
1
-
Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 4-Bài 1: Đường thẳng và mặt phẳng trong không gian
117 p |
6 |
1
-
Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 5-Bài 2: Biến cố hợp và biến cố giao - Biến cố độc lập - Các quy tắc tính xác suất (Tự luận)
38 p |
5 |
1
-
Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 6-Bài 4: Phương trình, bất phương trình mũ - logarit
33 p |
5 |
1
-
Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 1-Bài 3: Hàm số lượng giác và đồ thị
105 p |
6 |
1
-
Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 2-Bài 2: Cấp số cộng
51 p |
8 |
1
-
Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 3-Bài 2: Giới hạn của hàm số
100 p |
8 |
1
-
Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 4-Bài 2: Hai đường thẳng song song trong không gian
73 p |
3 |
1
-
Ôn tập Toán 11 sách Cánh diều - Chương 6-Bài 2: Phép tính lôgarit (Trắc nghiệm)
45 p |
6 |
1


Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn
