intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Sáng kiến kinh nghiệm THPT: Sử dụng kỹ thuật dạy học tích cực vào bài Chuyển động ném của Vật lý lớp 10

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:36

2
lượt xem
0
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Mục đích của nghiên cứu đề tài "Sử dụng kỹ thuật dạy học tích cực vào bài Chuyển động ném của Vật lý lớp 10" nhằm tìm hiểu và đánh giá hiệu quả của việc áp dụng kỹ thuật dạy học tích cực trong bài "Chuyển động ném" của môn Vật lý lớp 10 theo chương trình Giáo dục Phổ thông 2018. Nghiên cứu nhằm xác định cách các kỹ thuật này hỗ trợ học sinh làm chủ kiến thức, phát triển kỹ năng sáng tạo, và khả năng ứng dụng kiến thức vào thực tế, từ đó cung cấp thông tin hữu ích cho giáo viên và nhà trường, đồng thời đề xuất phương tiện giáo dục để tối ưu hóa quá trình giảng dạy và học tập phân môn Vật Lý.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Sáng kiến kinh nghiệm THPT: Sử dụng kỹ thuật dạy học tích cực vào bài Chuyển động ném của Vật lý lớp 10

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN SÁNG KIẾN SỬ DỤNG MỘT SỐ KỸ THUẬT DẠY HỌC TÍCH CỰC VÀO BÀI “CHUYỂN ĐỘNG NÉM” VẬT LÝ LỚP 10 BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC VÀ CUỘC SỐNG CHƯƠNG TRÌNH GDPT 2018 Lĩnh vực/Môn: PPDH/Vật lý (các phim, ảnh, sản phẩm phần mềm) Năm học 2023 – 2024
  2. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN TRƯỜNG THPT KIM LIÊN SÁNG KIẾN SỬ DỤNG MỘT SỐ KỸ THUẬT DẠY HỌC TÍCH CỰC VÀO BÀI “CHUYỂN ĐỘNG NÉM” VẬT LÝ LỚP 10 BỘ SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC VÀ CUỘC SỐNG CHƯƠNG TRÌNH GDPT 2018 Lĩnh vực/Môn: PPDH/Vật lý Tên tác giả: 1.Hoàng Mạnh Thắng – TTCM – GV Vật lý 2.Phạm Thị Hồng Liên – GV Vật lý 3.Nguyễn Cảnh Huy – GV Vật lý Đơn vị công tác: Trường THPT Kim Liên (các phim, ảnh, sản phẩm phần mềm) Năm học 2023 – 2024
  3. MỤC LỤC PHẦN I: ĐẶT VẤN ĐỀ ........................................................................................ 1 1. lý do chọn đề tài .............................................................................................. 1 2. Mục đích nghiên cứu ....................................................................................... 1 3. Đối tượng nghiên cứu...................................................................................... 2 4. Nhiệm vụ nghiên cứu ...................................................................................... 2 5. Phương pháp nghiên cứu ................................................................................. 2 6. Đóng góp mới của đề tài ................................................................................. 3 PHẦN II: NỘI DUNG NGHIÊN CỨU .................................................................. 3 Chương 1. Cơ sở lý luận...................................................................................... 3 1.1 Nội dung kiến thức bài “Chuyển động ném” .............................................. 3 1.2. Khái niệm và một số kỹ thuật dạy học tích cực đã ứng dụng ..................... 4 1.3. Nội dung chương trình GDPT 2018 .......................................................... 5 Chương 2. Thực trạng giảng dạy môn Vật lý 10 tại trường THPT Kim Liên ....... 6 2.1. Tình trạng các giải pháp cũ đá áp dụng trong giảng dạy môn Vật lý 10 ..... 6 2.2. Khảo sát thái độ và năng lực của học sinh ................................................. 6 Chương 3: Sử dụng một số kỹ thuật dạy học tích cực vào bài “Chuyển động ném” Vật lý lớp 10 .............................................................................................. 7 3.1. Giải pháp 1: Ứng dụng kỹ thuật phân tích video và tình huống giúp học sinh nâng cao năng lực khám phá tự nhiên ....................................................... 8 3.2. Giải pháp 2: Vận dụng kỹ thuật KWL nhằm định hướng học sinh học tập chủ động, tích cực .......................................................................................... 10 3.3. Giải pháp 3: Vận dụng kỹ thuật mảnh ghép kết hợp thí nghiệm thực tiễn nhằm thúc đẩy năng lực giao tiếp và hợp tác nhóm ........................................ 12 3.4. Giải pháp 4: Vận dụng kỹ thuật trò chơi giúp học sinh học tập sáng tạo, năng động ...................................................................................................... 17 Chương 4: Đánh giá kết quả thực hiện đề tài ..................................................... 19 PHẦN III: KẾT LUẬN ........................................................................................ 21 1. Tổng kết quá trình thực hiện nghiên cứu .................................................... 21 2. Ý nghĩa đóng góp của đề tài ....................................................................... 22 3. Khả năng áp dụng và nhân rộng của đề tài ................................................. 23 TÀI LIỆU THAM KHẢO .................................................................................... 24 PHỤ LỤC ............................................................................................................ 25
  4. PHẦN I: ĐẶT VẤN ĐỀ 1. Lý do chọn đề tài Môn Vật lý 10 không chỉ là một môn học của chương trình giáo dục phổ thông, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc giúp học sinh phát triển các kỹ năng quan trọng cho thành công trong cuộc sống ở nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là về tư duy sáng tạo và tư duy logic. Chúng ta đều biết rằng, các kiến thức cơ bản về một số nguyên tắc tự nhiên và các hiện tượng xung quanh hàng ngày được giải thích bởi Vật Lý, giúp học sinh thấu hiểu sâu sắc về sự kết nối giữa các sự kiện và tình huống trong cuộc sống. Vật Lý cũng đóng góp đáng kể vào việc hình thành tư duy khoa học và logic của học sinh. Khi tiếp cận các vấn đề phức tạp và sử dụng phương pháp phân tích dựa trên số liệu, học sinh sẽ có cơ hội phát triển khả năng tư duy theo hệ thống và phân tích thông tin một cách logic nhất. Một khía cạnh quan trọng khác của môn Vật lý là việc tạo cơ hội cho sự phát triển năng lực sáng tạo của học sinh. Thông qua việc thử nghiệm, phân tích, và giải quyết các bài toán phức tạp, học sinh được khuyến khích để nghĩ thể hiện quan điểm cá nhân và đề xuất các giải pháp sáng tạo khác nhau để giải quyết vấn đề. Bộ sách "Kết nối tri thức và cuộc sống" theo chương trình Giáo dục Phổ thông 2018 đã đặt ra mục tiêu phát triển năng lực cho học sinh thông qua việc làm chủ kiến thức, vận dụng hiệu quả vào thực tế, và tự chủ tự học suốt đời. Để đáp ứng những mục tiêu này, sự cần thiết trong việc áp dụng các kỹ thuật dạy học là không thể bỏ qua. Trong ngữ cảnh này, việc sử dụng một số kỹ thuật dạy học tích cực trong bài "Chuyển động ném" ở cấp độ lớp 10 trở nên cực kỳ quan trọng. Với yêu cầu đổi mới giáo dục 2018, mục tiêu giáo dục chung giờ đây không chỉ là truyền đạt kiến thức mà còn là phát triển các kỹ năng và tư duy cho học sinh. Các kỹ thuật dạy học tích cực, đặc biệt là việc ứng dụng trong bài "Chuyển động ném" sẽ giúp học sinh không chỉ nắm vững kiến thức cơ bản mà còn rèn luyện những năng lực quan trọng như năng lực khám phá, năng lực tư duy sáng tạo, hợp tác nhóm và kỹ năng thực hành. "Bài Chuyển động ném" nằm trong chương II về Động học, đóng vai trò quan trọng làm nền tảng cho sự tiếp thu kiến thức phức tạp hơn ở các cấp độ sau. Nếu chỉ áp dụng các biện pháp truyền thống, học sinh có thể chỉ học qua loa để làm bài tập mà không hiểu rõ về ứng dụng thực tế. Do đó, tích hợp các kỹ thuật dạy học tích cực là cần thiết để giúp học sinh không chỉ nắm bắt kiến thức mà còn biết ứng dụng vào đời sống hàng ngày và thực tế. Chính vì những cơ sở trên, tôi đã quyết định thực hiện đề tài “Sử dụng kỹ thuật dạy học tích cực vào bài "Chuyển động ném" của Vật lý lớp 10", nghiên cứu không chỉ phản ánh sự nhận thức của giáo viên về tầm quan trọng của môn học mà còn thể hiện cam kết đối với quá trình đổi mới giáo dục. Hy vọng rằng thông qua nghiên cứu này, tôi có thể đề xuất những phương pháp giảng dạy hiệu quả, giúp học sinh phát triển toàn diện về cả tri thức lẫn năng lực phẩm chất. 2. Mục đích nghiên cứu
  5. Mục đích của nghiên cứu là tìm hiểu và đánh giá hiệu quả của việc áp dụng kỹ thuật dạy học tích cực trong bài "Chuyển động ném" của môn Vật lý lớp 10 theo chương trình Giáo dục Phổ thông 2018. Nghiên cứu nhằm xác định cách các kỹ thuật này hỗ trợ học sinh làm chủ kiến thức, phát triển kỹ năng sáng tạo, và khả năng ứng dụng kiến thức vào thực tế, từ đó cung cấp thông tin hữu ích cho giáo viên và nhà trường, đồng thời đề xuất phương tiện giáo dục để tối ưu hóa quá trình giảng dạy và học tập phân môn Vật Lý. Nghiên cứu cũng hướng đến việc góp phần vào đổi mới giáo dục, tạo ra tiềm năng trong việc áp dụng kỹ thuật giảng dạy tích cực trong môi trường học đường. 3. Đối tượng nghiên cứu Một số giải pháp sử dụng một số kỹ thuật dạy học tích cực vào bài “Chuyển động ném” Vật lý lớp 10 bộ sách kết nối tri thức và cuộc sống chương trình GDPT 2018 4. Nhiệm vụ nghiên cứu Nhiệm vụ của nghiên cứu này là tiến hành một phân tích một cách chi tiết và sâu sắc về việc áp dụng kỹ thuật dạy học tích cực trong môn Vật lý lớp 10, đặc biệt là trong bài "Chuyển động ném," theo chương trình GDPT 2018. Tôi sẽ đánh giá cụ thể hiệu quả của các kỹ thuật này thông qua sự tiến bộ của học sinh về khả năng tiếp thu kiến thức và một số năng lực phẩm chất quan trọng. Cụ thể, nghiên cứu sẽ tập trung đo lường sự tiến triển của học sinh từ việc áp dụng kỹ thuật dạy học tích cực, đánh giá mức độ tham gia và tương tác trong quá trình học tập, cũng như phản hồi của học sinh về sự hấp dẫn và ý nghĩa của bài học. Qua đó, tôi sẽ xác định những khó khăn và tiềm năng có thể xuất hiện khi tích hợp kỹ thuật dạy học tích cực trong môi trường giáo dục hiện nay. Đồng thời, nghiên cứu cũng nhấn mạnh vào việc đề xuất các phương tiện giáo dục, phương pháp giảng dạy, và hoạch định chương trình học phù hợp để hỗ trợ quá trình tích hợp kỹ thuật dạy học tích cực, nhằm giúp giáo viên và học sinh cùng nhau chủ động khám phá và ứng dụng kiến thức Vật Lý một cách sáng tạo và hiệu quả. 5. Phương pháp nghiên cứu Dưới đây là một số phương pháp nghiên cứu tôi đã sử dụng trong quá trình thực hiện: + Phương pháp quan sát: Tiến hành quan sát trực tiếp trong lớp học để đánh giá sự tương tác giữa giáo viên và học sinh trong quá trình áp dụng kỹ thuật dạy học tích cực. + Phương pháp khảo sát và phỏng vấn: - Thực hiện các cuộc khảo sát để đo lường sự tiến bộ trong một số năng lực, ý kiến của học sinh về sự hiệu quả và nội dung bài học.
  6. - Tổ chức phỏng vấn với giáo viên khác để thu thập thông tin về thách thức và cơ hội trong việc áp dụng kỹ thuật dạy học tích cực. + Phương pháp thực nghiệm: Tiến hành các buổi thực nghiệm với các nhóm học sinh để kiểm tra hiệu quả của kỹ thuật dạy học tích cực. + Phương pháp tiếp cận đối chiếu: So sánh kết quả của lớp có học sinh tham gia áp dụng kỹ thuật dạy học tích cực với các lớp khác để đánh giá sự khác biệt và hiệu quả. 6. Đóng góp mới của đề tài Đề tài nghiên cứu đặt ra sự đổi mới trong quá trình giảng dạy môn Vật lý lớp 10 bằng cách tích hợp đồng thời bốn giải pháp áp dụng sáng tạo. Điểm độc đáo của đề tài là sự linh hoạt và tích hợp chặt chẽ giữa các giải pháp: + Giải pháp 1 chú trọng vào việc sử dụng kỹ thuật phân tích video và tình huống thực tế để khuyến khích học sinh phát triển khả năng quan sát và khám phá tự nhiên. + Trong khi đó, Giải pháp 2 áp dụng kỹ thuật KWL để định hình hướng dẫn học tập, đồng thời tạo điều kiện cho sự tò mò và sáng tạo của học sinh. + Giải pháp 3 kết hợp giữa kỹ thuật mảnh ghép và thí nghiệm thực tế nhằm thúc đẩy không chỉ kiến thức mà còn kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm. + Cuối cùng, Giải pháp 4 sử dụng kỹ thuật sơ đồ tư duy giúp học sinh hệ thống hóa và liên kết kiến thức một cách hiệu quả. Sự kết hợp linh hoạt này nhằm tối ưu hóa trải nghiệm học tập, khích lệ sự tò mò và sự tham gia tích cực của học sinh. Đây không chỉ là một đóng góp mới trong quá trình giảng dạy môn Vật lý mà còn mở ra cơ hội để nâng cao chất lượng giáo dục và khuyến khích sự phát triển toàn diện của học sinh. PHẦN II: NỘI DUNG NGHIÊN CỨU Chương 1. Cơ sở lý luận 1.1 Nội dung kiến thức bài “Chuyển động ném” Bài "Chuyển động ném" trong chương trình Vật lý 10 giới thiệu hai loại chuyển động cơ bản: chuyển động ném ngang và chuyển động ném xiên. Chuyển động ném ngang được định nghĩa là chuyển động với vận tốc ban đầu theo phương ngang, chịu tác động của trọng lực, minh họa qua ví dụ như máy bay thả hàng cứu trợ. Trong phần thí nghiệm, việc dùng búa đập thanh thép để thả bi, mô phỏng chuyển động này thông qua quan sát sự chuyển động của bi theo phương ngang và thẳng đứng. Đối với chuyển động ném xiên, có quỹ đạo hình parabol, nó được phân tích thành hai thành phần chuyển động: một theo phương thẳng đứng và một theo phương ngang. Nội dung của bài học tập trung vào việc phân tích, hiểu biết các
  7. công thức toán học liên quan, và nhận thức về ảnh hưởng của các yếu tố như vận tốc ban đầu, góc ném, và độ cao trong chuyển động ném. Các kiến thức này giúp học sinh nắm vững cơ bản về động lực học và ứng dụng của động lực học trong thực tiễn. 1.2. Khái niệm và một số kỹ thuật dạy học tích cực đã ứng dụng 1.2.1. Khái niệm kỹ thuật dạy học tích cực Kỹ thuật dạy học tích cực là một phương pháp giáo dục hiện đại, nhằm thúc đẩy sự tham gia và tương tác năng động của học sinh trong quá trình học tập. Thay vì chỉ dựa vào phương pháp giảng dạy truyền thống, nơi giáo viên là trung tâm chuyển giao kiến thức, kỹ thuật này tập trung vào việc khuyến khích học sinh chủ động tìm tòi, khám phá và tương tác với kiến thức. Học sinh không chỉ là người tiếp nhận thông tin mà còn tham gia vào quá trình tạo ra kiến thức thông qua hoạt động thảo luận nhóm, thực hành, thí nghiệm, và giải quyết vấn đề. Mục tiêu của phương pháp này là phát triển năng lực tư duy phản biện, năng lực sáng tạo và năng lực làm việc nhóm của học sinh, đồng thời giúp học sinh nắm vững kiến thức một cách sâu sắc hơn. Kỹ thuật dạy học tích cực đòi hỏi giáo viên phải không ngừng sáng tạo, linh hoạt trong việc áp dụng các phương pháp và công cụ giảng dạy, nhằm tạo ra một môi trường học tập hấp dẫn và hiệu quả. 1.2.2. Một số kỹ thuật dạy học tích cực - Kỹ thuật phân tích video Kỹ thuật phân tích video trong dạy học tích cực là một phương pháp độc đáo và hiệu quả, tận dụng sức mạnh của hình ảnh động để tăng cường sự hiểu biết và tham gia của học sinh. Qua việc sử dụng video, học sinh được trải nghiệm các khái niệm và hiện tượng một cách sinh động và trực quan, giúp học sinh dễ dàng hình dung và nắm bắt thông tin. Trong quá trình này, giáo viên có thể hướng dẫn học sinh quan sát, phân tích, và thảo luận về nội dung video, từ đó phát triển tư duy phản biện và khả năng phân tích của học sinh. Kỹ thuật này cũng cho phép học sinh kiểm tra và xác minh lý thuyết thông qua việc quan sát các tình huống thực tế hoặc thí nghiệm được mô phỏng trong video. Sự kết hợp giữa hình ảnh, âm thanh và nội dung học thuật trong video tạo ra một phương pháp dạy học đa giác quan, giúp kiến thức trở nên dễ tiếp thu và ghi nhớ hơn. Kỹ thuật phân tích video không chỉ thích hợp với việc dạy các môn khoa học tự nhiên mà còn rất hữu ích trong các lĩnh vực như ngôn ngữ, xã hội học, và nghệ thuật. - Kỹ thuật KWL Kỹ thuật KWL trong dạy học tích cực là một phương pháp giảng dạy đặc biệt, dựa trên ba bước chính: "Know" (Biết), "Want to know" (Muốn biết), và "Learned" (Đã học được). Trong bước "Know", học sinh cùng nhau xác định những gì học sinh đã biết về một chủ đề cụ thể, tạo nền tảng kiến thức cơ bản và khích lệ sự tham gia. Bước "Want to know" tập trung vào việc khuyến khích học sinh tự đặt câu hỏi và xác định những gì học sinh muốn tìm hiểu thêm, qua đó thúc đẩy sự tò
  8. mò và khao khát học hỏi. Cuối cùng, bước "Learned" cho phép học sinh tổng kết và phản ánh về những gì học sinh đã học được, giúp củng cố kiến thức và kỹ năng. Kỹ thuật KWL giúp học sinh phát triển tư duy phản biện, tăng cường khả năng tự học và nâng cao hiểu biết thông qua quá trình học tập chủ động. Bên cạnh đó, kỹ thuật này cũng giúp giáo viên đánh giá hiệu quả quá trình dạy học và điều chỉnh phương pháp giảng dạy cho phù hợp với nhu cầu của học sinh. - Kỹ thuật mảnh ghép Kỹ thuật mảnh ghép là một phương pháp giảng dạy đặc biệt hiệu quả, được thiết kế để thúc đẩy sự hợp tác và tương tác giữa học sinh trong một môi trường học tập tích cực. Phương pháp này khuyến khích học sinh làm việc cùng nhau trong các nhóm nhỏ, với mỗi thành viên đảm nhận một phần nhiệm vụ cụ thể, sau đó kết hợp các "mảnh" kiến thức cá nhân lại để giải quyết một vấn đề phức tạp hoặc đề tài học thuật. Qua thực tiễn áp dụng, kỹ thuật mảnh ghép không chỉ giúp kích thích tư duy sáng tạo và tính chủ động của học sinh, mà còn rèn luyện cho học sinh tinh thần làm việc nhóm, kỹ năng giao tiếp và trình bày ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc. Đặc biệt, thông qua cách tiếp cận này, mỗi học sinh có cơ hội trở thành "chuyên gia" trong một lĩnh vực nhất định, giúp tăng cường sự tự tin và vai trò cá nhân trong quá trình học tập nhóm. Kỹ thuật mảnh ghép không chỉ đem lại lợi ích trong việc cải thiện hiệu quả giảng dạy và học tập, mà còn góp phần xây dựng một cộng đồng học tập đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau. - Kỹ thuật trò chơi Kỹ thuật trò chơi trong dạy học tích cực là một phương pháp giảng dạy sáng tạo, sử dụng các trò chơi giáo dục để làm cho quá trình học tập trở nên thú vị và hấp dẫn. Trong phương pháp này, các khái niệm và bài học được tích hợp vào các trò chơi, từ đó kích thích sự tò mò, khám phá và sự hứng thú học hỏi của học sinh. Các trò chơi giáo dục không chỉ làm tăng cảm giác thích thú mà còn giúp học sinh phát triển kỹ năng tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và làm việc nhóm. Qua các hoạt động tương tác này, học sinh có thể áp dụng kiến thức vào các tình huống thực tế, cải thiện khả năng ghi nhớ và hiểu biết sâu sắc hơn về các chủ đề học tập. Kỹ thuật trò chơi cũng thúc đẩy sự sáng tạo và tính linh hoạt, giúp học sinh nhận thức được rằng học tập không chỉ giới hạn trong môi trường lớp học mà còn có thể được tiếp cận một cách vui vẻ và hấp dẫn. 1.3. Nội dung chương trình GDPT 2018 Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 của Việt Nam đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc cải cách giáo dục, với yêu cầu đổi mới sâu rộng về phương pháp giảng dạy, nhằm phát triển toàn diện năng lực của học sinh. Trọng tâm của chương trình là vận dụng các kỹ thuật dạy học tích cực, từ đó tạo điều kiện cho học sinh chủ động, sáng tạo trong học tập, đồng thời khuyến khích học sinh phát triển năng lực khám phá tự nhiên, năng lực tự học tự chủ. Sự nhấn mạnh vào các kỹ năng mềm như giao tiếp và hợp tác nhóm phản ánh sự hiểu biết sâu sắc về tầm quan trọng của việc chuẩn bị cho học sinh những kỹ năng cần thiết để thành công
  9. trong thế giới hiện đại. Điểm nhấn của chương trình là tạo ra một môi trường học tập năng động, khuyến khích học sinh tiếp cận kiến thức một cách tích cực và linh hoạt, không chỉ qua việc tiếp thu kiến thức mà còn thông qua việc trải nghiệm và thực hành. Chương trình này không chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức mà còn chú trọng đến việc phát triển các kỹ năng sống và nhận thức xã hội, nhằm hỗ trợ học sinh hình thành nhân cách toàn diện và sẵn sàng đối mặt với thách thức của thế kỷ 21. Chương 2. Thực trạng giảng dạy môn Vật lý 10 tại trường THPT Kim Liên 2.1. Tình trạng các giải pháp cũ đá áp dụng trong giảng dạy môn Vật lý 10 2.1.1. Ưu điểm - Tiếp cận truyền thống: Các giải pháp giảng dạy truyền thống tập trung vào việc truyền đạt kiến thức cơ bản một cách rõ ràng, đảm bảo học sinh nắm được lý thuyết cần thiết. - Tập trung vào giáo viên: Phương pháp này nhấn mạnh vai trò của giáo viên như một nguồn tri thức chính, giúp học sinh tiếp nhận kiến thức từ một nguồn đáng tin cậy. - Kiểm soát nội dung học: Cách tiếp cận này cho phép giáo viên kiểm soát chặt chẽ nội dung và tốc độ của bài giảng, đảm bảo phù hợp với chương trình giáo dục. - Cơ cấu rõ ràng: Bài giảng có cấu trúc, từ đó dễ dàng theo dõi và đánh giá tiến trình học tập của học sinh. 2.1.2. Nhược điểm - Thiếu tương tác: Phương pháp giảng dạy truyền thống thường không khuyến khích sự tương tác và thảo luận, dẫn đến việc học sinh có thể cảm thấy không được kích thích suy nghĩ sáng tạo. - Hạn chế phát triển năng lực: Các giải pháp truyền thống ít tập trung vào việc phát triển các năng lực như giao tiếp, làm việc nhóm, và tư duy phản biện. - Không gắn kết với thực tiễn: Kiến thức được truyền đạt có thể không gắn liền với các tình huống thực tế, làm giảm khả năng ứng dụng kiến thức vào thực tế của học sinh. - Không đủ động lực: Phương pháp giảng dạy nặng về lý thuyết và ít thực hành có thể khiến học sinh cảm thấy nhàm chán và thiếu động lực học tập. 2.2. Khảo sát thái độ và năng lực của học sinh Tôi đã thực hiện khảo sát thái độ học tập và năng lực học tập của 130 học sinh trường THPT Kim Liên trong môn Vật lý trước khi áp dụng sáng kiến. Tôi đã thu được kết quả như bảng dưới đây: Bảng khảo sát thái độ học tập của học sinh trong môn Vật lý trước khi áp dụng sáng kiến
  10. Thái độ học tập Số lượng Tỷ lệ Học sinh hứng thú với tiết học Vật lý 46/130 35% Học sinh tích cực phát biểu ý kiến xây dựng bài 36/130 28% Học sinh chủ động tham gia vào các hoạt động 42/130 32% học tập Học sinh hào hứng tham gia các trò chơi học tập 49/130 38% Qua bảng khảo sát trên ta thấy được thái độ học tập của các em học sinh chưa thực sự tích cực khi học môn Vật lý. Tỷ lệ học sinh hứng thú với tiết học Vật lý chỉ có 35%. Tỷ lệ học sinh tích cực phát biểu ý kiến xây dựng bài chiếm 28%. Tỷ lệ học sinh chủ động tham gia vào các hoạt động học tập chỉ dừng ở mức 32%. Cùng với đó, tỷ lệ học sinh hào hứng tham gia các trò chơi học tập cũng chỉ có 38%. Bảng khảo sát năng lực học tập của học sinh trong môn Vật lý trước khi áp dụng sáng kiến Năng lực học tập Số lượng Tỷ lệ Học sinh phát triển năng lực khám phá tự nhiên 39/130 30% Học sinh phát triển năng lực tự học tự chủ 42/130 32% Học sinh phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác 49/130 38% nhóm Học sinh phát triển năng lực sáng tạo 36/130 28% Học sinh phát triển năng lực giải quyết vấn đề 46/130 35% Qua bảng khảo sát trên chúng ta có thể thấy rõ năng lực của các em học sinh còn nhiều hạn chế. Tỷ lệ học sinh phát triển năng lực khám phá tự nhiên chỉ có 30%. Tỷ lệ học sinh phát triển năng lực tự học tự chủ là 32%. Tỷ lệ học sinh triển năng lực giao tiếp và hợp tác nhóm chỉ chiếm 38%. Bên cạnh đó, tỷ lệ học sinh phát triển năng lực sáng tạo chỉ dừng ở mức 28%. Cuối cùng, tỷ lệ học sinh phát triển năng lực giải quyết vấn đề chỉ 35%. Chương 3: Sử dụng một số kỹ thuật dạy học tích cực vào bài “Chuyển động ném” Vật lý lớp 10
  11. 3.1. Giải pháp 1: Ứng dụng kỹ thuật phân tích video và tình huống giúp học sinh nâng cao năng lực khám phá tự nhiên * Mục đích của biện pháp: Giải pháp 1 nhằm mục tiêu nâng cao năng lực khám phá tự nhiên của học sinh thông qua việc ứng dụng kỹ thuật phân tích video và tình huống. Bằng cách này, học sinh không chỉ được tiếp cận với kiến thức lý thuyết một cách trực quan, sinh động qua các video và hình ảnh thực tế, mà còn được khuyến khích phát triển kỹ năng quan sát, phân tích, và đánh giá. Điều này giúp học sinh liên kết chặt chẽ kiến thức với thực tiễn, từ đó mở rộng hiểu biết và tăng cường khả năng tư duy phê phán, đóng góp vào việc hình thành một phương pháp học tập chủ động, sáng tạo. * Nội dung và cách thực hiện: Việc phát triển kỹ thuật phân tích video và tình huống cho học sinh là hết sức cần thiết trong bối cảnh giáo dục hiện đại. Việc này không chỉ giúp học sinh kết nối kiến thức lý thuyết với thực tiễn qua việc quan sát các hiện tượng vật lý trong video và hình ảnh mà còn thúc đẩy kỹ năng tư duy phê phán và sự sáng tạo. Qua đó, học sinh có thể phát triển năng lực tự học và khám phá, tăng cường sự hiểu biết sâu sắc về vật lý. Bằng cách này, việc học trở nên sinh động, hấp dẫn và hiệu quả hơn, đồng thời chuẩn bị cho học sinh những kỹ năng cần thiết để đối mặt với thế giới đa dạng và thay đổi nhanh chóng. Để nâng cao khả năng phân tích video và tình huống, giúp học sinh phát huy năng lực khám phá tự nhiên, có một số lưu ý quan trọng cần chú ý như sau: - Học sinh cần phát triển khả năng quan sát chi tiết, từ đó nhận diện được các yếu tố quan trọng trong video hoặc tình huống được phân tích. - Đặt câu hỏi và thách thức các giả định, tìm kiếm lý do đằng sau các hiện tượng và giải thích, giúp học sinh không chỉ tiếp nhận thông tin mà còn đánh giá và phản biện một cách sâu sắc. - Hướng dẫn học sinh áp dụng kiến thức đã học vào việc giải thích và phân tích các tình huống thực tế, từ đó củng cố kiến thức và kỹ năng áp dụng. - Thực hiện các hoạt động phân tích video và tình huống trong nhóm, khuyến khích giao tiếp, thảo luận và chia sẻ ý kiến, qua đó nâng cao khả năng hợp tác và học hỏi lẫn nhau. - Khuyến khích sử dụng các ứng dụng và phần mềm phân tích video để giúp học sinh thực hiện các phép đo, tính toán và phân tích dễ dàng hơn, làm cho quá trình học tập trở nên chính xác và hiệu quả. - Cung cấp cơ hội cho học sinh tự mình tìm kiếm, chọn lựa video và tình huống để phân tích, qua đó khuyến khích tính chủ động và sự sáng tạo trong học tập. Bằng cách tập trung vào những lưu ý này, giáo viên có thể hỗ trợ học sinh phát triển thành những người học độc lập, có khả năng khám phá và hiểu biết sâu sắc về thế giới tự nhiên xung quanh.
  12. Trước khi vào bài học, tôi cho học sinh xem một số tình huống thông qua hình ảnh như sau và yêu cầu học sinh phân tích hình ảnh: + Nêu ra các hoạt động trong 3 hình ảnh + Nêu ra điểm giống của 3 hình ảnh Hình ảnh một số hình ảnh mô tả chuyển động ném ngang Khi hướng dẫn về chuyển động ném ngang, tôi cho học sinh xem video sau và yêu cầu học sinh giải thích cách thức thực hiện trong video: Đặt hai quả bóng trên giá, một quả gắn với lò xò còn một quả gắn vào thanh kim loại cứng. Dùng một lực tác động vào hai thanh gắn liền với quả bóng. Quả bóng được gắn vào lò xo rơi xuống đất theo hình vòng cung, còn quả bóng gắn vào thanh kim loại thẳng rơi xuống đất theo phương thẳng đứng. Như vậy, chuyển động của quả bóng được gắn vào lò xo chính là chuyển động ném ngang, còn chuyển động của quả bóng gắn vào thanh kim loại thẳng là chuyển động rơi tự do. https://youtu.be/hgnqK5I1y-A?si=nCrFuziuNSus-Zff Hình ảnh video thí nghiệm kiểm chứng chuyển động ném ngang Sau khi áp dụng giải pháp này, học sinh không chỉ thấy được sự liên kết giữa lý thuyết và thực tiễn mà còn phát triển được tư duy phản biện và khả năng tự học một cách đáng kể. Cách tiếp cận này đã thúc đẩy sự tò mò và khả năng khám phá
  13. khoa học, biến việc học từ một quy trình đơn thuần thành một hành trình đầy thú vị và ý nghĩa. Học sinh bắt đầu nhìn thấy giá trị của việc áp dụng kiến thức vào việc giải quyết các vấn đề thực tế, từ đó nâng cao hứng thú và động lực học tập. * Điểm mới của biện pháp: Điểm mới của giải pháp này chính là việc tích hợp công nghệ vào quá trình dạy và học, không chỉ giới hạn ở việc sử dụng video như một phương tiện truyền đạt thông tin, mà còn như một công cụ để học sinh chủ động khám phá và phân tích. Sự kết hợp giữa kỹ thuật phân tích video và làm việc theo nhóm khuyến khích sự hợp tác và giao tiếp, tạo ra một môi trường học tập linh hoạt và tương tác cao. Giải pháp này không chỉ làm mới mẻ cách thức giảng dạy mà còn giúp học sinh tiếp cận và hiểu sâu sắc về khoa học một cách tự nhiên và hiệu quả. 3.2. Giải pháp 2: Vận dụng kỹ thuật KWL nhằm định hướng học sinh học tập chủ động, tích cực * Mục đích của biện pháp: Giải pháp 2 áp dụng kỹ thuật KWL được thực hiện nhằm mục tiêu định hướng học sinh học tập một cách chủ động và tích cực. Thông qua việc tự xác định những gì học sinh đã biết (Know), muốn biết (Want), và đã học được (Learned), học sinh được khuyến khích phát triển kỹ năng tư duy độc lập và sự tò mò khoa học. Mục đích là tạo điều kiện cho học sinh không chỉ tiếp thu kiến thức một cách thụ động, mà còn tích cực tìm kiếm và khám phá kiến thức mới, qua đó nâng cao hiệu quả học tập và năng lực sáng tạo trong quá trình học môn Vật lý. * Nội dung và cách thực hiện: Kỹ thuật "KWL" là một phương pháp học tập được thiết kế để tối ưu hóa sự tham gia và tư duy sáng tạo của học sinh trong quá trình học. Phương pháp này bao gồm ba bước chính: Know (Biết), Want (Muốn biết), và Learned (Đã học được), giúp học sinh tự giác khám phá và liên kết kiến thức. Trong môn Vật lý, việc áp dụng KWL thúc đẩy học sinh không chỉ ghi nhớ lý thuyết mà còn hiểu bản chất của các hiện tượng vật lý, từ đó giúp học sinh phát triển năng lực giải quyết vấn đề và tư duy phản biện. Ưu điểm nổi bật của KWL là khuyến khích học sinh tự đặt câu hỏi và tìm kiếm câu trả lời, làm cho quá trình học tập trở nên linh hoạt và đa chiều. Hơn nữa, kỹ thuật KWL cũng tạo điều kiện cho việc học tập cá nhân hóa, nơi mỗi học sinh có thể tập trung vào những gì các em học sinh quan tâm và muốn khám phá, qua đó tăng cường động lực học tập và sự sáng tạo. Ví dụ: Khi hướng dẫn học sinh tìm hiểu nội dung Bài Chuyển động ném, tôi đã chia nhóm và vận dụng kỹ thuật hợp tác “KWL” cho học sinh. Tôi tiến hành chia lớp thành năm nhóm nhỏ để thúc đẩy năng lực học tập hợp tác. Trong vai trò là người hướng dẫn, tôi giúp học sinh phát triển kiến thức một cách chủ động, sáng tạo.
  14. Ban đầu, mỗi nhóm tạo bảng KWL trên phiếu học tập chung, giúp làm rõ nội dung cần khám phá. Bảng KWL được chia thành ba phần: Phần "Know" ghi nhận kiến thức hiện có về sự rơi tự do, phần "Want" liệt kê các câu hỏi học sinh muốn tìm hiểu, và phần "Learned" tóm tắt những gì học sinh học được sau cùng. Qua cách tiếp cận này, học sinh được khuyến khích tìm tòi và mở rộng kiến thức về vật lý một cách tích cực. SƠ ĐỒ KWL Điều đã biết Điều muốn biết Điều học được (Know) (Want) (Learned) Tiếp theo, mỗi nhóm cùng nhau thảo luận về nội dung bài học, đưa ra câu trả lời cho những thắc mắc đã được ghi chép trong phần "Want" của bảng KWL và sau đó ghi lại những kiến thức mới học được vào phần "Learned". Kết thúc hoạt động, tôi chọn 1 hoặc 2 nhóm đại diện lên trình bày những kiến thức mà các nhóm đã khám phá và ghi nhận về chuyển động ném trước toàn lớp. Cuối cùng, tôi giúp học sinh tổng hợp và chuẩn hóa lại kiến thức, đảm bảo tất cả học sinh đều có cái nhìn đúng đắn và đầy đủ về bài học. Nội dung một số nhóm đã điền trong bảng: SƠ ĐỒ KWL NỘI DUNG BÀI CHUYỂN ĐỘNG NÉM Điều đã biết Điều muốn biết Điều học được (Know) (Want) (Learned) - Chuyển động ném là - Làm thế nào để xác - Quỹ đạo của vật ném một dạng chuyển động định quỹ đạo của vật là một parabol, phụ của vật được ném theo được ném? thuộc vào góc ném và một quỹ đạo nhất định. - Ảnh hưởng của góc vận tốc ban đầu. - Có hai loại chuyển ném và vận tốc ban đầu - Góc ném 45 độ cung động ném chính: ném đến khoảng cách và độ cấp khoảng cách xa nhất ngang và ném xiên. cao tối đa của vật là gì? cho vật ném dưới tác - Chuyển động của vật - Cách thức trọng lực động của trọng lực, phụ thuộc vào vận tốc ảnh hưởng đến chuyển không kể sức cản của ban đầu, góc ném, và động ném? không khí. ảnh hưởng của trọng lực. - Trọng lực gây ra gia tốc hướng xuống, làm thay đổi vận tốc dọc theo quỹ đạo của vật
  15. ném, cuối cùng dẫn đến việc vật rơi xuống đất. Sau khi thực hiện giải pháp này, các em học sinh không chỉ hiểu rõ và ghi nhớ kiến thức về chuyển động ném mà còn phát triển năng lực tự học, tư duy phản biện và làm việc nhóm. Thông qua việc thực hành phương pháp KWL, học sinh đã biết cách đặt câu hỏi một cách chính xác và tìm kiếm câu trả lời một cách có hệ thống, từ đó mở rộng hiểu biết của mình về môn Vật lý. Quan trọng hơn, sự tự tin và động lực học tập của học sinh đã được nâng cao, tạo nên một môi trường lớp học năng động và tích cực hơn. * Điểm mới của biện pháp: Điểm mới của giải pháp này là việc kết hợp giữa phương pháp học tập hợp tác và phương pháp tự khám phá kiến thức, đặc biệt là trong lĩnh vực Vật lý - một môn học thường được coi là khá khó và trừu tượng. Bằng cách khuyến khích học sinh tự xác định kiến thức hiện có, đặt ra câu hỏi muốn tìm hiểu và thông tin đã học được, giải pháp này giúp làm cho quá trình học tập trở nên sinh động và thú vị hơn, đồng thời kích thích sự sáng tạo và khám phá khoa học trong mỗi học sinh. 3.3. Giải pháp 3: Vận dụng kỹ thuật mảnh ghép kết hợp thí nghiệm thực tiễn nhằm thúc đẩy năng lực giao tiếp và hợp tác nhóm * Mục đích của biện pháp: Giải pháp 3 được thực hiện nhằm mục tiêu tận dụng kỹ thuật mảnh ghép và thí nghiệm thực tiễn để thúc đẩy năng lực giao tiếp và hợp tác nhóm trong quá trình học Vật lý. Qua cách tiếp cận này, học sinh không chỉ được học lý thuyết qua sách vở mà còn qua việc thực hành, qua đó giúp học sinh hiểu sâu hơn về bản chất của các hiện tượng vật lý thông qua trải nghiệm thực tế. Bằng cách thực hiện các thí nghiệm trong nhóm, học sinh phát triển năng lực làm việc nhóm, giao tiếp và trình bày ý tưởng, là những năng lực quan trọng không chỉ trong học tập mà còn trong cuộc sống hàng ngày. * Nội dung và cách thực hiện: Kỹ thuật mảnh ghép là một phương pháp giáo dục sáng tạo, mang lại lợi ích đáng kể cho quá trình học tập. Phương pháp này khuyến khích học sinh làm việc cùng nhau trong nhóm nhỏ, nơi mỗi thành viên đảm nhận một "mảnh" kiến thức cụ thể, sau đó kết hợp những mảnh này lại với nhau để tạo thành một bức tranh kiến thức hoàn chỉnh. Lợi ích chính của kỹ thuật này bao gồm việc thúc đẩy sự hợp tác và giao tiếp giữa học sinh, tăng cường kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy phản biện. Hơn nữa, kỹ thuật này còn giúp học sinh phát triển khả năng lắng nghe và tôn trọng ý kiến của người khác, qua đó tạo nên môi trường học tập tích cực và đa dạng. Thí nghiệm thực tiễn đóng một vai trò quan trọng trong việc giáo dục, đặc biệt là trong các môn khoa học như Vật lý. Chúng cung cấp một cách hiệu quả để học
  16. sinh không chỉ nghe và đọc về các lý thuyết mà còn trải nghiệm và quan sát trực tiếp các hiện tượng, từ đó giúp học sinh hiểu sâu sắc và ghi nhớ lâu dài kiến thức. Thí nghiệm thực tiễn giúp chuyển kiến thức từ lý thuyết sang thực hành, khuyến khích học sinh áp dụng tư duy phản biện và năng lực giải quyết vấn đề. Qua đó, học sinh có thể phát triển một cách toàn diện, cả về khả năng tư duy lẫn năng lực thực hành, làm tăng tính tương tác và sự hứng thú trong học tập. Để thực hiện giải pháp này, tôi đã tiến hành như sau: Bước 1: Nhóm chuyên gia: Đầu tiên, tôi chia lớp thành các nhóm nhỏ, mỗi nhóm gồm 4-5 học sinh. Mục tiêu là tạo ra môi trường học tập hợp tác, nơi mỗi học sinh có thể đóng góp kiến thức và kỹ năng cá nhân vào nhóm. Để tiến hành thực hiện thí nghiệm, khi giảng dạy nội dung về chuyển động ném xiên, tôi giới thiệu một video thí nghiệm, cung cấp cái nhìn thực tế về cách thức tiến hành và các nguyên lý vật lý liên quan. Tôi yêu cầu học sinh phân tích video, tập trung vào các bước thực hiện thí nghiệm, cũng như hiểu biết về các yếu tố ảnh hưởng đến chuyển động ném xiên. Các em đã đưa ra nội dung thí nghiệm trong video như sau: Sử dụng một lực tác động vào quả bóng cung cấp vận tốc ban đầu để thực hiện chuyển động ném xiên. Đặt một tờ giấy than lên trên tờ giấy trắng để xác định vị trí quả bóng tiếp đất sau khi kết thúc chuyển động ném xiên. Sử dụng thước đo góc để xác định góc ban đầu ném vật và sử dụng thước đo độ dài để đo khoảng cách theo phương ngang từ điểm đặt quả bóng ban đầu đến điểm quả bóng được ném tới. Như vậy theo thí nghiệm, một số yếu tố ảnh hưởng đến chuyển động ném xiên là: góc ném vật, vận tốc ban đầu của vật, khoảng cách theo phương nằm ngang từ điểm vật được ném tới vật. https://youtu.be/JwzO9e5OfkM?si=FB_1YYmvF9blO3S3
  17. Hình ảnh quỹ đạo chuyển động của vật bị ném xiên Bước 2: Nhóm mảnh ghép: Sau phần giới thiệu và phân tích, các nhóm bắt đầu thảo luận về cách các em có thể tự mình thiết kế và thực hiện một thí nghiệm tương tự, nhằm minh chứng cho các nguyên lý của chuyển động ném xiên. Mỗi nhóm sẽ phát triển một ý tưởng thí nghiệm cụ thể, kế hoạch tiến hành, và xác định các thiết bị cần thiết. Ý tưởng có thể bao gồm việc xác định góc ném tối ưu để đạt được khoảng cách xa nhất, hoặc so sánh chuyển động của vật khi thay đổi khối lượng của vật ném. Bước 3: Thực hiện và quay video Các nhóm sau đó thực hiện thí nghiệm tại nhà hoặc trong một môi trường an toàn, quay video quá trình thí nghiệm của mình. Học sinh được khuyến khích sáng tạo trong cách thức tiến hành thí nghiệm, đồng thời ghi chép cẩn thận quá trình và kết quả. Ý tưởng cụ thể của một nhóm như sau: - Tên ý tưởng: "Tối ưu góc ném để đạt khoảng cách xa nhất" Mục Tiêu: Xác định góc ném tối ưu để một vật ném đạt được khoảng cách xa nhất khi so sánh với các góc ném khác. Thiết bị và vật liệu cần thiết: + Một quả bóng nhỏ (ví dụ: bóng tennis). + Một máy đo góc hoặc thước đo góc (ứng dụng trên điện thoại cũng có thể sử dụng). + Một thước đo hoặc băng đo để đo khoảng cách. + Máy quay hoặc điện thoại di động để ghi lại thí nghiệm. Cách thức tiến hành: + Chuẩn bị địa điểm: Chọn một khu vực rộng rãi và an toàn, nơi không có gì cản trở quỹ đạo của quả bóng khi ném. + Cài đặt thí nghiệm: Đánh dấu điểm ném. Sử dụng máy đo góc để thiết lập góc ném, bắt đầu từ 30 độ, sau đó tăng dần lên 45 độ, và cuối cùng là 60 độ. + Tiến hành thí nghiệm: Một thành viên trong nhóm sẽ ném quả bóng với từng góc đã định, trong khi một thành viên khác đo khoảng cách mà quả bóng đạt được. Mỗi góc ném được thực hiện ba lần để đảm bảo kết quả thí nghiệm chính xác và khách quan. + Ghi chép kết quả: Học sinh tiến hành quay video và ghi lại khoảng cách đạt được cho mỗi góc ném và tính trung bình khoảng cách của ba lần ném cho mỗi góc.
  18. + Phân tích: So sánh khoảng cách trung bình đạt được từ mỗi góc ném để xác định góc nào cho phép quả bóng đạt được khoảng cách xa nhất. Học sinh sẽ sử dụng video và dữ liệu thu được từ thí nghiệm để trình bày trước lớp. Tiếp đó phân tích tại sao góc ném đó lại cho phép đạt được khoảng cách xa nhất, dựa trên nguyên lý vật lý của chuyển động ném xiên. Bước 4: Trình bày và nhận xét Trong buổi học tiếp theo, video thí nghiệm của các nhóm sẽ được trình chiếu trước lớp. Điều này giúp các nhóm không chỉ chia sẻ kết quả thí nghiệm của mình mà còn nhận được phản hồi từ giáo viên và bạn học. Tôi sẽ đánh giá và nhận xét về mỗi thí nghiệm dựa trên các tiêu chí như tính sáng tạo, độ chính xác của kết quả, và khả năng giải thích các hiện tượng vật lý quan sát được. Bên cạnh đó, tôi cũng đưa ra bảng tiêu chí đánh giá hiệu quả của hoạt động thí nghiệm theo nhóm để các em có cơ sở đánh giá hoạt động một cách công bằng, rõ ràng. Bảng tiêu chí đánh giá hiệu quả của hoạt động thí nghiệm theo nhóm ST Tiêu chí Mô tả chi tiết Điểm đạt Điểm T đánh giá được tối đa 1 Tính sáng tạo Ý tưởng thí nghiệm có sự độc 20 và độc đáo đáo, sáng tạo, và có tính ứng của ý tưởng dụng cao thí nghiệm 2 Tính chính Thí nghiệm được thiết kế một 20 xác và khoa cách chính xác, dễ dàng theo dõi học của cách và tái tạo, với mô tả rõ ràng về thức tiến quy trình hành 3 Sự hợp tác và Mức độ hợp tác giữa các thành 20 phân công viên nhóm, sự phân chia công công việc việc công bằng và hiệu quả trong nhóm 4 Khả năng Khả năng phân tích dữ liệu thí 20 phân tích và nghiệm, đưa ra kết luận và giải
  19. giải thích dữ thích kết quả dựa trên lý thuyết liệu vật lý 5 Trình bày và Cách thức trình bày ý tưởng và 10 giao tiếp kết quả thí nghiệm một cách rõ ràng, mạch lạc và có sức thuyết phục 6 Ứng dụng Mức độ ứng dụng kiến thức Vật 10 kiến thức Vật lý đã học vào việc giải thích và lý vào thí thực hiện thí nghiệm nghiệm Tổng điểm 100 Hướng dẫn sử dụng bảng: + Giáo viên sẽ sử dụng bảng này để đánh giá từng nhóm dựa trên các tiêu chí đã nêu. + Mỗi tiêu chí sẽ được chấm điểm dựa trên mô tả chi tiết, sao cho phản ánh chính xác mức độ thành công của nhóm trong từng phần của hoạt động thí nghiệm. + Điểm số cuối cùng sẽ được tính toán bằng cách cộng tất cả các điểm từ từng tiêu chí, qua đó đưa ra đánh giá tổng thể về hiệu suất làm việc nhóm và chất lượng thí nghiệm. Sau khi thực hiện giải pháp, kết quả thu được đáng chú ý không chỉ về mặt kiến thức mà còn ở khả năng làm việc nhóm và giao tiếp của học sinh. Học sinh đã chứng tỏ sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của chuyển động ném xiên thông qua việc thực hành thí nghiệm thực tế. Hơn nữa, học sinh đã học được cách phối hợp với nhau, chia sẻ ý tưởng và cùng nhau giải quyết vấn đề, từ đó xây dựng nên một môi trường học tập đầy tính tương tác và sự hợp tác. Qua đó, giải pháp này không chỉ nâng cao kiến thức và kỹ năng thực hành Vật lý mà còn phát triển năng lực quan trọng cho học sinh, chuẩn bị cho học sinh những năng lực cần thiết cho tương lai. * Điểm mới của biện pháp: Điểm mới của giải pháp này chính là việc tích hợp kỹ thuật mảnh ghép với việc thực hiện thí nghiệm thực tiễn, tạo điều kiện cho học sinh không chỉ học kiến thức một cách chủ động mà còn tự khám phá và áp dụng vào thực tế. Sự kết hợp này giúp học sinh thấy được sự liên kết chặt chẽ giữa lý thuyết và thực hành, đồng thời phát triển năng lực làm việc nhóm và giao tiếp, điều không phải lúc nào cũng được nhấn mạnh trong giáo dục truyền thống. Qua đó, giải pháp mở ra một phương pháp dạy và học mới, làm cho môn học trở nên sinh động và thú vị hơn.
  20. 3.4. Giải pháp 4: Vận dụng kỹ thuật trò chơi giúp học sinh học tập sáng tạo, năng động * Mục tiêu của biện pháp: Giải pháp 4 nhấn mạnh việc áp dụng kỹ thuật trò chơi vào quá trình học, với mục tiêu chính là kích thích sự sáng tạo và tăng cường tính năng động cho học sinh trong môn Vật lý. Bằng cách sử dụng các phần mềm trực tuyến như Wordwall và Blooket, học sinh được tham gia vào các hoạt động học tập dưới dạng trò chơi, giúp học sinh tương tác và học hỏi một cách vui vẻ và thú vị. Mục đích của giải pháp này là tạo ra một môi trường học tập linh hoạt và tích cực, nơi học sinh có thể khám phá kiến thức khoa học thông qua trải nghiệm thực tế, đồng thời phát triển năng lực làm việc nhóm và năng lực giao tiếp một cách hiệu quả. * Nội dung và cách thực hiện: Phần mềm Wordwall là một công cụ trực tuyến độc đáo, cho phép giáo viên tạo ra các trò chơi giáo dục và bài tập tương tác dành cho học sinh. Với Wordwall, giáo viên có thể thiết kế các hoạt động học tập đa dạng, từ trắc nghiệm, sắp xếp từ, đến các trò chơi ghép hình, giúp học sinh học một cách thú vị và hiệu quả. Việc áp dụng Wordwall vào giáo dục mang lại lợi ích lớn, bởi nó không chỉ làm tăng sự hứng thú và động lực học tập cho học sinh mà còn giúp học sinh phát triển kỹ năng tư duy sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề. Thông qua các trò chơi tương tác, học sinh có thể học môn Vật lý một cách linh hoạt và đa dạng, từ đó học sinh nâng cao hiệu quả học tập và khả năng ghi nhớ kiến thức. Mục đích: Giúp học sinh ghi nhớ kiến thức về chuyển động ném ngang, đồng thời tạo không khí học tập sôi nổi trong lớp học. Cách chơi: Vào cuối tiết học, tôi đã sử dụng phần mềm Wordwall để thiết kế trò chơi cho các em học sinh. Trò chơi gồm 4 câu hỏi về nội dung chuyển động ném ngang. Tôi sẽ gọi một số em học sinh tham gia trò chơi theo hình thức cá nhân. Khi nhấn vào tâm vòng tròn, vòng tròn sẽ quay ngẫu nhiên và dừng ở một trong bốn câu hỏi. Nhiệm vụ của học sinh là phải trả lời câu hỏi đó. Nếu học sinh trả lời đúng, tôi sẽ cộng điểm vào điểm thường xuyên cho các em.
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2