intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Tài liệu luyện thi toán (Vũ ĐÌnh Bảo - ĐH Kinh tế) -1

Chia sẻ: Le Nhu | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:17

57
lượt xem
18
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tập hợp các dạng toán được chọn lọc, bám sát đề thi Tốt nghiệp, cao đẳng, đại học của Thầy Vũ ĐÌnh Bảo (ĐH Kinh tế Tp.HCM)

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Tài liệu luyện thi toán (Vũ ĐÌnh Bảo - ĐH Kinh tế) -1

  1. B. Hàm số nghịch b iến trên x Cho hàm số y  C©u 1 . Tìm câu 2 x 1  1 1   0;  và  ;    đúng trong các câu sau e e    A.Hàm số đồng biến trên kho ảng  1;1 và C. Hàm số luôn đồng biến trên tập xác định của nó là D n ghịch biến trên    ;  1   1;    D. Tập giá trị của hàm số là B.Hàm số ngh ịch biến trên  1;1 C.Hàm số đồng b iến trên khoảng  1;1 và mx  1 Cho hàm số y  C©u 4 . Tìm m xm n ghịch biến trên    ;  1 vaø1;    để hàm số luôn n ghịch biến trên các D. Hàm số đồng b iến trên khoảng xác định của nó    ;  1 vaø 1;    A. m  1  m  1 Cho h àm số y  2x  x2 . tìm C©u 2 B. m  m ệnh đ ề sai trong các m ệnh đề sau : C. 1  m  1 Tập xác đinh của hàm số D m1 D  0;2 Hàm số đồng biến trên  0;1 Cho h àm số C©u 5 Hàm số nghịch b iến trên  1;2 y  4 sin x  3cos x  4x . Chọn phương án Hàm số nghịch b iến trên  0;1 và đúng A. Hàm số có cả khoảng đồng đồng biến trên  1;2 biến và kho ảng nghịch b iến B. Hàm số luôn luôn đồng b iến C©u 3 Cho hàm số y  x.ln x . Tìm trên phương án sai C. Hàm số luôn luôn nghịch biến A. Tập xác định của h àm số là trên D   0;    D. Hàm số nghịch b iến trên
  2.    2 6 ; 4  và trên    ;  1  2       2  1  ;    2 Cho hàm số C©u 6   y  x3  2x2  7x  15 , x  . Chọn Các đ áp án kia đ ều sai phương án đúng C©u 8 Cho hàm số y  x3  6x2  9x  8 xác Hàm số luôn luôn đồng biến trên định trên . Chọn câu trả lời đúng trong Hàm số không luôn luôn đồng các câu sau : b iến trên A. Hàm số tăng trong    ; 3 và Hàm số luôn luôn nghịch biến giảm trong  3;  1 trên B. Hàm số tăng trong  1;    Các đáp án kia đều sai và giảm trong  3;  1 C. Hàm số tăng trong  3;  1 2x2  x Cho hàm số : y  . Chọn C©u 7 x1 D. Các câu kia đều sai câu trả lời đúng trong các câu hỏi sau : Hàm số giảm trên 2x  3 C©u 9 Cho hàm số y  . Chọn đáp x1  2 2  \ 1  1  ;  1  2 2 án đúng   A. Hàm số đồng biến trên Hàm số giảm trên \  1   2 ;  1 và trên  1    2   B. Hàm số đồng biến trên các  2 khoảng    ;  1 và  1 ;  1    2    1;    Hàm số giảm trên
  3. C. Hàm số n gh ịch biến trên nghịch biến trên    ;1    ;  1 và  1;    A. 2  m  2 B. 2  m  1 D. Hàm số đơn điệu trên C.  2  m   1 D.  2  m  2 8x2  4x  2 Cho hàm số y  C©u 10 . 2x  1 Chọn câu trả lời đúng trong các câu sau : Cho h àm số C©u 13 A. Hàm số tăng trên   y   x3  m  1 x2  m2  2 x  m . Tìm  1 B. Hàm số tăng trên \  câu đúng  2 A. Hàm số luôn n ghịch biến trên 1  C. Hàm số giảm trên    ;  2  1 B. Hàm số có cả các khoảng  và trên  ;    2  đồng b iến và các khoảng D. Các đ áp án kia đ ều sai nghịch biến C. Hàm số đồng biến trên Tìm đ iều kiện của a , b để hàm C©u 11   2 ; 4 số y  2x  a sin x  bcos x luôn luôn đồng D. Hàm số nghịch b iến trên b iến trên  m;m  2 1 2 2 A. a  b  2 2 2 B . a  b  2 C©u 14Cho hàm số y  x3  3x2  mx  m . 2 2 C . a b  4 Tìm m đ ể h àm số giảm trên một đoạn có độ D. a2  b2  4 dài bằng 1 9 m mx  4 4 A. Tìm m để hàm số y  C©u 12 xm 9 m 4 B.
  4. mà hai tiếp tuyến trong từng cặp song song m3 với nhau m3 D.Cả 3 phương án trên đ ều sai Cho đường cong y  x2  5x  6 Tìm m để hàm số C©u 15 C©u 18 x2  5x  m2  6 . Viết phương trình tiếp tuyến với đường đồng b iến trên khoảng y x3 cong biết rằng nó song son g với đường 1 ;    thẳng y = 3x + 1 . Lựa chọn đáp án đúng . A. m  4 A . y = 5x + 3 B. m  B . y = 3x C. m   4 C . y = 3 x – 10 D. m  4 1 D. y  x2 C©u 16 Cho hai đường 3  C1  : y  x2  5x  6 ;  C2  : y   x2  x  14 Giả sử f(x) có đạo h àm tại x = x0 C©u 19 . Chúng có : . Lựa chọn phương án đúng A.Có 2 tiếp tuyến chung A . f(x) liên tục tại x = x0 . B .Không có tiếp tuyến chung nào B . f(x) gián đoạn tại x = x0 . C.Có 1 tiếp tuyến chung C . f(x) ch ắc chắn có đạo hàm cấp D. Cả ba phương án trên đều sai hai : f "  x0  . Cho đường cong (C) : C©u 17 D . f(x) không xác đ ịnh tại x = x0 . 13 x  x2 . Lựa chọn phương án đúng y C©u 20Xét hàm số : 3 13 32 A.Không tồn tại cặp tiếp tuyến của (C) nào f  x  x  x  2x  1 . Lựa chọn 3 2 m à chúng song song với nhau phương án đúng B.Tồn tại duy nhất một cặp tiếp tuyến của A . Tồn tại điểm M trên đư ờng cong với (C) nào mà chúng son g song với nhau hoành độ x0 > 2 mà tiếp tuyến tại M tạo với C.Tồn tại vô số cặp tiếp tuyến của (C) nào
  5. chiều dương của trục hoành một góc tù. song với trục ho ành . B . Tồn tại điểm M trên đường cong với Cho y = lnx với x > 0 . Lựa C©u 23 hoành độ x0 < 1 m à tiếp tuyến tại M tạo với chọn phương án đúng 1 chiều dương của trục hoành một góc nhọn . A. y "  x2 C . Tồn tại điểm M trên đường cong với 1 B. y'  hoành độ x0 > 2 m à tiếp tuyến tại M song x C. y’ là hàm số lẻ trên [-2 ; song với trục tung . 2] D . Tồn tại điểm M trên đường cong với 1 hoành độ x0 < 1 m à tiếp tuyến tại M song D. y "  2,5   6,25 song với trục hoành . Cho hai đường C©u 24 Cho 2 đường cong : C©u 21  C1  : y  x2  x ;  C2  : y  x  1 . Chúng có  C1  : y  x2  x ;  C2  : y  2x2  5x . : Lựa chọn phương án đúng A.Có 2 tiếp tuyến chung A.Có 2 tiếp tuyến chung B. Không có tiếp tuyến chung nào B.Không có tiếp tuyến chung n ào C.Có 1 tiếp tuyến chung C.Có 1 tiếp tuyến chung D. Cả ba phương án trên đều sai D.Cả 3 phương án trên đều sai Cho (C) : y  x2  3x  2 và C©u 25 Cho (C) y  x2  5x  6 và M( 5 C©u 22 điểm M( 2 ; 0) . Lựa chọn phương án đúng : ; 5) . Lựa chọn phương án đúng A.Có 2 tiếp tuyến với đường cong đi qua M . A.Có 2 tiếp tuyến của (C) đi qua M . B. Có 1 tiếp tuyến với B.Có 1 tiếp tuyến của (C) đi qua M . đường cong đi qua M . C.Mọi tiếp tuyến của (C) đều cắt trục ho ành C. Không có tiếp tuyến . nào đi qua M . D.Tồn tại tiếp tuyến với (C) qua M và song
  6. D. Cả ba phương án trên dương của trục hoành một góc tù . đ ều sai . D . Cả ba phương án trên đ ều sai . C©u 26 Cho f  x   x2 xét trên ( - 2 ; 4 ] . C©u 31Xét đường cong 13 Lựa chọn phương án đúng . x  x2  3x  2 . Lựa chọn phương án y 3 B . f  4  8 ' A . f ’(4) =8 đúng C . f  2  4 ' D. f  4  8 ' A . Tồn tại hai điểm M1 ; M2 C©u 27 Cho y  x3  4x2  5x  7 . Lựa trên đường cong sao cho hai tiếp tuyến với chọn phương án đúng hai đư ờng cong A . y4  2  0 B. y5  1  0 tại M1 ; M2 vuông góc với nhau . C. y6  1  0 y4  1  0 D. B . Tồn tại tiếp tuyến với C©u 28 Cho y = sin2x . Lựa chon phương đường cong vuông góc với trục tung án đúng C . Tồn tại tiếp tuyến tạo với  A. y 3    9 B.  2 chiều dương của trục hoành một góc tù . 4  D . Cả ba phương án trên đ ều y     17 C. y3     0 D. 4 sai .  6    0 y C©u 29 Xét đường cong C©u 31Tìm a và b đ ể h àm số có y  x3  2x2  15x  7 . Lựa chọn phương giá trị lớn nhất bằng 4 và giá trị nhỏ nhất án đúng bằng -1. A . Tồn tại tiếp tuyến của đường cong song song với trục hoành . A. B . Tồn tại tiếp tuyến của đường B. cong song song với trục tung . C. C . Tồn tại tiếp tuyến tạo với chiều
  7. D. A và B đ ều đúng C©u 34Tìm giá trị lớn nhất của hàm số: . C©u 31 Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: A. m ax B. max A. m in B. min C. m ax D. m ax C. m in D. m in C©u 35 Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: . C©u 32 Tìm giá trị lớn nhất của h àm số: A. B. B. A. m ax m in min m ax D. D. C. m in C. m ax min m ax C©u 33 Tìm giá trị nhỏ nhất của C©u 36 h àm số: Cho phương trình : , với . Định a để nghiệm của A. min B. min phương trình đạt giá trị lớn nhất. C. min D. m in
  8. A. B. C. min D. min C. D. C©u 37 Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: C©u 41Tìm giá trị lớn nhất của hàm số: . trên đo ạn . A. m in B. m in C. m in D. min A. max B. max C. max D. max C©u 38 Tìm giá trị lớn nhất của h àm số: C©u 42Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số : trên đoạn . . A. max B. m ax B. min C. max D. max A. min C. min D. min C©u 40Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số : C©u 42Cho y = x2 – 5x + 6 và điểm M (5, trên đo ạn 5). Lựa chọn phương án đúng . Chọn một câu trả lời A. Mọi tiếp tuyến với đư ờng cong đều cắt trục hoành A. m in B. min
  9. B. Có 1 tiếp tuyến với đường cong đi qua B. y = 3x – 10 M C. y = 5x + 3 C. Tồn tại tiếp tuyến với đường cong qua D. y = +2 M và song song với trục tung C©u 45Cho y = x2 – 3x và y = - 2x2 + 5 x. D. Có 2 tiếp tuyến với đường cong đi qua Lựa chọn phương án đúng M Chọn một câu trả lời . Lựa chọn C©u 43 Cho y = A. Không có tiếp tuyến chung nào phương án đúng B. Cả ba phương án kia đ ều sai Chọn một câu trả lời C. Có hai tiếp tuyến chung A. Tồn tại duy nhất một cặp tiếp tuyến với D. Có một tiếp tuyến chung đường cong m à chúng song song với nhau B. Không tồn tại cặp tiếp tuyến với đường C©u 46Xét đường cong y = x3 + 2x2 + 15x cong mà chúng song song với nhau – 7. Lựa chọn phương án đúng C. Tồn tại vô số cặp tiếp tuyến mà hai tiếp Chọn một câu trả lời tuyến trong từng cặp song song với nhau A. Tồn tại tiếp tuyến tạo với chiều dương D. Cả ba phương án kia đều sai của trục ho ành m ột góc tù B. Tồn tại tiếp tuyến với đường cong song C©u 44 Cho đường cong y = x2 – 5x + 6. song với trục hoành Viết phương trình tiếp tuyến với đ ường C. Tồn tại tiếp tuyến với đường cong song cong biết rằng nó song song với đường song với trục tung th ẳng y = 3x + 1. Lựa chọn đáp số đúng D. Cả ba phương án kia đ ều sai Chọn một câu trả lời A. y = 3x C©u 47 y = x2 – 3x + 2 và điểm M (2, 0). Lựa chọn phương án đúng
  10. Chọn một câu trả lời Chọn một câu trả lời A. Có 1 tiếp tuyến với đường cong đi qua A. Hàm số luôn luôn đồng biến x R M B. Hàm số luôn luôn nghịch biến x R B. Không có tiếp tuyến n ào đi qua M C. Cả 3 phương án kia đều sai C. Cả ba phương án kia đều sai D. Hàm số có ít nhất một điểm cực trị D. Có 2 tiếp tuyến với đường cong đi qua C©u 51Cho hàm số y = 4 sin x - 3 cos x + M 4 x . Chọn phương án Đúng Chọn một câu trả lời C©u 48 Cho f(x) = x2 xét trên (-2, 4]. Lựa A. Hàm số luôn luôn đồng biến trên R chọn phương án đúng B. Hàm số nghịch biến trên đoạn [ ] Chọn một câu trả lời C. Hàm số luôn luôn nghịch biến trên R A. f '+(-2) = - 4 D. Hàm số có cả khoảng đồng biến và B. f '-(4) = 8 nghịch biến C. f '+(4) = 8 C©u 52Cho đường cong y = x3 - 3x2. D. f'(4) = 8 Gọi là đường thẳng nối liền cực đại và C©u 49 Cho phương trình 2x3 - 3x2 - 1 = 0 . cực tiểu của nó. Chọn phương án Đúng lựa chọn phương án Đúng Chọn một câu trả lời Chọn một câu trả lời đi qua gốc toạ độ A. A. Phương trình có 2 nghiệm đ i qua điểm M (-1, 2) B. B. Phương trình vô nghiệm song song với trục hoành C. C. Phương trình có 3 nghiệm đi qua điểm M (1, -2) D. D. Phương trình có 1 nghiệm C©u 53Cho đường cong y = x3 - 3x. Gọi C©u 50 Cho hàm số y = x4 + x3 + x2 + x + là đường thẳng nối cực đại và cực tiểu của 1 . Chọn phương án Đúng nó. Lựa chọn phương án Đúng
  11. Chọn một câu trả lời hoành mà không trùng với trục ho ành có phương trình y = - 3x A. cắt D. có phương trình y = 3x B. C©u 56Cho đường cong đi qua gốc toạ độ C. (C) Lựa chọn phương án đúng D. Cả 3 phương án kia đều sai Chọn một câu trả lời A. Đồ thị của (C) có dạng (b) C©u 54 Cho hàm số . Chọn phương án Đúng Chọn một câu trả lời A. Hàm số luôn luôn nghịch biến với B. Đồ thị của (C) có dạng (c) x R B. Cả 3 phương án kia đ ều sai C. y (2) = 5 D. Hàm số luôn luôn đồng biến với x C. Đồ thị của (C) có dạng (a) R C©u 55 Cho hàm số y = ax3 + bx2 + cx + d, 0 và giả sử hàm số đạt cực trị tại các a đ iểm M và N. Gọi là tiếp tuyến và D. Đồ thị của (C) có dạng (d) với đ ường cong tại M, N. Chọn phương án Đúng: Chọn một câu trả lời A. Cả 3 phương án kia đều sai B. // C. Ít nh ất một trong hai tiếp tuyến cắt trục C©u 57Cho đường cong (C),
  12. cho bốn điểm A, B, C, D nằm trên (C) có Chọn một câu trả lời A. Đường thẳng y = - x - 2 cắt (C) tại hai hoành độ tương ứng là và giả sử điểm phân biệt d 1, d2, d3, d4 tương ứng là tích các kho ảng B. Đường thẳng y = 2x + 1 tiếp xúc (C) cách từ A, B, C, D đến hai tiệm cận của (C) C. Cả 3 phương án kia đều sai Lựa chọn phương án đúng Chọn một câu trả lời D. Phương trình có 4 A. nghiệm B. C©u 60Cho đường cong (C) C. Lựa chọn phương án đúng D. Chọn một câu trả lời A. Đồ thị của (C) có dạng (a) C©u 58 Cho đường cong (C) Chọn phương án đúng Chọn một câu trả lời A. Đường thẳng y = 2x - 1 là tiếp tuyến B. Đồ thị của (C) có dạng (d) của (C) B. Ycđ > Yct C. Cả 3 phương án kia đ ều sai D. Đường thẳng y = -3x + 9 không cắt C. Đồ thị của (C) có dạng (c) (C). C©u 59 Cho đường cong (C) .Lựa chọn đáp án đúng D. Đồ thị của (C) có dạng (b)
  13. tuyến đến (C) C©u 63Xét đường cong (C). Tìm phương án đúng Chọn một câu trả lời C©u 61 Cho đường cong (C) A. yCT < 0 Chọn phương án đúng B. (C) có 3 tiệm cận Chọn một câu trả lời C. yCĐ > yCT A. Đường thẳng y = - x + 2 la tiếp tuyến D. (C) là hàm số không chẵn, không lẻ của (C) B. Đường cong (C) có cực đại, cực tiểu C©u 64Cho y = (x - 1 )2 |x-1|(C) Lựa chọn C. Đường thẳng y = 3x - 2 không phải là phương án đúng tiếp tuyến của (C) Chọn một câu trả lời D. Cả 3 phương án kia đều sai A. Đồ thị của (C) đối xứng qua trục hoành B. Cả 3 phương án đều sai 3 C©u 62 Cho đường cong y = x + x - 1 (C) C. Đường cong (C) đạt giá trị nhỏ nhất = 0 chọn phương án đúng khi x = 1 Chọn một câu trả lời D. Đường cong (C) đạt cực tiểu tại điểm A. (C) cắt trục ho ành tại 3 điểm (1, 0) B. (C) cắt trục ho ành tại một điểm duy nhất có hoành độ xo, sao cho 0 < x0 < 1 C. Trong số các giao điểm của (C) với trục hoành, có giao điểm với hoành độ > 1 C©u 65: Đặt . D. Qua điểm A( 0, -1) vẽ đư ợc hai tiếp Lựa chọn phương án Đúng Chọn một câu trả lời
  14. A. I = -2 B. I = 0 D. C. I = 4 C©u 68 Lựa chọn phương án Đúng D. I = 2 Chọn một câu trả lời C©u 66 Cho a khác 0. Lựa chọn ph ương án Đúng A. Chọn một câu trả lời A. B. B. C. C. Cả 3 phương án đều sai D. Cả 3 phương án đều sai D. C©u 67 Lựa chọn phương án Đúng Chọn một câu trả lời C©u 69 Đặt Lựa chọn phương án Đúng A. Chọn một câu trả lời B. Cả 3 phương án kia đ ều sai A. I = -3 /2 B. I = 1 C. I = 2 C. D. I = 5/2 C©u 70 Lựa chọn phương án Đúng
  15. Chọn một câu trả lời A. I = 1 B. Cả 3 phương án kia đều sai C . I = 2 -e A. D. I = e-1 C©u 73 Lựa chọn phương án Đúng B. Chọn một câu trả lời C. A. D. B. C©u 71 Đặt C. . Lựa chọn phương án Đúng Chọn một câu trả lời D. A. I1 = 2 I2 ; I3 = 0 C©u 74 Lựa chọn phương án Đúng B. I2 = 1/2; I4 = 0 Chọn một câu trả lời C . I 1 = 2 I 2 ; I3 = 2 I4 D. Cả 3 phương án kia đều sai A. C©u 72 Đặt . Lựa chọn phương án Đúng Chọn một câu trả lời
  16. các số có 5 chữ số khác nhau từ các số trên. Hỏi có bao nhiêu số như vậy. Lựa chọn B. phương đúng: Chọn một câu trả lời C. A. 15325 số D. Cả 3 phương án đều sai B. 15300 số C©u 75 Trong nhóm học sinh ưu tú của lớp C. 15120 số 10A, có 10 em giỏi toán, 8 em giỏi văn và 4 D. 15136 số em vừa giỏi toán vừa giỏi văn. Lựa chọn C©u 78 Xét phương trình . Lựa phương đúng: chọn phương án đúng: Chọn một câu trả lời Chọn một câu trả lời A. Cả 3 phương án kia đều sai. A. Cả 3 phương án kia đều sai. B. Nhóm có 18 em B. n = 3 C. Nhóm có 22 em C. Phương trình trên có 1 nghiệm. D. Nhóm có 14 em D. n = 0 C©u 76 Hỏi có thể lập được bao nhiêu số có 5 chữ số khác nhau chọn từ các số C©u 79 Xét phương trình . Lựa 0 ,1,2,3,4. Lựa chọn phương đúng: chọn phương án đúng: Chọn một câu trả lời Chọn một câu trả lời A. 96 số A. n = 0 B. 120 số B. n = 6 C. 90 số C. n = 5 D. Cả 3 phương án kia đều sai. D. n = 3 C©u 77 Cho các số 1,2,3,4,5,6,7,8,9 Lập C©u 80 Cho hàm số . Gọi
  17. D là tập xác định của hàm số. Lựa chọn A. a11 = -1 phương án đúng: B. a10 = 11 Chọn một câu trả lời C. Cả 3 phương án kia đều sai. A. D. a10 = -1 C©u 83 Xét khai triển (1+x)13 . Gọi ai là hệ B. số của xi trong khai triển (i = 0,1,2,…,11) C. Lựa chọn phương án Đúng Chọn một câu trả lời D. A. a0 < a1 < a2 < ... < a12 < a13 C©u 81 Cho hàm số B. Cả 3 phương án đều sai . Gọi D là tập xác C. a0 < a1 < a2 < ... < a6 = a7 > a8 > a9 > đ ịnh của h àm số. Lựa chọn phương án đúng ... > a12 > a13 Chọn một câu trả lời D. a0 < a1 < a2 < ... < a6 < a7 > a8 > a9 > A. ... > a12 > a13 C©u 84 Đặt B. . Lựa chọn phương án Đúng C. Cả 3 phương án kia đ ều sai. Chọn một câu trả lời D. A. S = 243 B. S = 245 C©u 82 Xét C. S = 242 D. S = 81 . Lựa chọn phương án Đúng. C©u 85 Cho P(x) = (1 - 2x + 3x2 - 4x3 + Chọn một câu trả lời 5x4 - 4x5)101. Viết P(x) = a0 + a1x + a2x2 + ...
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2