Trn Sĩ Tùng S phc
Trang 111
a) 432
1
iiii
++++
b)
(1)(2)
ii
-+
c)
2
1
i
+
-
d) 1sincos,0
2
i
-+<<
p
aaa
e) 3cossin
66
i
æö
-+
ç÷
èø
pp
f) cot,
2
i
+<<
p
apa
g) sin(1cos),0
2
i
+-<<
p
aaa
Bi 23. Tìm đun và mt acgumen ca các s phc sau:
a)
( )
( )
86
68
232(1)
(1)
232
ii
i
i
++
+
--
b)
( ) ( )
4
104
(1)1
3232
i
ii
-+ +
-+
c)
( ) ( )
1313
nn
ii++-
d)
sincos
88
i-+
pp
e)
cossin
44
i-
pp
f)
223
i
-+
g) 1sincos,0
2
i
-+<<
p
aaa
h) 1cossin ,0
1cossin2
i
i
++
<<
+-
aap
a
aa
i)
43
i
-
Bi 24. Tìm đun và mt acgumen ca các s phc sau:
a)
( )
( )
86
68
232(1)
(1)
232
ii
i
i
++
+
--
b)
( ) ( )
4
104
(1)1
3232
i
ii
-+ +
-+
c)
( ) ( )
1313
nn
ii++-
Bi 25. Chng minh các biu thc sau có giá tr thc:
a)
( ) ( )
77
2525
ii++- b)
197205
976
nn
ii
ii
æöæö
++
+
ç÷ç÷
-+
èøèø
c)
66
1313
22
ii
æöæö
-+--
+
ç÷ç÷
èøèø
d)
55
1313
22
ii
æöæö
-+--
+
ç÷ç÷
èøèø
e)
66
33
22
ii
æöæö
+-
+
ç÷ç÷
èøèø
Bi 26. Trong các s phc z tho mãn điu kin
3
23
2
zi
-+=
. Tìm s phc z có đun nh
nht.
Bi 27. Xét các đim A, B, C trong mt phng phc theo th t biu din các s phc sau:
426
; (1)(12);
13
ii
ii
ii
+
-+
--
a) Chng minh ABC là tam giác vuông cân.
b) Tìm s phc biu din bi đim D sao cho t giác ABCD là hình vuông.
Bi 28. Gii các phương trình sau, biết chúng có mt nghim thun o:
a) 32
(22)(54)100
zizizi
+-+--=
b) 32
(1)(1)0
zizizi
+++--=
c) 32
(45)(820)400
zizizi
+-+--=
Bi 29. Cho đa thc 32
()(36)(1018)30
Pzzizizi
=+-+-+.
a) Tính
(3)
Pi
-
b) Gii phương trình
()0
Pz
=
.
Bi 30. Gii phương trình
2
1
2
7
z
zz
æö
+
=-
ç÷
-
èø
, biết
34
zi
=+
là mt nghim ca phương trình.
Bi 31. Gii các phương trình sau:
a) 432
2210
zzzz
+-++=
b) 432
2210
zzzz
---+=
S phc Trn Sĩ Tùng
Trang 112
c)
(
)
(
)
(
)
432
12221210
zzzz
-+++-++=
d) 432
464150
zzzz
-+--=
e) 65432
13141310
zzzzzz
+---++=
Bi 32. Gii các phương trình sau:
a) 2222
(36)2(36)30
zzzzzz
+++++-=
b)
3
8
zi
zi
æö
+
=
ç÷
-
èø
c) 242224
(1)6(1)50
zzzzzz
-+--++=
d)
32
10
zizizi
zizizi
æöæöæö
---
+++=
ç÷ç÷ç÷
+++
èøèøèø
Bi 33. Chng minh rng: nếu
1
z
£
thì 2
1
2
zi
iz
-
£
+.
Bi 34. Cho các s phc
123
,,
zzz
. Chng minh:
a)
2222222
122331123123
zzzzzzzzzzzz
+++++=+++++
b)
(
)
(
)
2222
121212
111zzzzzz++-=++
c)
(
)
(
)
2222
121212
111zzzzzz---=--
d) Nếu 11
zzc
==
thì 22
2
1212
4
zzzzc
++-=.
Chân thành cm ơn các bn đồng nghip và các em hc sinh đã đọc tp tài liu này.
transitung_tv@yahoo.com
Trn Sĩ Tùng Đề thi Tt nghip Đại hc
Trang 113
ĐỀ THI TT NGHIP
Bi 1. (TN 2002) Cho hàm s 42
23
yxx
=-++
có đồ th (C ).
1. Kho sát hàm s.
2. Da vào đồ th (C), hãy xác định các giá tr m để phương trình xxm
42
20
+=
có
bn nghim phân bit.
ĐS: 2) 0 < m < 1.
Bi 2. (TN 2003) Cho hàm s
2
45
2
xx
y
x
-+-
=-.
1. Kho sát hàm s.
2. Tìm m để đồ th hàm s
22
(4)45
2
xmxmm
y
xm
---+--
=+- có các tim cn trùng vi
các tim cn tương ng ca đồ th hàm s kho sát trên.
ĐS: 2) m = 0.
Bi 3. (TN 2004) Cho hàm s
32
1
3
yxx
=-
có đồ th là ( C).
1. Kho sát hàm s.
2. Viết phương trình các tiếp tuyến ca (C ) đi qua đim A(3;0).
3. Tính th tích ca vt th tròn xoay do hình phng gii hn bi ( C) và c đường thng
y = 0, x = 0, x = 3 quay quanh trc Ox.
ĐS: 2)
yy
0;3x9
==-
3) V
81
35
p
=
Bi 4. (TN 2005) Cho hàm s y =
x
x
21
1
+
+
có đồ th (C).
1. Kho sát và v đồ th hàm s.
2. Tính din tích hình phng gii hn bi trc tung, trc hoành và đồ th (C).
3. Viết phương trình tiếp tuyến ca đồ th (C), biết tiếp tuyến đó đi qua đim A(1; 3).
ĐS: 2)
S1ln2
=-
3) yx
113
43
=+
Bi 5. (TN 2006–kpb) Cho hàm s
yxxx
32
69
=-+
.
1. Kho sát và v đồ th (C) ca hàm s .
2. Viết phương trình tiếp tuyến ti đim un ca đồ th (C).
3. Vi giá tr nào ca tham s m, đường thng y = x + m
2
m đi qua trung đim ca
đon thng ni hai đim cc đại và cc tiu ca đồ th (C).
ĐS: 2)
y
3x8
=-+
3) m = 0, m = 1
Bi 6. (TN 2006–pb) Cho hàm s
yxx
32
3
=-+ .
1. Kho sát và v đồ th (C) ca hàm s.
2) Da vào đồ th (C), bin lun s nghim ca phương trình: xxm
32
30
-+-=
.
3) Tính din tích hình phng gii hn bi đồ th (C) và trc hoành.
ĐS: 2)
m < 0 hoc m > 4 m = 0 hoc m = 4 0 < m < 4
S nghim 1 nghim 2 nghim 3 nghim
3) S
27
4
=.
I. KHO SÁT HÀM S
Đề thi Tt nghip Đại hc Trn Sĩ Tùng
Trang 114
Bi 7. (TN 2007–kpb) Cho hàm s yx
x
2
1
21
=+-
-
, gi đồ th ca hàm s là (H).
1. Kho sát s biến thiên và v đồ th ca hàm s.
2. Viết phương trình tiếp tuyến vi đồ th (H) ti đim A(0; 3).
ĐS: 2)
yx
53
=+
.
Bi 8. (TN 2007–pb) Cho hàm s yxx
42
21
=-+
, gi đồ th ca hàm s là (C).
1. Kho sát s biến thiên và v đồ th ca hàm s.
2. Viết phương trình tiếp tuyến vi đồ th (C) ti đim cc đại ca (C).
ĐS: 2)
y
1
=
.
Bi 9. (TN 2007–kpb–ln 2) Cho hàm s yxx
32
32
=-+-
, gi đồ th ca hàm s là (C).
1. Kho sát s biến thiên và v đồ th ca hàm s.
2. Viết phương trình tiếp tuyến vi đồ th (C) ti đim un ca (C).
ĐS: 2)
yx
33
=-
.
Bi 10. (TN 2007–pb–ln 2) Cho hàm s x
yx
1
2
-
=
+
, gi đồ th ca hàm s là (C).
1. Kho sát s biến thiên và v đồ th ca hàm s.
2. Viết phương trình tiếp tuyến vi đồ th (C) ti giao đim ca (C) vi trc tung.
ĐS: 2) yx
31
42
=-
.
Bi 11. (TN 2008–kpb) Cho hàm s
yxx
42
2
=- .
1. Kho sát s biến thiên và v đồ th ca hàm s.
2. Viết phương trình tiếp tuyến vi đồ th hàm s ti đim có hoành độ
x
2
=-
.
ĐS: 2)
yx
2440
=--
.
Bi 12. (TN 2008–pb) Cho hàm s yxx
32
231
=+-
.
1. Kho sát s biến thiên và v đồ th ca hàm s.
2. Bin lun theo m s nghim thc ca phương trình:
xxm
32
231
+-=
.
ĐS: 2)
m < 1 hoc m > 0
m = 1 hoc m = 0 –1 < m < 0
S nghim 1 nghim 2 nghim 3 nghim
Bi 13. (TN 2008–kpb–ln 2) Cho hàm s
yxx
32
3
=- .
1. Kho sát s biến thiên và v đồ th ca hàm s.
2. Tìm các giá tr ca tham s m để phương trình xxm
32
30
--=
có ba nghim phân
bit.
ĐS: 2)
m
40
-<<
.
Bi 14. (TN 2008–pb–ln 2) Cho hàm s x
yx
32
1
-
=
+
, gi đồ th ca hàm s là (C).
1. Kho sát s biến thiên và v đồ th ca hàm s.
2. Viết phương trình tiếp tuyến ca đồ th (C) ti đim có tung độ bng –2.
ĐS: 2)
yx
52
=-
.
Bi 15. (TN 2009) Cho hàm s
x
yx
21
2
+
=
-
.
1. Kho sát s biến thiên và v đồ th (C) ca hàm s đã cho.
2. Viết phương trình tiếp tuyến ca đồ th (C), biết h s góc ca tiếp tuyến bng –5.
ĐS: 2)
yxyx
52,522
=-+=-+
.
Bi 16. (TN 2010) Cho hàm s yxx
32
13
5
42
=-+
.
Trn Sĩ Tùng Đề thi Tt nghip Đại hc
Trang 115
1. Kho sát s biến thiên và v đồ th ca hàm s đã cho.
2. Tìm các giá tr ca tham s m để phương trình xxm
32
60
-+=
có 3 nghim thc phn
bit.
ĐS: 2)
m
032
<<
.
Bi 17. (TN 2011) Cho hàm s
1.
2.
ĐS: