
25/02/13 1
D CH T H C CH N TH NG Ị Ễ Ọ Ấ ƯƠ

25/02/13 2
M c tiêuụ
1. Mô t tình hình ch n th ng trên th gi i ả ấ ươ ế ớ
và n c taở ướ
2. Trình bày đ nh nghĩa ch n th ng, phân ị ấ ươ
lo i ch n th ng.ạ ấ ươ
3. Trình bày mô hình d ch t c a ch n ị ễ ủ ấ
th ng.ươ
4. Trình bày các ch s đo l ng ch n ỉ ố ườ ấ
th ngươ
5. Xác đ nh đ c các bi n pháp d phòng ị ượ ệ ự
ch n th ngấ ươ

25/02/13 3
Đ i c ng ạ ươ
Hi n nay có s chuy n d ch mô hình ệ ự ể ị
b nh t t t b nh truy n nhi m sang các ệ ậ ừ ệ ề ễ
b nh không lây và ch n th ng. ệ ấ ươ
Ch n th ng và tai n n là v n đ s c ấ ươ ạ ấ ề ứ
kh e quan tr ng vì tác h i c a nó đ n ỏ ọ ạ ủ ế
s c kh e c ng đ ng r t l n ứ ỏ ộ ồ ấ ớ

25/02/13 4
Tình hình ch n th ng th ấ ươ ở ế
gi i ớ
Theo WHO thì ch n th ng đ ng th hai ấ ươ ứ ứ
trong nh ng nguyên nhân nh p vi n. ữ ậ ệ
CT chi m 11% gánh n ng b nh t t toàn ế ặ ệ ậ
c u.ầ
Trung bình c 24 gi có kho ng 16.000 ứ ờ ả
ng i b t vong liên quan đ n ch n ườ ị ử ế ấ
th ng. ươ
Ch n th ng là nguyên nhân gây tàn ph ấ ươ ế
cho kho ng 78 tri u ng i m i năm ả ệ ườ ỗ

25/02/13 5
Tû lÖ tö vong chÊn th ¬ng í c tÝnh toµn cÇu theo gií i, n¨ m (trªn
100000 d©n)
576
598
550
525
390
341
300
287
0
100
200
300
400
500
600
700
1970 1985 2000 2015
N¨ m
Tû lÖ
Nam
N÷

