Bài giảng Mô hình tài chính: Chương 4 - ThS. Bùi Ngọc Toản
lượt xem 10
download
Chương 4 của bài giảng Mô hình tài chính trình bày về lập mô hình cấu trúc kỳ hạn của lãi suất. Chương này gồm có 2 nội dung chính, đó là: Hồi quy đa thức, các hệ số của đường cấu trúc kỳ hạn của lãi suất. Mời các bạn cùng tham khảo.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Bài giảng Mô hình tài chính: Chương 4 - ThS. Bùi Ngọc Toản
- CHƯƠNG 4: I GIỚI THIỆU LẬP MÔ HÌNH CẤU TRÚC 2 KỲ HẠN CỦA LÃI SUẤT II HỒI QUY ĐA THỨC III CÁC HỆ SỐ CỦA ĐƯỜNG CẤU TRÚC KỲ HẠN CỦA LÃI SUẤT Khoa Tài chính – Ngân hàng, Trường ĐH CN Tp.HCM Email: buitoan.hui@gmail.com Website: https://sites.google.com/site/buitoanffb II HỒI QUY ĐA THỨC I GIỚI THIỆU Bảng dữ liệu để lập mô hình cấu trúc kỳ hạn không kỳ 1 2 3 4 5 6 9 1 2 3 4 5 10 15 20 25 hạn tháng tháng tháng tháng tháng tháng tháng năm năm năm năm năm năm năm năm năm tháng 0mo 1mo 2mo 3mo 4mo 5mo 6mo 9mo 1yr 2yr 3yr 4yr 5yr 10yr 15yr 20yr 25yr 1. 1980 11.03 11.87 12.28 12.36 12.39 12.43 12.43 12.05 11.7 11.3 10.9 10.7 10.7 10.9 10.89 10.76 11 2. 1980 13.29 13.92 14.26 14.32 14.37 14.54 14.73 14.92 14.9 14.5 13.7 13.2 12.9 12.28 11.93 11.47 11 3. 1980 13.89 15.07 15.44 15.24 15.19 15.53 15.92 15.85 15.3 14.2 13.3 12.7 12.4 12.02 12.17 11.7 11 4. 1980 10.28 10.39 10.52 10.68 10.82 10.95 11.04 11.07 11 10.5 10.4 10.4 10.4 10.71 10.85 10.73 10 5. 1980 8.22 7.85 7.76 7.91 8.1 8.25 8.36 8.52 8.69 9.02 9.14 9.49 9.7 10.21 10.48 10.44 10 6. 1980 4.09 6.66 7.94 8.16 8.11 8.13 8.2 8.34 8.43 8.95 9.09 9.26 9.42 10.02 10.26 10.04 9.7 7. 1980 6.47 7.84 8.57 8.8 8.87 8.9 8.93 9.01 9.14 9.65 9.77 9.95 10.1 10.7 11 10.89 10 8. 1980 8.27 9.2 9.86 10.26 10.5 10.64 10.71 10.9 11.1 11.3 11.3 11.4 11.5 11.2 11.28 11.06 10 9. 1980 10.98 11.2 11.42 11.63 11.79 11.89 11.95 11.96 11.9 11.8 11.7 11.6 11.6 11.55 11.78 11.55 11 10. 1980 10.23 11.66 12.58 12.99 13.14 13.21 14.27 13.27 13.1 12.7 12.6 12.5 12.4 11.99 12.13 11.87 11 11. 1980 13.63 14.39 14.8 14.86 14.77 14.75 14.83 14.92 14.5 13.6 13.2 12.9 12.7 12.06 12.19 11.84 11 12. 1980 10.88 12.9 14.2 14.76 14.75 14.58 14.4 13.84 13.2 12.5 12.3 12.2 12.1 11.94 11.92 11.41 11 1. 1981 13.97 14.72 15.06 15.02 14.86 14.69 14.54 14.1 13.7 12.8 12.5 12.4 12.4 12.19 12.17 11.74 11 2. 1981 13.6 14.2 14.56 14.7 14.68 14.62 14.56 14.31 14 13.5 13.5 13.4 13.3 12.91 12.78 12.22 11 3. 1981 13.1 13.03 12.94 12.82 12.72 12.66 12.65 12.74 12.9 12.8 12.9 13 13 12.69 12.65 12.16 11 4. 1981 12.57 14.11 14.99 15.2 15.1 15 14.96 14.87 14.7 14.3 14.1 14 13.9 13.5 13.39 12.68 12 5. 1981 16.27 16.21 16.01 15.67 15.31 15.06 14.95 14.86 14.7 14.2 13.8 13.5 13.3 12.89 12.8 12.31 11 6. 1981 14.03 14.41 14.61 14.65 14.65 14.65 14.66 12.56 14.4 14.2 13.9 13.9 13.7 13.29 13.11 12.6 12 7. 1981 14.5 14.98 15.27 15.41 15.52 15.67 15.8 15.88 15.8 15.3 15 14.9 14.7 13.9 13.67 12.93 12 8. 1981 15.4 15.64 15.84 16 16.15 16.33 16.51 16.63 16.4 16.2 15.6 15.6 15.5 14.61 14.39 13.93 13 9. 1981 12.64 13.68 14.38 14.76 15.04 15.35 15.65 16.02 15.9 16.1 15.8 15.8 15.7 15.06 15.14 14.41 12 10. 1981 12.75 12.97 13.09 13.03 13.21 13.42 13.69 14.12 14.1 14.2 14.3 14.4 14.4 14.21 14.21 13.61 12 11. 1981 10.17 10.24 10.37 10.57 10.78 10.94 11.06 11.31 11.6 12.2 12.5 12.5 12.7 12.95 12.79 12.59 12 12. 1981 8.26 9.71 10.79 11.51 11.97 12.3 12.55 13.05 13.3 13.5 13.6 13.6 13.8 13.67 13.7 13.27 12
- II HỒI QUY ĐA THỨC II HỒI QUY ĐA THỨC Tháng 0mo 1mo 2mo 3mo 4mo 5mo 6mo 9mo 1yr 2 yr 3yr 4yr 5yr 10yr 15yr 20yr 25yr 0.000 0.083 0.167 0.250 0.333 0.417 0.500 0.750 1 2 3 4 5 10 15 20 25 1.1980 0 0.84 1.25 1.33 1.36 1.4 1.4 1.02 0.7 0.28 -0.1 -0.3 -0.3 -0.1 -0.1 -0.3 -0.5 2.1980 0 0.63 0.97 1.03 1.08 1.25 1.44 1.63 1.61 1.17 0.36 -0.1 -0.4 -1 -1.4 -1.8 -2.4 3.1980 0 1.18 1.55 1.35 1.3 1.64 2.03 1.96 1.39 0.26 -0.6 -1.2 -1.5 -1.9 -1.7 -2.2 -3 4.1980 0 0.11 0.24 0.4 0.54 0.67 0.76 0.79 0.68 0.22 0.1 0.12 0.16 0.43 0.57 0.45 0.12 5.1980 0 -0.4 -0.5 -0.3 -0.1 0.03 0.14 0.3 0.47 0.8 0.92 1.27 1.48 1.99 2.26 2.22 1.95 6.1980 0 2.57 3.85 4.07 4.02 4.04 4.11 4.25 4.34 4.86 5 5.17 5.33 5.93 6.17 5.95 5.56 7.1980 0 1.37 2.1 2.33 2.4 2.43 2.46 2.54 2.67 3.18 3.3 3.48 3.64 4.23 4.53 4.42 3.93 8.1980 0 0.93 1.59 1.99 2.23 2.37 2.44 2.63 2.87 2.99 3 3.16 3.21 2.93 3.01 2.79 2.21 9.1980 0 0.22 0.44 0.65 0.81 0.91 0.97 0.98 0.91 0.86 0.7 0.64 0.61 0.57 0.8 0.57 -0.1 10.1980 0 1.43 2.35 2.76 2.91 2.98 3.04 3.04 2.88 2.46 2.33 2.23 2.13 1.76 1.9 1.64 1.01 11.1980 0 0.76 1.17 1.23 1.14 1.12 1.2 1.29 0.82 0.01 -0.5 -0.8 -1 -1.6 -1.4 -1.8 -2.6 12.1980 0 2.02 3.32 3.88 3.87 3.7 3.52 2.96 2.32 1.64 1.39 1.28 1.22 1.06 1.04 0.53 -0.2 1.1981 0 0.75 1.09 1.05 0.89 0.72 0.57 0.13 -0.3 -1.2 -1.5 -1.6 -1.6 -1.8 -1.8 -2.2 -3 2.1981 0 0.6 0.96 1.1 1.08 1.02 0.96 0.71 0.4 -0.1 -0.1 -0.2 -0.3 -0.7 -0.8 -1.4 -2.2 3.1981 0 -0.1 -0.2 -0.3 -0.4 -0.4 -0.4 -0.4 -0.2 -0.3 -0.2 -0.1 -0.1 -0.4 -0.4 -0.9 -2 4.1981 0 1.54 2.42 2.63 2.53 2.43 2.39 2.3 2.1 1.73 1.55 1.43 1.33 0.93 0.82 0.11 -0.9 5.1981 0 -0.1 -0.3 -0.6 -1 -1.2 -1.3 -1.4 -1.6 -2.1 -2.5 -2.7 -3 -3.4 -3.5 -4 -4.9 6.1981 0 0.38 0.58 0.62 0.62 0.62 0.63 0.53 0.39 0.16 -0.1 -0.2 -0.3 -0.7 -0.9 -1.4 -2.5 7.1981 0 0.48 0.77 0.91 1.02 1.17 1.3 1.38 1.25 0.83 0.54 0.4 0.16 -0.6 -0.8 -1.6 -2.9 8.1981 0 0.24 0.44 0.6 0.75 0.93 1.11 1.23 0.95 0.75 0.2 0.2 0.06 -0.8 -1 -1.5 -2.8 9.1981 0 1.04 1.74 2.12 2.4 2.71 3.01 3.38 3.27 3.47 3.18 3.21 3.06 2.42 2.5 1.77 -0.2 10.1981 0 0.22 0.34 0.28 0.46 0.67 0.94 1.37 1.35 1.41 1.5 1.6 1.64 1.46 1.46 0.86 -0.5 INSERT/ CHART chọn XY Graph 11.1981 0 0.07 0.2 0.4 0.61 0.77 0.89 1.14 1.39 2.06 2.36 2.42 2.55 2.78 2.62 2.42 1.69 12.1981 0 1.45 2.53 3.25 3.71 4.04 4.29 4.79 5.07 5.25 5.32 5.46 5.51 5.41 5.44 5.01 3.62 II HỒI QUY ĐA THỨC II HỒI QUY ĐA THỨC
- II HỒI QUY ĐA THỨC II HỒI QUY ĐA THỨC Sử dụng hàm linest() trong excel 0mo 1mo 2mo 3mo 4mo 5mo 6mo 9mo B1: Time 0.000 0.083 0.167 0.250 0.333 0.417 0.500 0.750 Time2 0 0.0069 0.0278 0.0625 0.1111 0.1736 0.2500 0.5625 Time3 0 0.0006 0.0046 0.0156 0.0370 0.0723 0.1250 0.4219 B2: Bôi đen 5 dòng và 4 cột: B3: Nhập hàm linest() sau đó nhấn tổ hợp phím Ctrl+shilt+enter. III CÁC HỆ SỐ CỦA ĐƯỜNG CẤU TRÚC III CÁC HỆ SỐ CỦA ĐƯỜNG CẤU TRÚC KỲ HẠN CỦA LÃI SUẤT KỲ HẠN CỦA LÃI SUẤT Tháng t^3 t^2 t Intercept R2 1.1980 -0.0008 0.0343 -0.4217 1.1336 0.7155 2.1980 -0.0001 0.0086 -0.2762 1.1587 0.8654 3.1980 -0.0014 0.0593 -0.8209 1.6074 0.8838 4.1980 -0.0003 0.0113 -0.0916 0.4556 0.1778 5.1980 0.0005 -0.0268 0.4586 -0.1996 0.9693 6.1980 0.0010 -0.0505 0.7208 3.1846 0.6088 7.1980 0.0007 -0.0363 0.5698 1.8186 0.7791 8.1980 0.0010 -0.0441 0.5313 1.6942 0.5113 Hàm 9.1980 -0.0001 0.0009 0.0152 0.6400 0.3147 linest() linest() 10.1980 0.0001 -0.0063 0.0315 2.3198 0.2002 11.1980 -0.0010 0.0423 -0.5951 1.1428 0.9168 12.1980 -0.0009 0.0376 -0.4909 2.9244 0.5187 1.1981 -0.0015 0.0638 -0.7865 0.7615 0.9132 2.1981 -0.0006 0.0250 -0.3482 0.8460 0.9008 3.1981 -0.0002 0.0009 0.0072 -0.2530 0.9169 4.1981 -0.0003 0.0088 -0.1584 2.0541 0.6487 Hàm 5.1981 -0.0014 0.0585 -0.7609 -0.5463 0.9497 6.1981 -0.0004 0.0152 -0.2326 0.5594 0.9610 index() 7.1981 -0.0002 0.0038 -0.1475 0.9587 0.9017 8.1981 -0.0002 0.0045 -0.1485 0.7422 0.8929 9.1981 0.0007 -0.0373 0.4350 2.0331 0.5108 10.1981 0.0004 -0.0269 0.3704 0.4953 0.7638 INSERT/ CHART chọn XY Graph 11.1981 0.0011 -0.0525 0.7025 0.3840 0.9110 12.1981 0.0016 -0.0760 0.9557 2.8706 0.5377
- III CÁC HỆ SỐ CỦA ĐƯỜNG CẤU TRÚC III CÁC HỆ SỐ CỦA ĐƯỜNG CẤU TRÚC KỲ HẠN CỦA LÃI SUẤT KỲ HẠN CỦA LÃI SUẤT III CÁC HỆ SỐ CỦA ĐƯỜNG CẤU TRÚC KỲ HẠN CỦA LÃI SUẤT
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bài giảng Mô hình tài chính - Chương 6: Lập mô hình kế hoạch tài chính
10 p | 286 | 47
-
Bài giảng Mô hình tài chính: Chương 1 - ThS. Nguyễn Lê Hồng Vỹ
33 p | 190 | 31
-
Bài giảng Mô hình tài chính - Chương 1: Lập mô hình tài chính
14 p | 191 | 20
-
Bài giảng Mô hình tài chính - Chương 9: Danh mục đầu tư hiệu quả có bán khống
12 p | 153 | 14
-
Bài giảng Mô hình tài chính - Chương 4: Mô phỏng Monta Carlo
8 p | 96 | 12
-
Bài giảng Mô hình tài chính: Chương 4 - ThS. Nguyễn Lê Hồng Vỹ
16 p | 109 | 11
-
Bài giảng Mô hình tài chính: Chương 3 - ThS. Bùi Ngọc Toản
5 p | 117 | 10
-
Bài giảng Mô hình tài chính: Chương giới thiệu - ThS. Bùi Ngọc Toản
6 p | 265 | 8
-
Bài giảng Mô hình tài chính: Chương 1 - ThS. Bùi Ngọc Toản
16 p | 117 | 8
-
Bài giảng môn Mô hình tài chính: Chương 0 - ThS. Bùi Ngọc Toản
8 p | 105 | 7
-
Bài giảng Mô hình tài chính (2019): Chương 3 - ThS. Bùi Ngọc Toản
15 p | 48 | 7
-
Bài giảng Mô hình tài chính (2019): Chương 1 - ThS. Bùi Ngọc Toản
21 p | 50 | 4
-
Bài giảng Mô hình tài chính (2019): Chương 2 - ThS. Bùi Ngọc Toản
6 p | 54 | 4
-
Bài giảng Mô hình tài chính (2019): Chương 4 - ThS. Bùi Ngọc Toản
9 p | 51 | 4
-
Bài giảng môn Mô hình tài chính: Chương 1 - ThS. Bùi Ngọc Toản
21 p | 103 | 3
-
Bài giảng Mô hình tài chính (2019): Chương 0 - ThS. Bùi Ngọc Toản
8 p | 31 | 3
-
Bài giảng Mô hình tài chính: Giới thiệu môn học Mô hình tài chính - ThS. Đoàn Thị Thu Trang
8 p | 60 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn