Đề kiểm tra 1 tiết Đại số khối 10 (CB) - Tháng 2 - Đề 1 và 2
lượt xem 123
download
Mời thầy cô và các bạn học sinh lớp 10 tham khảo đề kiểm tra 1 tiết Đại số khối 10 (CB) - Tháng 2 - Đề 1 và 2 có nội dung xoay quanh: Xét dấu biểu thức, tìm nghiệm... giúp cho công tác giảng dạy, ra đề và ôn tập thi cử.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề kiểm tra 1 tiết Đại số khối 10 (CB) - Tháng 2 - Đề 1 và 2
- KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ K10 CB (THÁNG 2). Thời gian: 45’ ĐỀ 1: Bài 1: (2đ). 1 1 a) Cho 2 số dương a, b. Chứng minh rằng: (2 + )(2 + )( a + b) 16. a b b) Chứng minh rằng: x 2 + 4 x + 2 y 2 − 8 y + 3z 2 − 6 z + 16 > 0∀ x, y, z. Bài 2: (2đ). Xét dấu các biểu thức sau: − x 2 − x + 30 a) f ( x) = ( −3 x + 5)( x + 2 x) 2 b) g ( x) = x +1 Bài 3: (4đ). Giải các bất phương trình sau: x2 + 4 x − 7 a) 2 1 b) x 4 + 3x 2 < 0 c) x + 5 2 x − 6 x + x−6 Bài 4: (2đ). Tìm m để phương trình: (m − 2) x 2 + 2( m + 1) x + 4m − 8 = 0 có hai nghiệm phân biệt. ĐỀ 2: Bài 1: (2đ) 1 1 a) Cho 2 số dương b,c. Chứng minh rằng: (2 + )(2 + )(b + c) 16. b c b) Chứng minh rằng: x 2 + 4 x + 2 y 2 − 8 y + z 2 − 2 z + 14 > 0∀x, y, z. Bài 2: (2đ) Xét dấu các biểu thức sau: −x2 − x + 6 a) f ( x) = (−2 x + 3)( x 2 + 4 x) b) g ( x) = x +5 Bài 3: (4đ) Giải các bất phương trình sau: x2 + x − 3 a) 2 1 b) x 4 + 5 x 2 > 0 c) 2 x + 1 x − 2 x + 4x − 5 Bài 4: (2đ). Tìm m để phương trình: mx 2 + 2(3m − 1) x + m + 3 = 0 có hai nghiệm phân biệt.
- I/ MA TRẬN ĐỀ Chủ đề Nhận Thông Vận dụng Vận Tổng biết hiểu (mức độ dụng cộng thấp) (mức độ cao) 1. Chứng minh bất đẳng 1a,b 2 thức. 2.0 2.0 2 . Xét dấu các biểu thức. 2a,b 2 2.0 2.0 3.Giải các bất phương trình. 3a,b,c 3 4.0 4.0 4. Tìm m để phương trình 4 1 thỏa mãn điều kiện nào đó. 2.0 2.0 Tổng cộng. 2 6 8 2.0 8.0 10.0 II/ ĐÁP ÁN ĐÁP ÁN ĐỀ 1 T.Đ ĐÁP ÁN ĐỀ 2 1 1 1 1 Bài 1: a / 2 + 2 2. Bài 1: a / 2 + 2 2. a a b b 1 1 1 1 2+ 2 2. 0.5 2+ 2 2. b b c c a + b 2 a.b b+c 2 b.c (Đúng 1 trong 3 được 0.25) (Đúng 1 trong 3 được 0.25) � 1� 1� � 1 1 � 1� 1� � 1 1 => � + �2 + �a + b) 2 2. .2 2. .2 ab 2 � ( => � + �2 + �b + c) 2 2. .2 2. .2 bc 2 � ( � a� b� � a b � b� c� � b c 1 1 1 1 � (2 + )(2 + )(a + b) �16. � (2 + )(2 + )(b + c) �16. a b 0.25 b c 1 1 Dấu “=” xáy ra khi a = b = . Dấu “=” xáy ra khi b = c = . 2 2 0.25 b) x 2 + 4 x + 2 y 2 − 8 y + 3z 2 − 6 z + 16 > 0 b) x 2 + 4 x + 2 y 2 − 8 y + z 2 − 2 z + 14 > 0 � ( x 2 + 4 x + 4) + (2 y 2 − 8 y + 8) + � ( x 2 + 4 x + 4) + (2 y 2 − 8 y + 8) + +(3 z 2 − 6 z + 3) + 1 > 0 0.5 +( z 2 − 2 z + 1) + 1 > 0
- ĐÁP ÁN ĐỀ 1 T.Đ ĐÁP ÁN ĐỀ 2 ( x + 2) + 2( y − 2) + 3( z − 1) + 1 > 0.∀x, y, z 2 2 2 0.5 ( x + 2) + 2( y − 2) 2 + ( z − 1) 2 + 1 > 0.∀x, y, z 2 Bài 2: Bài 2 a) f ( x) = ( −3 x + 5)( x + 2 x) 2 a) f ( x ) = (−2 x + 3)( x 2 + 4 x ) 5 Cho −3 x + 5 = 0 � x = . 3 3 Cho −2 x + 3 = 0 � x = . x=0 0,25 2 x2 + 2x = 0 x = −2 x=0 x2 + 4x = 0 x = −4 x 5 - -2 0 + 3 0.25 x 5 f(x) + 0 - 0 + 0 - - -2 0 + 3 f(x) + 0 - 0 + 0 - 5 f(x)>0 khi x � −� −2 ) �(0; ) ( ; 3 3 5 f(x)>0 khi x � −� −4 ) �(0; ) ( ; f(x)
- x x 3 3 - -4 0 - -4 + 0 + 2 2 f(x) + f(x) - 0 ++ 0 0- - 0 + 0 - 0 ĐÁP ÁN ĐỀ 1 T.Đ ĐÁP ÁN ĐỀ 2 x + 1 = 0 � x = −1. x=2 Cho − x − x + 6 = 0 2 . x = −3 0.25 x + 5 = 0 � x = −5. x - -5 -3 2 + g(x)>0 khi x � −� −6 ) �(−1;5) ( ; g(x) + // - 0 + 0 - g(x)0 khi x �( ; g(x) −� −5 ) �(−3; 2) 0 + 0 + // - - g(x) không xác định khi x = -1. 0.25 g(x) 0 � x ( x 4 2 2 2 + 5) > 0 Cho x = 0 � x = 0 ( kép ). 2 0.25 Cho x 2 = 0 � x = 0 ( kép). x 2 + 3 = 0(vn). 0.25 2 x + 5 = 0(vn). 0,25 0.2 Tập nghiệm: s = φ 5 Tập nghiệm: s = ( −�� (0; +� ; 0) ).
- x - 01 + x - 02 + - -3 2 + - -5 1 + g(x) + 03 + g(x) + 03 + g(x) - // + 0 - // + g(x) + // - 0 + // - ĐÁP ÁN ĐỀ 1 T.Đ ĐÁP ÁN ĐỀ 2 x + 5 2x − 6 0,25 2x +1 x − 2 c) x + 5 2x − 6 . c) 2 x + 1 x−2 x + 5 −2 x + 6 2x +1 −x + 2 x −3 x 11 0,5 1 1 x x 3 3 Vậy Tập nghiệm: s = (− ;11] 0,25 Vậy Tập nghiệm: S=R. Bài 4: Bài 4: mx 2 + 2(3m − 1) x + m + 3 = 0 (m − 2) x 2 + 2(m + 1) x + 4m − 8 = 0 Pt có 2 nghiệm phân biệt Pt có 2 nghiệm phân biệt a 0 a 0 0.5 ∆' > 0 ∆' > 0 m 0 m−2 0 0.5 (3m − 1) 2 − m( m + 3) > 0 (m + 1) − (m − 2)(4m − 8) > 0 2 m 0 m 2 8m 2 − 9m + 1 > 0 −3m 2 + 18m − 15 > 0 0.5 1 � m� (1;5) \{2} . � m � −� ) �(1; +� \{0} . (( ; )) 8 0.5
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề kiểm tra 1 tiết Đại số 9 chương 3 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Hùng Vương
5 p | 1806 | 59
-
10 đề kiểm tra 1 tiết Đại số lớp 10 năm 2017-2018 có đáp án
37 p | 560 | 51
-
Đề kiểm tra 1 tiết Đại số 10 chương 1 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THPT Trần Quang Khải
4 p | 492 | 48
-
Đề kiểm tra 1 tiết Đại số 9 chương 1 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Khương Đình
4 p | 478 | 35
-
Đề kiểm tra 1 tiết Đại số 8 chương 1 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Thủy An
2 p | 692 | 35
-
Đề kiểm tra 1 tiết Đại số 9 chương 2 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Sơn Thủy
6 p | 652 | 27
-
Đề kiểm tra 1 tiết Đại số 9 chương 4 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS An Trường A
4 p | 268 | 22
-
Đề kiểm tra 1 tiết Đại số 10 chương 6 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS&THPT Võ Nguyên Giáp
6 p | 149 | 11
-
Đề kiểm tra 1 tiết Đại số 9 chương 4 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Trưng Vương
8 p | 256 | 11
-
Đề kiểm tra 1 tiết Đại số 9 chương 2 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Thủy An
5 p | 148 | 9
-
Đề kiểm tra 1 tiết Đại số 9 chương 3 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Khương Đình
4 p | 131 | 8
-
Đề kiểm tra 1 tiết Đại số 9 chương 1 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Thủy An
3 p | 202 | 8
-
Đề kiểm tra 1 tiết Đại số 9 chương 1 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Thanh Phong
7 p | 142 | 8
-
Đề kiểm tra 1 tiết Đại số 9 chương 3 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Lê Quý Đôn
4 p | 118 | 7
-
Đề kiểm tra 1 tiết Đại số 9 chương 2 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Hương Nha
2 p | 183 | 7
-
Đề kiểm tra 1 tiết Đại số 9 chương 4 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Phan Lưu Thanh
4 p | 186 | 7
-
Đề kiểm tra 1 tiết Đại số lớp 8 chương 1 năm 2019-2020 có đáp án - Trường THCS Cộng Hòa
5 p | 39 | 3
-
Đề kiểm tra 1 tiết Đại số lớp 8 chương 2 năm 2019-2020 có đáp án - Trường THCS Hành Minh
16 p | 33 | 3
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn