intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi HK 1 môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Tháp Mười

Chia sẻ: Hoàng Văn Hưng | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:10

33
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Gửi đến các bạn tài liệu tham khảo Đề thi HK 1 môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 của trường THPT Tháp Mười, nhằm giúp các em có thêm nguồn liệu tham khảo trong quá trình học tập, ôn thi, củng cố kiến thức của mình. Để nắm vững chi tiết cấu trúc đề thi mời các bạn cùng tham khảo tài liệu.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi HK 1 môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Tháp Mười

  1. SỞ GDĐT ĐÔNG THAP ̀ ́ ĐỀ THI HỌC KÌ I  TRƯỜNG THPT THAP M ́ ƯƠÌ NĂM HOC 2017­2018 ̣ Thời gian làm bài: 90 phút;  (50 câu trắc nghiệm)    Mã đề thi  914 GV: Dương Hoang S ̀ ơn ­ 01886296416 x−2 Câu 1: Cho hàm số  y = . Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số la:̀ x −42 A. 1. B. 4. C. 3. D. 2. 2 +1 Câu 2: Tim đao ham cua ham sô ̀ ̣ ̀ ̉ ̀ ́  y = 2 x . 2 2 x.2 x +1 2 2 A.  y = x.2 x + 2.ln 2 . . B.  y = C.  y = 2 x.2 x +1 . D.  y = 2.2 x +1.ln 2 . ln 2 Câu 3: Diện tích xung quanh của một hình nón có bán kính đáy bằng 3 và chiều cao bằng 4 bằng A.  36π . B.  30π . C.  12π . D.  15π . Câu 4: Tinh thê tich V cua khôi tru nôi tiêp trong hinh lăng tru tam giac đêu canh đay băng  ́ ̉ ́ ̉ ́ ̣ ̣ ́ ̀ ̣ ́ ̀ ̣ ̣   ́ ̀ a 3 canh ̀ 2a. bên băng  π a3 π a3 π a3 A.  V = 2π a 3. B.  V = . C.  V = . D.  V = . 6 3 2 Câu 5: Cho hinh chop S.ABC co đay tam giac vuông cân tai B, AC=2a , ̀ ́ ́ ́ ́ ̣ SA ^ (A B C ) , goc tao b ́ ̣ ởi  ̀ ̣ ̉ ̀ 300 . Khi đo, thê tich cua khôi chop la SC va măt phăng (SAB) băng  ́ ̉ ́ ̉ ́ ́ ̀ 3 A.  4 2a 3 . 2 3 C.  2 2 a 3 . D.  2 3a . B.  a . 3 3 Câu 6: Hình trụ có bán kính đáy bằng  2 3  và thể tích bằng  24π . Chiều cao hình trụ này bằng A. 1. B. 6. C. 2. D.  2 3 . ̀ ́y = Câu 7: Cho ham sô  − x3 + 3x + 1 . Khăng đinh nao sau đây đung? ̉ ̣ ̀ ́ A. Ham sô co môt điêm c ̀ ́ ́ ̣ ̉ ực tri (­1;1). ̣ B. Ham sô co gia tri c ̀ ́ ́ ́ ̣ ực tiêu băng  ̉ ̀ 1. C. Ham sô co gia tri c ̀ ́ ́ ́ ̣ ực đai băng  ̣ ̀ 3. D. Ham sô không co c ̀ ́ ́ ực tri.̣ ( ) −2 Câu 8: Tập xác định của hàm số  y = x 2 − 1  là: A.  D = R \ { 1} . B.  D = R . ( C.  D = −1;1 . ) ( ) ( D.  D = −�; −1 � 1; +� . ) 1 Câu 9: Cho ham sô  ̀ ́ ́ ̣ ực trị y1 , y 2 . Tinh tông ́ y = − x3 + x 2 + x  co 2 gia tri c ́ ̉ S = y12 + y22 3 38 13 A.  S =. B.  S = 6 . C.  S = . D.  S = 2 . 3 8 Câu 10: Hàm số nào sau đây không có tập xác định là R: A.  y = ( x2 + 2 − x ) 3 . B.  y = log ( x2 + 2 + x ) C.  y = ( + 2 − x) −2 x2 . D.  y = ln(x − x 2 − 1).                                               Trang 1/10 ­ Mã đề thi 914
  2. ̀ ́y= Câu 11: Cho ham sô  x3 − 3x + 1  co 2 điêm c ́ ̉ ̣ ́ ̣ ̉ ̉ ̀ (m 2 ; − 7)   ực tri A, B. Xac đinh m đê ba điêm A, B va C ̉ thăng hang. ̀   m=2 A.  m = 0 . B.  m = 1 . C.  m = 2 . D.  . m =1 Câu 12: Thể tích khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a là 3a 3 a3 3a 3 3a 3 A.  . B.  . C.  . D.  . 2 3 4 3 (a ) 3 +1 3 −1 Câu 13: Rút gọn biểu thức:  P= ( a > 0 ) . Kết quả là: 5 −3 1− 5 a .a 1 A.  1 . B.  a 4 . C.  a . D.  . a4 Câu 14: Đay cua môt hinh hôp đ ́ ̉ ̣ ̀ ̣ ứng la môt hinh thoi canh 2a, goc nhon ̀ ̣ ̀ ̣ ́ ̣ 600 . Đương cheo nho cua hinh ̀ ́ ̉ ̉ ̀   ̣ ̀ ường cheo l hôp băng đ ́ ớn cua đay. Tinh thê tich cua khôi hôp. ̉ ́ ́ ̉ ́ ̉ ́ ̣ 3a 3 6a 3 a3 A.  . B.  4 6a 3 . C.  . D.  . 4 2 3 Câu 15: Cho môt hinh non co đinh S, biêt thiêt diên qua truc cua hinh non la môt tam giac vuông cân tai ̣ ̀ ́ ́ ̉ ́ ́ ̣ ̣ ̉ ̀ ́ ̀ ̣ ́ ̣  S va chu vi đ ̀ ̀ ́ ̀ 4π . Tinh diên tich xung quanh cua hinh non. ường tron đay băng  ́ ̣ ́ ̉ ̀ ́ A.  S xq = 8π 2. B.  S xq = 4π . C.  S xq = 2π 2. D.  S xq = 4π 2. Câu 16: Đay cua môt hinh hôp la môt hinh thoi co canh băng 6a va goc nhon băng  ́ ̉ ̣ ̀ ̣ ̀ ̣ ̀ ́ ̣ ̀ ̀ ́ ̣ ̀ 600 , canh bên cua ̣ ̉   ̣ hinh hôp dai 10a va tao v ̀ ̀ ̣ ̉ ́ ̣ ́ 450 . Tinh thê tich cua hinh hôp. ̀ ̣ ới măt phăng đay môt goc  ́ ̉ ́ ̉ ̀ ̣ 3 3 A.  170 3a . B.  180 6a 3 . C.  40 6a . D.  90 6a 3 . 3 3 2x + 1 Câu 17: Cho hàm số   y =  có đồ  thị   (C ) và đường thẳng d : y = x + m . Tim tât ca cac giá tr ̀ ́ ̉ ́ ị  thực  x +1 của tham số    m để   d  cắt  (C )  tại hai điểm phân biệt  A, B  sao cho  AB = 10 . Mênh đê nao sau đây ̣ ̀ ̀   đung ? ́ A.  m > 6 B.  0 m 6. C.  m ��. D.  m < 0. 1 Câu 18: Một vật chuyển động theo quy luật  s = − t 3 +9t 2 ,  với t (giây) là khoảng thời gian tính từ lúc  3 vật bắt đầu chuyển động và s (mét) là quãng đường vật đi được trong thời gian đó. Hỏi trong khoảng  thời gian 10 giây, kể  từ  lúc bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt được  tai th ̣ ơi điêm t ̀ ̉   bằng bao nhiêu ? A. t = 3 (m/s). B. t = 9 (m/s). C. t = 18 (m/s). D. t = 6 (m/s). Câu 19: Môt hinh chop tam giac đêu co canh bên băng 2a va canh bên tao v ̣ ̀ ́ ́ ̀ ́ ̣ ̀ ̀ ̣ ̣ ới măt phăng đay môt goc ̣ ̉ ́ ̣ ́  600 . Thê tich cua khôi chop la ̉ ́ ̉ ́ ́ ̀ 3 3 A.  a B.  3 a 3 . 3 3 D.  a 6 C.  a . 3 2 4 4 Câu 20: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số   m  để đồ  thị hàm số   y = x − 3mx 2 + 3m3  có hai điểm 3 cực trị  A  và  B  sao cho tam giác  OAB  có diện tích bằng  48 . A.  m = −2. B.  m = 2. C.  m = 2  hoặc  m = 0 . D.  m = 2. Câu 21: Tinh thê tich khôi t ́ ̉ ́ ́ ứ diên đêu canh 3a. ̣ ̀ ̣                                               Trang 2/10 ­ Mã đề thi 914
  3. 2 3 3 3 9 2 3 2 3 A.  a . B.  a . C.  a . D.  a . 12 8 4 4 Câu 22: Cho ham sô y = f(x) co bang biên thiên nh ̀ ́ ́ ̉ ́ ư hinh ve ̀ ̃ ̉ ̣ Khăng đinh nao sau đây  ̀ Sai? A. Đô thi ham sô co hai tiêm cân ngang la y = 4 va y = 3. ̀ ̣ ̀ ́ ́ ̣ ̣ ̀ ̀ B. Đô thi ham sô co môt tiêm cân đ ̀ ̣ ̀ ́ ́ ̣ ̣ ̣ ứng x = 0. C. Đô thi ham sô co môt tiêm cân ngang y = 3 va môt tiêm cân đ ̀ ̣ ̀ ́ ́ ̣ ̣ ̣ ̀ ̣ ̣ ̣ ứng x = 0. D. Đô thi ham sô co môt tiêm cân ngang y = 3. ̀ ̣ ̀ ́ ́ ̣ ̣ ̣ Câu 23: Môt khôi lăng tru đ ̣ ́ ̣ ứng tam giac co cac canh đay băng 37, 13, 30 va diên tich xung quanh băng ́ ́ ́ ̣ ́ ̀ ̀ ̣ ́ ̀   ́ ̉ ́ ̉ ̣ ̀ 480. Khi đo, thê tich cua khôi lăng tru la ́ A.  1080 B.  1010 C.  2010 D.  2040 . Câu 24: Cho ham sô  ̀ ̉ ̣ ́ y = x − 4 − x 2 . Khăng đinh nao sau đây đung? ̀ ́ A. Ham sô nghich biên trên khoang  ̀ ́ ̣ ́ ̉ (−2; − 2) va đông biên trên khoang  ̀ ̀ ́ ̉ (− 2; 2) . B. Ham sô nghich biên trên khoang  ̀ ́ ̣ ́ ̉ (−2; − 2) va ̀ ( 2;2) ; đông biên trên khoang  ̀ ́ ̉ (− 2; 2) . C. Ham sô đông biên trên  ̀ ́ ̀ ́ ( −2;2) . ̀ ́ ̀ ́ ̉ (−2; − 2) va ̀ ( 2;2) ; nghich biên trên khoang  D. Ham sô đông biên trên khoang  ̣ ́ ̉ (− 2; 2) . m2 x − 1 3 Câu 25: Hàm số   y =  có giá trị  lơn nh ́ ất trên đoạn  [ 0;1]  bằng  . Tât ca cac gia tri th ́ ̉ ́ ́ ̣ ực cuả   4x +1 5 ́ ̣ ̣ ợp nao sau đây tham sô m thuôc tâp h ̀  ? A.  (− ; −3] B.  (2; 4) . C.  (−3;3] D.  [4; + ) ̉ ̣ ̉ Câu 26: Tông cac nghiêm cua ph ́ ương trinh  ̀ 2 2 x 3 3 .2 x 2 1 0  la:̀ A.  6 B.  4 C.  5 D.  3 log b Câu 27: Cho a, b la cac sô th ̀ ́ ́ ực dương va ̀ a 1 . Rut gon biêu th ́ ̣ ̉ ́ P= ưc  log 2a (ab) − 2 −1 . log a A.  P = log a b − 1. B.  P = 1. C.  P = log a b . D.  P = log a b + 1 . Câu 28: Tìm các giá trị  của tham số  m   để  hàm số   y = mx 4 − (m − 1) x 2 + m  chỉ  có đúng một điêm c ̉ ực   ̉ tiêu. m 0 B.  0 m 1 . m < 0. D.  0 < m 1 . A.  m 1 C.  m 1 Câu 29: Cho tam giác ABC vuông tại A, có  A B = a, A C = b . Gọi V 1, V 2  lần lượt là thể  tích  các khối nón sinh ra khi quay tam giác ABC quanh trục AB và AC. Khi đó, tỉ  số  nào sau đây   đúng ? V1 b V1 a V1 a +b V1 a +b A.  = . B.  = . C.  = . D.  = . V2 a V2 b V2 a V2 b Câu 30: Cho hinh lăng tru tam giac đêu ABC.A’B’C’. Sô măt phăng đôi x ̀ ̣ ́ ̀ ́ ̣ ̉ ́ ứng cua lăng tru đa cho la: ̉ ̣ ̃ ̀ A. 8. B. 3. C. 4. D. 6. Câu 31: Ham sô nao sau đây đông biên trên tâp R? ̀ ́ ̀ ̀ ́ ̣                                               Trang 3/10 ­ Mã đề thi 914
  4. 1 x−2 A.  y = x3 − x . B.  y = . 3 x +1 C.  y = x 4 + 2 x 2 + 2018 . D.  y = x 3 − 2 x 2 + 3 x − 2 . Câu 32: Cho 3 sô th ́ ực dương a, b, c khac 1. Đô thi cac ham sô  ́ ̀ ̣ ́ ̀ ́ y = log a x, y = log b x, log c x  được cho  trong hinh ve bên d ̀ ̃ ưới. Khăng đinh nao sau đây đung? ̉ ̣ ̀ ́ A.  a > b > c. B.  a > c > b. C.  c > a > b. D.  c > b > a. x − m −1 Câu 33: Tim tât ca cac gia tri th ̀ ́ ̉ ́ ́y= ́ ̣ ực m đê ham sô  ̉ ̀ đông biên trên t ̀ ́ ưng khoang xac đinh cua ̀ ̉ ́ ̣ ̉   mx − 2 no.́ A.  m �( −�; −2) U (1; +�) . B.  m �(−�; −1) U (2; +�) . C.  m �(−2;1) . D.  m �( −1;2) . 2x + 4 Câu 34: Gọi  M ,  N  là hai giao điểm của đường thẳng  d : y = x + 1  và  ( C ) : y = . Tung độ  trung  x −1 điểm I của đoạn thẳng  MN  là A.  2. B.  1. C. 5 D. 5 − . .   2  2 1 1 2 Câu 35: Tim tât ca gia tri th ̀ ́ ̉ ̉ ̉ ̀ ́ y = f ( x) = x3 − ́ ̣ ực cua m đê ham sô  3 2 ( m + 1) x 2 + ( 3m − 2 ) x + m  đat c ̣ ực  ̣ ̣ ̉ tri tai điêm x = 1. m =1 m = −1 A.  m 2 . B.  C.  . D.  m = 2 . m=2 m = −2 Câu 36: Tim tât ca cac gia tri th ̀ ́ ̉ ́ ́ y = − x3 + 3mx 2 + 3(1 − 2m) x + m 2 − 2 nghich biên trên R. ́ ̣ ực m đê ham sô  ̉ ̀ ̣ ́ A.  m �(0; +�) B.  m = 1 . C.  m (0;1] . D.  m [ 0;1] . Câu 37: Cho khối chóp S . ABCD có đáy  ABCD  là hình vuông cạnh  a. Tam giac SAB đêu năm ́ ̀ ̀   ̣ ̉ trong măt phăng vuông góc v ới  ( ABCD) .Tính thể tích khối chóp  S . ABCD . a3 3 a3 3 a3 3 a3 3 A.  B.  C.  D.  12 6 9 3 ̀ ́ y = x 3 − 3 x + 1  co đô thi nh Câu 38: Cho ham sô  ́ ̀ ̣ ư hinh ve bên. Tim tât ca cac gia tri th ̀ ̃ ̀ ́ ̉ ́ ́ ̣ ực cua tham sô ̉ ́  m đê ph ̀ x 3 − 3 x + 1 = m co 4 nghiêm phân biêt. ̉ ương trinh  ́ ̣ ̣                                               Trang 4/10 ­ Mã đề thi 914
  5. y 2 x 5 2 A.  m (1;3). B.  m (0;2) . C.  m �(3; +�). D.  m �( −1;1). Câu 39: Cac đ ́ ường cheo cua cac măt cua môt hinh hôp ch ́ ̉ ́ ̣ ̉ ̣ ̀ ̣ ữ nhât băng  ̣ ̀ ̉ ́ ̉ ̀   37, 50, 85 . Thê tich cua hinh ̣ hôp đo la ́ ̀ A.  5 . B.  16 . C.  42 . D.  28 . Câu 40: Đường thẳng  y = m  không co điêm chung v ́ ̉ ́ ồ thị hàm số  y = −2 x4 + 4 x2 + 2  thì tất cả các  ơi đ giá trị tham số  m  là A.  2 < m < 4 . B.  m 4 . C.  m 2 . D.  m > 4 . 8π a 3 6 Câu 41: Cho khối cầu có thể tích bằng  . Khi đó, bán kính mặt cầu bằng 27 a 3 a 2 a 6 a 6 A.  . B.  . C.  . D.  . 3 3 2 3 Câu 42: Cho hình lập phương có độ dài đường chéo bằng  10 3cm . Thể tích của khối lập phương là. A. 300 cm3 . B. 900 cm3 . C. 1000 cm3 . D. 2700 cm3 . Câu 43: Cho tứ diên ABCD co thê tich V. Goi M, N, P lân l ̣ ́ ̉ ́ ̣ ̀ ượt la cac điêm năm trên AB, BC, BD thoa ̀ ́ ̉ ̀ ̉   man  ̃ MA = 2 MB ; NB = 3 NC ; PB = 4 PD ́ ̉ ́ ́ ̣ . Tinh thê tich khôi đa diên AMPNCD. 5V 4V V 2V A.  . B.  . C.  . D.  . 4 5 3 3 Câu   44:  Cho   hai   số   thực   a, x dương,   với   a 1   và   log a x = b .   Tinh ́   giá  trị   cuả   biêu ̉   thưć   P = log 2 a x + log a x 2  theo b la:̀ A.  P = 4b 2 + 2b . B.  P = 3b 2 . C.  P = 6b 2 . D.  P = 2b 2 + 2b . Câu 45: Nếu  f ( x) ̉ 4 x  thì biêu thưc A= ́ ̣ ̉ ̣ f ( x 2) 2 f ( x 1) . Chon khăng đinh đung? ́ 33 65 A. P = f ( x)           B.  P = 16 f ( x )     C.   P = f ( x)         D.  P = 24 f ( x)        2 4 Câu 46: Cho ham sô y = f(x)  xac đinh trên R co đô thi nh ̀ ́ ́ ̣ ́ ̀ ̣ ư hinh ve ̀ ̃ ̉ ̣ Khăng đinh nao sau đây đung? ̀ ́                                               Trang 5/10 ­ Mã đề thi 914
  6. A. Ham sô co toa đô điêm c ̀ ́ ́ ̣ ̣ ̉ ực tri   ̣ (2; 4) . B. Ham sô co môt điêm c ̀ ́ ́ ̣ ̉ ực tiêu (0;2). ̉ C. Ham sô co gia tri c ̀ ́ ́ ́ ̣ ực đai băng 4. ̣ ̀ D. Ham sô co gia tri c ̀ ́ ́ ́ ̣ ực tiêu băng 2. ̉ ̀ Câu 47:  Cho hinh chop S.ABCD, đay ABCD la hinh vuông, tam giac SAB đêu năm trong măt phăng ̀ ́ ́ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ̣ ̉   ́ ơi đay, biêt đ vuông goc v ́ ́ ́ ường cao hinh chop băng  ̀ ́ ̣ ́ ̣ ̀ ̣ ́ ̀ a 3 . Tinh theo a diên tich S măt câu ngoai tiêp ́  hinh chop S.ABCD. ̀ ́ 7π a 2 28π a 2 22π a 2 A.  S = . B.  S = . C.  S = . D.  S = 7π a 2 . 3 3 3 Câu 48: Tim tâp nghiêm cua bât ph ̀ ̣ ̣ ̉ ̀ log 4 x 2 < 1. ́ ương trinh  A.  S = ( −2;2 ) { 0} . B.  S = ( −2;2 ) . C.  S = ( 0;2 ) . D.  S = (2; + ) . ̀ ́ ̃ ̃ xlim Câu 49: Cho ham sô y = f(x) thoa man  f ( x) = −1; lim f ( x) = 1; lim+ f ( x) = − . Khẳng định nào sau − x + x 0 đây đúng? A. Đô thi ham sô đa cho  ̀ ̣ ̀ ́ ̃ ̣ co hai tiêm cân đ ́ ̣ ứng  x = 1, x = −1  va ̀co ́môt  ̣ tiêm cân đ ̣ ̣ ưng ́   y = 0. B. Đô thi ham sô đa cho  ̀ ̣ ̀ ́ ̃ ̣ co hai tiêm cân đ ́ ̣ ứng  y =1, y = −1  va ̀co ́môt  ̣ tiêm cân ngang ̣ ̣   x = 0. C. Đô thi ham sô đa cho  ̀ ̣ ̀ ́ ̃ ̣ ̣ co hai tiêm cân ngang  ́ y =1, y = −1 va ̀co ́môt  ̣ tiêm cân đ ̣ ́   x = 0. ̣ ưng D. Đô thi ham sô đa cho  ̀ ̣ ̀ ́ ̃ ̣ co hai tiêm cân ngang  ́ ̣ x = 1, x = −1 va ̀co ́môt  ̣ tiêm cân đ ̣ ̣ ưnǵ   y = 0. Câu 50: Cho hình lăng trụ  có đáy   là tam giác đều cạnh bằng  a.  Hình chiếu vuông  ABC. A ' B ' C ' ABC   góc của   trên  ( ABC )   là trung điểm của  . Mặt phẳng  ( AA ' C ' C ) tạo với đáy một góc bằng  45 A' AB     . Tính thể tích V của khối lăng trụ  ABC. A ' B ' C ' . 3a 3 3a 3 3a 3 3a 3 A.  V = . B.  V = . C.  V = . D.  V = . 2 8 4 16 ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ ­­­­­­­­­­­ HẾT ­­­­­­­­­­                                               Trang 6/10 ­ Mã đề thi 914
  7. ĐAP AN ́ ́ Câu ĐA Câu ĐA Câu ĐA Câu ĐA Câu ĐA 1 B 11 C 21 C 31 D 41 D 2 A 12 C 22 A 32 B 42 C 3 D 13 B 23 A 33 A 43 B 4 D 14 B 24 A 34 A 44 A 5 B 15 D 25 C 35 D 45 A 6 C 16 D 26 D 36 B 46 C 7 C 17 B 27 C 37 B 47 B 8 A 18 B 28 B 38 A 48 A 9 A 19 C 29 A 39 C 49 C 10 D 20 D 30 C 40 D 50 D LƠI GIAI CHI TIÊT ̀ ̉ ́ x−2 1 Câu 1. Tinh gioi han = ( x − 2)( x + 2) ( x + 2) x − 2 Câu 2. Áp dụng công thức tính đạo hàm Câu 3. Tính độ dài đường sinh l = 5 � S xq = π Rl = 15π a 3. 3 a a2 Câu 4. Tính R = = �V = π R h = π 2 2a 6 2 4 ᄋ 1 1 2 Câu 5. Góc CSB = 300 , AB = a 2, SB = a 6 � V = . (a 2) 2 2a = a 3 . 3 2 3 V 24π Câu 6. V = π R 2h � h = = =2 πR 2 π (2 3) 2 Câu 7. Lập BBT có yCĐ = 3 Câu 8. ĐK : x 2 − 1 0                                               Trang 7/10 ­ Mã đề thi 914
  8. Câu 9. Lập BBT x2 − 1 0 Câu 10. ĐK : x −−> � x 2 − ۳ x2 1 x x 0 x 1 x2 − 1 < x2 Câu 11. Đường thẳng AB: y = −8 − 2 x . a2 3 Câu 12. V = S đ .h = .a 4 (a ) 3 +1 3 −1 Câu 13. a2 P= = = a4 a 5 −3 .a1− 5 a −2 Câu 14. Giả sử hình thoi ABCD có ᄋ = 600 , AC = 2a, BD = 2a 3, BD = A ' C = 2a 3, AA ' = A 'C 2 − AC 2 � V = 1 . 1 AC.BD. AA ' B 3 2 Câu 15. 2π R = 4π � R = 2 � AB = 4, SO = 2, l = 2 2 � S xq = π Rl = π 2.2 2 Câu 16. Giả sử hình thoi ABCD có ᄋ = 600 , AC = 6a, BD = 6a 3, h = sin 450.AA' = 5a 2 � V = 1 AC.BD.h = 90 6a 3 B 2 Pthđgđ: x + (m − 1) x + m − 1 = 0 2 Câu 17. m 0 m=0 ycbt � � � �m > 5 � AB = 10 m=6 S 2 − 4P = 5 Câu 18. v = s ' = −t 2 + 18t � vmax = 81 tại t = 9. 3 3 3 3 1 3 Câu 19. V= b .cos 2 α .sin α = .8a . . 4 4 4 2 1 Câu 20. Điều kiện có 2 điểm cực trị: m 0 . A(0;3m3 ); B(2m;...) � SOAB = −6m 4 = 48 2 x3 2 (3a)3 2 Câu 21. Áp dụng : V = = 12 12 Câu 22. Có TCĐ: x = 0 và TCN y=3 Câu 23. Giả sử h = AA’ là đường cao. Ta có S xq = 37h + 13h + 30h = 480 � h = 6 và S đ = 180 x Câu 24. D = [ −2; 2] , y ' = 1 + = 0 � x = − 2 . Lập BBT trên D 4 − x2 m2 + 4 m2 − 1 3 Câu 25. y'= > 0, ∀ x �� [0;1] maxy = = � m = �2 (4 x + 1) 2 5 5                                               Trang 8/10 ­ Mã đề thi 914
  9. 1 2 3 t = 1 � 2 x −1 = 1 � x = 1 Câu 26. t=2 x −1 ,t>0, t − t +1= 0 2 2 t = 2 � 2 x −1 = 2 � x = 2 log b Câu 27. P = log 2a (ab ) − 2 − 1 = (1 + log a b) 2 − 2log a b − 1 = log a b log a m>0 Câu 28. Xét m=0 và −m + 1 0 Câu 29. Quay quanh AB nên AB là đường cao và AC là bán kính , quay quanh AC nên AC là V1 b 2 a b đường cao và AB là bán kính. Ta có = = V2 a 2b a Câu 30. Vẽ hình tự giải Câu 31. Tự giải Câu 32. Tự giải Câu 33. ad-bc>0 Câu 34. Ptrhđgđ Câu 35. y '(1) = 0 � m = 1; m = 2. Thử lại nhận m=2 Câu 36. b 2 − 3ac �� 0 m =1 1 1 a 3 Câu 37. V = Sđ .h = .a 2 . 3 3 2 Câu 38. Lấy đối xứng phần phía dưới Ox qua Ox. Câu 39. Tự giải Câu 40. Tự giải Câu 41. Tự giải Câu 42. Tự giải Câu 43. Vẽ hình A M P B D N C VB.MNP BM BN BP 1 4 = . . = � VMNPACD = V VB. ACD BA BC BD 5 5                                               Trang 9/10 ­ Mã đề thi 914
  10. P = log 2 a x + log a x 2 = ( 2 log a x ) + 2 log a x 2 Câu 44. 1 33 Câu 45. f ( x + 2) + 2 f ( x − 1) = 4 x + 2 + 2.4 x −1 = 16.4 x + .4 x = .4 x 2 2 Câu 46. Tự giải Câu 47. Tự giải x 0 Câu 48. x2 − 4 < 0 Câu 49. Tự giải A' Câu 50. M A C I H B 1 1 V = S đ . A ' H ; HI = BM ; A ' H = tan α .HI 3 2                                               Trang 10/10 ­ Mã đề thi 914
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2