intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi HK 1 môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Trường Chinh - Mã đề 357

Chia sẻ: An Phong | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:5

16
lượt xem
0
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tham khảo Đề thi HK 1 môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Trường Chinh - Mã đề 357 dành cho các bạn học sinh lớp 12 và quý thầy cô tham khảo, để hệ thống kiến thức học tập cũng như trau dồi kinh nghiệm ra đề thi. Hy vọng sẽ giúp các bạn đạt kết quả tốt trong kỳ thi

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi HK 1 môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Trường Chinh - Mã đề 357

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I TRƯỜNG THPT TRƯỜNG CHINH  MÔN TOÁN – KHỐI 12         Đề chính thức NĂM HỌC 2017 ­ 2018 Thời gian làm bài: 90 phút;  (50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 357 Họ, tên thí sinh:.......................................................................... Số báo danh:............................................................................... Câu 1: Đồ thị hàm số  y = a x  luôn đi qua điểm nào sau đây: A.  ( 1;a ) B.  ( 1;1) C.  ( 1;0) D.  ( a;1) 2x + m = 4 . Mệnh đề nào sau đây đúng?. Câu 2: Cho hàm số  y =  (m là tham số) thỏa  maxy x +1 [0;1] A.  −1 < m < 1 B.  1 m < 3 C.  m > 3 D.  m < −1 Câu 3: Số nghiệm của phương trình:  9x + 6x = 2.4x  là: A. 2 B. 0 C. 3 D. 1 1− 2x Câu 4: Đường thẳng nào sau đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số  y =  ? x−2 A.  x = −2 B.  x = 1 C.  y = 1 D.  y = −2 Câu 5: Tìm tập xác định của hàm số  y = ( 1 − x ) . −5 A.  ( − ;1) B.  R \ { 1} C.  ( 1; + ) D. R Câu 6: Hàm số  y = − x 3 − 3x + 2 A. Đồng biến trên R B. Không đổi trên khoảng  ( −1;1) C. Nghịch biến trên R D. Đồng biến trên khoảng  ( −1;1) Câu 7: Hàm số nào sau đây không có cực trị? x−4 A.  y = x 2 − 3x + 2 B.  y = x 3 − 6 x 2 C.  y = D.  y = x 4 − 2 x 2 + 3 x−2 Câu 8:  Cho hình chóp S.ABC với   SA SB, SB SC , SC SA ,   SA a, SB b, SC c . Thể  tích  khối chóp S.ABC bằng : 1 1 1 2 A.  abc B.  abc C.  abc D.  abc 6 3 9 3 x 1 Câu 9: Tâp nghiêm cua bât  ph ̣ ̣ ̉ ́ ương trinh ̀ 2x 2  la:̀ 4 2 2 A.  ; B.  0; \ 1 C.  ; D.  ;0 3 3 Câu 10: Một hình trụ có bán kính đáy bằng 4cm ,thiết diện qua trục là hình vuông. Di y ện tích xung  4 quanh của hình trụ bằng : A.  64πcm2 B.  32πcm2 2 C.  16πcm2 D.  24πcm2 x Câu 11: Hình bên là đồ thị của hàm số: -4 -2 2 4 -2 Hình 3 1/ 5
  2. A. y = x4 + 3x2 + 4 B. y = x3 – 3x2 + 4 C. y = – x3 – 3x2 + 4 D. y = – x3 + 3x2 + 4 Câu 12: Cho hàm số  y = ax3 + bx2 + cx + d ( a 0) . Hàm số đồng biến trên R khi: A.  y ` 0,∀x R B.  y ` 0,∀x R C.  y `< 0,∀x R D.  y `> 0,∀x R Câu 13:  Gọi   x1 ; x2 ( x1 < x2 )   là các nghiệm của phương trình   2.4 x − 5.2 x + 2 = 0 . Khi đó hiệu  x2 − x1 bằng 3 A. 2 B. ­2 C.  D. 0 2 Câu 14: Nếu  log a x = 2 log a b − log a c + 1  thì x bằng b2 ab 2 A.  +1 B.  b 2 − c + 1 C.  ab 2 D.  c c 1 Câu 15: Phương trình  log 5 ( x + 10 ) = log 1  có nghiệm x =a, Khi đó đường thẳng  y = ax + 1  đi  5 5 qua điểm nào trong các điểm sau đây? A.  ( 4; −1) B.  ( −1; −14 ) C.  ( −3;5 ) D.  ( 2;3) 1 Câu 16: Khối đa điện nào sau đây có công thức tính thể tích là  V = B.h (B là diện tích đáy; h là  3 chiều cao) A. Khối hộp chữ nhật B. Khối lập phương C. Khối lăng trụ D. Khối chóp mx − 1 Câu 17: Định m để hàm số  y =   luôn giảm trên từng khoảng xác định. 2x + m A.  m ᄀ ( B.  − 2; 2 ) C.  m �� ( D.  m � −�; − 2 � 2; +� ) ( ) Câu 18: Cho tam giác ABC vuông tại A, AB = 2cm, AC = 3cm. Thể tích khối nón tạo thành khi   quay tam giác ABC quanh cạnh AB bằng: A.  6π B.  18π C.  4π D.  36π Câu 19: Cho hàm số y = f(x) có đồ thị như hình bên : Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [0;1] là: y A. 1 B. 0 C. ­4 D. 4 x Câu 20: Hµm sè nµo sau ®©y nghÞch biÕn trªn tËp x¸c ®Þnh cña nã? A. y = logπ x B. y = log 3 x 2/ 5
  3. log e x C. y = log2 x D. y = π 2 x−7 Câu 21: Đạo hàm của hàm số  y = 10  là: A.  102 x− 7.ln10 2 x− 7 B.  2.10 .ln10 C.  2.102 x−7 D.  102 x−7 b c 1 1  khi: Câu 22:  3 3 A.  b c B.  b c C.  b c D.  b c Câu 23: Đường cao hình chóp tứ giác đều S.ABCD (với O tâm của đáy) là A. SB B. SC C. SA D. SO Câu 24: Diện tích mặt cầu có đường kính 2R là A.  S = π R 2 B.  S = 4π R 2 C.  S = 2π R 2 D.  S = 3π R 2 Câu 25: Phương trình 42x+5 =22­x có nghiệm là: A. 2 B. 5 C. 2 D.  8 −  8  3 5 Câu 26: Cho hàm số  y = f ( x )  xác định, liên tục trên  ᄀ  và có bảng biến thiên: x −            1                          3                        + y’             −    0             +           0            − y +                                        1 1               −                                                 − 3 Khẳng định nào sau đây là dúng ? 1 A. Hàm số có GTLN bằng 1, GTNN bằng  − B. Hàm số có giá trị cực đại bằng 3 3 C. Hàm số có hai điểm cực trị D. Đồ thị hàm số không cắt trục hoành. Câu 27: Cho tứ diện ABCD. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của cạnh AB, BC và E là điểm đối   xứng của B qua D. Mặt phẳng (MNE) chia khối tứ diện thành hai khối đa diện, trong đó khối đa   V1 diện chứa đỉnh A có thể tích  V1  , khối đa diện chứa B có thể tích  V2 . Khi đó, tỉ số   bằng: V2 9 7 3 11 A.  B.  C.  D.  16 11 4 7 Câu 28: Viết dưới dạng lũy thừa của  3 x 2 (x > 0) là 3 2 A.  x 6 B.  x 2 C.  x 5 D.  x 3 Câu   29:  Cho   hình   chóp   S.ABC   có   đáy   ABC   là   tam   giác   cân   tại   A,  ᄀ AB = a,BAC = 300 , SB ^ ( ABC )  và  SB = 2a.  Tìm thể tích của khối chóp S.ABC. a3 a3 a3 A.  . B.  . C.  . D.  a 3 . 3 2 6 Câu 30: Cho số a dương khác 1. Công thức đạo hàm nào sau đây sai ? ( ) 1 C.  ( a x ) = a x −1 D.  ( e x ) = e x , B.  ( lnx) = , , , A.  x a = a.x a −1 x Câu 31: Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số y x4 4x 2 . Với giá trị nào của m thì phương trình  x 4 4x 2 m 2 0 có bốn nghiệm phân biệt. ? Chọn 1 câu đúng. 4 A.  2 m 6 B.  2 m 6 2 -2 2 3/ 5 - 2 O 2 -2
  4. C.  0 m 4 D.  0 m 4 Câu 32: Tâp nghiêm cua ph ̣ ̣ ̉ ̀ log 4 x log 4 ( x 3) 1  la:̀ ương trinh A.  2;5 B.  3 C.  1 D.  { −4;1} 3 Câu 33: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số  y = + x   là: 3x + 1 A. 2 B. 0 C. 3 D. 1 Câu 34: Tập nghiệm của phương trình  x = 3log3 x  là: A.  ᄀ B.  [ 0; + ) C.  ( 0; + ) D.  ᄀ \ { 0} Câu 35: Tìm tập xác định của  y = log 2 x − x − 6 2 ( ) A.  ( −�; −2] �[ 3; +�) B.  ( −�; −2 ) �( 3; +�) C.  [ −2;3] D.  ( −2;3) 1 2x Câu 36: Phương trình  128  có nghiệm x bằng: A. ­7 B. ­5 C. ­8 D. ­6 x +1 Câu 37: Đồ  thị  của  hàm  số  y =  có bao nhiêu tiệm cận? x + 2x − 3 2 A. 1 B. 0 C. 2 D. 3 Câu 38: Tập nghiệm của bất phương trình::  log2 ( 3x − 2) > log2 ( 6 − 5x )  là: �1 � � 6� A. (0; + ) B.  � ;3� C.  � 1; � D.  ( −3;1) �2 � � 5� Câu 39: Cho hàm số   y = ax + bx + c ( a 0 )  có bảng biến thiên như  hình bên. Khẳng định nào  4 2 sau đây đúng? A.  a < 0; b 0 B.  a > 0; b 0 C.  a < 0; b 0 D.  a > 0; b 0 1 Câu   40:  Cho   a, b, c   là   các   số   thực   dương   khác   1   và   abc 1 .   Biết   log a 3 = 2 ,   log b 3 =   và  4 2 log abc 3 = . Tính  log c 3 . 15 1 1 A. 2 B. 3 C.  D.  2 3 Câu 41: Tổng số mặt, số cạnh và số đỉnh của hình lập phương là: A. 26 B. 24 C. 16 D. 8 Câu 42:  Cho khối chóp S.ABCD có SA (ABCD),   SA = 2a   và ABCD là hình vuông cạnh   a .  Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp khối chóp S.ABCD. 2 A.  R = a B.  R = 2a C.  R = 2a D.  R = a 2 5x Câu 43: Số giao điểm của đồ thị hai hàm số  y  và  y x 1 ? x 1 A.  2 B. 0 C.  3 D.  1 Câu 44: Cho hàm số y=f(x) có đồ thị như hình vẽ. Tìm m để phương trình  f ( x ) + 2m + 1 = 0  có 2  nghiệm phân biệt. 4/ 5
  5. A.  m = 0; m = 4 B.  m > −1 C.  m = 1; m = −3 D.  m = −1; m = 1 Câu 45: Cho  0 < a 1 . Chọn một đẳng thức đúng: 1 B.  log a x = 2log a x 2 A.  log a x 2 = log a x 2 C.  log a x = 2log a x 2 D.  2 log a x = log a ( 2 x ) Câu 46: Đồ thị hàm số   y = x + 4x + ( 2m − 1) x + 2  cắt đường thẳng y=2x+1 tại điểm có tung độ  3 2 bằng 3. Khi đó, m bằng mấy ? −3 3 A. m=1 B.  m = C.  m = D.  m = −2 2 2 Câu 47: Xét hàm số  y = ax 4 + bx 2 + c,  a 0 . Chọn khẳng định đúng. A. Hàm số luôn đồng biến trên R. B. Hàm số luôn có ít nhất một cực trị. C. Hàm số có thể không có cực trị. D. Hàm số luôn có ba cực trị. Câu 48: Hình lăng trụ tam giác đều có bao nhiêu mặt đối xứng? A. 2 mặt phẳng B. 1 mặt phẳng C. 4 mặt phẳng D. 3 mặt  phẳng Câu 49: Hàm số  y = x 4 − 3x2 + 2 mấy cực trị ? A. 2 B. 3 C. 1 D. 0 Câu 50: Một hình trụ có diện tích xung quanh bằng  20π  và chiều cao h = 5. Thể tích của khối trụ  là A.  25π . B.  16π . C.  20π . D.  12π . ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ ­­­­­­­­­­­ HẾT ­­­­­­­­­­ 5/ 5
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2