intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi HK 2 môn Toán lớp 10 năm 2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 107

Chia sẻ: Nhã Nguyễn | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:2

40
lượt xem
0
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Để giúp các bạn học sinh củng cố lại phần kiến thức đã học, biết cấu trúc ra đề thi như thế nào và xem bản thân mình mất bao nhiêu thời gian để hoàn thành đề thi này. Mời các bạn cùng tham khảo Đề thi HK 2 môn Toán lớp 10 năm 2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 107 dưới đây để có thêm tài liệu ôn thi.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi HK 2 môn Toán lớp 10 năm 2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 107

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017­2018 QUẢNG NAM Môn: TOÁN – Lớp 10 Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)    ĐỀ CHÍNH THỨC                                                              (Đề gồm có 02 trang) MàĐỀ :107  A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm) r Câu 1: Tìm vectơ pháp tuyến  n của đường thẳng d có phương trình: 2x ­ 3y + 5= 0. r r r r A.  n = ( 3; 2 ) B.  n = ( 2;3)   C.  n = ( −2;3) D.  n = ( 2; −3) Câu 2: Cho tam giác MNP. Tìm đẳng thức đúng: A.  cos(M+N)=cosP  . B.  sin(N + P) = sin M . C.  sin(N + P) = cosM  . D.  cos(M+N)=sinP . π 3π Câu 3: Rút gọn biểu thức:f = sin(π + x) + cos( − x) + cot(2π − x) + tan( − x) .Tìm kết quả đúng? 2 2 A. f = ­2cotx. B. f = 0 C. f = ­2sinx ­ 2cotx. D. f = ­2sinx. Câu 4: Cho tam thức bậc hai:  f (x) = ax 2 + bx + c (a > 0)   và  ∆ = b 2 − 4ac . Chọn mệnh đề sai: A.  f (x) 0   với mọi x thuộc R  khi   ∆ 0 . B.  f (x) 0  với mọi x thuộc R  khi  ∆ > 0 . C.  f (x) < 0  khi ∆ > 0  và   x ( x1 ; x 2 )  trong đó x1;x2 là 2 nghiệm của f(x), x1 0   với mọi x thuộc R  khi  ∆ < 0 . x 2 y2 Câu 5: Trong mặt phẳng Oxy, cho Elip (E) có phương trình chính tắc:  + = 1  .  25 16 Xác định độ dài trục lớn của Elip (E). A. 10. B. 8. C. 5. D. 50. 3x − 7 > 0 Câu 6: Tìm tập hợp nghiệm của hệ bất phương trình:  x +8 > 0 �7 � � 7� A.  ( − ;8 ) . B.  � ; + � . C.  ( −8; + ). D.  �−8; � � 3 � � � 3 Câu 7: Giá trị nào sau đây bằng  sin300. π π π A.  sin . B. cos300. C.  sin  . D.  sin . 6 3 4 Câu 8: Tìm tập nghiệm của bất phương trình:  x 2 − 5x + 6 0 . A.  ( 2;3) . B.  ( 1;6 ) ;2] C.  ( −�� [ 3; +�) D.  ( −�� ;1) ( 6; +�)  . Câu 9: Tìm tập hợp nghiệm của bất phương trình: x+ 6 > 0. A.  ( − ; −6 ) . B.  ( − ;6 ) . C.  ( 6; + ) . D.  ( −6; + ) π 1 � π� Câu 10: Tính  sin(x + ) , biết  s inx=  và  x �0; �. 3 4 � 2� A.  1 + 3   B.  1 − 3 5 C.  1 + 3 5   D.  3 + 15 4 2 8 8 8 Câu 11: Cho tam giác ABC có A=60 ,AC=6,AB=8. Tính cạnh BC. 0 Trang 1/2 – Mã đề 107
  2. A.  52 B.  100 − 48 3 . C. 10. D. 52. Câu 12: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d đi qua điểm A(1; 1) và d cách điểm B(4; 5) một   khoảng bằng 5. Tìm phương trình đường thẳng d . 3x + 4y − 7 = 0 A. 3x+4y­7=0. B. x+y­2=0 C.  D. 3x­4y+1=0. 3x − 4y + 1 = 0 Câu 13: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình:(x­5)2+(y+4)2=1. Tìm  tọa độ tâm I của (C): A. I(5; ­4). B. I(5; 4). C. I(­5; 4 ). D. I(­4; 5). Câu 14: Cho tam thức: f (x) = mx 2 − 2(m − 2)x + m − 3  . Tìm m để  f (x) > 0, ∀x R   . A. m 4. B. m  4. Câu 15: Tìm tập hợp nghiệm của bất phương trình: 2x − 5 3  A.  [ 4; + ). B. [1; 4]. ;1] [ 4; +�) . C.  ( −�� D.  [ 1; + ). B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm) Câu 1: (1điểm) Giải bất phương trình:  x + 5 3 Câu 2: (1điểm) Lập bảng xét dấu của biểu thức:   f ( x) = (4 x 2 + 3x − 7)( x + 2)    Câu 3 (2,0 điểm).   Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình:  x 2 + y 2 − 2 x − 6 y − 15 = 0  và điểm M(5; 0).    a) (1điểm) Chứng minh điểm M thuộc  đường tròn (C).  b) (1điểm) Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn (C) tại điểm M. ᄋ Câu 4(1,0 điểm). Cho tam giác ABC có G là trọng tâm, đặt GAB ᄋ = α , GBC ᄋ = β , GCA = γ  .  3(a 2 + b 2 + c 2 )     Chứng minh rằng:  cot α + cot β + cot γ = 4S ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ HẾT ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ Trang 2/2 – Mã đề 107
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
3=>0