Ở
Ụ
Ạ
S GIÁO D C & ĐÀO T O BÌNH THU NẬ
Ể Ề Ọ Ố Ỳ
ƯỜ
ƯỜ
Ệ
TR
NG THPT LÝ TH
NG KI T
ờ
Đ KI M TRA H C K II KH I 10 MÔN: TOÁN Th i gian làm bài: 90 phút;
ớ
ọ
H , tên thí sinh:..................................................................... L p: ................
ề Mã đ thi 201
ồ
Ệ ( G m 24 câu, th i gian làm bài 50 phút). ờ
Ắ A. PH N TR C NGHI M
ả ờ ắ ế ị ể ừ ắ ầ ề ệ
Ầ ( Giám th thu phi u tr l
i tr c nghi m sau 50 phút k t khi b t đ u phát đ ).
2
2
2
ẳ ẳ ị ị Câu 1: Trong các kh ng đ nh sau, kh ng đ nh nào sai ?
=
a
a
sin
a .
p +
=
cos 2 (
cos )
=
a
cos
cos . a
a
= - (cid:0) - a a tan 1, (cos 0). A. B.
1 2 a cos a a 2sin .cos . C. sin 2 D.
:
d
= - = - +
x y
(4; 1).
(4;2).
(1; 2).
(2;4).
4 2 t . 1 4 t D. =r u
(cid:0) (cid:0) ơ ủ ườ ơ ỉ ươ ch ph ng c a đ (cid:0) - - Câu 2: Vect r u = A. nào sau đây là vect B. =r u ẳ ng th ng r C. = u
(
) p
.
.
1 2
1 4
=
a
a =
p - cos = A p ể ứ ọ Câu 3: Rút g n bi u th c a a - - 4 tan .cos 4 4 a 2 . � � � � 2 � � � � � � � � - D. 0. B. C. A. 1.
P
.m
ứ ể
a cos2 sin . = C.
3 1 2 .
.
m
P m m
22 . P m m ư ộ
Câu 4: Cho sin = - - A. D. = - P ị ủ Tính giá tr c a bi u th c -32 m m B. = P
32 . ệ ộ ồ
.ha
ự ị ố c. Bi ế ệ ầ ố ặ ướ ờ ế ỗ ệ ỗ ồ ể ề ế ổ ầ ệ ặ ớ ợ ớ ế t Câu 5: M t ng dân d đ nh nuôi cá B p và Tôm Hùm trên m t di n tích là 15 hecta m t n ỗ ằ r ng n u nuôi cá B p thì c n 30 công và thu lãi là 20 tri u đ ng trên m i hecta, đông th i n u nuôi ạ ặ ướ ỏ ầ c. H i c n nuôi m i lo i Tôm Hùm thì c n 40 công và thu lãi là 30 tri u đ ng trên m i hecta m t n ố ấ ả ả t t ng s công không h i s n trên di n tích m t nu c là bao nhiêu đ ti n lãi thu đu c là l n nh t, bi quá 500 công?
ố ố không nuôi tôm hùm. .ha và nuôi tôm hùm 5
2
2
12,5 .ha 15 ươ ng trình nào là ph 2
+
x
x
2
2
2
2
x 2
+
+
,ha B. Nuôi cá B p ố 15 D. Nuôi cá B p ố 10 ha ườ ươ ng trình đ - = + - + 2 y x y 14 + 2
+
+
+
ng trình sau, ph - A. B. A. Không nuôi cá B p, nuôi tôm hùm C. Không nuôi cá B p, nuôi tôm hùm ươ - = y Câu 6: Trong các ph + y 7
x
y
xy
+ x
1 0. - = y
x
y
x
y
2
4
8
1 0.
2
2
2017 0.
ng tròn? 2 0. = - C. D.
ệ ơ ơ
ướ c. Khi b m căng, bánh sau có bán cướ ượ 471m thì bánh sau và bánh tr c (cid:0) ớ ỏ ế p (La�y ượ ố Câu 7: Máy kéo nông nghi p có hai bánh sau l n h n hai bánh tr 0,5 .m H i n u máy kéo đi đ kính 0,75 ,m bánh tr ướ 3,14) ầ lăn đ c có bán kính ằ c s vòng g n b ng bao nhiêu?
p
a
a< <
A. 100 vòng và 120 vòng C. 100 vòng và 150 vòng B. 120 vòng và 140 vòng D. 120 vòng và 150 vòng
p+
a-
p+
a <
> 2 ) 0.
> )
0
< ) 0.
a A. sin(
a D. cot(
ượ ỏ ẳ ị ệ 0 ng giác ề th a đi u ki n . Kh ng đ nh nào sau đây là Câu 8: Cho góc l đúng?
0 ABC đ ng th c nào sau đây là ứ
2 p C. tan( đúng?
= -
+ A B
C
)
cos
.
B .
sin
, B. cos ẳ Câu 9: Cho tam giác
+� A C � 2 �
�= � �
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 201
B. sin A. cos(
= -
+ A C
)
B sin .
B .
cos
sin
C. D. sin(
+� �= - A C � � 2 � � ấ Tìm t + x 4 19 + (cid:0)
ị ủ ả ể ệ ấ ươ t c các giá tr c a tham s ố m đ h b t ph ệ ng trình sau có nghi m. Câu 10: - (cid:0) - (cid:0) x 7 (cid:0) - (cid:0) 2 0 2 2 x m 3
m m m -� � ; ( ]. [ ; � ). m -� � ; ( ). � ). ; ( A. B. C. D. 64 33 64 +� 33 64 33
( M -
1; 2
d đi qua đi m ể
64 +� 33 ) ế ươ ố ủ ườ t ph ng trình tham s c a đ ẳ ng th ng và có vect chơ ỉ Câu 11: Vi (cid:0) ươ ph ng
= - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x t x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . . B. C. D. A. = + t 1 = - + = - + 1 = + = u (1;6). = + t 1 = - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t y y y t 1 6 = - + 2 t 2 6 t 2 6 t 6 2
,Oxy vi
,Ox Oy l n l
D ắ ụ ế ươ ườ y t ế D c t tr c t ph ng trình đ ẳ ng th ng bi ầ ượ ạ i t t
x
x
x
=
=
=
1.
1.
1.
0.
ặ ẳ B (0,3). Câu 12: Trong m t ph ng (2, 0), hai đi m ể
A y+ 2
3
x y = . 2 3
2
y+ 3
2
y+ 3
A. B. D. C.
.
3 x
x x
3
+(cid:0)
(cid:0) ệ ậ ươ ng trình Câu 13: Tìm t p nghi m c a b t ph - -
)
ᄀ
{ } \ 3 .
3;
.
).+(cid:0)
A. D. (3;
3 }3 . C. { ng giác
.a Tìm t a đ c a đi m ể ọ ộ ủ
a
a
).
).
a ;sin ).
a a A. (sin ;cot
a B. (tan ;sin ).
ủ ấ B. [ ượ ườ ượ ằ ng tròn l ng giác, cho cung l ố AM có s đo b ng Câu 14: Trên đ .M
D. (cos
a a C. (sin ;cos ộ ế ề
ề
O bán kính R,ch nọ ố c chi u kim đ ng h . Hãy xác đ nh s đo cung
p
p
+
+
+
+
ᄀ
ᄀ
ᄀ
ᄀ
k
k
k
k
k
k
k
k
.
p 2 ,
p 2 ,
.
p 2 ,
.
p 2 ,
.
3
ượ ạ ứ ự ắ ườ ng tròn tâm ồ ồ ị ộ ế A, B, C theo th t ằ ng Câu 15: Cho tam giác ABC đ u có đ dài c nh b ng 1 n i ti p đ đi mể B làm g c và s p x p ố ượ .BC l - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. C. B. D. ng giác p 2 3
2
+
<
x
<� x
0.
ệ ệ ề ề
x
x
(cid:0)� 4
2.
p 2 3 3 đúng? , m nh đ nào sau đây là Câu 16: Trong các m nh đ sau 2 +
2 +
x
x
5
5
A. B.
+ + + x x 1 1. C. D. x x >� x x + > 1 1 0. - -
)
1 = y ồ ị ư ệ ậ có đ th nh hình 1. Tìm t p nghi m 5 5 +� ۳ x x 1 Câu 17: Cho hàm s ố
( f x ( ) f x (cid:0)
0
.
;0].
.
- (cid:0) - ươ ng trình [ ) + � 3;
, 3].
- (cid:0) - ủ ấ c a b t ph ] A. ( �� ;1 B. ( ]1;3 . D. ( C. [
.
p a = - < p a Tính cos .a cot ) , ( Câu 18: Cho 1 3 < 2 3 1 a = a = cos . cos . A. B.
2
2
x
- - 10 3 10 1 a = a = cos . cos . C. D. Hình 1 10 10
= Tìm m nh đ
1.
9
y+ 8
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 201
ươ ắ ủ ệ ệ ề ng trình chính t c c a Elip Câu 19: Cho ph ề đúng trong các m nh đ sau.
ộ ụ ớ ộ ụ ằ
2 2. 4 2. .
ộ ụ ớ ụ ộ ằ 6, đ dài tr c bé b ng 6, đ dài tr c bé là ằ
ằ ộ ự ằ
4 2, tiêu c b ng 1. 6, tiêu c b ng 1.
ụ ớ ằ ộ ự ằ A. Đ dài tr c l n b ng B. Đ dài tr c l n b ng ụ C. Đ dài tr c bé b ng D. Đ dài tr c l n b ng
- - + x d = 10 0. ươ ườ và 2 : 6x 9
ị Câu 20: Xét v trí t A. 1d c t ắ 2.d ố ủ ẳ ng th ng ng đ i c a hai đ B. 1d vuông góc 2.d - = d y 1 : 2 5 0 3 C. 1d song song 2.d
(
)
( M -
) 2; 1
'
,Oxy cho đi m ể
;M a b là
(cid:0) + y D. 1d trùng 2.d = + t x (cid:0) d : ặ ẳ ườ và đ ẳ ng th ng . G i ọ Câu 21: Trong m t ph ng (cid:0) y 5 4 t = + 4
a b+ .
.
ố ứ ủ ể ườ đi m đ i x ng c a đi m ẳ ng th ng ể M qua đ
.d Tính giá tr ị 5 2
C. B. 7. D. 17.
p
a
a
a
+
ᄀ
ᄀ
ᄀ
ᄀ
p k
k
k
,
.
p k 2 ,
.
+ p k
k
k
,
.
p k 2 ,
.
2
ị đ ể cot a xác đ nh. p A. 4. Câu 22: Tìm a a (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B. C. D.
2 ậ ng trình có t p nghi m là
2
<
+
+
m
x+ 2)
4.
x
mx
2
1.
3.
4.
ệ ấ tìm b t ph (cid:0) - - ươ mx A. B. C. D. ( 2,=m < x m Câu 23: Cho m 2) (
d
x
: 5
3 0.
,Oxy cho đ
- .ᄀ x> 2 - = y 2 ặ ẳ ườ ể ộ ẳ ng th ng Đi m nào sau đây thu c đ ườ ng
?d )1;1 .
) 1; 1 .
)1;1 .
) 1; 1 .
B. PH N T LU N
- - - - Câu 24: Trong m t ph ng th ng ẳ A. ( B. ( C. ( D. (
)
2
+ (cid:0) ab 30. 25 ố ươ ứ ả ẳ ằ ứ ng a và b, ch ng minh r ng: Đ ng th c x y ra khi nào? Bài 1. Cho hai s d
)C : (
,Oxy cho đ
= y
- ườ ườ ẳ ng tròn và đ ẳ ng th ng 9 � � a � x
Ầ Ự Ậ ( Th i gian làm bài: 40 phút). ờ 1 �+ ( � b 4 � + 2 y 4
0
-
)C , bi (
x ế x
ế ế ớ ườ ế ẳ ế ớ ườ ế ng tròn t ti p tuy n đó song song v i đ ng th ng -
)C và t a đ đi m (
( )d sao cho M và
ườ ọ ộ ể N trên đ ẳ ng th ng
ố ứ ớ
C
C cos 2 .cot
sin 2
.
=
ứ ặ Bài 2. Trong m t ph ng - = y d ( ) : 3 4 0. ươ a/ Vi t ph ng trình ti p tuy n v i đ = + D y 4 18 0. : 3 ườ ọ ộ ể M trên đ b/ Tìm t a đ đi m ng tròn A (3;1). ể N đ i x ng v i nhau qua đi m Bài 3. Cho tam giác ABC + a/ Ch ng minh:
1
= + +
C sinB B
C
C cot C sin A sin .cos
ứ ế ằ b/ Ch ng minh r ng: N u thì tam giác ABC là tam giác vuông.
+
x
- < 2
.
A sin .cos 22 x x
8 x
8 2
x 2
- - ả ấ ươ i b t ph ng trình: Bài 4. Gi - -
ề
Trang 3/3 Mã đ thi 201
Ế H T

