intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Hạch toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại CTy cổ phần Việt Hoa - 4

Chia sẻ: La Vie | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:12

72
lượt xem
3
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Bông thiên nhiên: (CT) : 25303*21718,7= 549547986 Xơ hoá học (PE) : 16556*16030,6=265393946 Tổng giá trị nguyên vật liệu tồn cuối tháng: 814941932 BẢNG PHÂN BỔ CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU CHÍNH THÁNG 4/2004 Tk ghi nợ TK621 (Đồng) CO I/ MÁY Ý 1/ Sợi 20/1CT 2/ Sợi 46/1PC 3/ Sơiü 42/2 PE II/ MÁY MỸ 1/ Sợi 20/1 PE 2/ Sợi 45/1 PE 81921,4 29403,2 10636,7 PE Sản lượng nhập kho (Kg) Chi phí có TK 1521 TỔNG CỘNG Chi phí nguyên vật liệu thực tế cho cả 2 dây chuyền MÁY Ý: 2124556540(đồng) MÁY MỸ : 900144821 (đồng) Kế toán...

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Hạch toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại CTy cổ phần Việt Hoa - 4

  1. Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com Bông thiên nhiên: (CT) : 25303*21718,7= 549547986 Xơ hoá học (PE) : 16556*16030,6=265393946 Tổng giá trị nguyên vật liệu tồn cuối tháng: 814941932 BẢNG PHÂN BỔ CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU CHÍNH THÁNG 4/2004 Tk ghi nợ Sản lượng nhập kho (Kg) Chi phí có TK 1521 TỔNG CỘNG TK621 (Đồng) CO PE I/ MÁY Ý 1/ Sợi 20/1CT 2/ Sợi 46/1PC 3/ Sơiü 42/2 PE II/ MÁY MỸ 1/ Sợi 20/1 PE 2/ Sợi 45/1 PE 81921,4 29403,2 10636,7 35813,8 37803,4 2124556540 1698962,308 370266982
  2. Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com 55327250 131961066 437866925 462277896 2124556540 1698962,308 425594232 131961066 900144821 437866925 462277896 TỔNG CỘNG 2124556540 1032105885 3024701359 Chi phí nguyên vật liệu thực tế cho cả 2 dây chuyền MÁY Ý: 2124556540(đồng) MÁY MỸ : 900144821 (đồng) Kế toán định khoản như sau: Nợ TK621: 3024701359 (đồng) Có TK: 3024701359 (đồng) 1.2/ Hạch toán và phân bổ nguyên vật liệu phụ
  3. Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com Chi phí nguyên vật liệu phụ gồm: chi phí côn quấn sợi , bao nilon, manh giấy, đư ợc hạch toán vào chi phí nguyên vạt liệu trực tiếp, còn các lo ại vật liệu như cà lê, mã lếch, khẩu trang... nhiên liệu , phụ tùng thay th ế đ ược hạch toán vào chi phí sản xuất chung. Trong tháng 12 công ty đã xuất nguyen vật liệu phụ cho nhà máy qua phiếu xuất PHIẾU XUẤT Ghi Nợ TK 136 sợi : 321941691 Có TK: 321941691 Ngày Mã số Tên vật tư ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền STT Xăng thư ờng Lít S-004 01/12/04 213001 43 5071,4 218070,2 S-002 01/12/04 213002 GAZOIL Lít 115 38122,2 438407 Dầu CS 32 Lít S-003 01/12/04 213004 22,5 11043 281596 ... Tổng cộng 3219441691 Nhà máy phân bổ vật liệu phụ cho từng sản phẩm theo số côn giấy quấn sợi. BẢNG PHÂN BỔ CHI PHÍ NGUYEN VẬT LIỆU PHỤ THÁNG 4/2004 Ghi Nợ TK 621 Ghi Có TK 1522”NVL” phụ STT I 1 2 3 II 1
  4. Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com 2 MÁY Ý Sợi 20/ 1 CT Sợi 46/1 PC Sợi 42/ 2 PE MÁY MỸ Sợi 20/1 PE Sợi 45/1 PE 40919302 27254546 10568624 30960132 21388915 8524382 12846533 TỔNG CỘNG 62308217 Sau khi xác định chi phi nguyên vật liệu trực tiếp, kế toán tiến h ành ghi sổ như sau: tổng hợp các chứng từ gốc, kế toán ghi vào bảng ke phân loại chứng từ gốc, sau đó vào chứng từ ghi sổ, sổ cái BẢNG KÊ PHÂN LOẠI CHỨNG TỪ GỐC Chứng từ gốc Diễn giải Ghi có các tài khoản Ghi Nợ TK 621( chi phí NVLTT)
  5. Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com Số ngày 154 336 TKkhác Số hiệu Số tiền CTGS số 08/12. Ngày 31/12/2003 6331701323 6331701323 Nhà máy sợi- nh ận sợi vào xe gia công(42/1 PE:20/1 CD: 31/12/03 2400Kg) 160850220 160850220 Nhà máy sợi- nhận nguyên liệu vào sản xuất sợi tháng 12/03 31/12/03 6090635629 6090635629 Nhà máy sợi phụ tùng vật tư nhiên liệu tháng 12/03 80215479 80215479 CTGS số 09/12 31/12/03 1096561593 1096561593 Nhà máy sợi kết chuyển sản phẩm dd đ ầu kỳ tháng 12/03 094 31/12/03 1096561593 CTGS số 15/12 31/12/03 8875000 8875000 Nhà máy sợi trích trước 3000bao đựng sợi+ 25 Kg dây đai 02 31/12/03 335 8875000 8875000 Tổng cộng 6331701323 8875000 7437137916 BẢNG KÊ PHÂN LOẠI CHỨNG TỪ GỐC Từ ngày 01/12 đến ngày 31/12/03 Ghi Có TK :621 (chi phí nguyên vật liệu trực tiếp)
  6. Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com Chứng từ gốc Diễn giải Ghi Nợ các tài khoản Ghi Nợ TK 621( chi phí NVL trực tiếp) Số Tài kho ản khác ngày 154 SH ST CTGS số 06/12. Ngày 31/12/03 7437137916 7437137916 Nhà máy sợi- NVL tính vào giá thành tháng 12/03 095 31/12/03 6622195984 6622195984 Nhà máy sợi - kết chuyển sản phẩm dd cuối tháng 12/03 096 31/12/03 81491932 81491932 Tổng cộng 7437137916 7437137916 CHỨNG TỪ GHI SỔ Số chứng từ: 09/12 Ngày chứng từ: 31/12/03 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú Số Nợ Ngày Có Kết chuyển sản phẩm dở dang đầu kỳ tháng 12/03 097 31/12/03 Giá thành sản phẩm nhập kho tháng 12/03 621 336 336 154
  7. Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com 154 154 1096561593 8023188155 1176158123 TỔNG CỘNG 10295907871 CHỨNG TỪ GHI SỔ Số chứng từ: 15/12 Ngày chứng từ: 31/12/03 Chứng từ Trích yếu Số hiệu tài khoản Số tiền Ghi chú Số Nợ Ngày Có Trích trước 3000 bao đựng sợi +25 Kg dây đai 621 02 31/12/03 3358 8815000 TỔNG CỘNG 8815000 SỔ CÁI TỔNG HỢP Tháng 12 năm 2003
  8. Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com Mã tài khoản: 623 Tên tài khoản: chi phí nguyên vật liệu trực tiếp Số đầu kỳ: Nợ Có TK đối ứng Phát sinh Nợ Lu ỹ kế phát sinh Nợ TKĐƯ Phát sinh có Lu ỹ kế phát sinh có 154 1096561593 17760937862 154 7437137916 87655174648 335 8875000 13593337 336 6331701323 69965921686 336 85278237 TCPS Nợ 7437137916 8774052885 TCPSC 7437137916 87740452885 Số dư cuối: 2)Hạch toán chi phí nhân công trực tiếp: 2.1/Hạch toán và phân bổ tiền lương: Nhà máy tính lương cho cán bộ công nhân viên theo nhiều hình thức : lương sản phẩm , lương thời gian , lương ngừng chờ việc tạm thời. Căn cứ vào số lượng sản phẩm ho àn thành , hệ số lương quy định số công việc của từng đối tượng để tính toán lương ph ải trả cho công nhân trong kì. BẢNG QUY ĐỊNH HỆ SỐ LƯƠNG Đối tượng tính lương Hệ số quy định 1/ công nhân sản xuất
  9. Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com 2/ công nhân b ảo trì 3/cán bộ quản lý 1,25- 1 ,50 1,40- 1 ,50 1,45- 3 ,60 Đối với công nhân đứng máy: áp dụng hình thức trả lương theo sản phẩm, mỗi công nhân sẽ có mức lương nhất định. Số lượng sản phẩm hoàn thành của công nhân được thư ký ca theo dõi và xác nhận. Tổng hệ số công nhân = hệ số cho một đ ơn vị sản phẩm loai I* tổng sản phẩm của công nhân Hệ số lương quy đ ịnh Trong đó : hệ số cho một đợn vị loại I= Sản lượng theo đ ịnh mức Đối với công nhân đứng máy: áp dụng tính lương theo thời gian qua công thức Tổng hệ số công nhân = hệ số lương quy định X số công làm việc Tổng quỹ lương- lương nghỉ phép chờ việc hệ số công lương của công nhân i = x việc của tổng hệ số công nhân công nhân Trong đó : lương cơ b ản Lương nghỉ phép chờ việc = 26 công Cuối tháng kế toán xác định được tổng Tiền lương phải trả cho công nhân, gởi lên công ty duyệt tổng quỹ lương cho nhà máy.
  10. Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com Tổng tiền lương = số lượng sản phẩm sản xuất X đơn giá bán X 7,6 % BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG THỰC TRẢ THÁNG 4/2004 Nợ TK 622 Sản lượng hoàn thành (Kg) Đơn giá tiền lương Đồng / Kg Ghi có TK 334 ( đồng) MÁY Ý Sợi 20/ 1 CT Sợi 46/1 PC Sợi 42/ 2 PE MÁY MỸ Sợi 20/1 PE Sợi 45/1 PE 81921,4 61875,4 10636,8 35813,8 37803,4 1342,4 1054,8 2978,3 1976,1
  11. Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com 2308,5 206919196 109974564 65264948 31679684 158039951 70774418 87267533 364959147 2.2/ Hạch toán và phân bổ các khoản theo lương: Đối với các khoản BHXH, BHYT, KPCĐ nhà máy trích 19% tính vào chi phí sản xuất trong đó : 15% BHXH tính trên tổng lương cơ b ản - 2% BHYT tính trên lương thực trả cho công nhân trực tiếp sản xuất - Ta có công thức Tổng BHXH, BHYT, KPCĐ = ( tổng lương cơ bản x 17%) + ( tổng lương thực trả) BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG CƠ BẢN Ghi nợ TK 622 Sản lượng (Kg) Lương cơ b ản (đồng) STT I 1 2 3 II 1 2 MÁY Ý
  12. Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com Sợi 20/ 1 CT Sợi 46/1 PC Sợi 42/ 2 PE MÁY MỸ Sợi 20/1 PE Sợi 45/1 PE 81921,4 61875,8 10636,8 35813,8 37803,4 84014920 63457050 10908626 36729030 38769474 Cộng 233879100 Kế toán xác đ ịnh các khoản BHXH, BHYT, KPCĐ như sau BẢNG PHÂN BỔ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG THÁNG 4/2004
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2