intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Toán học lớp 10: Ôn tập chuyên đề Mệnh đề - Thầy Đặng Việt Hùng

Chia sẻ: Nguyễn Oanh | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:3

198
lượt xem
41
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tài liệu "Toán học lớp 10: Ôn tập chuyên đề Mệnh đề - Thầy Đặng Việt Hùng" cung cấp 1 số bài tập ví dụ. Mời các bạn cùng tham khảo tài liệu sau để ôn tập và bổ sung kiến thức đạt hiệu quả.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Toán học lớp 10: Ôn tập chuyên đề Mệnh đề - Thầy Đặng Việt Hùng

Khóa h c TOÁN 10 – Th y<br /> <br /> NG VI T HÙNG<br /> <br /> Facebook: LyHung95<br /> <br /> 04. ÔN T P CHUYÊN<br /> Th y<br /> <br /> M NH<br /> <br /> -T PH P<br /> <br /> ng Vi t Hùng<br /> <br /> Bài 1: [ VH]. Xét tính úng sai và l p m nh a) ∀x ∈ R :<br /> <br /> ph<br /> <br /> nh c a chúng? b) ∃x ∈ R :<br /> x2 − 9 ≠ x − 3. x+3<br /> <br /> (<br /> <br /> x − 1 = x − 1.<br /> <br /> )<br /> <br /> 2<br /> <br /> c) ∀ n ∈ N : n ( n + 1 ) 2 . e) ∀x ∈ R : x2 + x + 2 > 0 g) ∀n ∈ N :1 + 2 + 3 + ... + n ≠<br /> n ( n + 1) . 2 Bài 2: [ VH]. Xét tính úng sai c a các m nh sau?<br /> <br /> d) ∃x ∈ R : − x 2 − 4 x − 4 < 0.<br /> x2 −1 = x + 1. x −1 1 h) ∀x ∈ R : < x x<br /> <br /> f) ∀x ∈ R :<br /> <br /> a) 2576 chia h t cho 5. c) π < 3,15.<br /> 2<br /> <br /> b) 16 là m t s h u t . d) −245 > 0.<br /> <br /> e) Phương trình x + 5x + 6 = 0 có nghi m Bài 3: [ VH]. Trong các câu sau,câu nào là m nh , hãy xác nh m nh ó úng hay sai? a) Không ư c i qua l i này b) Bây gi là m y gi ? c) Chi n tranh th gi i l n th 2 k t thúc năm 1946. d) 4 + x = 5. e) 16 chia 3 dư 1. Bài 4: [ VH]. Hãy ph nh các m nh sau? a) M i hình vuông u là hình thoi. b) Có 1 tam giác cân không ph i là tam giác u. c) T t c h c sinh l p 10A1 u thông minh. d) Tr i mưa. Bài 5: [ VH]. V i m i câu sau, tìm hai giá tr th c c a x ư cm tm úng và m t m sai. 2 a) 3x + 2x – 1 = 0 b) 4x + 3 < 2x – 1 Bài 6: [ VH]. Cho các m nh kéo theo: N u a và b cùng chia h t cho c thì (a + b) chia h t cho c ( v i a, b, c là nh ng s nguyên ) Các s nguyên có t n cùng b ng 0 u chia h t cho 5. Tam giác cân có hai trung tuy n b ng nhau. Hai tam giác b ng nhau có di n tích b ng nhau. a) Hãy phát bi u m nh o c a các m nh trên. b) Phát bi u m nh trên b ng cách s d ng i u ki n , i u ki n c n. Bài 7: [ VH]. Cho s th c x. Xét các m nh : P: “x là m t s h u t ” Q: “x2 là m t s h u t ” a) Phát bi u m nh P ⇒ Q và xét tính úng sai c a nó. b) Phát bi u m nh o c a m nh trên. c) Ch ra m t giá tr c a x mà m nh o sai. Bài 8: [ VH]. Cho s th c x. Xét các m nh : P: “ x2 = 1” Q: “ x = 1” a) Phát bi u m nh P ⇒ Q và m nh o c a nó. b) Xét tính úng sai c a m nh o.<br /> Tham gia khóa TOÁN 10 t i www.Moon.vn có s chu n b t t nh t cho kì thi TS H!<br /> <br /> Khóa h c TOÁN 10 – Th y<br /> <br /> NG VI T HÙNG<br /> <br /> Facebook: LyHung95<br /> <br /> c) Ch ra m t giá tr c a x mà m nh P ⇒ Q sai. Bài 9: [ VH]. Cho A = {x ∈ N| x < 20 và chia h t cho 3} Hãy li t kê các ph n t cùa A. Bài 10: [ VH]. Cho B = {n ∈ N| n(n + 1) ≤ 20 } Hãy li t kê các ph n t c a B Bài 11: [ VH]. Cho t p h p C = {2; 6; 12; 20; 30} Hãy xác nh t p C b ng cách ch ra m t tính ch t c trưng cho các ph n t c a nó. Bài 12: [ VH]. Hãy li t kê các ph n t c a t p h p D g m các s chính phương không vư t quá 100 Bài 13: [ VH]. Hãy tìm m t tính ch t c trưng xác nh các ph n t c a t p h p E = −1 + 3; −1 − 3 .<br /> <br /> {<br /> <br /> }<br /> <br /> Bài 14: [ VH]. Trong 2 t p h p A và B sau ây, t p h p nào là t p h p con c a t p h p còn l i?A và B có b ng nhau không? a) A là t p h p các hình vuông; B là t p h p các hình thoi. b) A = {n ∈ N| n là m t ư c chung c a 24 và 30}; B ={n ∈ N| n là m t ư c c a 6} Bài 15: [ VH]. Li t kê các ph n t c a t p h p dư i ây?<br />  3k − 1  a) A =  ∈ Z ; − 5 ≤ k ≤ 3 .  k <br /> <br /> b) B = { x ∈ Z x < 10} .<br /> 19   c) C =  x ∈ Z 3 < x <  . 2  Bài 16: [ VH]. Ký Hi u H là t p h p các h c sinh l p 10A1, T là t p h p các h c sinh nam và G là t p h p các h c sinh n c a l p 10A1. Hãy xác nh các t p h p sau: a) T ∪ G b) T ∩ G c) H \ T d) G \ T e) CT H<br /> <br /> Bài 17: [ VH]. Cho A = { x ∈ R : x 2 − x − 6 = 0} ; B = {n ∈ N / 2n − 6 ≤ 0} ; C = {n ∈ N / n ≤ 4}<br /> Tìm A ∩ B; A ∩ C; B ∪ C.<br /> <br /> Bài 18: [ VH]. Cho A = {1; 2;3; 4} , B = {2; 4; 6} , C = {1;3;5} .<br /> Xác nh các t p h p sau: a) A ∩ B, A ∪ B<br /> <br /> b) A ∩ C , A ∪ C c) B ∩ C , B ∪ C Bài 19: [ VH]. Cho t p E = {a, b, c, d } ; F = {b, c, e, g} ; G = {c, d , e, f } .<br /> Ch ng minh r ng: E ∩ ( F ∪ G ) = ( E ∩ F ) ∪ ( E ∩ G ) .<br /> <br /> Bài 20: [ VH]. Cho A = {1, 2,3, 4,5} ; B = {2, 4, 6,8} .<br /> Tìm A\B, B\A.<br /> <br /> Bài 21: [ VH]. Cho A = {a, e, i, o} ; E = {a, b, c, d , i, e, o, f } . Bài 22: [ VH]. Cho E = { x ∈ N x ≤ 8} ; A = {1,3, 5, 7} ; B = {1, 2, 3, 6} . a) Tìm CAE; CBE; CAE ∩ CBE. b) Ch ng minh CA∪B E ⊂ CA∩B E Bài 23: [ VH]. Cho các t p h p sau:<br /> Tham gia khóa TOÁN 10 t i www.Moon.vn có s chu n b t t nh t cho kì thi TS H!<br /> <br /> Tính CEA<br /> <br /> Khóa h c TOÁN 10 – Th y<br /> <br /> NG VI T HÙNG<br /> <br /> Facebook: LyHung95<br /> <br /> E = { x ∈ Z x ≤ 5} ; A = { x ∈ R x 2 + 3 x − 4 = 0} ; B = { x ∈ Z ( x − 2)( x + 1)(2 x 2 − x − 3) = 0}<br /> <br /> a) Ch ng minh A ⊂ E; B ⊂ E. b) Tìm C A∩ B E , C A∪ B E r i tìm quan h gi a hai t p này. c) Ch ng minh r ng: C A∪ B E ⊂ C A E Bài 24: [ VH]. Cho A và B là hai t p h p. Hãy xác nh các t p h p sau: a) (A ∩ B) ∪ A b) (A ∪ B) ∩ A c) (A \ B) ∪ B d) (A \ B) ∪ (B \ A) Bài 25: [ VH]. Xác nh các t p A ∪ B; A ∩ B và bi u di n k t qu trên tr c s v i a) A = {x ∈ R| x ≥ 1} và B = {x ∈ R| x ≤ 3} b) A = {x ∈ R| x ≤ 1} và B = {x ∈ R| x ≥ 3} c) A = [1; 3] và B = (2; +∞) Bài 26: [ VH]. Ch ng minh r ng: a) N u A ⊂ B thì A ∩ B = A. b) N u A ⊂ C và B ⊂ C thì (A ∪ B) ⊂ C. d) N u A ⊂ B và A ⊂ C thì A ⊂ (B ∩ C). c) N u A ∪ B = A ∩ B thì A = B Bài 27: [ VH]. Cho a, b, c, d là nh ng s th c và a < b < c < d. Xác nh t p h p s sau: a) (a; b) ∩ (c; d) b) (a; c] ∩ [b; d) c) (a; d) \ (b; c) d) (b; d) \ (a; c).<br /> <br /> Tham gia khóa TOÁN 10 t i www.Moon.vn<br /> <br /> có s chu n b t t nh t cho kì thi TS H!<br /> <br />
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
11=>2