1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 11
lượt xem 51
download
Tham khảo tài liệu '1000 từ tiếng nhật cơ bản có hệ thống 11', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: 1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 11
- List of 1000 Kanji 預 預け金 azuke kin - key money to keep , 251 YO to take charge of 預言 yo gen - a prophecy よ to deposit azukaru , azukeru あずかる, あずける 汗 汗 ase - sweat sweat , 252 KAN perspiration 汗腺 kan sen - sweat gland かん ase あせ 遊 遊園地 yuu en chi - an amusement park play; to be idle 253 YUU 遊星 yuu sei - a planet ゆう 遊牧民 yuu boku min - nomad asobu 夢遊病 mu yuu byou - sleepwalking あそぶ 値 価値 ka chi - worth, value value, price 254 CHI ち atai , ne あ た い ,ね 与 与える ataeru - to give, to present to give , award , 255 YO cause , よ to assign (a task) ataeru あ た える www.thejapanesepage.com 51
- List of 1000 Kanji 温 気温 ki on - temperature warm , 256 ON temperature 温泉 on sen - Onsen, hot spring おん 温度 on do - temperature (degree) atatakai あたたかい 暖 地球温暖化 chi kyuu on dan ka - global warming warm , 257 DAN cordial 暖まる atatamaru - to warm up; warm oneself だん atatakai あたたかい 頭 石頭 ishi atama - hard headed person (stone head) head , top 258 TOU , ZU 赤頭巾 aka zu kin - Little Red Riding Hood と う ,ず (lit. red hood) atama あたま 辺 この辺 kono hen - this vicinity, around here vicinity , 259 HEN , BE neighborhood へ ん, べ atai あたい 当 弁当 ben tou - lunch box, Bento to hit , to win , 260 TOU to guess 本当 hon tou - truth, really とう 当然 tou zen - naturally, of course ataru , ateru 適当 teki tou - suitable, good, fit あ た る ,あ てる www.thejapanesepage.com 52
- List of 1000 Kanji 圧 気圧 ki atsu - atmospheric pressure pressure 261 電圧 den atsu - voltage atsu あつ 暑 暑中 sho chuu - summer (middle of) summer heat; hot 262 SHO しょ atsui あつい 熱 熱 ne tsu - a fever heat , hot , 263 NETSU fever , craze 熱心 nesshin - fervor, zeal ねつ 熱帯 nettai - the tropical belt atsui あつい 厚 厚さ atsusa - thickness thick 264 KOU 厚紙 atsu gami - thick paper こう atsui あつい 跡 足跡 ashi ato - footprints trace , marks, 265 SEKI remains 遺跡 i seki - ruins, historical remains せき 奇跡 ki seki - a miracle ato あと www.thejapanesepage.com 53
- List of 1000 Kanji 暴 乱暴 ran bou - violent, rough to disclose, open, 266 BOU exoise , ぼう violent abaku あばく 浴 日光浴 nikkou yoku - sunbathing to bathe 267 YOKU よく abiru あびる 危 危機 ki ki - a crisis dangerous , 268 KI unsafe 危機管理 kiki kanri - crisis management き unsteady 危急 kikyuu - emergency abunai , ayaui 危険 kiken - danger, peril あぶない 危険人物 kiken jinbutsu - a dangerous person あ やう い 油 醤油 shou yu - Soy sauce oil 269 YU 灯油 tou yu - kerosene ゆ 油絵 abura e - an oil painting abura あぶら 脂 脂肪 shibou - fat (body fat) fat 270 SHI し abura あぶら www.thejapanesepage.com 54
- List of 1000 Kanji 甘 甘口 ama kuchi - mildness, sweet flavor sweet 271 KAN かん amai あまい 余 余地 yochi - room, space to leave over , 272 YO more than , 平均余命 hei kin yo mei - life expectancy よ the remainder , amasu , amari , amaru to remain, あます, あまり to be beyond あまる (one's power) 編 詩編 shi hen - the Psalms to compile , 273 HEN to knit 編集 hen shuu - editing, compiling へん 編集部 hen shuu bu - editing department amu あむ 過 食べ過ぎ tabe sugi - eat too much a fault, error , 274 KA to pass , elapse 過去 kako - the past か to exceed , 過去形 kakokei - the past tense (grammar) ayamachi , sugiru , sugosu to go to excess 過ぎ越しの祭り sugi koshi no matsuri - the Passover あ や ま ち, す ぎ る すごす 誤 試行錯誤 shikou sakugo - trial and error mistake 275 GO 誤解 gokai - a misunderstanding ご ayamaru あやまる www.thejapanesepage.com 55
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 1
5 p | 351 | 137
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 2
5 p | 251 | 90
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 3
5 p | 207 | 77
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 4
5 p | 194 | 76
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 5
5 p | 174 | 62
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 40
5 p | 210 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 6
5 p | 191 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 10
5 p | 169 | 54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 9
5 p | 144 | 54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 8
5 p | 164 | 52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 7
5 p | 157 | 52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 12
5 p | 172 | 50
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 14
5 p | 144 | 49
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 13
5 p | 140 | 44
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 15
5 p | 121 | 40
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 16
5 p | 134 | 38
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 17
5 p | 119 | 38
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn