1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 8
lượt xem 52
download
Tham khảo tài liệu '1000 từ tiếng nhật cơ bản có hệ thống 8', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: 1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 8
- List of 1000 Kanji 事 shi goto - work 仕事 matter, thing, 176 JI , ZU dai ji - important fact, business 大事 ジ,ズ ka ji - housework 家事 koto ki ji - article (newspaper) 記事 こと 転 運転 un ten - driving revolve, 177 TEN 移転 i ten - transfer, moving turn around テン 回転 kai ten - revolution, rotate 作 作家 sakka - author, writer make, produce, 178 SAKU , SA 手作り te zukuri - handmade prepare サク,サ 盗作 tou saku - plagiarism tsukuru つ くる 茶 お茶 o cha - Japanese tea, green tea tea 179 CHA , SA 烏龍茶 u-ron cha - Oolong tea, Chinese tea チ ャ ,サ 麦茶 mugi cha - barley tea 早 早口 haya kuchi - talk fast fast, early 180 SOU 朝早い asa hayai - early morning ソウ 早速 sassoku - at once, immediately (irreg. sound) hayai はやい www.thejapanesepage.com 36
- List of 1000 Kanji 止 禁止 kin shi - prohibited, not allowed stop 181 SHI 立入禁止 tachi iri kin shi - keep off! dont come in シ 中止 chuu shi - suspension, interruption tomaru , tomeru , tome と ま る , と め る ,と め 自 独自 doku ji - original, peculiar oneself 182 JI , SHI 自衛 ji ei - self-defense ジ,シ 自画自賛 ji ga ji san - praising one's own work mizukara みずから 仕 奉仕 hou shi - service, attendance official, serve, 183 SHI , JI 仕上げ shi age - finished, end attend シ, ジ 仕事 shi goto - work tsukaeru つかえる 死 討ち死に uchi ji ni - die in battle, die in action death, die 184 SHI 致死 chi shi - lethal, fatal シ 必死 hisshi - desperate, inevitable death, frantic shinu ひぬ 始 開始 kai shi - commencement, begin begin 185 SHI 末始終 sue shi jyuu - forever シ 始めまして hajimemashite - nice to meet you hajimeru は じめる www.thejapanesepage.com 37
- List of 1000 Kanji 使 天使 ten shi - angel use 186 SHI 大使 tai shi - ambassador シ 使いやすい tsukai yasui - easy to use tsukau , tsukai つ か う,つ かい 私 私書箱 shi sho bako - post office box I, me, private 187 SHI 私事 shi ji - personal affairs シ watashi , watakushi わ た し ,わ た く し 地 居心地 igoko chi - comfort ground, earth 188 CHI , JI 宇宙基地 u chuu ki chi - space station チ,ジ 現在地 gen zai chi - you are here on a map, present location 持 気持ち ki mochi - feeling, mood hold, have 189 JI お金持ち okane mochi - rich man ジ 力持ち chikara mochi - strong man motsu , moteru も つ も,て る 質 質問 shitsu mon - question quality, matter, 190 SHITSU 品質 hin shitsu - quality substance シツ 実質 jisshitsu - substance, essence www.thejapanesepage.com 38
- List of 1000 Kanji 室 密室 misshitsu - hidden room room, chamber 191 SHITSU 教室 kyou shitsu - classroom シツ 温室 on shitsu - greenhouse muro むろ 品 車用品 kuruma you hin - car parts goods, article, 192 HIN 下品 ge hin - vulgar, indecent elegance, dignity ヒン 化粧品 ke shou hin - cosmetics shina しな 社 社会 sha kai - society company, firm, 193 SHA 会社 kai sha - office, company office シャ 出版社 shuppan sha - publisher yashiro やしろ 者 医者 i sha - medical doctor someone, person 194 SHA 学者 gaku sha - a scholar シャ 芸者 gei sha - Geisha, woman performer mono もの 手 空手 kara te - Karate hand 195 SHU , ZU 下手 heta - not good at, poor at シュ ズ 上手 jou zu - good at, excells at te 手紙 te gami - letter (postal) て www.thejapanesepage.com 39
- List of 1000 Kanji 週 一週間 isshuu kan - one week week 196 SHUU 先週 sen shuu - last week シュウ 来週 rai shuu - next week 週末 shuu matsu - weekend 習 練習 ren shuu - practice learn 197 SHUU , JU 自習 ji shuu - self study シュウ, ジュ 復習 fuku shuu - review, study again narau ならう 住 住所 juu sho - (mailing) address live, reside, dwell 198 JUU , CHUU 衣食住 i shoku juu - necessities of life, ジュウ, チュウ clothing, food, and housing sumu 移住 i juu - migration すむ 春 春休み haru yasumi - spring break spring (season) 199 SHUN 初春 sho shun - early spring シュン 青春 sei shun - youth haru はる 正 正解 sei kai - correct correct, justice, 200 SEI , SHOU 改正 kai sei - revisement, amendment right セ イ ,シ ョ ウ 正月 shou gatsu - the New Year tadashii た だ しい www.thejapanesepage.com 40
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 1
5 p | 351 | 137
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 2
5 p | 249 | 90
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 3
5 p | 207 | 77
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 4
5 p | 194 | 76
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 5
5 p | 174 | 62
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 40
5 p | 210 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 6
5 p | 190 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 10
5 p | 169 | 54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 9
5 p | 144 | 54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 7
5 p | 155 | 52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 11
5 p | 158 | 51
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 12
5 p | 172 | 50
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 14
5 p | 144 | 49
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 13
5 p | 140 | 44
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 15
5 p | 121 | 40
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 16
5 p | 134 | 38
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 17
5 p | 119 | 38
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn