1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 9
lượt xem 54
download
Tham khảo tài liệu '1000 từ tiếng nhật cơ bản có hệ thống 9', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: 1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 9
- List of 1000 Kanji 少 少々お待ちください shou shou omachi kudasai few, little 201 SHOU Please wait a moment ショ ウ 少年 shou nen - youth, boy sukunai , sukoshi 小学校 shou gakkou - elementary school すくな い,すこし 場 場所 ba sho - a place, area location, place 202 JOU スキー場 suki- jou - ski area ジョウ 駐車場 chuu sha jou - parking lot chou , ba ちょう ば 知 知恵 chi e - wisdom to know, wisdom 203 CHI 知事 chi ji - governor チ 告知 koku chi - announcement, notice shiru しる 真 写真 sha shin - photograph true, reality 204 SHIN 真っ暗 makkura - pitch black シン 真に makotoni - really, truely ma , makoto ま ,ま こ と 図 地図 chi zu - map map, drawing, 205 ZU , TO 合図 ai zu - sign, signal plan, unexpected ズ,ト 意図 i to - intention, aim e , hakaru え, は か る www.thejapanesepage.com 41
- List of 1000 Kanji 世 世界 se kai - the world generation, world, 206 SEI , SE 世紀 sei ki - century society セ イ,せ 人生 jin sei - life yo よ 夕 夕方 yuu gata - evening evening 207 SEKI 夕焼け yuu yake - sunset セキ 夕食 yuu shoku - dinner yuu ゆう 走 競走 kyou sou - race run 208 SOU 脱走 dassou - escape, desertion ソウ 逃げ走る nige hashiru - to run away hashiru は しる 族 民族 min zoku - tribe tribe, family 209 ZOKU 家族 ka zoku - family ゾク 核家族 kaku ka zoku - nuclear family 注 注意 chuu i - caution, warning pour, flow into, 210 CHUU 注文 chuu mon - order (restaurant...) concentrate on チュウ 注射 chuu sha - injection, a shot sosogu , sasu そ そ ぐ,さす www.thejapanesepage.com 42
- List of 1000 Kanji 田 油田 yu den - oil field rice field 211 DEN 田植え ta ue - rice planting デン 田舎 inaka - the country (irreg. pron) ta た 台 舞台 bu tai - stage stand, stage, 212 DAI , TAI 台風 tai fuu - taiphoon pedestal ダ イ , タイ 台所 dai dokoro - kitchen 待 待ってください matte kudasai - please wait a sec wait, depend on 213 TAI 期待 ki tai - expectations, hopes タイ 招待 shou tai - invitation matsu , machi ま つ, まち 題 宿題 shuku dai - homework topic, subject 214 DAI 話題 wa dai - topic, subject ダイ 問題 mon dai - problem 度 一度 ichi do - one time, once degree, time, 215 DO , TO , TAKU 温度 on do - temperature times occurred ド,ト,タク 今度 kon do - next time tabi たび www.thejapanesepage.com 43
- List of 1000 Kanji 立 県立 ken ritsu - prefectural to stand 216 RITSU , RYUU , 独立 doku ritsu - independence リツ,リュウ 日立 hi tachi - Hitachi company tatsu たつ 旅 旅行 ryo kou - trip trip, travel 217 RYO 旅人 tabi bito - a traveller リョ 旅券 ryo ken - passport tabi たび 力 力持ち chikara mochi - strong person power, strength, 218 RYOKU, RIKI 能力 nou ryoku - ability exertion リョク, リキ 協力 kyou ryoku - cooperation chikara ちから 昼 昼寝 hiru ne - a nap noon, daytime 219 CHUU 昼食 chuu shoku - lunch, noonmeal チュウ 昼休み hiru yasumi - lunch break, noon break hiru ひる 町 港町 minato machi - port city town, village 220 CHOU 町民 chou min - townspeople チ ョウ 町会 chou kai - town council machi まち www.thejapanesepage.com 44
- List of 1000 Kanji 鳥 焼き鳥 yaki tori - grilled chicken bird 221 CHOU 一石二鳥 isseki ni chou - one stone, two birds - チョウ to kill 2 birds with one stone tori 小鳥 ko tori - a small bird とり 店 開店 kai ten - the opening of a shop store, shop 222 TEN 喫茶店 kissaten - coffee shop テン 店員 ten in - attendant, clerk of the store mise みせ 問 問題 mon dai - problem question, ask, 223 MON 質問 shitsu mon - question problem モン 疑問 gi mon - question, doubt, problem tou とう 冬 冬眠 tou min - hibernation, winter sleep winter 224 TOU 冬休み fuyu yasumi - winter vacation トウ 冬季 tou ki - winter season fuyu ふゆ 道 曲がり道 ma gari michi - a winding road way, road, street, 225 DOU , TOU 帰り道 kaeri michi - the way home course ド ウ ,ト ウ 片道 kata michi - a one way (trip) michi みち www.thejapanesepage.com 45
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 1
5 p | 351 | 137
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 2
5 p | 249 | 90
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 3
5 p | 207 | 77
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 4
5 p | 194 | 76
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 5
5 p | 174 | 62
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 40
5 p | 210 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 6
5 p | 190 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 10
5 p | 169 | 54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 8
5 p | 164 | 52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 7
5 p | 155 | 52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 11
5 p | 158 | 51
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 12
5 p | 172 | 50
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 14
5 p | 144 | 49
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 13
5 p | 140 | 44
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 15
5 p | 121 | 40
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 16
5 p | 134 | 38
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 17
5 p | 119 | 38
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn