1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 13
lượt xem 44
download
Tham khảo tài liệu '1000 từ tiếng nhật cơ bản có hệ thống 13', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: 1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 13
- List of 1000 Kanji 戦 雪合戦 yuki gassen - snow ball fight war 301 SEN 冷戦 rei sen - the Cold War せん 戦場 sen jyou - a battlefield ikusa , tatakau 作戦 saku sen - tactics, stategy いくさ,たたかう 池 電池 den chi - a battery pond 302 CHI 池 ike - a pond ち ike いけ 勇 勇気 yuu ki - bravery brave 303 YUU 勇者 yuu sha - a brave man, hero ゆう isamu いさむ 石 隕石 in seki - a meteorite stone 304 SHAKU , KOKU 化石 ka seki - a fossil しゃく,こく 磁石 ji shaku - magnet ichi , seki 宝石 hou seki - gem, jewel い ち ,せ き 石鹸 sekken - soap 一石二鳥 isseki ni chou - killing 2 birds with one stone 泉 温泉 on sen - hot spring, spring 305 SEN 泉水 sen sui - a fountain せん izumi いずみ www.thejapanesepage.com 61
- List of 1000 Kanji 忙 忙しい isogashii - busy busy 306 BOU 多忙 ta bou - busy ぼう isogashii いそがしい 板 看板 kan ban - sign, billboard board (wood) , 307 MAN , BAN plate 板挟み ita basami - a dilemma, まん , ばん caught between a rock and a hard place ita いた 痛 片腹痛い kata hara itai - absurd, ridiculous, laughable pain 308 TSUU 痛み止め itami dome - a painkiller つう itai , itamu いたい ,いたむ 抱 抱擁 hou you - hug, embrace hug , hold 309 HOU 辛抱 shin bou - patience, to put up with... ほう 抱腹絶倒 hou fuku zettou - convulsed with laughter, idaku , daku , kakaeru split one's sides laughing いだく, だく かかえる 頂 頂上 chou jou - peak, summit (of a mountain) summit , receive 310 CHOU 頂戴 chou dai - please, give me... ちょう 頂く itadaku - receive (something) itadaki , itadaku いただき ,いただく www.thejapanesepage.com 62
- List of 1000 Kanji 市 大阪市 oosaka shi - Osaka City city 311 SHI 姉妹都市 shimai toshi - sister cities し 市場 ichi ba - market, marketplace ichi いち 糸 糸 ito - thread, yarn, string thread 312 SHI 釣り糸 tsuri ito - fishing line し ito いと 営 兵営 hei ei - barracks manage , 313 EI barracks 営業 ei gyou - business, management 営業中 ei gyou chuu - in business itonamu いとなむ 否 賛否 san pi - pros and cons, approval and disapproval no , denial 314 HI 不定的 fu tei teki - negative, contradictory ひ ina いな 命 一生懸命 isshou ken mei - with utmost effort, order 315 MEI , MYOU with all one's might めい , みょう 運命 un mei - fate,destiny inochi 革命 kaku mei - revolution いのち 使命 shi mei - a mission 寿命 ju myou - a life span www.thejapanesepage.com 63
- List of 1000 Kanji 祈 祈り inori - a prayer to pray 316 KI 主の祈り shu no inori - the Lord's Prayer き inoru いのる 要 重要 juu you - important, momentous, major require , 317 YOU necessary 必要 hitsu you - necessary よう 要求 you kyuu - demands, request iru いる 居 紙芝居 kami shi bai - a picture play, reside 318 KYO telling a story with pictures きょ 人形芝居 nin gyou shi bai - a puppet show iru 居間 i ma - a living room いる 岩 溶岩 you gen - volcanic lava rock; crag 319 GAN 岩手県 iwate ken - Iwate prefecture がん 岩登り iwa nobori - rock climbing iwa いわ 祝 祝い iwai - celebration, congratulations celebrate 320 SHUKU , SHUU 祝祭日 shuku sai jitsu - a festival day しゅく, しゅう 祝福 shuku fuku - a blessing iwai いわい www.thejapanesepage.com 64
- List of 1000 Kanji 引 割引 wari biki - a discount, reduction draw , pull 321 IN 綱引き tsuna hiki - tug-of-war いん 引き出し hiki dashi - a drawer (from a desk) hiku , hikeru 引越し hikkoshi - to move ひく, ひける 引用 in you - a quotation, citation 印 印象づける in shou zukeru - to impress someone sign , mark 322 IN 印象的 in shou teki - impressive いん 印度人 in do jin - a person from India shirushi しるし 因 原因 gen in - cause, source cause 323 IN 因って yotte - because of, accordingly いん yoru よる 羽 羽 hane - a feather feather , wing 324 U 羽 wa - a counter for birds う 一羽 ichi wa - one (bird) ha , hane は, はね 宇 宇宙 u chuu - the universe, space universe, 325 U eaves, house 宇宙人 u chuu jin - an alien う 宇宙飛行士 u chuu hi kou shi - an astronaut 宇宙旅行 u chuu ryo kou - Space travel www.thejapanesepage.com 65
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 1
5 p | 351 | 137
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 2
5 p | 251 | 90
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 3
5 p | 207 | 77
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 4
5 p | 194 | 76
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 5
5 p | 174 | 62
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 40
5 p | 210 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 6
5 p | 191 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 10
5 p | 169 | 54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 9
5 p | 144 | 54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 8
5 p | 164 | 52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 7
5 p | 157 | 52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 11
5 p | 158 | 51
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 12
5 p | 172 | 50
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 14
5 p | 144 | 49
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 15
5 p | 121 | 40
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 16
5 p | 134 | 38
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 17
5 p | 119 | 38
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn