1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 14
lượt xem 49
download
Tham khảo tài liệu '1000 từ tiếng nhật cơ bản có hệ thống 14', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: 1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 14
- List of 1000 Kanji 初 first、 最初 sai sho - first, from the beginning, onset 326 SHO beginning 初場所 hatsu basho - New Year's Sumo tournament しょ ui , hatsu , hajime うい, はつ はじめ 植 to plant , to set up 田植え ta ue - rice planting 327 SHOKU 植物 shoku butsu - plants,vegetation しょく 植民地 shoku min chi - a colony ueru , uwaru う え る ,う わ る 伺 伺う ukagau - to visit, to ask, inquire (honorific) to ask , to visit , 328 SHI to hear し ukagau うかがう 浮 浮く uku - to float to float , 329 FU to come to mind , 浮世絵 uki yo e - Ukiyoe ふ to be left over (pictures of everyday life in the Edo Period) ukabu , uku う か ぶ ,う く 受 授受 ju ju - give and receive to receive , 330 JU popularity , 受ける ukeru - to be received, become popular, じゅ receptacle to catch on ukaru , uke 受験 ju ken - taking a test う か る ,う け 受け身 ukemi - the passive (grammar) www.thejapanesepage.com 66
- List of 1000 Kanji 承 承知 shou chi - know, say yes, consent to hear , 331 SHOU to agree to 承認 shou nin - recognition, acknowledgement しょう uketamawaru うけたまわる 失 失業 shitsu gyou - unemployment to lose , slip 332 SHITSU 失敗 shippai - failure, mistake しつ 失望 shitsu bou - disappointment ushinau 失礼 shitsu rei - rude, impolite, excuse me うしなう 薄 薄々 usu usu - dimly, slightly thin , light , 333 HAKU weak , pale 薄荷 hakka - peppermint はく usui うすい 疑 to doubt , suspect , 懐疑 kai gi - doubt, skepticism 334 GI suspicion , 疑う utagau - to doubt ぎ doubt 容疑者 you gi sha - a suspect (person) utagau 疑問 gi mon - a question, doubt, problem うたがう 疑問文 gi mon bun - interrogative sentence 内 案内 an nai - information, guidance inside 335 NAI , DAI 県内 ken nai - within a prefecture な い ,だ い 内緒 nai sho - secret, confidential, privacy uchi うち www.thejapanesepage.com 67
- List of 1000 Kanji 打 strick , hit , to beat 舌打ち shita uchi - click one's tongue, smacking lips 336 DA 抜打ち nuki uchi - a sudden assault; be surprised by… だ 打ち上げる uchi ageru - to launch, shoot up utsu (a rocket, space shuttle or fireworks) うつ 美 賛美 san bi - praise beautiful , 337 BI beauty 讃美歌 san bi ka - a hymn, praise song び 美人 bi jin - a beautiful woman utsukushii 美術 bi jutsu - art, fine arts うつくしい 器 火炎放射器 ka en hou sha ki - a flame thrower vessel , tool 338 KI 楽器 gakki - a musical instument き 消化器 shou ka ki - a fire extinguisher utsuwa 炊飯器 sui han ki - a rice cooker うつわ 腕 arm , talent ,ability 腕 ude - an arm 339 WAN 両腕 ryou ude - both arms わん 腕相撲 ude zumou - arm wrestling (arm Sumo) ude うで 産 お土産 o mi yage - a souvenir, childbearing , 340 SAN product , present from a trip for someone さん fortune , 国産 koku san - a national product ubu , umu to give birth , 破産 ha san - bankrupt う ぶ ,うむ to produce 不動産 fu dou san - real estate www.thejapanesepage.com 68
- List of 1000 Kanji 馬 馬 uma - horse horse 341 BA 河馬 ka ba - a hippo; hippopotamus ば 縞馬 shima uma - a zebra uma , ma 流鏑馬 yabu same - archery from horseback うま ,ま 馬鹿 baka - foolish, an idoit, stupid 埋 埋まる umaru - to be buried to be buried , 342 MAI to be filled up , 穴埋め ana ume - to fill in the blanks (of a form...) まい to bury , umaru , umeru to fill up うまる ,う める 敬 尊敬 son kei - repect, honor,esteem respect 343 KEI 敬語 kei go - honorific language, terms of respect けい uyamau うやまう 裏 裏技 ura waza - an underhanded trick , reverse side , 344 RI back , using secret knowledge り opposite 裏口 ura guchi - back door ura 手裏剣 shu ri ken - a throwing star (ninja!) うら 裏切る ura giru - to betray 占 独占 doku sen - a monopoly to divine , 345 SEN divination , 占領地 sen ryou chi - occupied territory (by an army) せん to occupy , uranau , uranai , shimeru to hold (a seat) うらなう,うらない しめる www.thejapanesepage.com 69
- List of 1000 Kanji 得 心得 kokoro e - information, knowledge acquire , 346 TOKU gain 得る eru - to get; to gain とく uru , eru うる, える 絵 油絵 abura e - oil painting picture 347 KAI , E 浮世絵 uki yo e - Ukiyoe, everyday life in Edo period かい,え 絵本 e hon - a picture book (children) 回 一回 ikkai - once, one time a turn , 348 KAI , E to turn 今回 kon kai - this time, now かい,え 回し mawashi - Sumo's lioncloth mawaru , mawasu 回復 kai fuku - recovering, recovery まわる ,まわす 泳 遠泳 en ei - long-distance swimming swim 349 EI 水泳 sui ei - swimming えい 寒中水泳 kan chuu sui ei - swimming in dead of winter oyogu およぐ 栄 栄光 ei kou - glory flourish , glory 350 EI 栄養 ei you - nutrition えい sakaeru , hae , haeru さかえる ,はえ は える www.thejapanesepage.com 70
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 1
5 p | 351 | 137
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 2
5 p | 251 | 90
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 3
5 p | 207 | 77
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 4
5 p | 194 | 76
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 5
5 p | 174 | 62
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 40
5 p | 210 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 6
5 p | 191 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 10
5 p | 169 | 54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 9
5 p | 144 | 54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 8
5 p | 164 | 52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 7
5 p | 157 | 52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 11
5 p | 158 | 51
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 12
5 p | 172 | 50
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 13
5 p | 140 | 44
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 15
5 p | 121 | 40
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 16
5 p | 134 | 38
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 17
5 p | 119 | 38
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn