
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 15
lượt xem 40
download

Tham khảo tài liệu '1000 từ tiếng nhật cơ bản có hệ thống 15', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: 1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 15
- List of 1000 Kanji 永 永遠 ei en - forever, eternity eternal 351 EI 永続 ei zoku - permanence, persistent えい nagai ながい 鋭 鋭い surudoi - sharp sharp 352 EI えい surudoi するどい 役 悪役 aku yaku - the bad guy part, role of the villian war , office , 353 EKI , YAKU duty , role , 毒見役 doku mi yaku - a taster for posion えき,やく service 役に立つ yaku ni tatsu - be useful; be helpful 液 毒液 doku eki - venom (from a snake...) liquid 354 EKI 血液型 ketsu eki gata - blood type えき 枝 枯れ枝 kare eda - a dead branch a branch 355 SHI (of a tree) 爪楊枝 tsuma you ji - toothpick し 枝垂れ柳 shi dare yanagi - a Weeping Willow eda えだ www.thejapanesepage.com 71
- List of 1000 Kanji 越 引越し hikkoshi - moving, changing residence to go over , 356 ETSU to exceed , 追い越し oi koshi - passing えつ to cross , koeru , kosu to move to こえる , こす 笑 可笑しい okashii - funny, strange, amusing to laugh , 357 SHOU to smile 笑顔 e gao - a smiling face し ょう emu , warau えむ, わらう 選 選ぶ erabu - to choose, select to choose 358 SEN 選挙 sen kyo - elections (very noisy!) せん erabu えらぶ 園 公園 kou en - park garden 359 EN 幼稚園 you chi en - kindergarden えん sono その 遠 永遠 ei en - forever, eternity far 360 EN , ON 耳が遠い mimi ga tooi - poor hearing えん, おん 望遠鏡 bou en kyou - telescope tooi 遠足 en soku - trip; hike; picnic とおい www.thejapanesepage.com 72
- List of 1000 Kanji 塩 食塩 shoku en - table salt salt 361 EN 塩水 shio mizu - salt water えん shio しお 演 演歌 enka - Enka (style of Japanese music) to act , 362 EN to perform a play 開演 kai en - curtain opening (start of a play) えん 延 延ばす nobasu - to lengthen; to stretch; to grow a beard to be postponed , 363 EN to be extended , 延期 en ki - to postpone えん to postpone , nobiru , nobasu , nobe to extend , total のびる,のばす のべ 煙 禁煙 kin en - NO SMOKING! smoke 364 EN 煙い kemui - smokey\ えん kemuru , kemuri , kemui けむる ,けむり けむい 緒 beginning (lineage) 一緒 issho - together 365 SHO , CHO cord, string 内緒 nai sho - secret, private しょ,ちょ (of a musical 内緒話 nai sho banashi - a secret talk o instrument) お www.thejapanesepage.com 73
- List of 1000 Kanji 汚 汚す yogosu - to stain, to soil to bring 366 O disgrace upon , 汚染 o sen - pollution お to soil , 大気汚染 tai ki o sen - air pollution kegasu , yogosu , kitanai to get dirty , けがす, よごす きたない 和 昭和 shou wa - emperor & era name of Japan (1926-89) peace, sum, 367 O , WA Japan 調和 chou wa - harmony お,わ 平和 hei wa - peace yawaragu , nagomu 和食 wa shoku - Japanese style food やわらぐ, なごむ 老 海老 e bi - a lobster, shrimp old 368 ROU 敬老の日 kei rou no hi - Respect for the Aged Day ろう oiru , fukeru お い る ,ふ け る 負 勝負 shou bu - a match, contest, bout to bear , 369 FU to be indebted to , 負け make - a defeat ふ to lose , 根負け kon make - to run out of patience; ou , makeru , makasu be defeated , to give up due to being out-done お う ,ま け る to beat ,defeat ま かす 追 追い掛ける oi kakeru - to run after; chase chase 370 OU 追放 tsui hou - banishment; exile おう tsui つい www.thejapanesepage.com 74
- List of 1000 Kanji 王 王国 ou koku - kingdom, monarchy king 371 OU 王子 ou ji - a prince おう 王手 ou te - checkmate, check (shougi/chess) 王様 ou sama - a king 黄 黄金律 ou gon ritsu - the Golden Rule yellow 372 OU , KOU 黄昏 taso gare - twilight おう,こう 黄色 ki iro - yellow ki , ko きこ 央 震央 shin ou - center of earthquake; epicenter center 373 OU 中央 chuu ou - the center; central; middle おう 横 横泳ぎ yoko oyogi - the sidestroke (swimming) side , width , 374 OU beside 横綱 yoko zuna - the highest ranking in sumo おう 横断 ou dan - crossing (a road) yoko よこ 欧 西欧 sei ou - Western Europe Europe 375 OU 欧風 ou fuu - European style おう www.thejapanesepage.com 75

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 1
5 p |
354 |
137
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 2
5 p |
252 |
90
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 3
5 p |
207 |
77
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 4
5 p |
196 |
76
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 5
5 p |
177 |
62
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 40
5 p |
211 |
57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 6
5 p |
192 |
57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 10
5 p |
170 |
54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 9
5 p |
144 |
54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 8
5 p |
166 |
52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 7
5 p |
163 |
52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 11
5 p |
159 |
51
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 12
5 p |
174 |
50
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 14
5 p |
145 |
49
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 13
5 p |
141 |
44
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 16
5 p |
135 |
38
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 17
5 p |
119 |
38


Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn
