
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 17
lượt xem 38
download

Tham khảo tài liệu '1000 từ tiếng nhật cơ bản có hệ thống 17', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: 1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 17
- List of 1000 Kanji 科 学科 gakka - subject; course of study subject of study 401 KA 科学 ka gaku - science か 教科書 kyou ka sho - a textbook 化 国際化 koku sai ka - internationalization change (into) 402 KA , KE 地球温暖化 chi kyuu on dan ka - global warming か ,け 文化 bun ka - culture bakeru , bakasu お化け o bake - ghost ばける ,ばかす 荷 荷物 ni motsu - luggage, baggage load 403 KA 重荷 omo ni - a heavy load; burden か ni に 加 参加 san ka - participation add 404 KA 増加 zou ka - an increase か kuwaeru , kuwawaru く わ え る ,く わ わ る 果 効果 kou ka - effect, results fruit , end 405 KA 果たし状 hatashi jou - a letter of challenge か (from an enemy) hanisu , hateru , hate 果汁 ka juu - fruit juice はにす ,はてる はて www.thejapanesepage.com 81
- List of 1000 Kanji 貨 金貨 kin ka - a gold coin money, goods 406 KA 硬貨 kou ka - a coin か 課 課長 ka chou - section chief section, lesson 407 KA 課税 ka zei - taxes, taxation か 可 possible, approve 許可 kyo ka - permission, approval 408 KA 可愛い kawaii - cute, pretty か 不可能 fu ka nou - impossible 可能性 ka nou sei - possibility 河 銀河 gin ga - The Milky Way river 409 KA 氷河 hyou ga - a glacier か 河馬 ka ba - hippopotamus kawa かわ 菓 お菓子 okashi - sweets, snack candy, 410 KA confectionery 菓子屋 kashi ya - confectionery shop か www.thejapanesepage.com 82
- List of 1000 Kanji 靴 靴下 kutsu shita - socks shoes 411 KA 靴磨き kutsu migaki - shoe shine, shining shoes か kutsu くつ 貝 貝 kai - a shell shell , 412 shellfish 貝塚 ka zuka - a shell mound (remains of ancient socities' dump) kai かい 階 音階 on kai - music scale (1st, 2nd) floor 413 KAI (of a building) 武士階級 bushi kai kyuu - warrior class かい rank; 階段 kai dan - stairs 械 機械 ki kai - a machine machine 414 KAI 機械翻訳 ki kai hon yaku - machine translation かい 快 愉快 yu kai - pleasant, happy pleasant 415 KAI 快速 kai soku - express (train), high speed かい kokoroyoi こころよい www.thejapanesepage.com 83
- List of 1000 Kanji 解 誤解 go kai - a misunderstanding explanation , 416 KAI , GE to solve , untie , 正解 sei kai - answers, solution かい,げ dissolve 理解 ri kai - understanding, comprehension toku , tokasu , tokeru 問題解決 mon dai kai ketsu - solve a problem, とく ,とかす problem-solving と ける 灰 火山灰 ka zan bai - volcanic ash ashes 417 KAI 灰色 hai iro - grey (color) かい hai はい 介 紹介 shou kai - introduce mediate , 418 KAI come between , 自己紹介 ji ko shou kai - self-introduction かい to aid 皆 皆さん mina san - everyone all , everything , 419 KAI everyone 皆既日食 kai ki nisshoku - total solar eclipse かい mina みな 害 迫害 haku gai - persecution harm , 420 GAI calamity 煙害 en gai - smoke pollution がい www.thejapanesepage.com 84
- List of 1000 Kanji 交 外交 gai kou - diplomacy to be mixed , 421 KOU to associate with 見交わす mi kawasu - to exchange glances, こう to look at each other kau , majiru , majiwaru 交換 kou kan - to exchange, trade か う ,ま じ る まじわる 返 繰り返し kuri kaeshi - to repeat return 422 息を吹き返す iki o fuki kaesu - to come back to life 返事 hen ji - reply, answer kaesu , hen , kaeru かえす,へん, かえる 省 to reflect upon , 文部省 mon bu shou - Ministry of Education 423 SEI , SHOU to look , 各省 kaku shou - each ministry (of the govenment) せ い ,し ょ う suffix 'government kaerimiru , haburu department' かえりみる ,は ぶる to omit , cut down 変 相変わらず ai kawarazu - same as always; change , 424 HEN abnormal nothing changed へん 大変 tai hen - dreadful, terrible, very... kaeru , kawaru 変身 hen shin - metamorphosis, transformation かえる ,かわる 替 振り替え furi kae - transfer (money at post office) replace 425 TAI 着替え ki gae - a change of clothes たい kaeru , kawaru かえる ,かわる www.thejapanesepage.com 85

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 1
5 p |
354 |
137
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 2
5 p |
252 |
90
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 3
5 p |
207 |
77
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 4
5 p |
196 |
76
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 5
5 p |
177 |
62
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 40
5 p |
211 |
57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 6
5 p |
192 |
57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 10
5 p |
170 |
54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 9
5 p |
144 |
54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 8
5 p |
166 |
52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 7
5 p |
163 |
52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 11
5 p |
159 |
51
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 12
5 p |
174 |
50
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 14
5 p |
145 |
49
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 13
5 p |
141 |
44
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 15
5 p |
122 |
40
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 16
5 p |
135 |
38


Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn
