1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 12
lượt xem 50
download
Tham khảo tài liệu '1000 từ tiếng nhật cơ bản có hệ thống 12', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: 1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 12
- List of 1000 Kanji 荒 荒い arai - wild, rough violent, rude, wild 276 KOU become rough 荒れ地 are chi - desert, wasteland こう arai , areru あ ら い ,あ れ る 洗 お手洗い o te arai - toliet, bathroom wash 277 SEN 洗い熊 arai guma - racoon (lit. washing bear) せん 洗濯 sen taku - washing; laundry arau 洗脳 sen nou - brain washing あらう 争 to struggle, quarrel 競争 kyou sou - competition, contest 278 SOU quarrel , dispute 戦争 sen sou - war そう 南北戦争 nan boku sen sou - the US Civil War arasou , arasoi あらそう あらそい 改 改革 kai kaku - reform; reformation; innovation to change , 279 KAI reform , 経済改革 kei zai kai kaku - economic reform かい to be reformed , 改訂 kai tei - revision aratameru , aratamaru reform あらためる あら たまる 表 座席表 za seki hyou - seating chart to show , 280 HYOU to indicate , list , 時間表 ji kan hyou - time table ひょう table , schedule 代表 dai hyou - representative arawasu , omute the outside, surface 発表 happyou - announcement あ ら わ す, お む て www.thejapanesepage.com 56
- List of 1000 Kanji 現 表現 hyou gen - expression actual , appear 281 GEN 愛の表現 ai no hyou gen - an expression of love げん 現金 gen kin - cash, ready money arawasu 現在 gen zai - now, present days, current あ らわす 現場 gen ba - the actual spot, scene of the crime 著 著者 cho sha - author author , 282 CHO to write a book 著しい ichijirushii - remarkable ちょ remarkable, arawasu , ichijirushii conspicuous あ らわす いちじるしい 在 存在 son zai - existence to exist , 283 ZAI country , 滞在 tai zai - stay, sojourn ざい suburbs aru ある 暗 真っ暗 makkura - total darkness dark 284 AN 暗闇 kura yami - darkness, the dark あん 暗記 an ki - memorization, to learn by heart kurai く らい 委 委員 i in - committee member commit , 285 I to entrust with 任せる makaseru - to entrust, leave ~ to い www.thejapanesepage.com 57
- List of 1000 Kanji 衣 浴衣 yukata - a yukata; summer kimono clothes garments 286 I 衣服 i fuku - clothes い koromo ころも 囲 enclose ,surround 雰囲気 fun i ki - an atmosphere 287 I 囲炉裏 irori - a fireplace, hearth い kakomu , kakou か こ む ,か こ う 位 一位 ichi i - first place rank , position , 288 I about どの位 dono kurai - about how much; how far い 位置 i chi - place, location, point kurai く らい 胃 胃 i - stomach stomach 289 I い 易 使い易い tsukai yasui - easy to use easy 290 I , eki 分かり易い wakari yasui - easy to understand い,えき yasashi i , yasui やさしい やすい www.thejapanesepage.com 58
- List of 1000 Kanji 移 移民 i min - immigration, immigrant to transfer , 291 I to infect , to move 移住 i juu - migrate, migration い to remove , utsuru , utsusu to infect うつ る ,うつす 依 依る yoru - depends on, to depend on depend on 292 I 状況に依る jyou kyou ni yoru - depends on the situation い 依願 i gan - a request e え 偉 偉い erai - great, important great , 293 I remarkable 偉大 i dai - greatness い erai えらい 違 間違い ma chigai - a mistake differ; wrong 294 I ~に違いない ~ni chigai nai - I am sure of ~ い 違反 i han - violation , infrigement chigau , chigaeru ちがう,ちがえる 怒 怒る okoru - get angry get angry 295 DO to get angry 怒声 do sei - a roar ど 怒らす ikarasu - to anger someone ikaru , okaru 怒り ikari - anger; hatred い か る ,お か る www.thejapanesepage.com 59
- List of 1000 Kanji 息 安息 an soku - rest, repose breath 296 SOKU ため息 tame iki - a sigh そく 息子 musuko - a son (irregular reading) iki いき 域 地域 chi iki - a region, area boundary 297 iki 地域時刻 chi iki ji koku - local time いき 勢 勢力 sei ryoku - influence, power, might power 298 SEI 勢い込む ikioi komu - to go heart and soul into... せい ikioi いきおい 幾 幾つ ikutsu - how much?, how many? how many , 299 KI some 幾多 iku ta - many, a number of き iku いく 育 教育 kyou iku - education to bring up , 300 iku to educate , 生涯教育 shou gai kyou iku - education for life いく to grow 体育 tai iku - P.E.; gymnastics sodatsu , sodateru 体育館 tai iku kan - a gym そ だ つ ,そ だ て る www.thejapanesepage.com 60
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 1
5 p | 351 | 137
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 2
5 p | 249 | 90
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 3
5 p | 207 | 77
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 4
5 p | 194 | 76
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 5
5 p | 174 | 62
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 40
5 p | 210 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 6
5 p | 190 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 10
5 p | 169 | 54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 9
5 p | 144 | 54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 8
5 p | 164 | 52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 7
5 p | 155 | 52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 11
5 p | 158 | 51
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 14
5 p | 144 | 49
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 13
5 p | 140 | 44
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 15
5 p | 121 | 40
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 16
5 p | 134 | 38
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 17
5 p | 119 | 38
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn