1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 4
lượt xem 76
download
Tham khảo tài liệu '1000 từ tiếng nhật cơ bản có hệ thống 4', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: 1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 4
- List of 1000 Kanji 書 図書館 to sho kan - library book, document 76 SHO 聖書 sei sho - the Bible [lit. holy book] ショ 辞書 ji sho - dictionary ka ( ku ) か (く) 見 見せて misete - show me! to see, 77 KEN 花見 hana mi - flower viewing, to show ケン watching cherry blossoms in April miru , mieru 見える mieru - be able to see, visible み (る) , み (え る) 行 行きましょう ikimashou - Let's go! to go 78 KOU, GYOU 銀行 gin kou - bank コ ウ,ギョ ウ 旅行 ryo kou - a trip, travel iku , yuku い (く),ゆ (く) 出 出口 de guchi - exit to go out, leave 79 SHUTSU 出発 shuppatsu - to go, departure シュ ツ 思い出す omoi dasu - to remember, to recollect dasu , deru だ ( す ) ,で ( る ) 入 中入り naka iri - intermission (of a play) enter, to go in, 80 NYUU 入口 iri guchi - an entrance to insert ニュウ 手に入る te ni iru - to obtain, to get your hands on ... hairu , iru , ireru は い(る) い ( る ) , い ( れる ) www.thejapanesepage.com 16
- List of 1000 Kanji 会 英会話 ei kai wa - English conversation meeting, 81 KAI , E to meet [only kai wa means any conversation] カ イ, エ 会議 kai gi - meeting, conference au 教会 kyou kai - church あ (う ) 青 青空 ao zora - blue sky blue 82 SEI,SHOU 青森県 ao mori ken - Aomori Prefecture セ イ, シ ョ ウ (sometimes green) 青色 ao iro - blue color aoi あ お(い) 赤 赤ちゃん aka chan - a child, infant red 83 SEKI, SHAKU 赤道 seki dou - the equator セ キ, シ ャ ク 赤字 aka ji - red ink, in the red, a deficit akai あ か (い) 明 明るい akarui - bright, cheerful light, bright, 84 MEI, MYOU 発明 hatsu mei - invention to dawn メ イ, ミ ョ ウ 説明 setsu mei - explanation akarui ,akeru あ か (るい ) あ け (る) 秋 秋分の日 shuu bun no hi - autumn equinox holiday fall (the season), 85 SHUU, TOKI 秋風 aki kaze - autumn breeze autumn シ ュ ウ,ト キ aki あき www.thejapanesepage.com 17
- List of 1000 Kanji 空 空手 kara te - karate [lit. empty hand] sky, air, empty 86 KUU , KOU 空気 kuu ki - air, atmosphere ク ウ, コ ウ 空港 kuu kou - airport sora , aku 空 sora - sky そ ら,あ く 開 ドアを開ける doa o akeru - open a door to open 87 KAI , KE 全開 zen kai - full throttle, fully open カ イ,ケ hiraku , hirakeru ひ ら(く ) ひ ら(ける ) 悪 悪者 warui mono - a bad fellow, bad, evil 88 A, AKU someone (something) bad ア,ア ク 最悪 sai aku - the worst warui 悪魔 aku ma - devil, demon わ る (い) 朝 朝日新聞 asahi shinbun - Asahi newspaper morning 89 CHOU 今朝 ke sa - this morning [irregular pronunciation] チョウ 毎朝 mai asa - every morning asa 朝御飯 asa go han - breakfast [lit. morning rice] あさ 字 文字 mo ji - letter letter (from 90 JI 赤十字 aka juu ji - Red Cross [ juu ji is cross] the alphabet...), ジ 漢字 kan ji - kanji, [lit. Chinese character] character, mark aza あざ www.thejapanesepage.com 18
- List of 1000 Kanji 足 両足 ryou ashi - both legs (both feet) foot, feet, leg, 91 SOKU 右足 migi ashi - right foot, leg to be enough ソク 満足 man zoku - satisfaction sufficient ashi あし 味 味見 aji mi - try the taste, have a taste taste, experience 92 MI 意味 i mi - meaning ミ 趣味 shu mi - hobby aji あじ 新 新しい車 atarashii kuruma - a new car new, fresh 93 SHIN 新聞 shin bun - newspaper シン 新年 shin nen - new year arata , atarashii あ ら (た) あ た ら (し い) 集 編集 hen shuu - editing (newspaper, book...) to collect, gather 94 SHUU 集める atsumeru - to collect, to gather something シュウ 集会 shuu kai - assembly, group atsu ( meru ) あ つ (め る) 兄 お兄さん o nii san - big brother older brother 95 KEI , KYOU 兄弟 kyou dai - brothers ケ イ,キョ ウ ani あに www.thejapanesepage.com 19
- List of 1000 Kanji 姉 お姉さん o nee san - big sister older sister 96 SHI 姉さん nee san - girl, older girl シ 姉妹 shi mai - sisters ane あね 歩 一歩一歩 ippo ippo - one step at a time, step by step to walk, to step 97 HO , BU 散歩 san po - a walk, stroll ホブ 第一歩 dai ippo - the first step ayu ( mu ) , aru ( ku ) あ ゆ( む)あ る(く) 有 to have, to exist, is 有り難う arigatou - arigatou, thank you 98 YUU , U [set expression] ユ ウ,ウ 公有地 kou yuu chi - public land a ( ru ) 有名 yuu mei - famous あ (る) 安 安心 an shin - peace of mind safe, peaceful , 99 AN cheap, inexpensive 安いもの yasui mono - something cheap アン 安全 an zen - safe, safety yasui や すい 医 医者 i sha - doctor to heal, to cure 100 医院 i in - clinic I い www.thejapanesepage.com 20
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 1
5 p | 351 | 137
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 2
5 p | 251 | 90
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 3
5 p | 207 | 77
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 5
5 p | 174 | 62
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 40
5 p | 211 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 6
5 p | 191 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 10
5 p | 169 | 54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 9
5 p | 144 | 54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 8
5 p | 164 | 52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 7
5 p | 157 | 52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 11
5 p | 158 | 51
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 12
5 p | 172 | 50
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 14
5 p | 144 | 49
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 13
5 p | 140 | 44
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 15
5 p | 121 | 40
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 16
5 p | 134 | 38
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 17
5 p | 119 | 38
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn