1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 2
lượt xem 90
download
Tham khảo tài liệu '1000 từ tiếng nhật cơ bản có hệ thống 2', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: 1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 2
- List of 1000 Kanji 金 お金 okane - money gold , money 26 KIN , KON [note: the o is added for 'respect.' ] キ ン,コ ン 賞金 shou kin - prize money kane, kana 金曜日 kin you bi - Friday か ね,か な 土 earth, ground, soil 粘土 nen do - clay 27 DO, TO 土地 to chi - ground, area, soil ド,ト 土曜日 do you bi - Saturday tsuchi つち 本 日本 ni hon - Japan book, 28 HON 絵本 e hon - a picture book (for children) counter for long, ホン 本 hon - a book slender objects moto もと 休 夏休み natsu yasumi - summer vacation rest, vacation 29 KYUU 昼休み hiru yasumi - lunch break キュウ お休みなさい oyasuminasai - 'Good night!' yasumu や すむ 語 日本語 ni hon go - Japanese word, speech, 30 GO 物語 mono gatari - a story, tale, legend a language ゴ 国語 koku go - national language narration, katari , kata(ru) to tell, to speak (in Japan, Japanese) か た り, か た (る) www.thejapanesepage.com 6
- List of 1000 Kanji 年 一年 ichi nen - one year year 31 NEN 二年前 ne nen mae - two years ago ネン 去年 kyo nen - last year toshi とし 午 午後 go go - afternoon (PM) noon 32 GO 午前 go zen - morning (AM) ゴ 午後二時 go go ni ji - 2 O'clock in the afternoon uma うま 前 名前 na mae - name before, in front of, 33 ZEN 前書き mae gaki - preface [lit. before the writing] previous ゼン 二年前 ne nen mae - two years ago- mae まえ 後 最後 sai go - the last, the end, conclusion behind , after 34 GO , KOU 後ろ ushiro - behind ゴ,コ ウ 後書き ata gaki - postscript, afterword nochi,ushiro の ち,う し ろ 時 時間 ji kan - time time 35 JI 時々 toki doki - sometimes ジ 江戸時代 e do ji dai - the Edo period toki 何時ですか? nan ji desu ka? - What time is it? とき www.thejapanesepage.com 7
- List of 1000 Kanji 間 時間 ji kan - time interval, space 36 KAN , KEN 昼間 hiru ma - daytime room, time カ ン,ケ ン 居間 i ma - living room aida , ma あいだ,ま 毎 毎日 mai nichi - everyday each , every 37 MAI , BAI 毎朝 mai asa - every morning マ イ,バ イ 毎週 mai shuu - every week gotoni ご と(に) 先 先生 sen sei - teacher previous, ahead 38 SEN どうぞ、お先に douzo, osaki ni - Please go first. セン 先日 sen jitsu - the other day saki さき 今 今月 kon getsu - this month now, the present 39 KON, KIN 今晩は kon ban wa - Good night [lit. as for this night] コン,キン 今度 kon do - next time ima いま 何 何人 nan nin - how many people? what, how many 40 KA 何か nani ka - something カ 何? nani? - What? nani , nan 何時ですか? nan ji desu ka? - What time is it? な に, な ん www.thejapanesepage.com 8
- List of 1000 Kanji 上 机の上 tsukue no ue - on (the) desk [lit. desk's above] top, above, on 41 JOU, KAMI 上手 jou zu - to be good at something [lit upper hand] ジョ ウ,カ ミ 年上 toshi ue - older, old (in years) ue, uwa う え, う わ 下 靴下 kutsu shita - socks [lit. shoes under] bottom, under, 42 KA, GE 地下 chi ka - underground, basement down カ,ゲ 年下 toshi shita - junior, younger, young shita, shimo, moto し た,し も,も と 左 左手 hidari te - left hand left 43 SA 左足 hidari ashi - left leg サ 机の左 tsukue no hidari - to the left of the desk hidari ひだり 右 右目 migi me - right eye right 44 U, YUU 右ページ migi pe-ji - right page (of a book) ウ, ユ ウ 右手 migi te - right hand migi みぎ 東 中東 chuu tou - the Middle East east 45 TOU, TSUU 東アジア higashi ajia - East Asia ト ウ, ツ ウ 東京 tou kyou - Tokyo higashi ひがし www.thejapanesepage.com 9
- List of 1000 Kanji 西 西口 nishi guchi - west entrance west 46 SEI , SAI 関西 kan sai - Osaka and surrounding area, Kansai セ イ ,サ イ 西ドイツ nishi doitsu - West Germany nishi 大西洋 tai sei you - the Atlantic にし 南 東南アジア tou nan ajia - Southeast Asia south 47 NAN 南極 nan kyoku - the South Pole, Antarctic ナン 南米 nan bei - South America minami みなみ 北 北アメリカ kita amerika - North America north 48 HOKU,BOKU 北京 pekin - Bei jin (In China) ホ ク, ボ ク 南北戦争 nan boku sen sou - the (US) Civil War kita 北海道 hokkai dou - Hokkaido きた 外 外国人 gai koku jin - foreigner outside, foreign 49 GAI, GE 外国語 gai koku go - foreign language ガ イ, ゲ 外で遊ぼう soto de asobou - Let's play outside! sato, hoka さ と,ほ か 名 名前 na mae - name name, fame, 50 MEI 有名 yuu mei - famous famous メイ 平仮名 hiragana - Hiragana na 私の名前は。。。です。 watashi no namae wa ... desu. な - My name is … www.thejapanesepage.com 10
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 1
5 p | 351 | 137
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 3
5 p | 207 | 77
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 4
5 p | 194 | 76
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 5
5 p | 174 | 62
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 40
5 p | 210 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 6
5 p | 190 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 10
5 p | 169 | 54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 9
5 p | 144 | 54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 8
5 p | 164 | 52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 7
5 p | 155 | 52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 11
5 p | 158 | 51
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 12
5 p | 172 | 50
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 14
5 p | 144 | 49
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 13
5 p | 140 | 44
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 15
5 p | 121 | 40
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 16
5 p | 134 | 38
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 17
5 p | 119 | 38
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn