intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Bài giảng Đại số tuyến tính - Bài 2: Định thức

Chia sẻ: Tons Ton | Ngày: | Loại File: PPT | Số trang:42

75
lượt xem
9
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Bài giảng trình bày ma trận vuông A cấp n, định thức cấp 3, định thức cấp 2, tính chất của định thức, định thức của ma trận tam giác... Mời các bạn cùng tham khảo bài giảng để nắm chi tiết kiến thức.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Bài giảng Đại số tuyến tính - Bài 2: Định thức

  1. a b = ad − bc BÀI 2 c d 1
  2. ến   Tính  Tuy §2: Định Thức i   Số Đạ 1. Với mỗi ma trận vuông A cấp n a11 a12 ... a1n  a21 a22 ... a2 n  A= ... ... ... ...   an1 an 2 ... an n  tồn tại một số thực được gọi là định thức  của a11 ệau ma trận A, được ký hi 12 ... a1n a21 a22 ... a2 n det(A); |A|; ... ... ... ... an1 an 2 ... an n
  3. ến   Tính  Tuy §2: Định Thức i   Số Đạ  Định thức cấp 2: a11 a12 = a11a22 − a12 a21. a21 a22  Ví dụ: 2 3 = 2.6 − 5.3 = −3. 5 6 3
  4. ến   Tính  Tuy §2: Định Thức i   Số Đạ  Định thức cấp 3: a11 a12 a13 a21 a22 a23 = (a11a22 a33 + a31a12 a23 + a13a32 a21 ) a31 a32 a33 −(a13a22 a31 + a33a21a12 + a11a32 a23 ) 4
  5. ến   Tính  Tuy §2: Định Thức i   Số Đạ  Ví dụ: Tính 1 2 3 2 4 1 = (1.4.6 +3.2.1+3.2.5) 3 5 6 ­(3.4.3 +6.2.2 +1.1.5) =(24+6+30)­(36+24+5)=60­65=­5 5
  6. ến   Tính  Tuy §2: Định Thức i   Số Đạ  Bài tập: Tính 3 1 4 5 −2 0 =[ 3.(­2).7+6.1.0+4.5.(­1) ] 6 −1 7 ­[ 4.(­2).6+7.1.5+3.0.(­1) ] =  ­62+13= ­ 49 6
  7. ến   Tính  Tuy §2: Định Thức i   Số Đạ  Ví dụ: Tính 2 1 5 −1 4 0 = ­108 3 6 −2 22 1 5 −1 4 0 =[2.4.(­2)+1.0.3+5.(­1).6] 33 66 −2 ­[5.4.3 +2.0.6+1.(­1).(­2)] =[­16+0­30]­[60+0+2]=­108 7
  8. ến   Tính  Tuy §2: Định Thức i   Số Đạ  Bài tập: Tính 2 4 −1 3 5 6 = −36 + 12 = −24 0 2 −3 3 1 −2 −3 4 0 = ­55 1 2 −5 8
  9. ến   Tính  Tuy §2: Định Thức i   Số Đạ 9
  10. ến   Tính  Tuy §2: Định Thức i   Số Đạ  Ví dụ: Cho ma trận  1 4 3 A 5 22 2 11 (−1) 3 6 6 00 A11 = (−1)1+1 det( M 11 ) = 6 5 1 A12 ( 1)1 2 det( M 12 ) (−1)3 = −3 −3 0 5 2 A13 = (−1) 1+ 3 det( M 13 ) = (−1) 4 = 36 −3 6 10
  11. ến   Tính  Tuy §2: Định Thức i   Số Đạ  Bài tập: Với  1 4 3 A 5 2 1 3 6 0  Tính A21 = A23 = A33 = 11
  12. ến   Tính  Tuy §2: Định Thức i   Số Đạ 12
  13. ến   Tính  Tuy §2: Định Thức i   Số Đạ 13
  14. ến   Tính  Tuy §2: Định Thức i   Số Đạ  Ví dụ: Tính định thức sau: 1 4 −3 i =1 5 2 1 = a11 A11 + a12 A12 + a13 A13 −3 6 0 = 1.(−6) + 4.(−3) + (−3).36 = − 126 1 4 −3 j =3 5 2 1 = a13 A13 + a23 A23 + a33 A33 −3 6 0 14
  15. ến   Tính  Tuy §2: Định Thức i   Số Đạ  Ví dụ: Tính định thức sau: 2 2 1 0 j =4 −3 1 2 1 = a14 A14 + a24 A24 + a34 A34 + a44 A44 0 4 −3 0 5 0 4 −2 2 2 1 2 2 1 = 0. A14 + 1(−1)6 0 4 −3 + 0. A34 + ( −2)(−1)8 −3 1 2 5 0 4 0 4 −3 = ­18­2(­52) = 86 15
  16. ến   Tính  Tuy §2: Định Thức i   Số Đạ  Ví dụ: Tính định thức sau: 1 2 −3 0 2 −3 0 1 2 0 4 −1 5 1 i= 4 = (−1)(−1)5 −1 5 1 + 6(−1)7 4 −1 1 0 2 −2 3 2 −2 3 0 2 3 −1 0 6 0 = (24 − 5) − 6(−3 − 26) =19 + 174 = 193 16
  17. ến   Tính  Tuy §2: Định Thức i   Số Đạ  Bµi TËp: TÝnh ®Þnh thøc sau 1 2 −3 1 0 2 4 −2 = 102 1 3 0 −4 2 0 −1 5 17
  18. ến   Tính  Tuy §2: Định Thức i   Số Đạ  TÝnh c hÊt c ña ®Þnh thø c 18
  19. ến   Tính  Tuy §2: Định Thức i   Số Đạ  VÝ dô :  1 2 1 3 = −2. = −2 3 4 2 4 19
  20. ến   Tính  Tuy §2: Định Thức i   Số Đạ 20
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2