Bài giảng Kinh tế học vĩ mô: Chương 4 - Lê Khương Ninh
lượt xem 11
download
Nội dung cơ bản trong chương 4 Lý thuyết về hành vi của nhà sản xuất nằm trong bài giảng xác suất thống kê nhằm trình bày về lý thuyết sản xuất, lý thuyết chi phí sản xuất và lý thuyết đa hóa lợi nhuận. Cùng tìm hiểu bài giảng để hiểu sâu hơn về lý thuyết về hành vi.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Bài giảng Kinh tế học vĩ mô: Chương 4 - Lê Khương Ninh
- KINH T H C VI MÔ Lê Khương Ninh http://lekhuongninh.googlepages.com 1
- N I DUNG • Chương 1. Các v n ñ chung v kinh t h c • Chương 2. Lý thuy t cung c u • Chương 3. Lý thuy t v hành vi c a ngư i tiêu dùng • Chương 4. Lý thuy t v hành vi c a nhà s n xu t • Chương 5. Mô hình th trư ng c nh tranh hoàn h o http://lekhuongninh.googlepages.com 2
- N I DUNG (ti p theo) • Chương 6. Mô hình th trư ng ñ c quy n • Chương 7. Mô hình th trư ng c nh tranh ñ c quy n • Chương 8. Lý thuy t trò chơi và chi n lư c KD • Chương 9. S l a ch n c a ngư i tiêu dùng trong ñi u ki n không ch c ch n http://lekhuongninh.googlepages.com 3
- C4. LÝ THUY T V HÀNH VI C A NHÀ S N XU T 1. Lý thuy t s n xu t 2. Lý thuy t chi phí s n xu t 3. Lý thuy t t i ña hóa l i nhu n http://lekhuongninh.googlepages.com 4
- LÝ THUY T S N XU T • Y u t s n xu t (K và L ) và s n lư ng. • Hàm s n xu t: q = f(K, L), trong ñó K là v n và L là lao ñ ng. • Năng su t trung bình (AP) : s n lư ng tính bình quân trên m i ñơn v y u t ñ u vào. q q APL = ; APK = . L K http://lekhuongninh.googlepages.com 5
- • Năng su t biên (MP ): + Ý nghĩa : s n lư ng tăng thêm do s d ng thêm m t ñơn v y u t s n xu t. + Công th c : ð o hàm riêng c a hàm s n xu t theo s lư ng t ng lo i y u t ñ u vào. ∂q ∂q MPL = ; MPK = . ∂L ∂K + Quy lu t năng su t biên gi m d n. MP: Marginal Product; AP: Average Product http://lekhuongninh.googlepages.com 6
- QUAN H GI A S N LƯ NG VÀ Y U T ð U VÀO K L q MPL APL 1 0 0 - 0 1 1 3 3 3 1 2 8 5 4 1 3 12 4 4 1 4 15 3 3,75 1 5 17 2 3,40 1 6 17 0 2,83 1 7 16 -1 2,29 1 8 13 -3 1,63 http://lekhuongninh.googlepages.com 7
- q C ÁC ð TH • • ði m c c ñ i c a q ••• q: ðư ng s n lư ng • ði m u n c a ñư ng s n lư ng q + Phía trái c a L2: MPL > APL nên APL tăng d n. L + Phía ph i c a L2: MPL < APL L1 L2 L3 MPL, APL nên APL gi m d n. + Vi c thu hút ngư i có kh năng các nơi. • ði m c c ñ i c a MPL • ði m c c ñ i c a APL APL L3 • L L1 L2 MPL http://lekhuongninh.googlepages.com 8
- Quan h gi a MP và AP Ta có: q ∂q ∂ ×L− q ∂APL L = ∂L MPL × L − q = = . ∂L ∂L L2 L 2 ∂APL T i m c lao ñ ng mà APL là t i ña thì = 0 nên ∂L q MPL × L − q = 0 hay MP = = AP . L L L http://lekhuongninh.googlepages.com 9
- CÔNG NGH S N XU T VÀ S N LƯ NG q + Ti n b công ngh làm tăng s n q3 q3 • lư ng v i cùng m t s lư ng y u q2 t s n xu t (L0). + X p h ng v trình ñ công ngh q2 • q1 c a Vi t Nam năm 2004: 92/104. q1 • L L0 http://lekhuongninh.googlepages.com 10
- CÁC HÀM S N XU T THÔNG D NG • Hàm s n xu t tuy n tính : + q = aK + bL v i a và b l n hơn hay b ng 0. + Nh n xét : có th ch s d ng K hay L. • Hàm s n xu t v i t l k t h p c ñ nh : + q = min(aK, bL) v i a và b > 0. + Nh n xét : ch n aK = bL hay K = (b/a)L. • Hàm s n xu t Cobb-Douglas : + q = cKaLb v i a, b, c > 0. + Nh n xét : M c ñ nh hư ng c a a và b ñ n q. http://lekhuongninh.googlepages.com 11
- Hàm s n xu t Cobb-Douglas Hàm s n xu t Cobb-Douglas có d ng: q = cK a Lb . L y logarit, ta ñư c: ln q = ln c + a ln K + b ln L Ta cũng có th vi t: ∂q / ∂K c ⋅ a ⋅ K a−1Lb a ∂q K = = ⇔ × = e q ,K = a q c ⋅ K ⋅La b K ∂K q Tương t : eq,L = b. Nh n xét ? http://lekhuongninh.googlepages.com 12
- HI U SU T QUY MÔ • q = f(K,L) : + f(mK,mL) = mf(K,L) = mq : hi u su t quy mô c ñ nh. + f(mK,mL) < mf(K,L) = mq : hi u su t quy mô gi m. + f(mK,mL) > mf(K,L) = mq : hi u su t quy mô tăng. http://lekhuongninh.googlepages.com 13
- • Hàm Cobb-Douglas q = cKaLb : Do f(mK,mL) = c(mK) a(mL) b = m a+bcKaLb = ma+bq nên: + HSQM c ñ nh n u a + b = 1; + HSQM gi m n u a + b < 1; và + HSQM tăng n u a + b > 1. http://lekhuongninh.googlepages.com 14
- ðƯ NG ð NG LƯ NG K + Khái ni m. + T l thay th k thu t biên (MRTS). + Thay th gi a K và L các S n lư ng tăng lên qu c gia. + B t l i c a ti n lương lao ñ ng th p là các nhà ñ u tư có xu hư ng s d ng lao ñ ng mà không s d ng máy móc A hi n ñ i. KA • q2 KB B • q1 q0 L O LA LB MRTS: Marginal Rate of Technical Substitution http://lekhuongninh.googlepages.com 15
- ðƯ NG ð NG LƯ NG C A CÁC HÀM S N XU T THÔNG D NG K K K K = (b/a)L q2 q1: K = q1/a – (b/a)L • q2 q2 q1 • q1 L L L O O O q = min(aK,bL) q = aK + bL q = cKaLb Nh n xét: ðư ng ñ ng lư ng c a các hàm s này ch khác nhau v ñ d c hay t l thay th gi a K và L. http://lekhuongninh.googlepages.com 16
- ðƯ NG ð NG PHÍ + Khái ni m. K + Phương trình ñư ng ñ ng phí: TC = vK + wL, TC1 v i TC là t ng chi phí, v và w l n lư t là ñơn giá TC0/v v n và ñơn giá lao ñ ng. TC0 + ð d c c a ñư ng ñ ng phí: S = -w/v. + Chi phí tăng lên: ñư ng chi phí d ch chuy n ra ngoài (TC0 thành TC1) nhưng ñ d c không ñ i. L TC0/w http://lekhuongninh.googlepages.com 17
- NGUYÊN T C T I ðA HÓA S N LƯ NG K + Nguyên t c: MPL/w = MPK/v. ði m ng v i s n lư ng t i ña: C (KC,LC) + MPL/w là s s n ph m tăng thêm khi chi thêm 1 ñvt cho lao ñ ng ðư ng ñ ng phí TC0 và MPK/v là s s n ph m tăng thêm C khi chi thêm 1 ñvt cho v n (hay máy KC • móc, thi t b ). q3 + Nguyên t c này cũng áp d ng cho q2 trư ng h p t i thi u hóa chi phí. q1 L O LC http://lekhuongninh.googlepages.com 18
- PHÂN TÍCH NGUYÊN T C T I ðA HÓA S N LƯ NG • Xét trư ng h p MPL/w > MPK/v , nghĩa là 1 ñvt chi cho lao ñ ng s t o ra thêm nhi u s n ph m hơn 1 ñvt chi cho v n. Gi s MPL/w = 8 > MPK/v = 4. + N u b t 1 ñvt cho v n và tăng 1 ñvt cho lao ñ ng thì s n lư ng s tăng thêm 4 ñv (= 8 - 4). + Theo quy lu t MP gi m d n thì MPL/w gi m ñi, gi s còn 7, và MPK/v tăng lên, gi s thành 5. + Ti p t c th c hi n ñ làm tăng s n lư ng cho ñ n khi MPL/w = MPK/v. http://lekhuongninh.googlepages.com 19
- • Phân tích v n ñ ti n lương : lương th p s có xu hư ng s d ng nhi u lao ñ ng d n ñ n b t l i, như trư ng h p nư c ta hi n t i. • Chênh l ch thu nh p gi a nông thôn và thành th . • B t n ñ nh c a giá c nông s n và c a s n xu t nông nghi p làm tăng cung lao ñ ng thành th . • ði u ch nh l i kinh doanh. http://lekhuongninh.googlepages.com 20
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bài giảng Kinh tế học vi mô: Chương 1 - TS. Nguyễn Hoàng Hiển
84 p | 300 | 30
-
Bài giảng Kinh tế học vi mô I: Chương 1 - ThS. Phan Thế Công
39 p | 241 | 18
-
Bài giảng Kinh tế học vi mô: Chương 5 - TS. Nguyễn Hoàng Hiển
106 p | 152 | 10
-
Bài giảng Kinh tế học vĩ mô: Chương 1
31 p | 144 | 10
-
Bài giảng Kinh tế học vĩ mô I (P1): Chương 3 - TS. Giang Thanh Long
14 p | 152 | 9
-
Bài giảng Kinh tế học Vĩ mô - Giới thiệu lý thuyết trò chơi và một số ứng dụng trong kinh tế học vi mô: Phần 2
7 p | 133 | 8
-
Bài giảng Kinh tế học vĩ mô I (P2): Chương 6 - TS. Giang Thanh Long
29 p | 158 | 8
-
Bài giảng Kinh tế học vĩ mô I: Chương 1 - TS. Giang Thanh Long
4 p | 122 | 7
-
Bài giảng Kinh tế học vi mô: Chương 2 - TS. Nguyễn Hoàng Hiển
47 p | 158 | 7
-
Bài giảng Kinh tế học vĩ mô 1 - Chương 1: Khái quát kinh tế học vĩ mô
15 p | 45 | 5
-
Bài giảng Kinh tế học vĩ mô 1: Chương 3 - ThS. Hồ Thị Hoài Thương
22 p | 105 | 5
-
Bài giảng Kinh tế học vĩ mô: Chương 7 - Th.S. Hoàng Văn Kình
20 p | 103 | 5
-
Bài giảng Kinh tế học vĩ mô: Chương 1 - Nguyễn Thị Son
29 p | 93 | 5
-
Bài giảng Kinh tế học vĩ mô I: Chương 10 - TS. Giang Thanh Long
13 p | 116 | 5
-
Bài giảng Kinh tế học vĩ mô 2 - Chương 2: Chính sách kinh tế vĩ mô trong nền kinh tế mở
24 p | 17 | 5
-
Bài giảng Kinh tế học vĩ mô 1 - Chương 7: Kinh tế vĩ mô trong nền kinh tế mở (Năm 2022)
31 p | 10 | 4
-
Bài giảng Kinh tế học vĩ mô 1 - Chương 1: Khái quát Kinh tế học vĩ mô (Năm 2022)
47 p | 7 | 3
-
Bài giảng Kinh tế học vĩ mô 2 - Chương 0: Giới thiệu về môn học
5 p | 11 | 3
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn