intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Bài giảng Thống kê kinh doanh: Chương 5 - ĐH Kinh tế Quốc dân

Chia sẻ: Phong Phong | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:12

67
lượt xem
5
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Bài giảng Thống kê kinh doanh: Chương 5 được biên soạn nhằm mục đích phục vụ cho việc giảng dạy. Nội dung bài giảng gồm: Thống kê kết quả hoạt động tài chính, thống kê khả năng tài chính, phân tích thống kê tổng hợp tình hình hoạt động tài chính.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Bài giảng Thống kê kinh doanh: Chương 5 - ĐH Kinh tế Quốc dân

18/01/2018<br /> <br /> Chương 5<br /> THỐNG KÊ TÌNH HÌNH HOẠT ĐỘNG TÀI<br /> CHÍNH CỦA ĐƠN VỊ KINH DOANH<br /> I<br /> <br /> II<br /> <br /> III<br /> <br /> THỐNG KÊ<br /> <br /> THỐNG KÊ KHẢ<br /> <br /> PHÂN TÍCH TK<br /> <br /> KẾT QUẢ<br /> <br /> NĂNG TÀI CHÍNH<br /> <br /> TỔNG HỢP<br /> <br /> HOẠT ĐỘNG TC<br /> <br /> TÌNH HÌNH<br /> HOẠT ĐỘNG TC<br /> <br /> 223<br /> <br /> 18/01/18<br /> <br /> I. THỐNG KÊ KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH<br /> <br /> 1.Thống kê đòn bẩy tài chính và mức độ độc lập về mặt tài chính<br /> <br /> 2. Thống kê hiệu quả sử dụng nguồn vốn<br /> <br /> 18/01/18<br /> <br /> 224<br /> <br /> 112<br /> <br /> 18/01/2018<br /> <br /> 1.1 Thống kê đòn bẩy tài chính và mức độ độc<br /> lập về mặt tài chính<br />  Hệ số nợ phải trả so với tổng vốn (RN/TV):<br /> R N / TV <br /> <br /> VV<br /> TV<br /> <br /> HOẶC<br /> <br /> R N / TV <br /> <br /> VV<br />  100<br /> TV<br /> <br />  Hệ số nợ phải trả so với vốn chủ sở hữu (RN/VSH)<br /> RN / VSH <br /> <br /> VV<br /> VSH<br /> <br /> HOẶC<br /> <br /> RN /VSH <br /> <br /> VV<br /> 100<br /> VSH<br /> <br /> RVSH / TV <br /> <br /> VSH<br /> 100<br /> TV<br /> <br />  Hệ số tự tài trợ (RVSH/TV):<br /> RVSH / TV <br /> <br /> VSH<br /> TV<br /> <br /> HOẶC<br /> <br /> 18/01/18<br /> <br /> 225<br /> <br /> 1.1 Thống kê đòn bẩy tài chính và mức độ độc<br /> lập về mặt tài chính<br />  Phương pháp phân tích mức độ độc lập về mặt tài chính: Lập bảng tính<br /> và so sánh hai chỉ tiêu (RN/TV và RVSH/TV) qua hai kỳ:<br /> <br /> 18/01/18<br /> <br /> 226<br /> <br /> 113<br /> <br /> 18/01/2018<br /> <br /> I. THỐNG KÊ KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH<br /> <br /> 1.Thống kê đòn bẩy tài chính và mức độ độc lập về mặt tài chính<br /> <br /> 2. Thống kê hiệu quả sử dụng nguồn vốn<br /> <br /> 227<br /> <br /> 18/01/18<br /> <br /> 1.2.1 Thống kê hiệu quả sử dụng vốn vay<br />  Tỷ suất lợi nhuận trước lãi vay và thuế trên vốn vay (RVV)<br /> RVV <br /> <br /> EBIT<br /> VV<br /> <br /> HOẶC<br /> <br /> RVV <br /> <br /> EBIT<br /> 100<br /> VV<br /> <br />  Phương pháp phân tích: Lập bảng tính và so sánh chỉ tiêu<br /> qua hai năm.<br /> <br /> 18/01/18<br /> <br /> 228<br /> <br /> 114<br /> <br /> 18/01/2018<br /> <br /> 1.2.2 Thống kê hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu<br />  Số vòng quay vốn chủ sở hữu (LVSH)<br /> LVSH <br /> <br /> DTT<br /> V SH<br /> <br />  Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu<br /> ROE <br /> <br /> M ST<br /> V<br /> <br /> HOẶC<br /> <br /> ROE <br /> <br /> SH<br /> <br /> M ST<br /> V SH<br /> <br /> 100<br /> <br />  Phương pháp phân tích: Lập bảng tính và so sánh các chỉ<br /> tiêu qua hai năm.<br /> <br /> 229<br /> <br /> 18/01/18<br /> <br /> Chương 5<br /> THỐNG KÊ TÌNH HÌNH HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH CỦA<br /> ĐƠN VỊ KINH DOANH<br /> <br /> I<br /> <br /> II<br /> <br /> III<br /> <br /> THỐNG KÊ<br /> <br /> THỐNG KÊ KHẢ<br /> <br /> PHÂN TÍCH TK<br /> <br /> KẾT QUẢ<br /> <br /> NĂNG TÀI CHÍNH<br /> <br /> TỔNG HỢP<br /> <br /> HOẠT ĐỘNG TC<br /> <br /> TÌNH HÌNH<br /> HOẠT ĐỘNG TC<br /> <br /> 18/01/18<br /> <br /> 230<br /> <br /> 115<br /> <br /> 18/01/2018<br /> <br /> II. THỐNG KÊ KHẢ NĂNG TÀI CHÍNH<br /> <br /> 1. Phân tích thống kê kết quả kinh doanh cuối cùng của ĐVKD<br /> <br /> 2. Thống kê tình hình chiếm dụng vốn và khả năng thanh toán<br /> <br /> 231<br /> <br /> 18/01/18<br /> <br /> 2.1 Phân tích thống kê kết quả kinh doanh cuối cùng của<br /> ĐVKD<br />  Phân tích thống kê tình hình tăng trưởng kết quả kinh doanh<br /> cuối cùng theo thời gian:<br /> Năm<br /> <br /> Doanh thu<br /> thuần (hoặc LN<br /> thuần) [y] (trđ)<br /> <br /> 2005<br /> …<br /> 2015<br /> Bình quân:<br /> <br /> 18/01/18<br /> <br /> ()<br /> <br /> So sánh năm sau với năm trước:<br /> <br /> ᵟi(trđ)<br /> <br /> ti (%)<br /> <br /> ai(%)<br /> <br /> gi(trđ)<br /> <br /> …<br /> <br /> …<br /> <br /> …<br /> <br /> …<br /> <br /> ()<br /> <br /> ()<br /> <br /> ()<br /> <br /> -<br /> <br /> 232<br /> <br /> 116<br /> <br />
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
7=>1