intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Các phương pháp giải hệ phương trình 2

Chia sẻ: Nguyễn Anh Tuấn | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:13

218
lượt xem
22
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Các phương pháp giải hệ phương trình gồm các bài tập về hệ phương trình và đáp số nhằm giúp các em học sinh có thêm tài liệu tham khảo về phương pháp giải hệ phương trình, giúp các em làm tốt các bài tập ở dạng toán này hơn.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Các phương pháp giải hệ phương trình 2

HỆ PHƯƠNG TRÌNH GIẢI ĐƯỢC BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ<br /> September 17, 2012 “Con người sinh ra không phải để tan biến như một hạt cát vô danh. Họ sinh ra để in dấu trên mặt đất, in dấu trong tim người khác”<br /> <br /> Chú ý :  Tuyển tập các bài hệ phương trình sau đây được ra bởi các học sinh lớp 11C1 – niên khóa 2011-2014 (GVCN : Phạm Kim Chung ) trường THPT Đặng Thúc Hứa – Thanh Chương – Nghệ An .  Chúng tôi không xếp các bài toán theo thứ tự dễ-khó mà xếp theo tên các tác giả ra đề.  Phụ trách máy tính : Lê Hoàng Việt – Nguyễn Thị Giang (11C1)  Đọc và chỉnh sửa một số nội dung : GV Phạm Kim Chung  Mọi góp ý các bạn vui lòng cập nhật thông tin tại diễn đàn www.k2pi.net Bài 1 (Nguyễn Thị Trinh). Giải các hệ phương trình sau :  x 2 ( y  3)( x  2)  2 x  3  0  1.  ĐS : 3 3 4 x  4 2 x  3  x ( y  3)  9  0   3 2y 3 ( x  y  3) 2 x  3   2 2.  ĐS : 2x  3  ( x  y ) 2 y  3   4<br />  y 3  6 y 2  16 y  3x  11  3 2  x  3x  x  3 y  3 Bài 2 (Đặng Thị Lê). Giải các hệ phương trình sau : 2 x3  4 x 2  x 2 y  9  2 xy 4.  2  x  y  6  4x<br /> <br />  x  1   y  2<br /> <br /> 12  27 3  3 2   x   x  2 x  2   8 ; ;  3  6 2  12  3 y  y  y   2   4 8 <br /> <br /> 3.<br /> <br /> x  0 ĐS   y  1<br /> x  1  x  3 ; ĐS :  y 1 y  9 7   x   24  ĐS :   y  11  8 <br /> <br /> 5.<br /> <br /> 4  2  1  36 x 2 4 y  3x  y   y 2  9 x 2  3(3x  y ) 2  9 x  3 y <br /> <br /> Bài 3 (Đậu Bá Tiệp). Giải các hệ phương trình sau : 4x  1  2 x  1  y  0  6.  4 x 2  1  4 xy  1  0  y  7. 8.<br />  xy 3  x 4  6  2 2 2  x ( x  y  xy )  3<br /> <br />   3 1  x  1  x  ; ĐS :  4 y 1  y  4  2 3<br /> x  4 3 x   4 3   ĐS:  ; 4 y  3 y  4 3  <br /> x  1 ĐS :   y  2<br />  x  1   x   2 ĐS:  1 ; y y 1   2 <br /> <br />  2x  y  2x  y  2   3 2 4 x  y  0  1  4 2 x y   x  7 y  0 y 9.   x3 y  x3  x  5 xy  0  Bài 4 (Nguyễn Văn Đức). Giải các hệ phương trình sau :  x x  y y  (3 xy  1)( x  y )  xy  10.   xy ( xy  1)  x  y   2  x2 y 2 x (1  3 y)  y 2 (1  3 x)  2 xy ( xy  1)   4  11.  2( x  y ) 1 2y      2 1    xy 3    3<br /> Copyright ©11C1-2012<br /> <br /> ĐS:<br /> <br /> x  0  y  0<br /> <br /> 1 x  2   x  ĐS:  ; 2 1  y  2  y  2  <br /> <br /> Đề ra được sáng tác bởi tập thể lớp 11C1 niên khóa 2011 – 2014  GVCN : Phạm Kim Chung<br /> <br /> Trang 1<br /> <br /> Hướng dẫn giải có tại : www.k2pi.net<br /> <br /> HỆ PHƯƠNG TRÌNH GIẢI ĐƯỢC BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ<br /> September 17, 2012 “Con người sinh ra không phải để tan biến như một hạt cát vô danh. Họ sinh ra để in dấu trên mặt đất, in dấu trong tim người khác”<br /> <br /> 9 x 2  4 y 2  6  12( x  y)  5(3x  2)(2 y  3) 12.  6 x  y  4  3xy 2 x 1  4 x 2  1  y 2  2  13.   y 1  y 2  1  4x2  1 <br /> <br /> x  1 ĐS:  y 1<br /> <br /> ĐS : Hệ vô nghiệm<br /> 1  x  2  ĐS:  ; y  5   2 1  x  2   y   5   2<br /> <br /> 2 x  6 y  7 14.  2 2 2 x  3 y  3x  4<br /> 2 2<br /> <br /> Bài 5 (Lê Thị Oanh). Giải các hệ phương trình sau :  2 x3  y  1   x3  2 x 2 y  x 2  2 x  15.  ĐS : Hệ vô nghiệm 5 x 2  x(1  2 x 2 x  y  1)  4 x 4  2 y  y ( y  2)  1  0   x3  2 y 3  3 x3  1(3 y 3 x3  1  3 y 2  2)  2( x  y )  1  0 x  1  16.  ĐS :  3 3 3 3 2 y  0 ( y  2 x  2) ( y  2 x  2)  2   3 y  x  1  2 y    8   2x x  y  2  3y  x 1  x  20   3 ; 17.  ĐS :   y  4  y  8 2 x  x  y  2 x  3 y  4   9  Bài 6 (Trần Thị Cẩm Tú). Giải các hệ phương trình sau :  3x 2  4 xy  y 2  1  2  1  2  0  2 3x  2 xy  2 2 x  0 x  0 ( x  y)  3x  5 xy  2 y  1   ; 18.  ĐS :  4  y  1  y  1 2 x 2  3xy  y 2  9(2 x  y)  6  0  x y ( x  y)2 <br /> (2 x  y  1)( x  3  xy  x )  8 x  19.  2 ( x  3  xy )  xy  2 x(6  x) <br /> ( x  y  1) xy  y  xy  x  x  y   20.    1 1  ( x  y )  2  x 1  y 1 x y     Bài 7 (Hoàng Thu Hương). Giải các hệ phương trình sau :<br /> x  1 ĐS :  y 1<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> ĐS: Hệ vô nghiệm<br /> <br />  x 2  2 xy  3 y 2  0 21.  2 2 x  y  2x  3y  1<br />  2x2  y  1  x4 y 2  6x2 y  9  22.   x 2 y  3  4 x 2 (1  x 2  y)  2 y  y 2  1 <br /> <br /> 3 1    x  10  x  3  x  2  x  1   ;  ; ; ĐS :   y  1  y  1  y  1  y  1   10  2 <br /> <br /> ĐS : Hệ vô nghiệm<br /> <br /> 6 5  x 2  2 x  3 2 x  x 2  0  23.  4 4 2 2  x y  2 x y  x  18  0  Bài 8 (Nguyễn Thế Anh). Giải các hệ phương trình sau : x y  2 x  4 y  y  x  8  24.  4 x  1  1  6  x y <br /> Copyright ©11C1-2012<br /> <br /> ĐS : Hệ vô nghiệm<br /> <br /> x  1 ĐS :  y 1<br /> <br /> Đề ra được sáng tác bởi tập thể lớp 11C1 niên khóa 2011 – 2014  GVCN : Phạm Kim Chung<br /> <br /> Trang 2<br /> <br /> Hướng dẫn giải có tại : www.k2pi.net<br /> <br /> HỆ PHƯƠNG TRÌNH GIẢI ĐƯỢC BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ<br /> September 17, 2012 “Con người sinh ra không phải để tan biến như một hạt cát vô danh. Họ sinh ra để in dấu trên mặt đất, in dấu trong tim người khác”<br /> <br />  x 2  y 2  25  25.   (5  x)(5  x)  (5  y )(5  y )  5  Bài 9 (Phạm Thị Xuân). Giải các hệ phương trình sau :  x4 y 2  y 4  x2 y3  1 26.  4 2 4 x y  y  2<br /> <br />  x  0  x  5 ĐS :  ;   y  5  y  0<br /> <br />  4 x  10 y  2 x  2 y  4  27.  2 2 x 2  7 xy  5 y 2 x  2 y   24 3 <br />  x 2  4 xy  4 y 2  9  28.  3 3  x  3xy ( x  y )  2 y  9  Bài 10 (Nguyễn Phương Hà). Giải các hệ phương trình sau :  4x  y  x  y  4  29.   x  y  2x  y  6 <br /> 1  x  xy  5 y 30.  2 2 2 1  x y  5 y<br /> <br />  x  1  x  1 ĐS :  ; y 1 y 1 8  x  3  ĐS:   y  16  3 <br />  x  1  x  1 ĐS:  ; y 1 y  2 x  2 ĐS :  y 1<br /> x  1 x  2  ĐS :  ; 1 y 1 y   2<br /> <br /> Bài 11 (Nguyễn Văn Anh). Giải các hệ phương trình sau :<br /> 2 x xy  2 x  xy  1  0  31.   xy x  2 y  y  2  0 <br /> <br /> x  1 ĐS :  y 1<br /> x  1 ĐS :  y  0 x  1 x  2  ĐS :   y  2  y  2<br /> <br />  x3  2 y 2  2 y  1 32.  3 2 2 x  x y  x  x  y  1<br /> 2 x 2  xy (1  x)  2( x  y )  4  0 33.  4 3 2 2 x  2 x  5( x  y )  21( x  y )  16<br /> <br /> 8 y  4 xy  2 x  1  0 34.  2 ( x  y )  y  3 x  1<br /> 2<br /> <br />  63 5  63 5 x  x    2 2 ;  ĐS :   y  2  5  y  2  5    2  2<br /> <br /> Bài 12 (Nguyễn Viết Mạnh). Giải các hệ phương trình sau :  2 xy 1 1   1  35.  x  y x y 2 x  2 y  xy  1 <br /> 1 1 x y  x  y  x  y  y  x  6  36.   x 2  y 2  1  1  2  xy  1   0    xy  x2 y 2  <br /> <br /> ĐS : Hệ vô nghiệm<br /> <br /> ĐS : Hệ vô nghiệm<br /> <br />  x  y  x  2y  3  37.   x  y  2x  y  7 <br /> <br /> 9  x  3 x  ĐS :  ; 4  y  1  y  2 <br /> <br /> Bài 13 (Trần Thị Phương Thảo). Giải các hệ phương trình sau :  x2  1  2 3 x2  1  3 y 2  0  38.  3 2 2 2 3 ( x  y )  1  2(1  xy )  x  1  y <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br />  x  1 ĐS :  y  0<br /> Trang 3<br /> <br /> Copyright ©11C1-2012<br /> <br /> Đề ra được sáng tác bởi tập thể lớp 11C1 niên khóa 2011 – 2014  GVCN : Phạm Kim Chung<br /> <br /> Hướng dẫn giải có tại : www.k2pi.net<br /> <br /> HỆ PHƯƠNG TRÌNH GIẢI ĐƯỢC BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ<br /> September 17, 2012 “Con người sinh ra không phải để tan biến như một hạt cát vô danh. Họ sinh ra để in dấu trên mặt đất, in dấu trong tim người khác”<br /> <br /> ( x 6  y 9 )  6 x 2 ( x 2  2)  1 39.  2 2 3 3 4 x  3x y  2 y  2  0   3 2x  y  x  2 y  6 40.  2 2 5( x  xy  y )  3( xy  81)  Bài 14 (Hoàng Đình Chung). Giải các hệ phương trình sau :   3  x  xx x x4  y y y 41.     x 2   y y 1 <br />  x  x 2  x  y  xy  y  xy  x   42.   y y  2  x 1   1  2 x  1   2 x  x   x    x x    <br /> <br /> x  0 ĐS :  y 1<br /> <br /> ĐS : Hệ vô nghiệm<br /> <br /> x  1 ĐS :  y 1<br /> <br /> x  1 ĐS:  y  0<br /> <br />  x 4  2 x3  2 x 2  2 x  1  x 2 y 43.  2 2  y x  2 xy  1  x  x y  x y  2  44.  2 2  x y x2  Bài 15 (Nguyễn Đình Thành). Giải các hệ phương trình sau :<br />  x 2  4 y 2  12 y  8  45.  1 2  x  9  1 ( y  2)   2<br /> <br /> ĐS : Hệ vô nghiệm<br /> x  1 ĐS :  y  0<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br />  x 4  3x 2  2 y 2  x 2 y 2  4 46.  4 2 2 2 y  3 y  2 x  2<br />  x  1(5  6 y )  4( y  1)  0  47.  2 2 ( x  1  1)  4( y  1)  1 <br /> <br />  x   13  x   13  2 3   ;  ĐS :  5 2 3 y  y   2  2   x  1  x  0  ĐS :  y  0 y   2   39  5 89 x x  0  x  1    18 ; ĐS:  1;  y 1  y 1  89    2  y  12 <br />  x  1 ĐS:  y 1<br /> <br /> ( x y  y ) 2  xy ( x3 y  2 xy  2)  3 y  2  48.  2 1 2 x y  4 y ( y  1)  4 2  7 x y <br /> <br />  3  5  3  5  x  x   3 1 x  3 1 x    y( x  1)( x  y )  x  y  4  2 ; 2 ; ; 49.  ĐS:   x( x  1)  y( x  y )  3 1  5  1  5  y  3 y   3    y  y   2  2 Bài 16 (Nguyễn Thị Nhung). Giải các hệ phương trình sau :<br /> <br /> ( x  y  4) x  1  3x  y  2 y  4  0  50.  ( y  3) x  1  2 y y  y  3  0  (4 y  1) x 2  1  2 x 2  2 y  1  51.  4 2 2 x  x y  y  1 <br /> <br />  x  1 ĐS:  y 1 x  0 ĐS:  y 1<br /> <br /> Copyright ©11C1-2012<br /> <br /> Đề ra được sáng tác bởi tập thể lớp 11C1 niên khóa 2011 – 2014  GVCN : Phạm Kim Chung<br /> <br /> Trang 4<br /> <br /> Hướng dẫn giải có tại : www.k2pi.net<br /> <br /> HỆ PHƯƠNG TRÌNH GIẢI ĐƯỢC BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ<br /> September 17, 2012 “Con người sinh ra không phải để tan biến như một hạt cát vô danh. Họ sinh ra để in dấu trên mặt đất, in dấu trong tim người khác”<br /> 2   1 4  x    3x 2  5 xy  y 2  6  0 y  52.    1  4 2 9  2 ( x  1)  2 x  y  y  2   y  y  2   <br /> <br /> ĐS: VN<br /> <br /> 7 x 2  xy  y 2  3x  26  53.  3 2 6 x  3xy( x  y)  9 x  3x  50  0 <br /> <br /> 5  x  3  ; ĐS:   y  2  3 <br /> <br /> 5  x  3  ;  y  7  3 <br /> <br /> 5  5  x   3 x   3   ; ;   y  13  y  8  3  3  <br /> <br /> 2  2  x  3 x  3   ;   y  16  y  14  3  3  <br /> <br /> (4 y 2  1) x 2  1  2 x 2  2 y 2  1  54.   x 2  12 y 2  20  6  2 x 2  9 y 4  12 y 2  60 <br /> <br />  x  2 2  x  2 2   ĐS:  ; y  2 y   2  <br /> <br /> Bài 17 (Lê Thị Xuân). Giải các hệ phương trình sau :<br />  x  2 y  2 y  x  14  55.  2 2  x  3 y  2 xy  x  5 y  2  0 <br /> 2 2<br /> <br /> 10  5  3 521  5  521   x  x  3 x  x  1   22 22 ĐS:  ; ; ; 13  521  13  521  y  2  y  7  y  y  3    22  22<br /> 1  x  ĐS:  3 y 1 <br /> <br /> (9 x 2  2) x  ( y  2) 4  3 y  0  56.  2 4 10 2 2  3x  9 x  y  3 3 <br /> 45 x 2  125 y 2  74 xy  4(3x  5 y) 9 xy  0  57.  2 2 3x  5 y  8 <br /> <br />  29 324  29 324 x x   x  1  x  1   9 515  9 515  ĐS:  ; ; ; y  1  y  1  324   y   324  y  515  515  <br /> <br /> 2  3  3 2 x  y  3 3x  8 y  4 58.  2 3   x  7 y    5 x  2 y   41<br /> <br /> x  0 ĐS:  y 1<br /> <br /> Bài 18 (Nguyễn Thị Trà Giang). Giải các hệ phương trình sau :<br /> 9 y 2  x 2  6 xy  6 y  2 x  1  59.  2 2 9 y  23x  6 xy  23x  3 y  2 <br /> 1  x  2 y  x  2  6  60.   x(1  y )  3 y  x  6  2 x <br /> 2 x 2 y  x3 y  x  4  61.  3 2 2 x y  x y  x  x  0 <br /> <br /> 9  x  0 x    10 ĐS:  1;  y  3 y  1   30 <br />  x  27 x  3  ĐS:  ; 53 y 1 y   5 <br /> <br /> 4  x x  1   3  x  1 ; ; ĐS:  y 1  3  y  3  y   4<br /> x  1 x  2 ; ĐS:  y 1 y  2<br /> <br />  x 2  y 2  xy  2  3x  3 2 62.  x 4 x x 4  3x 4  6x  2      1   2 y y4  y  y  y  Bài 19. (Lê Thị Kim Liên ). Giải các hệ phương trình sau :<br /> <br /> Copyright ©11C1-2012<br /> <br /> Đề ra được sáng tác bởi tập thể lớp 11C1 niên khóa 2011 – 2014  GVCN : Phạm Kim Chung<br /> <br /> Trang 5<br /> <br /> Hướng dẫn giải có tại : www.k2pi.net<br /> <br />
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2